fbpx

Tính từ trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết, vị trí, cách dùng và phân biệt

Tính từ (Adjectives) là từ loại bắt buộc và cần thiết trong kiến thức ngữ pháp khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng qua bài viết sau đây nhé!

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ (Adjective) là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Bên cạnh đó, tính từ còn sử dụng với vai trò là bổ trợ cho danh từ.

Ví dụ:

  • He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.)
  • This exercise is too difficult, I don’t know how to do it. (Bài tập này khó quá, mình không biết làm.)

2. Dấu hiệu nhận biết tính từ 

Tính từ có rất nhiều công dụng và mục đích khác nhau vì vậy đôi khi cũng gây nhầm lẫn cho người học về cách sử dụng. Sau đây sẽ là một số dấu hiệu giúp bạn đọc nhận biết rõ ràng: 

  • Đứng trước danh từ
  • Đứng sau động từ to be

Ví dụ: She is beautiful.

  • Thường đứng sau các động từ chỉ cảm xúc như: hear, get, feel, turn, look, sound, seem, smell, become. 
  • Đứng sau các từ như: anything, something, someone, anyone,…

Ví dụ: Let me tell you something interesting these days.

  • Có các từ tiếng Anh tận cùng bằng:
    • ant: important, elegant, fragrant…
    • al: economical, physical, ideal, …
    • ish: selfish, childish…
    • ible: responsible, possible, flexible,…
    • ive: protective, constructive, productive,…
    • ous: mountainous, poisonous, humorous,…
    • ic: athletic, economic, specific,…
    • y: happy, wealthy, heavy,…
    • ly: friendly, lovely, early…
    • ful: useful, careful, harmful,…
    • less: useless, careless, harmless, …
    • ing: interesting, boring, exciting,…
    • ed: interested, bored, excited,…
    • able: valuable, comparable, considerable,…

3. Các loại tính từ trong tiếng Anh

3.1. Tính từ miêu tả 

Giống như tên gọi của chúng, các tính từ miêu tả được sử dụng để nêu lên các đặc điểm, tính chất có trong sự vật hay hiện tượng hằng ngày. Chúng thường nằm trong các cụm danh từ và bổ nghĩa cho danh từ. 

Ví dụ: colorful (đầy màu sắc), pretty (đẹp), thin (gầy),…

Với loại tính từ này, trong một cụm danh từ, tính từ phải đứng sau mạo từ như a hoặc an,… và đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đó. Ngoài ra, một danh từ có thể có nhiều tính từ đi kèm và thứ tự sắp xếp sẽ tuân thủ quy tắc OSASCOMP, cụ thể theo các quy định sau đây: 

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Noun
(Ý kiến – Kích cỡ – Độ tuổi – Hình dáng – Màu sắc – Nguồn gốc – Chất liệu – Mục đích + Danh từ)

Ví dụ:

  • It is a beautiful long new hat. (Đó là một chiếc mũ mới dài đẹp.)
  • A big red plastic bottle. (1 cái bình lớn màu đỏ làm bằng nhựa.)
  • A round wooden table. (một cái bàn tròn bằng gỗ.)
  • A short narrow street. (một con đường ngắn và hẹp.)

Ta có thể nối 2 tính từ với nhau bằng từ “and” khi chúng thuộc cùng một phân loại chẳng hạn như: 

  • A beautiful pink and blue dress (một cái váy hồng và xanh xinh đẹp)
  • A new black and white hat (một cái mũ trắng và đen mới)
  • Gray and red cars (những chiếc xe màu xám và đỏ)

3.2. Tính từ chỉ thị 

Tính từ chỉ thị được dùng để miêu tả các danh từ hoặc đại từ đang được nhắc đến. Có 4 tính từ chỉ thị bao gồm “those, these, this, that”. Tính từ này thông thường đứng trước danh từ mà tính từ ấy nhắc đến. 

Ví dụ:

  • These mountains: những ngọn núi này, 
  • This tree: cái cây này, 
  • Those girls: những cô gái đó.

3.3. Tính từ sở hữu 

Tính từ sở hữu là loại tính từ thường xuyên được sử dụng để chỉ sự sở hữu của danh từ đó thuộc về ai. Mỗi ngôi xưng sẽ có các dạng tính từ sở hữu riêng biệt, cụ thể: 

Ngôi Số ít Số nhiều 
Ngôi thứ nhất My: của tôi Our: Của chúng tôi 
Ngôi thứ hai Your: của anh Your: của các bạn 
Ngôi thứ ba Her: của chị ấy
His: của anh ấy
Its: của nó 
Their: của họ 

3.4. Tính từ nghi vấn 

Tính từ nghi vấn thường xuyên xuất hiện trong câu hỏi hoặc thuật lại câu hỏi và phải đứng trước danh từ. Các tính từ nghi vấn bao gồm whose, what, which. 

Ví dụ: 

  • What color do you like? (Bạn thích màu gì?)
  • Whose ruler is this? (Thước của ai đây?)

3.5. Tính từ định lượng

Đây là loại tính từ được dùng để chỉ số lượng của một sự vật, đối tượng nào đó và thường trả lời cho các câu hỏi như “how much/how many”. Tính từ định lượng có thể là: a, an, many, a lot,…

Ví dụ:

  • A lovely cat: Một con mèo đáng yêu
  • A few tables: một vài cái bàn

3.6. Tính từ phân phối

Đây là tính được sử dụng để chỉ thành phần nào đó cụ thể trong một nhóm đối tượng. Các tính từ phân phối bao gồm: every, any, each, either, neither…

Ví dụ:

  • Every student in the classroom. (Mỗi học sinh trong lớp học.)
  • Each friend they have is very kind. (Mỗi người bạn họ có rất tốt bụng.)

3.7. Tính từ đơn và tính từ ghép 

  • Tính từ đơn trong tiếng Anh là tính từ chỉ bao gồm một từ.
    Ví dụ: wonderful, good, nice,…
  • Tính từ ghép được tạo bởi từ hai từ với nhau trở lên, được nối bằng dấu gạch ngang (-).
    Ví dụ: dark-brown (nâu sẫm), newly-born (mới sinh), home-sick (nhớ nhà), face-saving (giữ thể diện),…

4. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh 

Thông thường, tính từ sẽ có 3 vị trí đó là tính từ đứng một mình, tính từ đứng trước danh từ và tính từ đứng sau động từ liên kết.

4.1. Đối với tính từ đứng trước danh từ

Các tính từ này đứng trước danh từ kết hợp thành cụm danh từ.

Ví dụ: 

  • A beautiful house: một ngôi nhà đẹp.
  • A lovely puppy: một chú cún đáng yêu.

Đối với tính từ đứng một mình: thông thường là các tính từ có chữ cái đầu bằng “a” điển hình như alone (một mình), ashamed (xấu hổ), afraid (sợ),… hoặc một số tính từ khác như unable, content hoặc exempt.

Ví dụ: That boy is very afraid. (Cậu bé đó rất sợ.)

4.2. Đối với tính từ đứng sau động từ liên kết

To be: thì, làThis picture is so cute. (Hình ảnh này thật đáng yêu)
Seem: có vẻ làThe food seems delicious. (Món ăn này có vẻ là rất ngon)
Feel: cảm thấyI feel proud when I get a high score. (Tôi cảm thấy tự hào khi đạt điểm cao)
Taste: có vị, nếm có vịThis dish tastes sweet. (Món ăn này nếm có vị ngọt)
Look: thấy, trông có vẻShe looks very happy. (Cô ấy trông có vẻ rất vui)
Sound: nghe có vẻThis song sounds great. (Bài hát này nghe có vẻ rất hay) 
Smell: có mùi, ngửi thấy mùiRoses usually smell aromatic. (Hoa hồng thường có mùi thơm.)

5. Chức năng và cách dùng của tính từ trong tiếng Anh 

Tính từ trong tiếng Anh gồm các chức năng chính sau đây: 

5.1. Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ: 

S + adjective + N

Ví dụ:

  • Tu Anh is a kind girl. (Tú Anh là một cô gái tốt bụng.)
  • Chocolate is a delicious snack. (Sôcôla là một món ăn vặt ngon.)

5.2. Đứng sau tân ngữ

keep, make, find… + it + adjective

Ví dụ:

  • Please keep the room tidy(Hãy giữ cho căn phòng gọn gàng.)
  • We find the test difficult(Chúng tôi thấy bài kiểm tra khó.)

5.3. Đứng sau động từ liên kết để bổ nghĩa cho chủ ngữ

S + to be/seem/sound/appear/feel/taste/look/keep/get + adjective

Ví dụ: You sound tired. (Bạn nghe có vẻ mệt.) 

5.4. Khi đứng trước “enough”

S + to be + adj + enough + to V

Ví dụ:

  • Hoang is tall enough to reach the top shelf of the bookcase. (Hoàng đủ chiều cao để có thể với lên ngăn kệ sách cao nhất.)

5.5. Tính từ đứng sau “Too”

S + to be/seem/ look. . . . + too + adjective + to + V

Ví dụ: This bag looks too small for us to hold all this stuff. (Cái túi này trông quá nhỏ để chúng ta đựng hết đống đồ này.)

5.6. Tính từ dùng dưới dạng so sánh

  • more + adj + than
  • adj-er + than
  • the most + adj
  • the least + adj
  • less + adj + than
  • (not) as + adj + as

Ví dụ: Linh is the most popular person in my school. (Linh là người nổi tiếng nhất trường tôi.)

5.7. Tính từ dùng trong câu cảm thán

How + adj + S + V!
What + (a/an) + adj + N!

Ví dụ:

  • How cold the weather is! (Thời tiết lạnh quá đi.)
  • What a beautiful room! (Quả là một căn phòng đẹp.)

5.8. Tính từ sở hữu

My/your/his/her/their/our/… + N

Ví dụ: Her account (Tài khoản của cô ấy), our family (Gia đình của chúng tôi)

5.9. Tính từ dùng trong các câu đo lường 

S + to be + <number> + đơn vị + adjective

Ví dụ: The movie is 2 hours long. (Bộ phim kéo dài 2 tiếng đồng hồ.)

5.10. Tính từ dùng để bổ nghĩa cho các đại từ bất định

S + V + N + adjective

Ví dụ: I want to give you a special gift. (Tôi muốn tặng cho bạn một món quà đặc biệt.)

5.11. Tính từ được dùng trong cấu trúc so … that

S + V + N S1 + to be/seem/sound/look/feel. . .  + so + adj + that + S2 + V+ adjective

Ví dụ: It is so windy that we have to cancel the game. (Trời mưa quá nên chúng ta phải huỷ bỏ trò chơi.)

Bài tập 

I. Bài tập tiếng Anh về tính từ sở hữu.

Hãy lựa chọn tính từ sở hữu tiếng Anh phù hợp trong các câu hỏi sau đây:

  1. Tim likes English but … (his/ he) brother doesn’t.
  2. (Our/We) … teacher is very nice and friendly.
  3. Hoa’s pencil case is blue. (Her/ She) … friend’s pencil case is violet.
  4. What is … (your/ you) mother’s job?
  5. (He/ His) … job is an engineer.
  6. How old is … (your/ you) girlfriend?

II. Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây

1. Linh has a….. in her hair today

A. nice green bow

B. green nice bow

C. bow nice green

2. Jim lost a…..

A. dog small grey

B. small grey dog

C. grey small dog

3. My mother bought….apples

A. big delicious some

B. delicious some big

C.Some delicious big

4. Anna is wearing a….. …dress to attend her best friend.

A. white beautiful linen

B. beautiful white linen

C. linen beautiful white

5. My family wanted……… bed

A. black a metal

B. black metal

C. metal a black

6. My brother bought …………………….car

A. a new blue

B. a blue new

C. new a blue

7. My husband wants…………………..cheese

A. some Italian delicious really

B. some really delicious Italian

C. really some Italian delicious

8. Sam is looking for………………..tote

A. leather a pink stylish

B. a stylish pink leather

C. a stylish pink leather

9. I bought………………..oranges

A. English round some

B. some round English

C. some English rounds.

10. Rose wanted to drink……………….tea

A. French hot black

B. hot French black

C. hot black French

Đáp án 

I. Tính từ sở hữu 

  1. Tim likes English but his brother doesn’t.
  2. Our teacher is very nice and friendly.
  3. Hoa’s pencil case is blue. Her friend’s pencil case is violet.
  4. What is your mother’s job?
  5. His job is an engineer.
  6. How old is your girlfriend?

II. Chọn đáp án đúng

  1. A
  2. B
  3. C
  4. B
  5. B
  6. A
  7. B
  8. C
  9. B
  10.  C

Kết luận 

Trên là cách phân biệt, chức năng, dấu hiệu nhận biết của tính từ mà The IELTS Workshop đã giới thiệu đến bạn đọc. Hy vọng bạn đọc sẽ nắm được những kiến thức cơ bản, quan trọng về chủ đề này để có thể làm tốt, chính xác các phần bài tập để đạt được kết quả tốt nhất. 

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo