fbpx

Cấu trúc Encourage và những lưu ý khi sử dụng

Cấu trúc câu với động từ Encourage xuất hiện nhiều trong các bài tập tiếng Anh. Nhưng cách sử dụng cấu trúc encourage như thế nào có lẽ khiến nhiều bạn thắc mắc. Trong bài viết dưới đây, The IELTS Workshop sẽ giải đáp kiến thức cho bạn đọc về động từ Encourage!

1. Encourage nghĩa là gì? 

Encourage có nghĩa là khuyến khích, động viên, khích lệ một ai đó. Đây là động từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp thường nhật và trong học tập.

  • Dạng động từ ở thì hiện tại: Encourage
  • Dạng động từ ở thì quá khứ & quá khứ phân từ: Encouraged

Word Family của Encourage:

  • Encouragement (noun): sự động viên hoặc một lời khuyến khích
  • Encourage (verb): khuyến khích, khích lệ
  • Encouraging (adjective): mang tính động viên, khuyến khích

Ví dụ:

  • My mother encouraged me to take English classes. (Mẹ tôi khuyến khích tôi tham gia các khóa học tiếng anh)
  • Businesses are encouraging their employees to improve their work productivity. (Doanh nghiệp đang khuyến khích các nhân viên của họ nâng cao chất lượng hiệu quả năng suất làm việc.)
  • My family always encourages me when I have difficulties in work and life. (Gia đình luôn luôn động viên tôi mỗi khi tôi gặp khó khăn trong công việc và cuộc sống.)

2. Các cấu trúc Encourage phổ biến

2.1 Cấu trúc Encourage với câu chủ động

S + encourage + O + to + V

Ý nghĩa: khuyến khích hay động viên ai đó làm một việc hay vấn đề gì.

Ví dụ:

  • Teachers always encourage students to ask questions about assignments. (Giáo viên luôn khuyến khích học sinh đặt câu hỏi về bài tập.)
  • My friend encouraged me to join the school club. (Bạn tôi động viên tôi tham gia câu lạc bộ của trường.)

2.2 Cấu trúc Encourage với câu bị động

S + to be + encouraged/a lot of encouragement + to + V

Ý nghĩa: Ai được động viên hay khuyến khích từ người nào đó để làm điều gì.

Ví dụ:

  • I were a lot of encouragement from my dad after I didn’t do well in the final exam (Tôi đã được bố động viên rất nhiều sau khi tôi không làm tốt trong kỳ thi tốt nghiệp.)
  • Have you been encouraged to jog in the morning by someone? (Bạn đã được ai đó khuyến khích chạy bộ vào buổi sáng chưa?)

2.3 Các cấu trúc Encourage khác

Cấu trúc Ý nghĩaVí dụ
Encourage doing somethingCấu trúc Encourage này mang nghĩa là khuyến khích ai đó trong việc gì đó.My teacher encourages speaking my opinion in the debate. (Cô giáo khuyến khích việc bạn bày tỏ quan điểm cá nhân của tôi tại buổi tranh luận.)
Encourage somebody in somethingCấu trúc Encourage này mang nghĩa là khuyến khích ai đó trong việc gì đó.Japan always encourages children in education. (Nhật Bản luôn khuyến khích trẻ em về giáo dục.)
Encourage sb/ somethingCấu trúc Encourage này mang nghĩa là khuyến khích ai đó hoặc cái gì đó.The doctor encouraged regular exercise for better health. (Bác sĩ ủng hộ việc tập thể dục đều đặn để có sức khỏe tốt hơn.)
Encourage something in somebody/ somethingCấu trúc Encourage này mang nghĩa ủng hộ, tán thành một ai đó/ điều gì đó.This new working policy is to encourage punctuality in this company. (Chính sách làm việc mới này là để khuyến khích sự đúng giờ trong công ty.)
Các cấu trúc câu với động từ Encourage
Các cấu trúc câu với động từ Encourage

Một số chú ý về cấu trúc Encourage

  • Encourage ở dạng tính từ: Tính từ Encouraging mang tính chất động viên, khích lệ và khiến ai đó cảm thấy kỳ vọng, có niềm tin để làm việc gì. Ví dụ: Sales progressed very well. It’s very encouraging(Doanh số bán hàng tiến triển rất tốt. Điều đó rất đáng để hy vọng.)
  • Encourage ở dạng danh từ: Danh từ Encouragement có ý nghĩa là lời động viên ai hoặc sự động viên để làm việc gì. Ví dụ: My friends give me a lot of encouragement. (Bạn bè dành cho tôi rất nhiều lời động viên.)
  • Encourage ở dạng động từ: Động từ Encourage ngoài ý nghĩa động viên còn dùng để nói về sự tán thành, đồng ý cho một việc gì đó. Ví dụ: School needs to encourage learning’s student. (Nhà trường cần khuyến khích việc học tập của học sinh.)

3. Phân biệt Encourage, Motivate và Stimulate

Có rất nhiều cụm từ khác được sử dụng thay thế cho Encourage. Tuy nhiên, hai từ đồng nghĩa của Encourage là Motivate/Stimulate sẽ khiến bạn dễ nhầm lẫn khi sử dụng. 

Tuy chúng đều có nghĩa là khuyến khích động viên ai đó làm gì nhưng chúng sẽ có những ý nghĩa khác nhau trong các trường hợp nhất định:

EncourageMotivateStimulate
Định nghĩaKhuyến khích, khích lệ, động viên ai đó làm gì, làm cho họ cảm thấy thuận lợi, có niềm tin hơn khi làm công việc đó. Khiến ai đó muốn làm gì. Hiểu theo nghĩa sâu hơn là việc làm mà người khuyến khích đặt ra là những hoạt động mang tính cố gắng và cần sự quyết tâm để thực hiện.Khơi gợi sự hào hứng, thích thú từ bên trong một ai đó để thúc đẩy họ làm gì.
Ví dụThe Ministry of Health encourages each person to improve their health by exercising every day
→ Bộ y tế khuyến khích mỗi người nâng cao sức khỏe bằng cách tập thể dục mỗi ngày. 
My brother’s determination and perseverance have greatly motivated my pursuit of work
→ Sự quyết tâm và bền bỉ của anh trai tôi  đã truyền động lực cho việc theo đuổi công việc của tôi rất nhiều.
The illustrations will stimulate students’ interest in this subject
→ Những bức tranh minh họa sẽ kích thích học sinh có hứng thú đối với môn học này.

4. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc Encourage 

4.1 Những cụm từ đồng nghĩa với Encourage

Nếu như bạn muốn thay đổi từ Encourage mà không muốn thay đổi nghĩa của câu, hãy kham khảo một số từ đồng nghĩa có thể thay thế trong danh sách dưới đây:

egg on
assist
forward
second
uphold
pat on the back
hearten
embolden
applaud
brighten
urge
bolster
improve
subsidize
befriend
foster
serve
back up
pull for
cheer
stimulate 
support
develop
invite
abet
brace
prevail
solace
get behind
root for
buoy up
spiritually
comfort 
advocate
ease
promote
advance
countenance
relieve
succour
give a leg up
side with
reassure
restore
console 
aid
favour
reinforce
approve
endorse
sanction
sustain
go for
inspire
boost
animate 

4.2 Những cụm từ trái nghĩa với Encourage

Bên cạnh đó, The IELTS Workshop sẽ tổng hợp những từ trái nghĩa với encourage để bạn đọc có đa dạng kiến thức về từ vựng khi học tiếng anh. 

up the wall
unsated
through the mill
hung up on
ungratified
unslaked
frustrated
discourage
dishearten
dissuade
hurt
agitate
annoy
bore
calm
deaden
depress
deter
dull
leave
alone
repress
sadden
tyre 
tire
trouble
upset
weaken
block
confuse
dampen
deject
dispirit
uninspired
stifle
cease 
decrease
disapprove
halt
hinder
impede
injure
obstruct
oppose
disagree
ignore
neglect
refuse

Bài tập về cấu trúc Encourage

Bài 1: Tìm và sửa lỗi sai cho những câu dưới đây:

  1. My team was encouraged to make that project.
  2. My father encourages me to learn English.
  3. I’d been encouraged to buy a new car.
  4. Susan encourages me to try to call him.
  5. My boss encourages me to sign that contract.
  6. My parents encouraged me to finish college.
  7. Maybe she could encourage him to go to the doctor.
  8. Their performance on Saturday was very encouraging.
  9. Phuong was encouraged to continue her business.
  10. Children need lots of encouragement from their parents.

Bài 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. Thank you. You always __ a lot.

A. encourageB. encourages C. encouraged

2. The new regulations will encourage people __.

A. invest B. to invest C. investing

3. We want to encourage students __ more.

A. to cry B. to shout C. to read

4. I __ to accept the job by my father. I have worked there for 3 months.

A. encourage B. am encouraged C. was encouraged

5. It’s __ that Minh is in favor of the project.

A. encourage B. encouraging C. encouraged

6. He always __ a lot. Thanks for that.

A. encourageB. encourages C. encouraged

7. My family encourages me __

A. learn B. to learn C. learning

8. They want to encourage students __ more.

A. to read B. to smile C. to play

9. I __ to join her team. I’m so happy about that.

A. was encouragedB. encourageC. am encouraged

10. It’s __ that Adam is in favour of the project.

A. encourageB. encouragingC. encouraged

Bài 3: Viết lại những câu sau dùng cấu trúc Encourage

  1. Nhóm của tôi đã được khuyến khích để thực hiện dự án đó.
  2. Các nhà báo là một trong những người đóng vai trò quan trọng, khuyến khích tranh luận quan trọng và thương lượng công khai.
  3. Tạp chí đặc biệt khuyến khích các nghiên cứu tích hợp các cân nhắc triết học, lịch sử và xã hội học.
  4. Mặc dù giáo viên được yêu cầu tối thiểu phải thực hiện với tư cách là người hành nghề, nhưng tốt hơn hết là họ nên được khuyến khích đảm nhận các vai trò khác.
  5. Một vấn đề chắc chắn là động cơ: ngôn ngữ được dạy ở trường theo cách không khuyến khích sử dụng hoặc tham gia tích cực.

Đáp án bài tập về cấu trúc Encourage

Bài 1:

  1. My team was encouraged to make that project.
  2. My father encourages me to learn English.
  3. I’m encouraged to buy a new car.
  4. Susan encouraged me to try to call him.
  5. My boss encourages me to sign that contract.
  6. My parents encouraged me to finish college.
  7. Maybe she could encourage him to go to the doctor.
  8. Their performance on Saturday was very encouraging.
  9. Phuong was encouraged to continue her business.
  10. Children need lots of encouragement from their parents.

Bài 2:

1. A2. B3. C4. C5. B6. B7. B8. A9. A10. B

Bài 3: 

  1. My team was encouraged to make that project.
  2. Journalists were among the key players, encouraging critical debate and public negotiation.
  3. The journal particularly encourages studies that integrate philosophical, historical, and sociological considerations.
  4. Although teachers minimally are asked to perform as practitioners, it is preferable that they be encouraged to assume other roles as well.
  5. One problem is certainly motivation: the language is taught at school in a way that does not encourage active use or involvement.

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh. Cấu trúc này tuy có phần phức tạp nhưng rất cần thiết để sử dụng và ứng dụng vào giao tiếp.

Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.

khóa học Freshman tại the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo