Giải IELTS Writing Task 1: Average hours work by part-time and full-time

Bài phân tích và hướng dẫn IELTS Writing Task 1 dưới đây với chủ đề Average hours work by part-time and full-time do cô Bùi Nam Giang – giáo viên giảng dạy tại The IELTS Workshop biên soạn.

1. Phân tích và hướng dẫn

1.1. Đề bài

The tables give information about the average hours work by part-time and full-time men and women in three countries in Europe in 2002 and compare them with the European countries.
Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

average hours work by part-time and full-time men and women in three countries

1.2. Phân tích đề bài

Dạng bài: Table – static charts
Phân tích yêu cầu: so sánh số tiếng làm việc của nhân viên full-time và part-time vào năm 2002.

Xem thêm: Hướng dẫn từ A – Z cách viết Static chart trong IELTS Writing Task 1

1.3. Dàn bài chi tiết

Overview:

  • Nam giới làm việc nhiều giờ hơn nữ giới trong hầu hết các quốc gia và ở cả hai hình thức việc làm.
  • Hy Lạp có số giờ làm việc cao nhất cho cả lao động toàn thời gian và bán thời gian.

Body 1: Full-time employment

  • Hy Lạp: Nam: 42.5 giờ/tuần. Nữ: 39.9 giờ/tuần. Cao nhất trong ba quốc gia được so sánh
  • Hà Lan: Nam và nữ đều làm khoảng 38 giờ/tuần. Khoảng cách giới gần như không đáng kể
  • Anh: Thời gian làm việc thấp hơn hai nước còn lại. Nam: 37.5 giờ/tuần. Nữ: 37 giờ/tuầ.
  • Trung bình châu Âu: Nữ: 39.2 giờ/tuần. Nam làm nhiều hơn nữ khoảng 0.8 giờ. Củng cố xu hướng nam giới làm việc lâu hơn

Body 2: Part-time employment

  • Trung bình châu Âu: Cao nhất trong nhóm so sánh. Nữ: khoảng 34 giờ/tuần. Nam: khoảng 32 giờ/tuần. Khác với xu hướng ở các quốc gia còn lại.
  • Hy Lạp: Xếp thứ hai về số giờ làm việc. Nam: 30 giờ/tuần. Nữ: 29.3 giờ/tuần. Nam làm nhiều hơn nữ một chút
  • Hà Lan: Nữ làm nhiều hơn nam. Nữ: 29.2 giờ/tuần. Nam: 28.3 giờ/tuần
  • Anh: Thấp nhất về số giờ làm việc bán thời gian. Nữ: 28 giờ/tuần. Nam: 29 giờ/tuần

2. Bài mẫu

The tables illustrate the average weekly working hours of part-time and full-time employees in Greece, the Netherlands and the UK, compared with the overall figures for European countries in 2002.

Overall, men generally worked longer hours than women in both employment categories across almost all countries. In addition, Greece recorded the highest working hours for both full-time and part-time jobs when compared with the other nations.

Looking first to full-time employment, Greece ranked highest, with men working an average of 42.5 hours per week and women 39.9 hours. This was followed by the Netherlands, where both genders worked approximately 38 hours on average. In the UK, full-time working hours were slightly lower, with women averaging 37 hours and men marginally more at 37.5 hours. Across European countries as a whole, women worked 39.2 hours on average, which was around 0.8 hours fewer than their male counterparts, confirming the general pattern of longer working hours among men.

Regarding part-time work, European countries recorded the highest figures overall, with women working about 34 hours per week compared to 32 hours for men. However, a different pattern emerged in the remaining three countries. Greece ranked second, where men worked slightly longer hours than women, at 30 and 29.3 hours respectively. In the Netherlands, women worked marginally more than men, averaging 29.2 hours compared to 28.3 hours. The UK had the lowest part-time working hours, with women working 28 hours per week and men 29 hours.

Sample by Bui Nam Giang – IELTS Teacher at The IELTS Workshop

3. Từ vựng

  • average weekly working hours: số giờ làm việc trung bình mỗi tuần
  • overall figures: số liệu tổng thể
  • generally worked longer hours: nhìn chung làm việc nhiều giờ hơn
  • employment categories: các loại hình việc làm
  • recorded the highest working hours: ghi nhận số giờ làm việc cao nhất
  • when compared with: khi so sánh với
  • ranked highest: đứng đầu, xếp hạng cao nhất
  • on average: trung bình
  • marginally more / lower: nhỉnh hơn / thấp hơn một chút
  • across European countries as a whole: xét trên toàn bộ các quốc gia châu Âu
  • male counterparts: các đối tượng nam tương ứng
  • confirming the general pattern: xác nhận xu hướng chung
  • regarding part-time work: liên quan đến công việc bán thời gian
  • recorded the highest figures overall: ghi nhận số liệu cao nhất xét tổng thể
  • a different pattern emerged: một xu hướng khác xuất hiện
  • ranked second: xếp thứ hai
  • respectively: lần lượt
  • had the lowest working hours: có số giờ làm việc thấp nhất

Tạm kết

Hy vọng bài mẫu IELTS Writing Task 1 trên do cô Bùi Nam Giang hướng dẫn và biên soạn với chủ đề Average hours work by part-time and full-time sẽ giúp bạn hình dung rõ cách tiếp cận và triển khai một bài hoàn chỉnh trong IELTS Writing Task 1.

Tham khảo thêm: [Cập nhật liên tục] Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2025 kèm bài mẫu và Bài mẫu Writing Task 1 trên website. Đây là nguồn tài liệu hữu ích để bạn luyện kỹ năng mô tả số liệu, rèn khả năng so sánh và nắm bắt xu hướng trong biểu đồ từ đó nâng cao hơn band điểm của mình.

Ngoài ra, đừng quên tham khảo HỌC IELTS MIỄN PHÍ  trên website – cơ hội để học trực tiếp cùng giảng viên giàu kinh nghiệm và nhận hướng dẫn chi tiết cho từng dạng đề. Đăng ký ngay để nâng cao kỹ năng Writing của bạn một cách hiệu quả nhất!

học ielts miễn phí trên website onthiielts.com.vn

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo