fbpx

Cấu trúc Refuse: Cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết

Trong tiếng Anh, Cấu trúc Refuse là một trong các cấu trúc cơ bản được sử dụng thông dụng. Nắm vững cách sử dụng đúng của “refuse” sẽ giúp bạn biểu đạt sự từ chối một cách chính xác và lịch sự. Dưới đây, chúng ta cùng ôn tập về chức năng, cách dùng, và thực hành với bài tập chi tiết về cấu trúc Refuse nhé.

1. Cấu trúc Refuse là gì?

Trong tiếng Anh, Refuse có ý nghĩa là từ chối điều gì hoặc từ chối làm cái gì đó.

Theo như từ điển Cambridge, cấu trúc Refuse có 2 cách sử dụng khác nhau: danh từ và động từ.

  • Refuse (Danh từ): chỉ những đồ không cần thiết, không sử dụng trong sinh hoạt hoặc trong các hoạt động sản xuất công nghiệp.

Ví dụ: The city implemented a new recycling program to properly manage refuse and reduce environmental impact.
(Thành phố đã triển khai một chương trình tái chế mới để quản lý rác thải đúng cách và giảm tác động môi trường.)

  • Refuse (Động từ): hành động tự chối không muốn làm gì hoặc người nào đó.

Ví dụ: Despite his busy schedule, John didn’t want to refuse his friend’s request for help in moving to a new apartment.(Mặc dù John rất bận rộn, anh ấy không muốn từ chối yêu cầu giúp đỡ của bạn trong việc chuyển đến một căn hộ mới.)

Cấu trúc Refuse là gì?
Cấu trúc Refuse là gì?

2. Chức năng của cấu trúc Refuse

Dưới đây là một số chức năng cụ thể của cấu trúc Refuse trong câu:

Chức năng của RefuseCấu trúc RefuseVí dụ
Refuse đóng vai trò là Nội động từS + RefuseHe refused to sign the contract because he disagreed with some of its terms.(Anh ấy từ chối ký hợp đồng vì ông ta không đồng ý với một số điều khoản của nó.)
Refuse đóng vai trò là Ngoại động từS + Refuse + O (Noun/ Pronoun)The student refused the award, feeling that others were more deserving.(Sinh viên từ chối giải thưởng, cảm thấy rằng người khác xứng đáng hơn.)
Refuse đóng vai trò là động từ Tân ngữ képS + Refuse + O1 + O2He refused her request for a help. (Anh ấy từ chối yêu cầu giúp đỡ của cô ấy)
Refuse đóng vai trò là Danh từRefuse + V + OS + V + the refuseThe recycling center sorted the refuse into different categories for proper disposal.(Trung tâm tái chế phân loại rác thải vào các danh mục khác nhau để xử lý một cách đúng đắn.)
Chức năng của cấu trúc Refuse
Chức năng của cấu trúc Refuse

3. Cách dùng của cấu trúc Refuse trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của “Refuse”:

  • Dùng để từ chối một người, một việc gì đó. Cấu trúc:

Refuse + (somebody) + something

Ví dụ: Mary refused the handcrafted gifts that her friend have given her. (Mary từ chối những món quà làm thủ công mà bạn của cô ấy đã tặng.)

  • Dùng để từ chối một lời đề nghị hoặc lời yêu cầu. Để từ chối một lời mời hay một yêu cầu của một ai đó, cấu trúc refuse sẽ được sử dụng với công thức như sau:

Refuse + an offer/ request/ invitation

Ví dụ: Jane politely refused her friend’s invitation to join a weekend trip to the mountains. (Jane lịch sự từ chối lời mời của bạn mình tham gia một chuyến du lịch cuối tuần đến núi.)

  • Dùng để từ chối khi ai đó yêu cầu bạn làm một việc gì. Cấu trúc:

Refuse + to Vinf

“Cấu trúc Refuse + to Vinf” thường được sử dụng khi bạn từ chối thực hiện một hành động cụ thể

Ví dụ: Despite being asked multiple times, she politely refused to help with the event planning, citing her busy schedule.(Mặc dù được hỏi nhiều lần, cô ấy lịch sự từ chối giúp đỡ trong việc lên kế hoạch sự kiện, đề cập đến lịch trình bận rộn của mình.)

Cách dùng của cấu trúc Refuse trong tiếng Anh
Cách dùng của cấu trúc Refuse trong tiếng Anh

Xem thêm: Cấu trúc Suggest: Công thức, cách áp dụng và bài tập chi tiết

4. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc Refuse

4.1 Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse

Các từ sau đây đồng nghĩa với Refuse – động từ mang nghĩa Từ chối:

Từ đồng nghĩa với
cấu trúc Refuse
Ý nghĩa Ví dụ
DeclineTừ chối ý kiến, từ chối chấp nhận điều gì đóShe declined the invitation to the event as she had a prior commitment.(Cô ấy từ chối lời mời tham gia sự kiện vì cô ấy đã cam kết trước đó.)
RejectTừ chối, không chấp nhậnThe manuscript was rejected by the publisher, much to the author’s disappointment.(Bản thảo đã bị nhà xuất bản từ chối, điều này khiến tác giả rất thất vọng.)
Turn downTừ chốiHe had to turn down the job offer due to relocation issues.(Anh ấy phải từ chối đề nghị việc làm do vấn đề về việc chuyển đến một địa điểm mới.)
DisapproveKhông tán thànhThe committee disapproved the proposed changes to the policy.(Ủy ban không tán thành với những thay đổi đề xuất cho chính sách.)
SpurnTừ chối ai đó hay điều gì đó vì coi như không đáng có hoặc không đủ quan trọngThe company spurned the competitor’s merger proposal, believing that it was not in their best interest. (Công ty từ chối đề xuất hợp nhất từ đối thủ, vì tin rằng đó không phải là lợi ích tốt nhất cho họ.)

Các từ sau đây đồng nghĩa với Refuse – danh từ mang nghĩa Đồ bỏ đi:

Từ đồng nghĩa với
cấu trúc Refuse
Ý nghĩa Ví dụ
WasteĐồ bỏ đi, không dùng nữaAfter the renovation, there was a lot of waste, including old furniture and construction materials, that needed to be disposed of.(Sau khi sửa chữa, có nhiều đồ bỏ đi, bao gồm đồ nội thất cũ và vật liệu xây dựng, cần phải xử lý.)
GarbageRácThe garbage truck comes every Tuesday to collect household garbage for proper disposal.(Xe rác đến vào mỗi thứ Ba để thu gom rác từ hộ gia đình để xử lý đúng cách.)
RubbishRác rưởi, đồ bỏ điHe cleaned out his garage and found a pile of old bicycles, broken tools, and other rubbish that he no longer needed.(Anh ấy dọn sạch garages và tìm thấy một đống xe đạp cũ, công cụ hỏng và những đồ bỏ đi khác mà anh ấy không còn cần đến nữa.)
Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse
Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse

4.2 Từ trái nghĩa với cấu trúc Refuse

Từ trái nghĩa với
cấu trúc Refuse
Ý nghĩa Ví dụ
AcceptChấp nhậnHe decided to accept the job offer after carefully considering the terms.(Anh ta quyết định chấp nhận đề nghị công việc sau khi xem xét kỹ các điều khoản.)
AdmitThừa nhậnThe defendant finally admitted his guilt during the trial.(Bị cáo cuối cùng đã thừa nhận tội lỗi của mình trong phiên xử.)
AgreeĐồng ýAfter a lengthy discussion, they managed to agree on a compromise.(Sau một cuộc thảo luận dài, họ đã đồng ý đến một sự thỏa hiệp.)
ConsentSự bằng lòng, thừa nhậnThe patient signed a form giving their consent for the medical procedure. (Bệnh nhân ký vào một biểu mẫu, chấp nhận cho quá trình y tế.)
Approve Tán thành, đồng ýThe board of directors will need to approve the proposed budget before implementation.(Ban giám đốc sẽ cần phải tán thành ngân sách đề xuất trước khi thực hiện.)
Từ trái nghĩa với cấu trúc Refuse
Từ trái nghĩa với cấu trúc Refuse

5. Cách phân biệt Refuse và Deny trong tiếng Anh

Cấu trúc RefuseCấu trúc Deny
Giống nhauCả 2 cấu trúc đều được dùng mang nghĩa muốn phủ nhận điều gì đấy.Cả hai đều là động từ khi được sử dụng với mục đích không muốn điều gì đấy và theo sau là một tân ngữ.
Khác nhauCấu trúc/ Vị trí: 
– Refuse không thể đứng trước một mệnh đề.- Cấu trúc: S + refuse to VTheo sau Refuse là To V 
Cấu trúc/ Vị trí: 
– Deny có thể đứng trước 1 mệnh đề ➡ S + deny that + S + V + O.– Cấu trúc: S + deny + V_ing
Theo sau Deny là V-ing 
Cách dùng:- Nếu so sánh về nghĩa của động từ, refuse sẽ dùng để chỉ hành động từ chối một người nào đó hoặc một việc gì đấy. 
Cách dùng:- Deny được dùng để phủ nhận một hành động, điều gì đấy mà bản thân đã không làm.
– Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và nghiêm túc.
Mark politely refused the invitation to the social event as he had a family commitment.(Mark lịch sự từ chối lời mời tham gia sự kiện xã hội vì có lịch trình gia đình.)Sarah denied any involvement in the project despite evidence suggesting otherwise.(Sarah phủ định mọi liên quan đến dự án mặc dù có bằng chứng cho thấy ngược lại.)

Bài tập vận dụng

Chọn từ “refuse” hoặc “deny” để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The restaurant had to __________ our reservation because they were fully booked for the evening.Despite the evidence against him, the suspect continued to __________ any involvement in the crime.
  2. I had to __________ my friend’s invitation to the party because I had a prior commitment.
  3. The government decided to __________ the permit for the construction of the controversial building.
  4. The employee had to __________ the request for a salary raise due to company budget constraints.

Đáp án:

  1. deny
  2. deny
  3. refuse
  4. deny
  5. refuse

Xem thêm: Cấu trúc Looking forward: Cách dùng, ý nghĩa và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cấu trúc Refuse cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

Khóa học Freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo