Có lẽ khá nhiều người học tiếng Anh biết nghĩa của động từ “approve” là đồng ý nhưng thực chất động từ này còn mang một số nghĩa khác khi đi với các giới từ khác nhau. Vậy Approve đi với giới từ gì? Để tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng trong ngữ cảnh, The IELTS Workshop sẽ giải thích chi tiết về cách dùng approve với các giới từ phù hợp, kèm theo bài tập giúp bạn luyện tập hiệu quả.
1. Approve là gì?
“Approve” là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa đồng ý, phê duyệt hoặc bày tỏ sự tán thành đối với một kế hoạch, quyết định hay quan điểm nào đó. Ngoài ra, khi sử dụng dưới dạng phủ định, “approve” còn mang nghĩa không chấp nhận hoặc phản đối một điều gì.
Ví dụ:
- Many parents do not approve of their children spending too much time on social media. (Nhiều bậc phụ huynh không tán thành việc con cái dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội.)
- The board of directors approved the company’s expansion into international markets. (Ban giám đốc đã thông qua kế hoạch mở rộng công ty sang thị trường quốc tế.)
Dưới đây là một số dạng từ (word family) của Approve:
Từ loại | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | (Dis)approval | Sự chấp thuận, sự đồng tình (thêm tiền tố “dis” để tạo nghĩa phủ định) | His proposal received widespread (dis)approval from the members of the organization. (Đề xuất của anh ấy nhận được sự (không) đồng tình rộng rãi từ các thành viên của tổ chức.) |
Động từ | Disapprove | Không tán thành, phản đối | My parents disapprove of me staying out late at night. (Bố mẹ tôi không đồng ý việc tôi về khuya.) |
Tính từ | (Dis)approving | Thể hiện sự đồng ý, tán thành (hoặc thêm “dis” để tạo nghĩa phủ định) | She gave me a (dis)approving look when I decided to quit my job. (Cô ấy nhìn tôi với ánh mắt (không) tán thành khi tôi quyết định nghỉ việc.) |
Xem thêm: Fond đi với giới từ gì? Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
2. Approve đi với giới từ gì?
Approve thường đi với các giới từ “of, by, for, as” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và tùy vào giới từ đi kèm, ý nghĩa của nó cũng có sự thay đổi. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của “approve” với các giới từ khác nhau.
Approve + of
Cấu trúc “approve of” thường được sử dụng để thể hiện sự đồng thuận hoặc tán thành với một quan điểm, hành động hay cá nhân nào đó.
Cấu trúc:
- S + approve of + somebody/something
- S + approve of + somebody’s doing something
Ví dụ:
- Many experts approve of the new policy on environmental protection. (Nhiều chuyên gia đồng tình với chính sách bảo vệ môi trường mới.)
- My father does not approve of my sister traveling alone. (Bố tôi không chấp nhận việc em gái tôi đi du lịch một mình.)
Approved + by
Khi dùng ở thể bị động, “approve” thường đi với “by” để chỉ rằng một kế hoạch, quyết định hay sản phẩm đã được thông qua bởi một tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền.
Cấu trúc: S + be approved by + somebody/something
Ví dụ:
- The construction plan was approved by the city council last week. (Kế hoạch xây dựng đã được hội đồng thành phố phê duyệt vào tuần trước.)
- The new medication has been approved by the Food and Drug Administration. (Loại thuốc mới đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm phê duyệt.)
Approved + for
“Approve” kết hợp với “for” mang ý nghĩa rằng một sản phẩm, dự án hoặc hành động nào đó đã được cấp phép hoặc đồng ý để sử dụng cho một mục đích cụ thể.
Cấu trúc: S + be approved for + something
Ví dụ:
- This vaccine has been approved for use in children over the age of five. (Loại vắc-xin này đã được phê duyệt để sử dụng cho trẻ em trên năm tuổi.)
- The project was approved for government funding. (Dự án đã được chấp thuận để nhận tài trợ từ chính phủ.)
Approved + as
Khi đi với “as”, “approve” có nghĩa là một thứ gì đó được công nhận với một chức năng hoặc danh phận cụ thể.
Cấu trúc: S + be approved as + something
Ví dụ:
- The building was approved as a cultural heritage site. (Tòa nhà đã được công nhận là một di tích văn hóa.)
- He was officially approved as the new director of the company. (Anh ấy đã chính thức được bổ nhiệm làm giám đốc mới của công ty.)

Xem thêm: Blame đi với giới từ gì? Các cấu trúc với Blame thường gặp
3. Một số từ đồng nghĩa của Approve
Động từ Approve mang ý nghĩa đồng ý, chấp thuận hoặc phê duyệt điều gì đó. Tuy nhiên, ngoài “approve”, còn có nhiều từ đồng nghĩa khác với sắc thái ý nghĩa khác nhau, phù hợp với từng tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Assent | Đồng ý hoặc chấp thuận chính thức một đề xuất hoặc kế hoạch. | The committee gave its assent to the new budget plan. (Ủy ban đã chính thức đồng ý với kế hoạch ngân sách mới.) |
Permit | Cho phép ai đó làm gì theo quy định hoặc luật pháp. | The school does not permit students to bring snacks into the library. (Trường không cho phép học sinh mang đồ ăn vào thư viện.) |
Validate | Xác nhận hoặc chứng minh điều gì đó là hợp lệ, đúng đắn. | Scientists must validate their findings through multiple experiments. (Các nhà khoa học phải xác nhận kết quả của họ thông qua nhiều thí nghiệm.) |
Confirm | Xác nhận hoặc làm rõ rằng điều gì đó là đúng hoặc đã được chấp thuận. | The manager confirmed the meeting schedule for next week. (Quản lý đã xác nhận lịch họp cho tuần tới.) |
Accredit | Công nhận hoặc cấp chứng nhận chính thức cho một tổ chức hoặc cá nhân. | The university is accredited by the national education board. (Trường đại học này được hội đồng giáo dục quốc gia công nhận.) |
Allow | Cho phép hoặc không ngăn cản một hành động nào đó diễn ra. | The hotel allows guests to check out late upon request. (Khách sạn cho phép khách trả phòng muộn khi có yêu cầu.) |
Bài tập vận dụng
Chọn giới từ thích hợp với approve để điền vào chỗ trống:
- The manager approved ___ the new marketing strategy after reviewing the proposal carefully.
- The policy was officially approved ___ the board of directors last week.
- Parents must approve ___ their children’s choices before they make major decisions.
- The teacher approved the students’ request ___ an extra class before the exam.
- The law was approved ___ the government after months of discussion.
- The design was not approved ___ the committee due to some technical issues.
- He was approved ___ a certified translator after passing the qualification exam.
- The company’s plan was approved ___ its shareholders during the annual meeting.
- The new employee was approved ___ a suitable candidate for the position.
- The mayor approved the budget ___ the city’s infrastructure improvement.
Đáp án:
- of
- by
- of
- for
- by
- by
- as
- by
- as
- for
Xem thêm: Busy đi với giới từ gì? Cách dùng Busy trong tiếng Anh
Tạm kết
Qua bài viết này, The IELTS Workshop hy vọng bạn đã nắm rõ “Approve đi với giới từ gì?” và có thể áp dụng đúng trong bài thi IELTS cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thường xuyên luyện tập để ghi nhớ cấu trúc này một cách tự nhiên. Nếu bạn đang luyện thi IELTS, đừng quên trau dồi thêm các cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác để cải thiện điểm số một cách hiệu quả.