fbpx

Cấu trúc Looking forward: Cách dùng, ý nghĩa và bài tập chi tiết

Cấu trúc Looking forward là một chủ điểm ngữ pháp được ứng dụng nhiều trong giao tiếp đặc biệt trong thư thăm hỏi trong tiếng Anh. Vậy bạn đã biết Looking forward có bao nhiêu cách sử dụng? Cách sử dụng đúng nhất cho cấu trúc này là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá kỹ hơn về cấu trúc “Looking forward” nhé.

1. Looking forward là gì?

Looking forward trong tiếng Anh có nghĩa là mong chờ vào một điều gì đó sắp diễn ra cùng với cảm xúc háo hức và hân hoan. Do đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc Looking forward để thể hiện cảm xúc, sự chờ đợi của bản thân trước một hành động, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • Mary is looking forward to having a great trip with her family to Nha Trang this summer vacation. (Mary rất mong chờ có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Nha Trang cùng với gia đình cô ấy vào kỳ nghỉ hè này.)
  • They look forward to achieving their goals in the coming year. (Họ mong đợi đạt được mục tiêu của mình trong năm sắp tới.)
Cấu trúc Looking forward là gì?
Cấu trúc Looking forward là gì?

2. Cấu trúc looking forward

Looking forward thường được sử dụng với công thức chung sau đây:

Looking forward to + V-ing/Noun: mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì

1. Dùng để thể hiện niềm phấn khởi, sự háo hức mong chờ về chuyện gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ: 

  • Ana is looking forward to seeing his old friend again after 6 years. (Ana rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của cô ấy sau 6 năm.)
  • Ken is looking forward to attending his favourite band’s concert. (Ken rất mong chờ được tham gia buổi hòa nhạc ban nhạc yêu thích của anh ấy)

2. Sử dụng ở cuối thư: Khi kết thúc một bức thư, chúng ta sử dụng cấu trúc Look forward to để thể hiện hy vọng sớm nhận được lời hồi âm hoặc mong đợi một điều gì đó từ họ, có thể sẽ sớm gặp lại người đó trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • I am looking forward to hearing from you. (Tôi rất mong nhận được sự hồi âm từ bạn.)
  • I am looking forward to seeing you next year. (Tôi rất mong gặp bạn vào năm sau.)

3. Sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng: I look forward to + V-ing

Ví dụ:

  • I look forward to attending the conference next week. (Tôi mong chờ tham dự hội nghị vào tuần tới.)
  • I look forward to attending her wedding. (Tôi rất mong chờ tham dự lễ cưới của cô ấy.)

4. Sử dụng trong trường hợp ít trang trọng hơn: Look forward to + V-ing

Ví dụ:

  • Look forward to seeing you at the event. (Mong gặp bạn tại sự kiện.)
  • Look forward to going on vacation next week. (Mong đi du lịch vào chủ nhật tuần tới.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc:

  • Luôn đi kèm với giới từ “to”. Cấu trúc này thường được sử dụng với giới từ “to” sau “looking forward”. Ví dụ: I’m looking forward to the party. (Tôi mong chờ buổi tiệc.)
  • Động từ tiếp theo thường được chuyển thành dạng V-ing hoặc có thể là một danh từ. Ví dụ: She’s looking forward to meeting her friends. (Cô ấy mong đợi gặp bạn bè của mình.)

3. Phân biệt Looking forward và Expect

Cấu trúc Looking forwardCấu trúc Expect
Giống nhauCả hai đều diễn đạt ý nghĩa về việc mong chờ, hy vọng về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Khác nhauCấu trúc Looking forward to thể hiện sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra tại thực tế.Mong đợi một cách tích cực và có phần thêm sự cảm xúc hơn.Expect diễn tả về khả năng một sự việc nào đó có thể xảy ra trong tương lai dựa trên thông tin, hiểu biết hoặc kinh nghiệm trước đó (mức độ về khả năng xảy ra thấp hơn cấu trúc Looking forward).
Ví dụ: Julia is looking forward to her birthday next month. (Julia đang rất mong đợi sinh nhật cô ấy vào tháng tới.)I don’t expect we’ll have any more trouble from him.(Tôi mong chúng ta sẽ không có thêm bất kỳ rắc rối nào từ anh ấy)

Bài tập vận dụng

Dịch những câu sau đây sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc look forward:

  1. Cô ấy rất háo hứng mong chờ buổi triển lãm nghệ thuật sắp tới.
  2. Tôi đang rất mong chờ kỳ nghỉ lễ sắp tới.
  3. Tôi mong chờ thời gian thư giãn vào cuối tuần.
  4. Cô ấy hào hứng mong đợi buổi tiệc sinh nhật của mình.
  5. Chúng tôi mong chờ nhận được phản hồi từ bạn sớm.
  6. Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ hè này.
  7. Mong chờ cuộc gặp gỡ của chúng ta vào tuần tới.
  8. Chúng tôi rất háo hức mong đợi sự kiện diễn ra vào tháng sau.

Đáp án:

  1. She is realllylooking forward to the upcoming art exhibition.
  2. I am really looking forward to the upcoming holiday.
  3. I look forward to relaxing on the weekend.
  4. She’s looking forward to her birthday party.
  5. We look forward to hearing from you soon.
  6. I’m really looking forward to this summer vacation.
  7. Looking forward to our meeting next week.
  8. We are really looking forward to the event next month.

Xem thêm: Cấu trúc Encourage và những lưu ý khi sử dụng

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Looking forward, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo