fbpx

In favor of là gì? Cấu trúc In favor of, cách dùng và bài tập

Cấu trúc In favor of thông thường được dùng khi bạn muốn thể hiện thiện ý, tán thành hoặc ủng hộ đối với ai hay điều gì đó. Vậy nên sẽ có khá nhiều trường hợp bạn cần phải sử dụng đến cấu trúc này. Để bạn có thể áp dụng chuẩn xác và phù hợp, qua bài viết sau, The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn một cách chi tiết.

1. In favor of là gì?

Từ favor (hay favour) phát âm là /ˈfeɪ.vɚ/, đây vừa là động từ vừa là danh từ mang ý nghĩa là sự yêu thích, ủng hộ, đồng tình, tán thành hoặc ưu ái.

Ví dụ:

  • She always shows her favor towards new ideas. (Cô ấy luôn tỏ ra ủng hộ các ý tưởng mới.)
  • The company favors employees who are innovative and dedicated. (Công ty ưu ái những nhân viên sáng tạo và tận tụy.)

Cụm từ In favor of lại mang 2 nét nghĩa sau: đầu tiên là “ủng hộ, tán thành, yêu thích đối với ai hay cái gì”,  nghĩa thứ hai là “theo ý của ai, do ai, vì ai”.

Ví dụ:

  • The board voted in favor of the new policy. (Hội đồng đã bỏ phiếu ủng hộ chính sách mới.)
  • The contract was changed in favor of the client. (Hợp đồng đã được thay đổi theo ý của khách hàng.)

2. Cách dùng cấu trúc In favor of trong tiếng Anh

Cụm từ In favor of có 2 cách dùng chủ yếu, đó là theo sau động từ to betheo sau động từ thường. Cả 2 cách dùng này đều mang ý nghĩa tương tự nhau là “ủng hộ, yêu thích đối với ai hay cái gì” hoặc “theo ý của ai”. Cụ thể như sau:

Cách dùng cấu trúc In favor of trong tiếng Anh
Cách dùng In favor of trong tiếng Anh

Sau động từ to be

S + be + In favor of + Gerund/Noun

Ví dụ:

  • She is in favor of adopting new technologies. (Cô ấy ủng hộ việc áp dụng các công nghệ mới.)
  • The decision is in favor of the client’s request. (Quyết định này theo ý của yêu cầu khách hàng.)

Sau động từ thường

S + V + In favor of + Gerund/Noun

Ví dụ:

  • The committee voted in favor of implementing new safety measures. (Ủy ban đã bỏ phiếu ủng hộ việc thực hiện các biện pháp an toàn mới.)
  • The policy was adjusted in favor of the employees’ demands. (Chính sách đã được điều chỉnh theo ý của các yêu cầu của nhân viên.)

3. Từ đồng nghĩa với In favor of

Cụm từ In favor of đồng nghĩa với các động từ sau, bạn có thể linh hoạt dùng để tránh bị lặp từ:

Từ đồng nghĩa với In favor ofNghĩaVí dụ
AgreeĐồng ý, tán thànhThey agree to the new policy. = They are in favor of the new policy. (Họ đồng ý với chính sách mới.)
In support ofỦng hộShe spoke in support of the environmental initiative. = She spoke in favor of the environmental initiative. (Cô ấy đã phát biểu ủng hộ sáng kiến bảo vệ môi trường.)
Go along withĐồng ý, tán thànhThe board decided to go along with the proposal. = The board decided in favor of the proposal. (Ban quản lý đã quyết định tán thành đề xuất đó.)
Supportive ofỦng hộHe is supportive of his colleagues’ ideas. = He is in favor of his colleagues’ ideas. (Anh ấy ủng hộ ý tưởng của đồng nghiệp.)
AssentĐồng ý, ủng hộThe council assented to the new regulations. = The council was in favor of the new regulations. (Hội đồng đã đồng ý với các quy định mới.)
ConsentĐồng ý, ủng hộThe manager consented to the changes in the project. = The manager was in favor of the changes in the project. (Người quản lý đã đồng ý với những thay đổi trong dự án.)
Stand behindĐứng về phíaWe stand behind the company’s decision. = We are in favor of the company’s decision. (Chúng tôi đứng về phía quyết định của công ty.)

4. Cấu trúc đi với in favor of thường gặp

Một vài cấu trúc phổ biến đi với In favor of gồm có:

Cấu trúc với In favor of thường gặp
5 Cấu trúc với In favor of thường gặp
Cấu trúc với In favor ofNghĩaVí dụ
All in favor of(Những người tham dự) tán thành hoặc ủng hộ một quyết định nào đóAll in favor of the new project, please raise your hand. (Tất cả những người ủng hộ dự án mới, xin vui lòng giơ tay.)
To vote in favor ofBỏ phiếu ủng hộ ai hoặc cái gìThe board members voted in favor of the proposed budget. (Các thành viên hội đồng đã bỏ phiếu ủng hộ ngân sách được đề xuất.)
To rule in favor of sbĐưa ra phán quyết, quyết định có lợi cho aiThe court ruled in favor of the employee. (Tòa án đã phán quyết có lợi cho nhân viên.)
To decide in favor of sth/sbQuyết định ủng hộ ai hoặc cái gìThe committee decided in favor of awarding the contract to the local company. (Ủy ban đã quyết định ủng hộ việc trao hợp đồng cho công ty địa phương.)
To be biased in favor of sth/sbThiên vị ủng hộ ai hoặc cái gìThe referee appeared to be biased in favor of the home team. (Trọng tài dường như thiên vị đội nhà.)

Bài tập vận dụng cấu trúc in favor of

Chọn đáp án phù hợp:

1. Jane is in favor of __________ for lunch.

  •    A. eat salad  
  •    B. ate salad  
  •    C. salad

2. They __________ of the new company policy.

  •    A. are in favor  
  •    B. favor
  •    C. in favor

3. My teacher __________ extra homework for the weekend.

  •    A. favor of giving  
  •    B. is in favor  
  •    C. is in favor of giving

4. We __________ the environmental protection plan.

  •    A. are in favor of supporting  
  •    B. are in favor supporting  
  •    C. in favor of support

5. The committee __________ the proposal for the new park.

  •    A. votes in favor  
  •    B. vote in favor of  
  •    C. voting in favor of

6. She __________ the decision to work from home.

  •    A. is in favor  
  •    B. are in favor of  
  •    C. is in favor of

7. They __________ extending the deadline.

  •    A. are in favor of  
  •    B. favors
  •    C. are in favor

8. John __________ Mary because she is a hard worker.

  •    A. in favor of voting for  
  •    B. votes in favor  
  •    C. is in favor of voting for

9. Our team is __________ the new marketing strategy.

  •    A. in favor of adopting  
  •    B. favor adopting  
  •    C. favor

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. C
  4. A
  5. B
  6. C
  7. A
  8. A
  9. A

Xem thêm: Cấu trúc Have got: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc In favor of, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo