Trong tiếng Anh, cấu trúc so that such that được sử dụng khá là thường xuyên. Vì vậy người học cần nắm chắc công thức, cách dùng của riêng các cặp từ này một cách chính xác chi tiết. Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu về hai cấu trúc đặc biệt này nhé.
1. So that và Such that là gì?
1.1. So that là gì?
So that là một liên từ phụ thuộc, thường được dùng với hai ý nghĩa chính:
- Để mà (chỉ mục đích): Dùng để giới thiệu một mệnh đề chỉ mục đích, trả lời cho câu hỏi “Để làm gì?”.
Ví dụ: He studied hard so that he could pass the exam. (Anh ấy đã học chăm chỉ để mà anh ấy có thể vượt qua kỳ thi.)
- Quá… đến nỗi mà (chỉ kết quả): Khi “so” và “that” tách rời nhau và ở giữa là một tính từ hoặc trạng từ, cấu trúc này dùng để nhấn mạnh mức độ của một đặc điểm/hành động dẫn đến một kết quả cụ thể.
Ví dụ: The weather was so cold that we decided to stay indoors. (Thời tiết quá lạnh đến nỗi mà chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
1.2. Such that là gì?
Such that cũng là một cấu trúc dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, nhấn mạnh mức độ của một sự việc đến nỗi gây ra một kết quả tương ứng.
Ví dụ: It was such a cold day that we decided to stay indoors. (Đó là một ngày quá lạnh đến nỗi mà chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
2. Cấu trúc So that (Quá… đến nỗi…) và cách dùng
Cấu trúc So that thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc, sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh mức độ của một tính chất, hành động, hiện tượng nào đó. Dưới đây là các cấu trúc cách sử dụng phổ biến.
2.1. Cấu trúc So that đi cùng tính từ
Đây là dạng phổ biến nhất, dùng để nhấn mạnh mức độ của một đặc điểm, tính chất.
S + be + so + adj + that + S + V
Ví dụ:
- The movie was so interesting that I watched it twice. (Bộ phim quá thú vị đến nỗi mà tôi đã xem nó hai lần.)
- She is so smart that she can solve any math problem. (Cô ấy quá thông minh đến nỗi mà cô ấy có thể giải bất kỳ bài toán nào.)
2.2. Cấu trúc So that đi cùng động từ chỉ tri giác
Các động từ chỉ tri giác như look, feel, seem, taste, smell, sound… thường đi với tính từ. Do đó, chúng ta vẫn áp dụng cấu trúc như sau:
S + động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V
Ví dụ: You look so tired that you should get some rest. (Bạn trông quá mệt mỏi đến nỗi mà bạn nên đi nghỉ ngơi.)
2.3. Cấu trúc So that đi cùng trạng từ
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh mức độ của một hành động (được bổ nghĩa bởi trạng từ).
S + V + so + adv + that + S + V
Ví dụ:
- He drove so fast that he got a speeding ticket. (Anh ấy đã lái xe quá nhanh đến nỗi mà anh ấy bị phạt vì quá tốc độ.)
- She speaks English so fluently that everyone thinks she is a native speaker. (Cô ấy nói tiếng Anh quá trôi chảy đến nỗi mà mọi người đều nghĩ cô ấy là người bản xứ.)
2.4. Cấu trúc So that đi cùng danh từ đếm được
Khi muốn nhấn mạnh số lượng (nhiều hoặc ít) của danh từ đếm được số nhiều, ta dùng “many” hoặc “few”.
S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V
Ví dụ:
- There were so many people in the room that I couldn’t find a place to sit. (Có quá nhiều người trong phòng đến nỗi mà tôi không thể tìm được chỗ ngồi.)
- She has so few friends that she often feels lonely. (Cô ấy có quá ít bạn đến nỗi mà cô ấy thường cảm thấy cô đơn.)
2.5. Cấu trúc So that đi cùng danh từ không đếm được
Tương tự, để nhấn mạnh số lượng (nhiều hoặc ít) của danh từ không đếm được, ta dùng “much” hoặc “little”.
S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V
Ví dụ:
- He had so much money that he didn’t know what to do with it. (Anh ấy có quá nhiều tiền đến nỗi mà anh ấy không biết phải làm gì với nó.)
- There was so little time that we couldn’t finish the test. (Có quá ít thời gian đến nỗi mà chúng tôi không thể hoàn thành bài kiểm tra.)
2.6. Cấu trúc So that đi cùng danh từ đếm được số ít
Trường hợp này ít phổ biến hơn. Cấu trúc như sau:
S + be + so + adj + a/an + N (đếm được số ít) + that + S + V
Ví dụ: It was so good a movie that I recommended it to all my friends. (Đó là một bộ phim quá hay đến nỗi mà tôi đã giới thiệu nó cho tất cả bạn bè của mình.)
Lưu ý: Cấu trúc này khá trang trọng và không thông dụng bằng: It was such a good movie that…
2.7. Cấu trúc So that đảo ngữ
Để nhấn mạnh hơn nữa, chúng ta có thể đảo “So + adj/adv” lên đầu câu. Khi đó, cần có trợ động từ hoặc động từ “to be” đứng trước chủ ngữ.
Đối với tính từ: So + adj + be + S + that + S + V
Ví dụ: The mountain was so high that we couldn’t climb it. -> So high was the mountain that we couldn’t climb it.
(Ngọn núi cao đến mức chúng tôi không thể leo lên được.)
Đối với động từ: So + adv + trợ động từ + S + V + O
Ví dụ: She spoke so softly that no one could hear her. -> So softly did she speak that no one could hear her.
(Cô ấy nói nhỏ đến mức không ai có thể nghe thấy.)

3. Cấu trúc Such that (quá… đến nỗi…) và cách dùng
Cấu trúc such that cũng dùng để diễn đạt ý nghĩa “quá… đến nỗi mà”, nhưng nó tập trung nhấn mạnh vào danh từ hoặc cụm danh từ.
3.1. Cấu trúc cơ bản
S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V
Ví dụ:
- It was such a beautiful day that we decided to go for a picnic. (Đó là một ngày quá đẹp đến nỗi mà chúng tôi quyết định đi dã ngoại.
- She has such beautiful hair that everyone admires it. (Cô ấy có mái tóc quá đẹp đến nỗi mà ai cũng ngưỡng mộ.)
3.2. Đảo ngữ với Such that
Tương tự như cấu trúc so that, chúng ta cũng có thể đảo ngữ với “Such” để tăng tính nhấn mạnh.
Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O
hoặc
Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + O
Ví dụ
- Such was a beautiful day that we decided to go for a picnic. (Đó là một ngày quá đẹp đến nỗi mà chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)
- Such was his anger that he couldn’t speak. (Cơn giận của anh ấy quá lớn đến nỗi mà anh ấy không thể nói được.)
4. Phân biệt cấu trúc So that Such that
Cả so that và such that đều dùng để nhấn mạnh mức độ quá… đến nỗi mà, thể hiện nguyên nhân – kết quả trong một câu. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở loại từ đi kèm theo sau mỗi cấu trúc:
- So that dùng để nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ.
- Such that dùng để nhấn mạnh danh từ (đếm được hoặc không đếm được), có thể đi kèm tính từ bổ nghĩa.
Tiêu chí | So that | Such that |
Cách dùng | Dùng với tính từ hoặc trạng từ để diễn tả mức độ | Dùng với danh từ (kèm tính từ nếu có) để nhấn mạnh tính chất của danh từ |
Cấu trúc | So + adj/adv + that + mệnh đề | Such + (a/an) + adj + noun + that + mệnh đề |
Ví dụ | She ran so fast that no one could catch her. (Cô ấy chạy nhanh đến mức không ai bắt kịp.) | It was such a boring movie that I fell asleep. (Bộ phim chán đến nỗi tôi ngủ gật.) |
Xem thêm: Cấu trúc Encourage và những lưu ý khi sử dụng
5. Bài tập vận dụng cấu trúc so that such that
Hãy cùng thực hành ngay để làm chủ cấu trúc so that such that nhé!
Bài 1: Điền “so” hoặc “such” vào chỗ trống.
- The weather was ______ hot that we went swimming.
- He is ______ a smart boy that he always gets good grades.
- She spoke ______ quietly that I couldn’t hear her.
- They have ______ much homework that they can’t go out tonight.
- It was ______ an interesting book that I read it in one day.
- The children were ______ noisy that the teacher had a headache.
- He has ______ few responsibilities that he has a lot of free time.
- It’s ______ a pity that you can’t join us.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc So… that… hoặc Such… that…
- The dress is very expensive. I can’t buy it.
-> The dress is ________________________________. - He is a very strong man. He can lift that heavy box.
-> He is _____________________________________. - The test was very difficult. No one could finish it on time.
-> The test was _________________________________. - They were very interesting stories. We listened for hours.
-> They were ___________________________________.
Đáp án:
Bài 1:
- so
- such
- so
- so
- such
- so
- so
- such
Bài 2:
- so expensive that I can’t buy it.
- such a strong man that he can lift that heavy box.
- so difficult that no one could finish it on time.
- such interesting stories that we listened for hours.
Tạm kết
Để làm tốt bài tập ngữ pháp, thì cấu trúc so that such that là phần quan trọng mà bạn không thể nào bỏ qua. Để học thêm nhiều kiến thức grammar khác tại Ngữ pháp của nhà TIW nhé.
Ngoài ra, để hệ thống lại kiến thức ngay từ những điều cơ bản nhất, đừng bỏ qua khoá học Freshman dành cho người mới bắt đầu của The IELTS Workshop nhé.