Aim đi với giới từ gì mới đúng? Đây chắc hẳn là thắc mắc của không ít bạn khi học tiếng Anh. Liệu có phải lúc nào cũng là “aim at”? Hãy cùng The IELTS Workshop giải đáp cặn kẽ, giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng các giới từ phổ biến đi với “aim” trong bài viết này nhé.
1. Aim là gì?
Từ “aim” /eɪm/ trong tiếng Anh vừa đóng vai trò danh từ, vừa đóng vai trò động từ.
Khi là danh từ, “aim” có nghĩa là mục đích, sự kỳ vọng, mong muốn đạt được điều gì đó có giá trị hoặc hành động ngắm bắn (các loại vũ khí). Ví dụ:
- My main aim is to finish the report by Friday. (Mục tiêu chính của tôi là hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
- His aim was a little off, and he missed the shot. (Anh ấy nhắm hơi lệch và bắn trượt.)
Khi là động từ, “aim” có nghĩa là hành động nhắm chĩa vũ khí, máy ảnh… vào đâu đó hoặc tập trung, cố gắng vào việc gì để đạt được mục đích . Ví dụ:
- He aimed the gun at the target. (Anh ấy nhắm súng vào mục tiêu.)
- We aim to provide the best service possible. (Chúng tôi hướng tới việc cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể.)
2. Aim đi với giới từ gì?
Khi là danh từ, “aim” đi cùng với giới từ “of”. Còn khi là động từ, “aim” có thể đi với các giới từ như “at” hoặc “for”.
2.1. Danh từ “aim” đi với giới từ “of”
Cấu trúc: (the) aim of something
Ta dùng giới từ “of” đi cùng danh từ “aim” để diễn tả mục đích CỦA ai, cái gì, hành động nào đó. Ví dụ:
- The primary aim of the research is to find a cure. (Mục đích chính của nghiên cứu là tìm ra phương pháp chữa trị.)
- What is the ultimate aim of this exercise? (Mục đích cuối cùng của bài tập này là gì?)

Danh từ “aim” đi với giới từ “of”
2.2. Động từ “aim” đi với giới từ “at”
“Aim at” là cụm động từ có nghĩa là nhắm vào, hướng tới và tập trung để đạt được một mục tiêu nào đó.
Cấu trúc:
- aim something at someone: nhắm cái gì vào ai đó
- aim at doing sth: nhắm, đặt mục tiêu đạt được cái gì đó
- be aimed at sb/sth: (điều gì được thực hiện để) nhắm vào ai/cái gì
Ví dụ:
- They clearly aimed the criticism at the manager. (Họ rõ ràng đã nhắm lời chỉ trích vào người quản lý.)
- He aimed at entertaining us by telling the story. (Anh ấy đặt mục tiêu là làm chúng tôi thích thú bằng cách kể câu chuyện.)
- The new policy is aimed at reducing unemployment. (Chính sách mới nhắm vào việc giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
2.3. Động từ “aim” đi với giới từ “for”
Cấu trúc: aim + for + something
Ý nghĩa: Cố gắng và hướng tới để đạt được một mục tiêu, trạng thái, phẩm chất hoặc một kết quả cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- We aim for perfection in everything we do. (Chúng tôi nhắm đến sự hoàn hảo trong mọi việc chúng tôi làm.)
- The company decided to aim for a larger market share next year. (Công ty đã quyết định đặt mục tiêu giành thị phần lớn hơn vào năm tới.)
2.4. Động từ “aim” đi cùng “to”
Cấu trúc: aim + to V (infinitive)
Ý nghĩa: Động từ “aim” đi kèm động từ nguyên thể có “to” để diễn tả việc đặt mục tiêu để đạt được một kết quả cụ thể nào đó.
Lưu ý: “to” trong trường hợp này không phải là giới từ, mà đi kèm với động từ nguyên thể nhằm chỉ mục đích. Ví dụ:
- The company aims to expand into new markets next year.(Công ty đặt mục tiêu mở rộng sang các thị trường mới vào năm tới.)
- The campaign aims to raise awareness about climate change. (Chiến dịch nhằm mục đích nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)

Động từ “aim” đi cùng “to”
3. Một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với aim
3.1. Từ đồng nghĩa với aim
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Goal (n.) | Mục tiêu, đích đến cuối cùng muốn đạt được. | Her main goal is to graduate with honors. (Mục tiêu chính của cô ấy là tốt nghiệp loại ưu.) |
Objective (n.) | Mục tiêu cụ thể, thường trong công việc hoặc kế hoạch. | The primary objective of the meeting is to set the budget. (Mục tiêu chính của cuộc họp là thiết lập ngân sách.) |
Target (n.) | Mục tiêu, đích nhắm (có thể là vật lý hoặc trừu tượng). | Our sales target for this quarter is $1 million. (Mục tiêu doanh số của chúng tôi trong quý này là 1 triệu đô la.) |
Purpose (n.) | Mục đích, lý do thực hiện điều gì đó. | The purpose of the research is to find new treatments. (Mục đích của nghiên cứu là tìm ra các phương pháp điều trị mới.) |
Intention (n.) | Ý định, dự định làm gì đó. | It wasn’t my intention to upset you. (Tôi không có ý định làm bạn buồn.) |
Aspire (v.) | Khát khao, mong muốn đạt được điều gì đó (thường là cao cả). | Many young artists aspire to showcase their work internationally. (Nhiều nghệ sĩ trẻ khát khao được trưng bày tác phẩm của mình ra quốc tế.) |
Intend (v.) | Dự định, có ý muốn làm gì đó. | We intend to start the project next week. (Chúng tôi dự định bắt đầu dự án vào tuần tới.) |
Seek (v.) | Tìm kiếm, cố gắng đạt được điều gì đó. | They seek to improve efficiency in the workplace. (Họ tìm cách cải thiện hiệu quả ở nơi làm việc.) |
Strive (v.) | Cố gắng, nỗ lực hết sức để đạt được điều gì. | We must constantly strive for improvement. (Chúng ta phải không ngừng nỗ lực để cải thiện.) |
Direct (v.) | Hướng cái gì đó (lời nói, hành động, vũ khí) vào một đối tượng cụ thể. | He directed his comments towards the committee. (Anh ấy hướng những bình luận của mình về phía ủy ban.) |
Point (v.) | Chỉ, chĩa (vũ khí, ngón tay) vào một hướng/đối tượng. | She pointed the camera at the bird. (Cô ấy chĩa máy ảnh vào con chim.) |
3.2. Từ trái nghĩa với aim
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Aimlessness (n.) | Sự không có mục đích, phương hướng. | He wandered through life with a sense of aimlessness. (Anh ấy lang thang trong cuộc đời với cảm giác không mục đích.) |
Purposelessness (n.) | Sự vô mục đích, không có lý do tồn tại/hành động. | The character felt a deep purposelessness after his failure. (Nhân vật cảm thấy sự vô mục đích sâu sắc sau thất bại của mình.) |
Randomness (n.) | Sự ngẫu nhiên, tình cờ (trái với có chủ đích). | The lottery numbers are selected with complete randomness. (Các con số xổ số được chọn hoàn toàn ngẫu nhiên.) |
Avoid (v.) | Tránh né (trái với việc hướng tới/nhắm vào). | She tried to avoid controversial topics during the discussion. (Cô ấy cố gắng tránh các chủ đề gây tranh cãi trong cuộc thảo luận.) |
Abandon (v.) | Từ bỏ hoặc rời bỏ | Due to the storm, they decided to abandon their attempt to climb the mountain. (Do cơn bão, họ đã quyết định từ bỏ nỗ lực leo núi.) |
Ignore (v.) | Phớt lờ, bỏ qua | He chose to ignore the warning signs. (Anh ấy đã chọn phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.) |
Neglect (v.) | Bỏ qua, lơ là, không chú ý đến | He began to neglect his duties at work because of personal problems. (Anh ấy bắt đầu sao lãng) |
Miss (v.) | Bắn trượt, không đạt được mục tiêu (trái với việc nhắm trúng). | The archer drew his bow but missed the target. (Người bắn cung giương cung nhưng đã bắn trượt mục tiêu.) |
Forsake (v.) | Từ bỏ hoặc bỏ rơi | She felt forced to forsake her artistic dreams for a more stable career. (Cô ấy cảm thấy buộc phải từ bỏ những giấc mơ nghệ thuật của mình để theo đuổi một sự nghiệp ổn định hơn.) |
Overlook (v.) | bỏ qua | We cannot overlook the importance of safety regulations in this project. (Chúng ta không thể xem nhẹ/bỏ qua tầm quan trọng của các quy định an toàn trong dự án này. |
Drift (v.) | Trôi dạt, không có hướng đi rõ ràng | Without clear goals, it’s easy to drift through your career. (Nếu không có mục tiêu rõ ràng, rất dễ để trôi dạt trong sự nghiệp của bạn.) |
Deviate (v.) | Trệch, lệch hướng | We had to deviate from our planned route due to heavy traffic. (Chúng tôi đã phải đi lệch khỏi lộ trình đã định do giao thông tắc nghẽn.) |
4. Phân biệt “aim” với “Goal, Objective, Target”
Việc sử dụng các từ “aim”, “goal”, “objective”, “target” đôi khi gây khó khăn cho người học tiếng Anh bởi chúng đều mang nét nghĩa “mục tiêu”. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt cơ bản giữa các từ vựng này nhé.
Đặc điểm | AIM (n,v) | GOAL (n) | OBJECTIVE (n) | TARGET (n,v) |
Nghĩa | Mục đích; cố gắng để đạt được một mục đích nào đó | Mục tiêu | Mục tiêu cụ thể, thường trong công việc, kế hoạch. | Chỉ tiêu, mục tiêu, đích nhắm (vật lý hoặc trừu tượng) |
Cách dùng | Aim là kết quả cuối cùng mà bạn mong muốn đạt được, thường ám chỉ một mục đích bao quát và chung chung nhất Khi đặt ra một aim (có tính chất dài hạn) bạn sẽ phải đặt ra những goal và objective nhỏ hơn và từng bước hoàn thành nó để đạt được aim. | Goal thường là mục tiêu dài hạn liên quan đến kế hoạch về cuộc đời hay sự nghiệp của một người hoặc doanh nghiệp. | Objective đề ra những bước cụ thể, hành động chính xác cần làm để đạt được target hoặc goal.Objective thường thể hiện mục tiêu ngắn hạn và có giới hạn về thời gian. | Target thường cụ thể, biểu thị ở dạng số (số doanh thu, số điểm, hay một ngày cụ thể).Target còn được dùng để nói đến ai đó hoặc thứ gì đó là mục tiêu của sự tấn công (khủng bố, bom đạn), chỉ trích, trêu chọc, hoặc đối tượng khách hàng mà một sản phẩm, chương trình, doanh nghiệp hướng tới. |
Ví dụ | The aim of the project is to enhance customer satisfaction. (Mục đích của dự án là nâng cao sự hài lòng của khách hàng.) | The company has set a clear goal to reduce carbon emissions by 20% in the next three years. (Công ty đã đặt ra một mục tiêu rõ ràng là giảm lượng khí thải carbon 20% trong ba năm tới.) | My objective is to have lost 2kg by the end of this month. (Mục tiêu cụ thể của tôi là giảm 2kg vào cuối tháng này.) | Our sales target for this quarter is $1 million. (Mục tiêu doanh số của chúng tôi cho quý này là 1 triệu đô la.) |
5. Bài tập luyện tập aim đi với giới từ gì
Bài tập vận dụng các cấu trúc của “Aim” đã học ở trên sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức sâu hơn. Hãy làm bài tập dưới đây và nhớ check lại đáp án nhé.
Chọn các từ phù hợp trong số từ các từ sau: “at, to, for, of” để để điền vào chỗ trống
- She aims _____ become a successful entrepreneur.
- The marketing campaign is aimed _____ young adults.
- Let’s aim _____ finishing the project ahead of schedule.
- The educational program aims _____ help underprivileged children.
- His sarcastic remark was aimed _____ his opponent.
- The charity aims _____ alleviate poverty.
- The specific aim _____ this meeting is to finalize the budget.
- He aimed the water hose _____ the flowers.
- One aim _____ teamwork is to combine different skills.
- As a student, you should always aim _____ the best grades possible.
Đáp án:
- to
- at
- for
- to
- at
- to
- of
- at
- of
- for
Xem thêm: Khám phá 70+ từ vựng chủ đề phát triển con người phổ biến
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được cách dùng đúng chuẩn, đã giải đáp được câu hỏi: “Aim đi với giới từ gì”, không còn lăn tăn mỗi khi sử dụng động từ “aim” và giới từ đi kèm. Test trình độ của bạn và tham khảo ngay lộ trình học IELTS miễn phí tại đây nhé.
