Bạn có bao giờ bối rối khi gặp cụm từ attitude towards hay attitude to trong các bài đọc hoặc bài viết tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ Attitude đi với giới từ gì, nắm vững từng cấu trúc cụ thể và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau để giao tiếp và viết tiếng Anh tự nhiên hơn.
1. Attitude là gì?
Attitude /ˈæt̬.ə.tuːd/ là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thái độ. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là 3 ý nghĩa phổ biến nhất của “attitude” mà bạn cần nắm:
1. Thái độ, quan điểm: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “attitude” – chỉ cảm xúc, quan điểm hoặc cách nhìn nhận của ai đó về một sự việc, con người hay tình huống.
- It’s often very difficult to change people’s attitudes. (Thường rất khó để thay đổi thái độ của mọi người.)
 - These people have a positive attitude towards life. (Những người này có thái độ tích cực với cuộc sống.)
 
2. Thái độ cư xử, hành vi chống đối: Khi dùng với sắc thái tiêu cực, attitude có thể mang nghĩa hành vi thiếu tôn trọng, chống đối hoặc tỏ ra không hợp tác.
- If you drop the attitude, I think we could get along fine. (Nếu bạn bỏ thái độ đó đi, tôi nghĩ chúng ta có thể hòa hợp với nhau.)
 - Hoa doesn’t like Nam’s attitude. (Hoa không thích cách cư xử của Nam.)
 
3. Tư thế, dáng điệu, phong thái: Ngoài hai nghĩa trên, attitude còn được dùng để miêu tả tư thế hoặc dáng vẻ của cơ thể, hoặc thể hiện cá tính, phong cách riêng.
- She lay sprawled across the sofa in an attitude of complete abandon. (Cô nằm dài trên ghế sofa trong tư thế hoàn toàn buông thả.)
 - Chi Pu is a girl with attitude. (Chi Pu là một cô gái có cá tính mạnh mẽ.)
 
2. Attitude đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, attitude thường đi kèm với giới từ: to, about, of, with và on. Hãy cùng tìm hiểu các cách dùng phổ biến dưới đây nhé!

2.1. Attitude towards
Cấu trúc:
S + Attitude to/towards + N/V-ing
Cách dùng: Cụm này được sử dụng khi muốn diễn tả thái độ hoặc quan điểm của ai đó đối với một người, một vấn đề hoặc một sự việc cụ thể. “Towards” và “to” có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, tuy nhiên “towards” thường được dùng nhiều hơn trong văn viết.
Ví dụ:
- Her attitude towards her coworkers is always respectful and kind. (Thái độ của cô ấy đối với đồng nghiệp luôn tôn trọng và tử tế.)
 - He has a mature attitude to handling stressful situations. (Anh ấy có thái độ trưởng thành khi đối mặt với những tình huống căng thẳng.)
 
2.2. Attitude about
Cấu trúc:
S + Attitude about + N/V-ing
Cách dùng: Dùng để thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc của ai đó về một chủ đề, vấn đề hoặc khía cạnh trong cuộc sống.
Ví dụ:
- Mai has a confident attitude about public speaking. (Mai có thái độ tự tin khi nói trước đám đông.)
 - His attitude about change is very open-minded. (Thái độ của anh ấy về sự thay đổi rất cởi mở.)
 
2.3. Attitude of
Cấu trúc:
S + attitude + of + người/nhóm người
Cách dùng: Được dùng để chỉ thái độ của một người hoặc một tổ chức đối với điều gì đó. Cấu trúc này thường gặp trong các bài viết mang tính học thuật hoặc báo chí.
Ví dụ:
- The attitude of the students towards online learning has become more positive recently. (Thái độ của sinh viên đối với việc học trực tuyến gần đây đã trở nên tích cực hơn.)
 - The attitude of the company to environmental protection is highly appreciated. (Thái độ của công ty đối với việc bảo vệ môi trường được đánh giá cao.)
 
2.4. With attitude
Cấu trúc:
S + with attitude + vấn đề cụ thể
Cách dùng: Cụm này thường dùng trong văn nói để mô tả ai đó có thái độ kiêu ngạo, thách thức hoặc cư xử có phần “bất cần”. Dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc miêu tả tính cách.
Ví dụ:
- The model walked down the runway with attitude and confidence. (Nữ người mẫu sải bước trên sàn diễn với thái độ kiêu hãnh và tự tin.)
 - He answered the question with attitude, showing no respect for the teacher. (Cậu ấy trả lời câu hỏi với thái độ ngạo mạn, không tôn trọng giáo viên.)
 
2.5. Attitude on
Cấu trúc:
S + attitude on + danh từ / vấn đề cụ thể
Cách dùng: Dùng để nói về quan điểm hoặc cách nhìn nhận của ai đó đối với một vấn đề, chủ đề hoặc chính sách nhất định — thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc trong các cuộc thảo luận.
Ví dụ:
- The manager’s attitude on teamwork has changed significantly over time. (Quan điểm của quản lý về làm việc nhóm đã thay đổi đáng kể theo thời gian.)
 - Her attitude on environmental issues shows how responsible she is. (Thái độ của cô ấy đối với các vấn đề môi trường thể hiện sự trách nhiệm của bản thân.)
 
3. Một số cách cách diễn đạt khác của Attitude
Ngoài việc sử dụng “attitude” theo nghĩa thông thường, tiếng Anh còn có nhiều cụm từ mang ý nghĩa tương đương, giúp bạn thể hiện cảm xúc, quan điểm hoặc cách nhìn nhận một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | 
| Growth mindset /ɡrəʊθ ˈmaɪnd.set/ | Tư duy phát triển | Adopting a growth mindset allows you to see mistakes as opportunities to learn. (Áp dụng tư duy phát triển giúp bạn xem lỗi sai là cơ hội học hỏi.) | 
| Change in perspective /ʧeɪndʒ ɪn pəˈspɛktɪv/ | Thay đổi góc nhìn, quan điểm | A change in perspective can lead to more creative problem-solving. (Thay đổi góc nhìn có thể giúp bạn tìm ra cách giải quyết sáng tạo hơn.) | 
| Approach to work /əˈprəʊtʃ tə wɜːk/ = Attitude toward work | Cách tiếp cận hoặc thái độ đối với công việc | Her approach to work is always proactive and enthusiastic.(Cô ấy luôn có cách tiếp cận công việc chủ động và nhiệt huyết.) | 
| Mindset shift /ˈmaɪnd.set ʃɪft/ = Change of attitude | Sự thay đổi tư duy | A mindset shift can turn fear into motivation. (Một sự thay đổi trong tư duy có thể biến nỗi sợ thành động lực.) | 
| Positive mindset /ˈpɑː.zə.tɪv ˈmaɪnd.set/ = Positive attitude | Tư duy tích cực | Keeping a positive mindset helps you stay focused on your goals. (Duy trì tư duy tích cực giúp bạn tập trung vào mục tiêu của mình.) | 
| Mind state of gratitude /maɪnd steɪt əv ˈɡrætɪtjuːd/ = Attitude of gratitude | Trạng thái biết ơn | Living with a mind state of gratitude allows you to appreciate life more deeply. (Sống với tâm thế biết ơn giúp bạn trân trọng cuộc sống hơn.) | 
4. Các cụm từ thường đi cùng Attitude
Việc nắm vững các cụm cố định đi kèm với “attitude” sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn, đặc biệt trong văn nói và viết tiếng Anh học thuật. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “attitude” mà bạn nên biết:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | 
| A positive/negative attitude | Thể hiện cách nhìn nhận tích cực hoặc tiêu cực về một vấn đề, tình huống hoặc con người. | Maintaining a positive attitude helps you overcome difficulties more easily. (Giữ thái độ tích cực giúp bạn vượt qua khó khăn dễ dàng hơn.) | 
| Change one’s attitude to/towards something | Thay đổi quan điểm hoặc cách phản ứng với một vấn đề cụ thể. | After talking to her mentor, she changed her attitude towards teamwork and became more cooperative. (Sau khi trò chuyện với người hướng dẫn, cô ấy thay đổi thái độ với việc làm nhóm và trở nên hợp tác hơn.) | 
| With attitude | Diễn tả phong cách hoặc hành động có cá tính mạnh, thường tự tin hoặc táo bạo. | He walked on stage with attitude, instantly capturing the audience’s attention. (Anh ấy bước lên sân khấu đầy cá tính, lập tức thu hút sự chú ý của khán giả.) | 
| Strike a pose/attitude | Cố tình tạo dáng hoặc thể hiện một tư thế, thường để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý. | The dancer struck a graceful pose as the music reached its climax. (Vũ công tạo dáng uyển chuyển khi bản nhạc đạt đến cao trào.) | 
| In an attitude of something | Ở trong một tư thế hoặc trạng thái tâm lý cụ thể, thường thể hiện cảm xúc bên trong. | She waited in an attitude of calmness, unbothered by the noise around her. (Cô ấy chờ đợi trong trạng thái bình thản, không bận tâm đến tiếng ồn xung quanh.) | 
| Strike an attitude (idiom) | Giả vờ thể hiện cảm xúc hoặc tư thế nhằm tạo ấn tượng; đôi khi mang nghĩa kiêu ngạo hoặc phô trương. | He struck an attitude of superiority when questioned about the issue. (Anh ta giả vờ tỏ ra cao ngạo khi bị hỏi về vấn đề đó.) | 
| Attitude of mind | Cách suy nghĩ hoặc đánh giá tình huống – thể hiện cách một người phản ứng hoặc xử lý vấn đề. | A flexible attitude of mind allows you to adapt to new situations quickly. (Một tư duy linh hoạt giúp bạn thích nghi nhanh chóng với tình huống mới.) | 
5. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Attitude
Cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “attitude” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng linh hoạt hơn trong cả nói lẫn viết.
Các từ đồng nghĩa với “Attitude”:
| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ | 
| Mindset | Tư duy, cách suy nghĩ | Having a growth mindset helps you embrace challenges as opportunities. (Sở hữu tư duy phát triển giúp bạn xem thử thách là cơ hội.) | 
| Outlook | Quan điểm, cách nhìn nhận | Her optimistic outlook makes her a great motivator for others. (Quan điểm lạc quan khiến cô ấy trở thành người truyền cảm hứng cho người khác.) | 
| Approach | Cách tiếp cận, phương pháp | His approach to solving problems is both creative and logical. (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của anh ấy vừa sáng tạo vừa hợp lý.) | 
| Disposition | Tính cách, xu hướng cư xử | She has a cheerful disposition that brightens up any room. (Cô ấy có tính cách vui vẻ khiến không khí nơi đâu cũng trở nên tươi sáng.) | 
| Stance | Lập trường, quan điểm | The company’s stance on environmental issues is very progressive. (Lập trường của công ty về các vấn đề môi trường rất tiến bộ.) | 
| Perspective | Góc nhìn, quan điểm cá nhân | A change in perspective can completely alter how you see a problem. (Thay đổi góc nhìn có thể khiến bạn nhìn vấn đề theo cách khác hoàn toàn.) | 
Các từ trái nghĩa với “Attitude”:
| Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ | 
| Indifference | Sự thờ ơ, lãnh đạm | His indifference towards others’ feelings often causes misunderstandings. (Sự thờ ơ của anh ta với cảm xúc của người khác thường gây ra hiểu lầm.) | 
| Neglect | Sự bỏ bê, xem nhẹ | Neglect of one’s duties shows a poor professional attitude. (Sự bỏ bê trách nhiệm thể hiện thái độ làm việc kém chuyên nghiệp.) | 
| Apathy | Sự vô cảm, thiếu quan tâm | The student’s apathy towards learning worried the teacher. (Sự thờ ơ với việc học khiến giáo viên lo lắng.) | 
| Hostility | Sự thù địch, chống đối | Her hostility to new ideas makes teamwork difficult. (Thái độ thù địch với ý tưởng mới khiến việc làm nhóm trở nên khó khăn.) | 
| Disrespect | Sự thiếu tôn trọng | Disrespect toward colleagues can damage the entire team’s morale. (Thiếu tôn trọng đồng nghiệp có thể làm tổn hại tinh thần cả nhóm.) | 
Bài tập vận dụng
Hãy chọn giới từ thích hợp (to, towards, about, of, on, with) để hoàn thành các câu dưới đây.
- Her attitude ___ her parents has improved since she moved back home.
 - The company’s attitude ___ innovation determines its long-term success.
 - I really admire his positive attitude ___ facing difficulties.
 - The audience’s attitude ___ the performer changed after her powerful speech.
 - What is your attitude ___ studying abroad?
 - The leader’s attitude ___ teamwork inspires everyone to do their best.
 - Many people have a careless attitude ___ saving the environment.
 - The boy entered the room ___ attitude, showing no respect to anyone.
 - The attitude ___ the local community towards recycling is becoming more positive.
 - She has a curious attitude ___ learning new languages.
 
Đáp án
- towards
 - to
 - to
 - towards
 - about
 - to
 - towards
 - with
 - of
 - to
 
Tạm kết
Việc hiểu rõ Attitude đi với giới từ gì? không chỉ giúp bạn viết câu chính xác hơn mà còn cải thiện khả năng diễn đạt trong các bài IELTS Writing và Speaking. Hãy luyện tập thường xuyên qua ví dụ và bài tập mà The IELTS Workshop đã tổng hợp ở trên để ghi nhớ lâu hơn. Khi dùng đúng giới từ đi cùng attitude, bạn sẽ thấy tiếng Anh của mình trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
Tham khảo khoá học Freshman tại The IELTS Workshop để chinh phục ngữ pháp tiếng Anh một cách nhanh chóng.
					
			