fbpx

Cấu trúc Find out là gì? Cách phân biệt với Figure out và Point out

Cấu trúc Find out là một trong những cấu trúc mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng sẽ gặp. Nắm vững định nghĩa và cách áp dụng có thể giúp bạn dễ dàng diễn tả câu cú trong một vài trường hợp nhất định. Vậy cấu trúc Find out được dùng thế nào và có ý nghĩa gì khác biệt so với Figure out hay Point out? Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu nhé.

1. Find out là gì?

Khi đi cùng giới từ out, find out có nghĩa là quyết tâm tìm tòi, nghiên cứu gì đó có chủ đích hoặc tìm ra, khám phá ra điều gì lần đầu.

  • Mô tả việc phát minh, nghiên cứu

Ví dụ:
Researchers found out a new species of butterfly. (Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một loài bướm mới.)
Historians found out the true origins of the mysterious civilization. (Nhà sử học đã khám phá ra nguồn gốc thực sự của nền văn minh bí ẩn.)

  • Mô tả việc tìm ra, khám phá (lần đầu)

Ví dụ:
He found out about his allergy to peanuts after eating a peanut butter sandwich. (Anh ấy đã phát hiện ra về dị ứng với lúa mạch sau khi ăn một ổ bánh mì kẹp bơ lúa mạch.)
They found out about the existence of a hidden cave in the forest during their hiking trip. (Họ đã khám phá ra về sự tồn tại của một hang động ẩn trong rừng trong chuyến đi leo núi của họ.)

2. Cấu trúc Find out

Find out something/ Find something out (Tìm ra, khám phá ra)

Lưu ý: “something” là 1 danh từ thì có thể đứng sau hoặc giữa find và out. Tuy nhiên, nếu “something” là 1 đại từ như it, her, him… thì phải đặt giữa find out.

Ví dụ:

  • Hanna finds that book out. (Hanna tìm ra được cuốn sách.)
  • They found out his hidden talent for playing the piano (Họ phát hiện ra tài năng ẩn của anh ấy trong việc chơi piano.)
  • She needs to find it out before making any decisions (Cô ấy cần phải tìm hiểu trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

Find out (that) + Clause (Khám phá, phát hiện ra điều gì)

Ví dụ:

  • They found out that the company was going bankrupt after seeing the financial reports. (Họ đã phát hiện ra rằng công ty đang phá sản sau khi xem báo cáo tài chính.)
Cấu trúc Find out
Các cấu trúc Find out

Find out about something/somebody (Tìm ra, khám phá ra)

Ví dụ:

  • She wants to find out about the new company policies before the meeting. (Cô ấy muốn tìm hiểu về các chính sách mới của công ty trước cuộc họp.)

Find somebody out (Phát hiện điều gì không tốt ở ai đó)

Ví dụ:

  • John was spreading rumors about his coworkers, but his colleagues found him out. (John đang lan truyền tin đồn về đồng nghiệp của mình, nhưng đồng nghiệp của anh ấy đã phát hiện ra.)
  • Mary was pretending to be ill to avoid work, but her boss found her out. (Mary đang giả bệnh để trốn công việc, nhưng sếp của cô ấy đã phát hiện ra.)

Xem thêm: Cấu trúc On behalf of: Ý nghĩa và cách dùng chính xác nhất 

3. Những cụm từ, thành ngữ đi với Find out

Sau đây là các cụm từ phổ biến và các thành ngữ kết hợp với Find out mà bạn có thể áp dụng trong nhiều trường hợp:

Cụm từ, thành ngữNghĩaVí dụ
Find out the truthTìm ra sự thậtAfter months, they finally found out the truth behind the mysterious disappearance of the ancient artifact. (Sau nhiều tháng, họ cuối cùng đã tìm ra sự thật đằng sau sự biến mất bí ẩn của hiện vật cổ xưa.)
Find out the lay of the landHiểu rõ tình hình, điều kiệnBefore accepting the job offer, she wanted to find out the lay of the land regarding the company’s culture. (Trước khi chấp nhận đề nghị công việc, cô ấy muốn hiểu rõ tình hình về văn hóa của công ty.)
Find out the truth from the horse’s mouthKhám phá được sự thật từ nguồn tin chính thốngAfter hearing rumors about the project, I went straight to the manager to find out the truth from the horse’s mouth. (Sau khi nghe đồn về dự án, tôi đi thẳng đến gặp quản lý để tìm ra sự thật.)
Find out the silver liningPhát hiện điểm tích cực trong một tình huống khó khănDespite losing his job, John found out the silver lining when he had the opportunity to spend more time with his family. (Dù đã mất việc làm, John đã phát hiện ra điểm tích cực khi có cơ hội dành thêm thời gian cho gia đình.)
Find out the missing piece of the puzzleKhám phá ra điểm còn thiếu cho 1 vấn đềWe finally found out the missing piece of the puzzle that explains why the experiment failed. (Chúng tôi cuối cùng đã khám phá ra điểm còn thiếu cho vấn đề, giải thích tại sao thí nghiệm đã thất bại.)

Xem thêm: Cấu trúc asked: Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng

4. Phân biệt Find Out, Figure Out, Point Out và Find

Các cụm từ Find out, Figure out, Point out và Find thường xuyên bị nhầm lẫn do sự tương đồng về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, giữa chúng có một số khác biệt mà bạn nên biết.

Theo đó, điểm giống nhau giữa các động từ này là đều mang ý nghĩ chung là khám phá ra, chỉ ra, hiểu ra được điều gì đó. Còn về điểm khác biệt, mời bạn xem qua bảng sau:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Find outTìm ra, phát hiện ra điều gì, cái gì, ai đó mà trước đó họ chưa từng biết thông qua việc nghiên cứu, tìm hiểuAfter conducting extensive research, the scientists were able to find out the cause of the mysterious illness. (Sau khi tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, các nhà khoa học đã có thể phát hiện ra nguyên nhân của căn bệnh bí ẩn.)
Figure outTìm kiếm sự thật, khám phá gì đó thông qua việc dùng lập luận, lý tríWith careful analysis, the detectives were able to figure out who the culprit was. (Với sự phân tích cẩn thận, các thám tử đã có thể tìm ra ai là thủ phạm.)
Point outChỉ ra, phơi bày điều gì từ 1 dẫn chứng hoặc do chủ thể thấy cần thiếtThe professor pointed out several flaws in the student’s argument during the debate. (Giáo sư đã chỉ ra một số điểm yếu trong lập luận của sinh viên trong cuộc tranh luận.)
FindFind là tìm kiếm, tra cứu (thường là chủ thể hữu hình), trong khi Find out là phát hiện ra gì đó liên quan tới kiến thức, thông tinShe found her keys under the couch. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa dưới gối sofa.)

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án phù hợp:

1. Alex feels he should ______ his parents how much he appreciates their support.

  • A. find out
  • B. find
  • C. figure out
  • D. point out

2. Sarah wishes she could ______ the courage to speak up during the meeting.

  • A. find out
  • B. find
  • C. figure out
  • D. point out

3. Tom tried in vain to ______ to his boss the importance of implementing the new policy.

  • A. find out
  • B. find
  • C. figure out
  • D. point out

4. Laura must ______ how to repair the broken dishwasher.

  • A. find out
  • B. find
  • C. figure out
  • D. point out

5. Mark needs to ______ the root cause of the problem.

  • A. find out
  • B. find
  • C. figure out
  • D. point out

6. Emily is the third to ______ the solution to the puzzle.

  • A. find out
  • B. find
  • C. figure out
  • D. point out

7. Michael couldn’t ______ the answer to the difficult riddle.

  • A. find out
  • B. find
  • C. figure out
  • D. point out

8. Lucas ______ that his car had a flat tire.

  • A. found out
  • B. found
  • C. figured out
  • D. pointed out

Đáp án:

  1. D
  2. B
  3. D
  4. C
  5. A
  6. C
  7. B
  8. A

Xem thêm: Cấu trúc Looking forward: Cách dùng, ý nghĩa và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Find out, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo