fbpx

Cấu trúc Once: cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết

Bạn đã biết Once có nghĩa là gì và cách dùng nó như thế nào trong tiếng Anh? Bạn có nhầm lẫn hay không phân biệt sự khác nhau giữa Once và One? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc Once qua bài viết ngay dưới đây nhé.

1. Once là gì trong tiếng Anh?

Once là một từ có các nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Once có nghĩa là một lần” (tần suất) hoặc đã từngkhi đóng vi trò là liên từ trong câu. Trong vai trò là một trạng từ, once có nghĩa, nó có nghĩa là “một khi”.

Ví dụ:

  • I have only been to Paris once in my life, but the experience was so memorable that it feels like I was there for much longer. (Tôi chỉ đến Paris một lần trong đời, nhưng trải nghiệm đó đáng nhớ đến nỗi tôi cảm thấy như mình đã ở đó lâu hơn nhiều.)
  • She once worked as a journalist for a major newspaper, but now she writes novels full-time. (Cô ấy đã từng làm việc như một nhà báo cho một tờ báo lớn, nhưng bây giờ cô ấy viết tiểu thuyết toàn thời gian.)
  • Once you finish your homework, you can go out to play. (Một khi bạn làm xong bài tập về nhà, bạn có thể ra ngoài chơi.)

2. Cách dùng cấu trúc Once trong tiếng Anh

Cấu trúc Once có những cách dùng phổ biến nào? Cùng tìm hiểu chi tiết nội dung dưới đây:

2.1 Cấu trúc Once đóng vai trò là trạng từ

S + V + O + once 

Once trong cấu trúc này dùng để diễn tả một sự việc gì đó người nói làm một lần, once thường được đặt ở cuối câu và động từ dùng ở thì quá khứ.

Ví dụ: They climbed the mountain once last summer. (Họ đã leo núi một lần vào mùa hè năm ngoái.)

         Once a + danh từ số ít  hoặc Once every + danh từ số nhiều

Với cấu trúc này, once được dùng để chỉ tần suất thực hiện việc gì đó

Ví dụ:

  • We have a team meeting once a month. (Chúng tôi có một cuộc họp nhóm một lần mỗi tháng.)
  • I go for a medical check-up once every six months. (Tôi đi khám sức khỏe một lần mỗi sáu tháng.)
Cấu trúc Once đóng vai trò là trạng từ
Cấu trúc Once đóng vai trò là trạng từ

2.2 Once đóng vai trò là một liên từ

Ta có cấu trúc: 

             Once + S + V, S+ V  hoặc  S + V + once + S + V

Khi once đóng vai trò là một liên từ, nó có nghĩa là “một khi” hoặc “sau khi” được sử dụng để nối 2 mệnh đề đơn lại với nhau.

Ví dụ:

  • Once you understand the basic principles of physics, you will be able to apply them to solve a wide range of real-world problems. (Một khi bạn hiểu các nguyên tắc cơ bản của vật lý, bạn sẽ có thể áp dụng chúng để giải quyết nhiều vấn đề thực tế).
  • We will start the meeting once he arrives. (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp một khi anh ấy đến.)

3. Phân biệt cấu trúc Once và One

Trong tiếng Anh, Once và One là hai gần giống nhau về bề ngoài, tuy nhiên về từ loại, cách dùng và ý nghĩa của Once và One lại khác nhau. Bảng dưới đây sẽ phân tích chi tiêt:

Tiêu chíOnceOne
Từ loạiTrạng từ hoặc Liên từSố đếm và Đại từ
Cách dùng và ý nghĩa– Once khi là một trạng từ mang ý nghĩa chỉ tần suất (một lần) hoặc trong quá khứ (đã từng),

Ví dụ: My mother visits my grandparents once a week to help them with chores. (Mẹ tôi đến thăm ông bà một lần mỗi tuần để giúp ông bà làm việc nhà.)

– Once là một liên từ để biểu thị một điều kiện hoặc thời điểm (một khi, sau khi).

Ví dụ: Once the sun sets, it will start to get colder. (Một khi mặt trời lặn, thời tiết sẽ trở lên lạnh hơn.)
– One được sử dụng để chỉ số lượng hoặc đếm đối tượng, chỉ “một cái” hoặc “một người” cụ thể.

Ví dụ: Sally bought one ticket for the concert. (Sally đã mua một vé cho buổi hòa nhạc.)

– One được sử dụng để thay thế những từ được nhắc đến trước nó (tránh lặp từ).

Ví dụ: I have two pens, but I can only find one. (Tôi có hai cây bút, nhưng tôi chỉ tìm thấy một cây.)

– One được dùng với ý nghĩa là duy nhất.

Ví dụ: John is the one colleague who always helps others succeed.” (John là người đồng nghiệp duy nhất luôn giúp đỡ người khác thành công.)

4. Các cụm từ có chứa Once trong tiếng Anh

Sau đây là một số cụm từ thường gặp có chứa Once trong tiếng Anh:

STTCụm từ có chứa OnceNghĩaVí dụ
1Once in a whileThỉnh thoảngWe go out for dinner once in a while. (Thỉnh thoảng chúng tôi ra ngoài ăn tối.)
2Once upon a timeNgày xửa ngày xưaOnce upon a time, there was a brave knight. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm.)
3Once and for allDứt điểm, một lần cho xongLet’s settle this matter once and for all. (Hãy giải quyết vấn đề này dứt điểm.)
4Once again= Once moreThêm một lần nữaCan you explain the instructions once again? (Bạn có thể giải thích lại hướng dẫn một lần nữa được không?)
5At onceNgay lập tứcPlease come here at once. (Xin vui lòng đến đây ngay lập tức.)
6Once or twiceMột hoặc hai lầnI’ve only met him once or twice. (Tôi chỉ gặp anh ấy một hoặc hai lần.)
7All at onceĐột nhiên, cùng một lúcAll at once, the children started to laugh. (Đột nhiên, lũ trẻ bắt đầu cười.)
8Once in a blue moonHiếm khi, rất hiếmKenny visits his hometown once in a blue moon. (Kenny hiếm khi về thăm quê.)

Bài tập vận dụng

Điền once hoặc one và chỗ trống những câu dưới đây sao cho phù hợp:

  1. ______ the movie starts, you can’t enter the theater.
  2. She only visited that museum ________.
  3. I remember meeting him ________ at a conference.
  4. You can borrow ________ book at a time from the library.
  5. ________ you understand the rules, the game becomes easy.
  6. Each student is allowed to submit only ________ assignment for the final project.
  7. ________ you finish your meal, please wash the dishes.
  8. They organize a big family reunion ________ every five years.
  9. We can begin the meeting ________ everyone is here.
  10. ________ more thing: don’t forget to bring your ID.

Đáp án:

  1. Once the movie starts, you can’t enter the theater.
  2. She only visited that museum once.
  3. I remember meeting him once at a conference.
  4. You can borrow one book at a time from the library.
  5. Once you understand the rules, the game becomes easy.
  6. Each student is allowed to submit only one assignment for the final project.
  7. Once you finish your meal, please wash the dishes.
  8. They organize a big family reunion once every five years.
  9. We can begin the meeting once everyone is here.
  10. One more thing: don’t forget to bring your ID

Xem thêm: Cấu trúc song song: Đặc điểm, cách dùng và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Once, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo