fbpx

Phân biệt câu đơn câu ghép câu phức tổng hợp và áp dụng vào IELTS Reading

Câu là thành phần cơ bản cấu tạo nên một đoạn văn bản. Trong tiếng Anh có nhiều loại câu khác nhau dựa trên đặc điểm về cấu tạo của chúng. Hãy cùng The IELTS Workshop phân biệt câu đơn câu ghép câu phức, câu phức tổng hợp và cách áp dụng chúng vào IELTS Reading nhé.

1. Đặc điểm câu đơn – Simple Sentences 

Câu đơn là câu chỉ có duy nhất một mệnh đề – hay còn gọi là mệnh đề độc lập.

Cấu trúc:

S + V.

Ví dụ:

  • I / am a student at Foreign Trade University. (Tôi là sinh viên trường Đại học Ngoại Thương.)
  • I, my friends Minzy and Mia / are going to Thailand for our vacation. (Tôi và các bạn tôi Minzy, Mia sắp đi nghỉ ở Thái Lan.)

Câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ từ hoặc nhiều hơn một động từ, nhưng chỉ diễn đạt một ý chính duy nhất. 

Cấu trúc:

S + V1, V2… hoặc S1, S2… + V

Ví dụ: 

  • Eddie / was singing and dancing. (Eddie đang ca hát và nhảy múa.)
  • I and my husband / will reach around 4 p.m. (Tôi và chồng tôi sẽ đến vào khoảng 4 giờ chiều.)

Với tính chất đơn giản, trực diện, câu đơn thường được sử dụng để đưa ra quan điểm chính, luận điểm chính, hoặc dùng để tóm tắt nội dung cho một đoạn văn bản.

2. Đặc điểm câu ghép – Compound Sentences 

Câu ghép là câu có hai hay nhiều mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này được nối với nhau bằng liên từ (FOR, AND, NOR, BUT, OR, YET).

Cấu trúc:

S1 + V1 + linking word + S2 + V2 = S1 + V1. S2 + V2.

Đặc điểm: Câu ghép có thể được phân tách thành các câu đơn có mức độ quan trọng về ngữ pháp, ngữ nghĩa tương đương nhau.

Ví dụ: 

  • Nature / does not hurry, yet everything / is accomplished. (Thiên nhiên không hề vội vã nhưng mọi thứ đều được hoàn thành.)

=> Trong ví dụ trên, mệnh đề 1 Nature does not hurry hoàn toàn có thể đứng độc lập với mệnh đề 2 everything is accomplished mà câu văn vẫn có nghĩa. Tuy nhiên ta dùng thêm liên từ Yet để nối chúng vào một câu.

  • You / will face many defeats in life, but never let yourself be defeated. (Bạn sẽ phải đối mặt với nhiều thất bại trong cuộc sống nhưng đừng bao giờ để mình bị đánh bại.)

=> Trong ví dụ trên, ta có thể viết lại câu ghép thành 2 câu đơn: You will face many defeats in life. Never let yourself be defeated.

Trong tiếng Việt, câu ghép khi viết phải có dấu phẩy (,) hoặc chấm phẩy (;) để ngăn cách giữa các mệnh đề. Tuy nhiên, với tiếng Anh, ta có thể lược bỏ dấu ngăn cách nhưng tuyệt đối không được lược bỏ liên từ. 

Ví dụ: 

  • I / am working now but we / will eat later. (Bây giờ tôi đang làm việc nhưng chúng ta sẽ ăn sau.)
  • They / got there early and they / got really good seats. (Họ đến đó sớm và có chỗ ngồi rất tốt.)

3. Đặc điểm câu phức – Complex Sentences 

Câu phức là câu có một mệnh đề chính + một/nhiều mệnh đề phụ.

Cấu trúc:

S1 + V1 + linking word + S2 + V2

Mệnh đề chính gọi là mệnh đề độc lập, có thể đứng một mình thành câu. Mệnh đề phụ đứng trước hoặc sau mệnh đề chính để phụ nghĩa và không thể đứng riêng lẻ một mình.

Ví dụ:

  • The clinical course / progressed as patients / were being treated with antibiotics. (Diễn biến lâm sàng tiến triển khi bệnh nhân được điều trị bằng kháng sinh.)

=> Trong ví dụ trên đây, 2 mệnh đề The clinical course progressedpatients were being treated with antibiotics không thể tách ra làm 2 câu đơn, vì như vậy sẽ không còn thể hiện được đầy đủ ý nghĩa của chúng. Do đó đây là câu phức, có mệnh đề phụ đi kèm để bổ nghĩa cho mệnh đề chính.

  • It / is not illegal to possess some drugs for personal use unless they / are counterfeit. (Việc sở hữu một số loại thuốc để sử dụng cá nhân không phải là bất hợp pháp trừ khi chúng là thuốc giả.)

4. Đặc điểm câu phức tổng hợp – Compound-complex sentence 

Câu phức tổng hợp, hay còn gọi là câu phức ghép, là câu có hai/nhiều mệnh đề chính + một/nhiều mệnh đề phụ.

Ví dụ: 

  • Even though Ryan / was in love with her, he / was unable to express himself; it / was no surprise she / left him. (Mặc dù Ryan yêu cô nhưng anh không thể bày tỏ bản thân; không có gì ngạc nhiên khi cô ấy rời bỏ anh ấy.)

=> Ví dụ trên là một câu ghép được cấu thành bởi 2 câu phức. Ta có thể viết lại chúng như sau:

Câu phức 1: Even though Ryan / was in love with her, he / was unable to express himself.
Câu phức 2: It / was no surprise she / left him.
Khi ghép lại, ta sẽ có một câu phức tổng hợp.

  • When Celine / came to town, we / all celebrated, for we / knew she / would be the life of the party. (Khi Celine đến thị trấn, tất cả chúng tôi đều ăn mừng vì chúng tôi biết cô ấy sẽ là tâm điểm của bữa tiệc.)

4. Áp dụng các dạng câu vào IELTS Reading

Trong bài thi IELTS Reading, thí sinh có thể bắt gặp các câu văn dài, nhiều mệnh đề, gây khó khăn trong việc đọc hiểu văn bản. Thậm chí có những trường hợp thí sinh hoàn toàn không hiểu ý nghĩa mà các câu văn phức tạp muốn truyền tải, mặc dù hiểu nghĩa của từng từ riêng lẻ.

Cần lưu ý, việc xác định được mệnh đề chính hoặc câu đơn là rất quan trọng vì đây là mệnh đề truyền tải ý nghĩa tóm tắt của đoạn văn hoặc của một câu văn dài.

Hãy cùng The IELTS Workshop phân tích các ví dụ dưới đây để hiểu cách phân tách câu văn và cách phân biệt câu đơn, câu ghép, câu phức, câu phức tổng hợp, cũng như ứng dụng trong việc tìm nội dung chính của đoạn văn nhé.

Ví dụ 1

The tall, good-looking boy with the curly blond hair over there laughed uproariously at his best friend’s suggestion. (Chàng trai cao ráo, đẹp trai với mái tóc xoăn vàng đằng kia cười lớn trước lời đề nghị của người bạn thân.)

Mặc dù câu văn dài với nhiều tính từ mô tả và thành phần trong câu, tuy nhiên có thể nhận thấy câu văn chỉ có một chủ ngữ “the boy” và một động từ chính “laughed”. Tân ngữ (đối tượng) trong câu là “suggestion”. Do đó, đây là câu đơn. Cả câu thực chất có thể giản lược lại thành “The boy laughed at his friend’s suggestion”. Khi đã giản lược được câu văn, ta sẽ dễ dàng hiểu ý nghĩa được truyền tải hơn.

Ví dụ 2

All these activities may have damaging environmental impacts. For example, land clearing for agriculture is the largest single cause of deforestation; chemical fertilizers and pesticides may contaminate water supplies; more intensive farming and the abandonment of fallow periods tend to exacerbate soil erosion; and the spread of monoculture and use of high-yielding varieties of crops have been accompanied by the disappearance of old varieties of food plants which might have provided some insurance against pests or diseases in future.

(Tất cả những hoạt động này có thể gây tác động xấu đến môi trường. Ví dụ, việc giải phóng mặt bằng để làm nông nghiệp là nguyên nhân lớn nhất dẫn đến nạn phá rừng; phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có thể làm ô nhiễm nguồn nước; các hoạt động thâm canh và các thời kỳ bỏ hoang có xu hướng làm trầm trọng thêm tình trạng xói mòn đất; và sự lan rộng của độc canh và sử dụng các giống cây trồng có năng suất cao đi kèm với sự biến mất của các giống cây lương thực cũ có thể bảo đảm cho việc chống lại sâu bệnh hoặc bệnh tật trong tương lai.)

Trong ví dụ này, ta có thể nhận thấy dấu hiệu trong câu là dấu “;” cho biết đây là một câu ghép với nhiều mệnh đề có tầm quan trọng ngang nhau.

Cả đoạn văn này cho biết thông tin về các hoạt động có thể gây ảnh hưởng xấu tới môi trường (chính là câu đơn mở bài), và các câu ghép phía sau là các ví dụ được đưa ra để chứng minh thêm cho luận điểm chính.

Ví dụ 3

The prevailing notion that wind power is too costly results largely from early research which focused on turbines with huge blades that stood hundreds of meters tall. (Quan điểm phổ biến cho rằng năng lượng gió quá tốn kém chủ yếu xuất phát từ nghiên cứu ban đầu tập trung vào các tuabin có cánh quạt khổng lồ cao hàng trăm mét.)

Trong ví dụ này, mệnh đề chính là The prevailing notion results largely from early research (Quan điểm phổ biến được xuất phát chủ yếu từ nghiên cứu ban đầu.) Câu văn này bao gồm 3 mệnh đề phụ như sau:

  • that wind power is too costly (năng lượng gió quá tốn kém) là mệnh đề bổ nghĩa cho chủ ngữ The prevailing notion (Quan điểm phổ biến).
  • which focused on turbines with huge blades (tập trung vào các tuabin có cánh quạt khổng lồ) là mệnh đề phụ bổ nghĩa cho danh từ / tân ngữ the research (nghiên cứu)
  • hat stood hundreds of meters tall (cao hàng trăm mét) là mệnh đề phụ bổ nghĩa cho turbines with huge blades (tuabin với các cánh quạt khổng lồ).

Như vậy, mặc dù câu phức bên trên thoạt nhìn thì có rất nhiều thông tin gây nhiễu cho người đọc, nhưng khi ta phân tách được mệnh đề chính, mệnh đề phụ thì có thể hiểu ý nghĩa đơn giản mà câu văn muốn truyền tải.

Tạm kết

Trên đây là cách phân biệt câu đơn, câu ghép, câu phức, câu phức tổng hợp và áp dụng vào IELTS Reading. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo