fbpx

[Kèm bài tập] Các quy tắc nhấn TRỌNG ÂM trong bài thi THPT Quốc gia

Kiến thức trọng âm chiếm 2 câu hỏi (tương đương 0,4 điểm) trong kỳ thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh. Trọng âm thuộc nhóm câu hỏi Nhận biết và không quá khó. Do đó, các bạn không nên bỏ lỡ cơ hội “ghi điểm” câu hỏi này với 10 quy tắc nhấn TRỌNG ÂM dưới đây nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng nên luyện thường xuyên với các bài tập trọng âm ôn thi THPT Quốc gia để có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.

Bài viết dưới đây sẽ không nói quá sâu vào việc luyện trọng âm khi nói, mà tập trung vào các quy tắc DỄ NHỚ & DỄ HỌC để giúp các bạn ghi điểm trong bài thi.

1. Các quy tắc nhấn trọng âm cơ bản

Quy tắc #1: Danh từ & Tính từ có 2 âm tiết

Danh từ & tính từ có 2 âm tiết ⟶ trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1

Ví dụ:

  • children (CHIL-dren)
  • habit (HA-bit)
  • labour (LA-bour)
  • handsome (HAND-some)
  • silly (SIL-ly)

Ngoại lệ: Luôn luôn có những yếu tố “bất quy tắc” và trọng âm cũng không nằm ngoài việc này. Cách duy nhất là bạn cần luyện tập nhiều để ghi nhớ chúng.

  • machine (ma-CHINE)
  • mistake (mis-TAKE)
  • alone (a-LONE)
  • amazed (a-MAZED)
  • hotel (ho-TEL)
  • extreme (ex-TREME)

Quy tắc #2: Động từ & Giới từ có 2 âm tiết

  • begin (be-GIN)
  • forget (for-GET)
  • enjoy (en-JOY)
  • aside (a-SIDE)
  • between (bet-WEEN)

Ngoại lệ:

  • answer (AN-swer)
  • enter (EN-ter)
  • happen (HA-ppen)
  • offer (O-ffer)

Quy tắc #3: Các từ vừa là danh từ, vừa là động từ

Một số từ trong tiếng Anh có thể vừa là danh từ, vừa là động từ.

Trong những trường hợp đó, cách phát âm và nhấn trọng âm của từ sẽ khác nhau (dù cách viết giống nhau)

  • project (PRO-ject /ˈprɒdʒekt/) vs. project (pro-JECT /prəˈdʒekt/)
  • export (EX-port /ˈekspɔːt/) vs. export (ex-PORT /ɪkˈspɔːt/)
  • present (PRE-sent /ˈprezənt/) vs. present (pre-SENT /prɪˈzent/)
bài tập trọng âm ôn thi thpt quốc gia

Quy tắc #4. Các từ có 3 âm tiết kết thúc bằng -er, và -ly

Những từ có 3 âm tiết và kết thúc bằng “-er” hoặc “-ly” ⟶ trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1

Ví dụ:

  • orderly (OR-der-ly)
  • manager (MA-na-ger)

Quy tắc #5. Các từ kết thúc bằng -ic, -sion, -tion, -ance, -ence, -ious, -eous, -iar, -eous

Khi một từ kết thúc bằng -ic, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -e,ous -iar, -ience, ⟶ trọng âm thường nằm ở âm tiết ngay trước đó

Ví dụ:

  • creation (cre-A-tion)
  • commission (com-MIS-sion)
  • academic (a-ca-DE-mic)
  • photographic (pho-to-GRA-phic)
  • importance (im-POR-tance)
  • delicious (de-LI-cious)
  • spontaneous (spon-TA-neous)
  • reference (re-FE-rence)
  • familiar (fa-MI-liar)

Quy tắc #6 Các từ kết thúc bằng -cy, -ty, -phy, -gy và -al

Khi một từ kết thúc bằng “cy”, “ty”, “phy”, “gy” và “al” ⟶ trọng âm thường ở âm tiết thứ ba từ dưới lên

Ví dụ:

  • democracy (de-MO-cra-cy)
  • photography (pho-TO-gra-phy)
  • magical (MA-gi-cal)
  • commodity (com-MO-di-ty)
  • psychology (psy-CHO-lo-gy)

Quy tắc #7: Các từ kết thúc bằng -ee, -eer, -ese, -ique, -esque

Các từ kết thúc bằng -ee, -eer, -ese, -ique, -esque ⟶ trọng âm thường rơi vào chính âm tiết đó

  • agree (a-GREE)
  • volunteer (vo-lun-TEER)
  • vietnamese (viet-nam-MESE)
  • unique (u -NIQUE)
  • picturesque (pic-ture-SQUE)

Ngoại lệ:

  • employee (em-ploy-YEE)
  • committee (com-mit-TEE)
  • coffee (COF-fee)

Quy tắc #8: Danh từ ghép

Trong hầu hết các danh từ ghép (một danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ hiện có) ⟶ trọng âm rơi vào danh từ đầu tiên.

Ví dụ:

  • football (FOOT-ball)
  • keyboard (KEY-board)
  • gateway (GATE-way)

Quy tắc #9: Tính từ ghép

Với tính từ ghép bắt đầu bằng tính từ/trạng từ hoặc kết thúc đuôi -ED ⟶ trọng âm rơi vào từ thứ hai.

  • short-sighted (short – SIGHTED)
  • bad-tempered (bad-TEM-pered)
  • well-done (well-DONE)
  • old-fashioned (old-FA-shioned)

Các tính từ ghép bắt đầu bằng danh từ ⟶ trọng âm rơi vào từ thứ nhất

  • home-sick (HOME-sick)
  • water-proof (WA-ter-proof)

Quy tắc #10: Quy tắc nhấn trọng âm với số

Với các số kết thúc đuôi -teen ⟶ trọng âm rơi vào chính âm tiết đó

  • fifteen (fif-TEEN)
  • seventeen (se-ven-TEEN)

Với các số kết thúc đuôi -ty ⟶ trọng âm rơi vào từ trước đó

  • twenty (TWEN-ty)
  • seventy (SE-ven-ty)

2. Luyện bài tập trọng âm ôn thi THPT Quốc gia

Chọn từ có vị trí đánh trọng âm khác với những từ còn lại:

1.A. adorableB. abilityC. impossibleD. entertainment
2.A. engineerB. corporateC. differentD. difficult
3.A. popularB. positionC. horribleD. positive
4.A. selfishB. correctC. purposeD. surface
5.A. permissionB. computerC. millionD. perfection
6.A. scholarshipB. negativeC. developD. purposeful
7.A. abilityB. acceptableC. educationD. hilarious
8.A. documentB. comedianC. perspectiveD. location
9.A. provideB. productC. promoteD. profess
10.A. differentB. regularC. achievingD. property
11.A. educationB. communityC. developmentD. unbreakable
12.A. politicsB. depositC. conceptionD. occasion
13.A. prepareB. repeatC. purposeD. police
14.A. prefaceB. famousC. forgetD. childish
15.A. cartoonB. westernC. teacherD. theater
16.A. BrazilB. IraqC. NorwayD. Japan
17.A. scientificB. abilityC. experienceD. material
18.A. complainB. luggageC. improveD. forgive
19.A. offensiveB. deliciousC. dangerousD. religious
20.A. developB. adjectiveC. generousD. popular
21.A. beautifulB. importantC. deliciousD. exciting
22.A. elementB. regularC. believingD. policy
23.A. punctualB. tolerantC. utteranceD. occurrence
24.A. expensiveB. sensitiveC. negativeD. sociable
25.A. educationB. developmentC. economicD. preparation
26.A. attendB. optionC. percentD. become
27.A. literatureB. entertainmentC. recreationD. information
28.A. attractiveB. perceptionC. culturalD. expensive
29.A. chocolateB. structuralC. importantD. national
30.A. cinemaB. positionC. familyD. popular
31.A. naturalB. departmentC. exceptionD. attentive
32.A. economyB. diplomacyC. informativeD. information
33.A. arrestB. purchaseC. acceptD. forget
34.A. expertiseB. cinemaC. recipeD. similar
35.A. governmentB. musicianC. disgustingD. exhausting
36.A. successfulB. interestC. arrangementD. disaster
37.A. competitionB. repetitionC. equivalentD. disappointment
38.A. privateB. provideC. arrangeD. advise
39.A. academicB. educationC. impossibleD. optimistic
40.A. studyB. knowledgeC. preciseD. message
41.A. industryB. performanceC. importanceD. provision
42.A. containB. expressC. carbonD. obey
43.A. impressB. favorC. occurD. police
44.A. regretB. selfishC. purposeD. preface
45.A. governB. coverC. performD. father
46.A. writerB. teacherC. builderD. career
47.A. morningB. collegeC. arriveD. famous
48.A. ambitiousB. chocolateC. positionD. occurrence
49.A. furnitureB. abandonC. practicalD. scientist
50.A. devoteB. composeC. purchaseD. advise
51.A. rememberB. influenceC. expressionD. convenient
52.A. mediumB. computerC. formationD. connection
53.A. nationalB. culturalC. popularD. musician
54.A. successfulB. humorousC. arrangementD. attractive
55.A. constructionB. typicalC. gloriousD. purposeful
56.A. accidentB. courageousC. dangerousD. character
57.A. accordanceB. variousC. balconyD. technical
58.A. telephoneB. photographC. expertiseD. diplomat
59.A. romanticB. illusionC. descriptionD. incident
60.A. bankruptcyB. successiveC. pianoD. phonetics
61.A. designerB. originC. historyD. quality
62.A. capitalB. constructionC. announcementD. eventful
63.A. apartmentB. traditionC. differentD. expensive
64.A. monitorB. organizeC. followingD. inviting
65.A. accurateB. discussionC. sentimentD. industry
66.A. probableB. assemblyC. forgetfulD. decisive
67.A. damageB. fasterC. regretD. study
68.A. factoryB. reporterC. actressD. coverage
69.A. amazingB. followingC. coveringD. finishing
70.A. becauseB. becomeC. beneathD. beggar
71.A. pollutionB. excitementC. usuallyD. remember
72.A. encourageB. tropicalC. discoverD. advancement
73.A. atmosphereB. AtlanticC. athleticsD. Canadian
74.A. tomorrowB. continueC. popularD. informing
75.A. populationB. communicateC. abilityD. continuum
76.A. committeeB. comedianC. communistD. completion
77.A. companyB. atmosphereC. customerD. employment
78.A. centuryB. eveningC. excitingD. managing
79.A. pleasantB. famousC. supposeD. mother
80.A. supperB. supportC. supplyD. supreme
81.A. rescueB. requestC. receiveD. repeat
82.A. hundredB. thousandC. relicD. relax
83.A. approachB. methodC. policeD. reserve
84.A. galleryB. museumC. tolerantD. industry
85.A. picturesqueB. companyC. elementD. beautiful
86.A. conditionB. endangerC. destructionD. interest
87.A. enemyB. engineerC. energyD. envelop
88.A. summitB. submitC. supposeD. support
89.A. superiorB. materialC. experienceD. superficial
90.A. authorityB. developmentC. competitionD. capacity
91.A. awardB. enrollC. musicD. below
92.A. championB. matchesC. directD. famous
93.A. colorfulB. summaryC. similarD. impressive
94.A. economicsB. philosophyC. engineeringD. preposition
95.A. biologyB. absolutelyC. photographyD. geography
96.A. politicsB. literatureC. chemistryD. statistic
97.A. profitableB. reliableC. dependableD. forgettable
98.A. likeableB. oxygenC. museumD. energy
99.A. apologyB. stupidityC. generouslyD. astronomy
100.A. abroadB. activeC. addressD. attend
101.A. arrowB. arriveC. arrestD. about
102.A. excuseB. suburbC. gardenD. swimming
103.A. fascinateB. discourageC. horribleD. terrify
104.A. tenantB. commonC. rubbishD. machine
105.A. revisionB. rememberC. dialogueD. adverbial
106.A. ChristmasB. championC. chemiseD. chimney
107.A. crowdedB. languageC. practiceD. propose
108.A. marvelousB. courageousC. deliciousD. religious
109.A. animalB. bacteriaC. habitatD. pyramid
110.A. wonderfulB. beautifulC. colorfulD. successful
111.A. fantasticB. gymnasticsC. politicsD. emphatic
112.A. difficultyB. equalityC. simplicityD. discovery
113.A. challengeB. counterC. complainD. guardian
114.A. advanceB. ancientC. carrierD. annual
115.A. femaleB. fellowC. husbandD. mature
116.A. severeB. harborC. tutorD. surface
117.A. fatherB. womanC. degreeD. weather
118.A. exampleB. paragraphC. telephoneD. favorite
119.A. discoverB. appointmentC. importantD. telescope
120.A. partnerB. excuseC. appleD. parents
121.A. elevenB. yesterdayC. attitudeD. evening
122.A. recognizeB. interfereC. clarifyD. tolerate
123.A. receiveB. angryC. hungryD. proper
124.A. guidanceB. degreeC. awfulD. safety
125.A. policeB. avoidC. arrangeD. pattern
126.A. colorB. passionC. behaveD. children
127.A. licenseB. supposeC. paintingD. member
128.A. powerfulB. proposalC. athleticD. position
129.A. exampleB. exerciseC. exactlyD. exporting
130.A. explosiveB. exploringC. expressionD. excellence
131.A. dividendB. divisionC. distinctiveD. disgusting
132.A. familyB. enemyC. assemblyD. harmony
133.A. assistantB. difficultC. importantD. encourage
134.A. referenceB. coverageC. positiveD. referee
135.A. foreignB. avoidC. reviseD. review
136.A. studentB. famousC. referD. practice
137.A. eveningB. afternoonC. instituteD. possible
138.A. regardB. awardC. easyD. believe
139.A. balconyB. envelopeC. chocolateD. location
140.A. temperatureB. directionC. pollutionD. condition
141.A. gatherB. uniqueC. locateD. fashion
142.A. accomplishmentB. environmentC. experienceD. satisfaction
143.A. compriseB. dependC. designD. novel
144.A. tropicalB. collectionC. tendencyD. charity
145.A. friendlinessB. occasionC. pagodaD. deposit
146.A. importingB. specificC. impoliteD. important
147.A. federationB. unpollutedC. disappearingD. profitable
148.A. depositB. festivalC. instituteD. resident
149.A. surprisingB. astonishingC. amazingD. interesting
150.A. interviewB. industryC. essentialD. difficult
151.A. extremeB. generousC. lonelyD. clothing
152.A. friendlyB. extraC. alongD. orphanage
153.A. vocabularyB. influentialC. engineeringD. biological
154.A. tourismB. dictionaryC. householdD. computer
155.A. geographyB. imaginativeC. comfortableD. unless
156.A. ashamedB. absentC. becauseD. instead
157.A. advantageB. laboratoryC. bambooD. courage
158.A. employeeB. JapaneseC. economicalD. disagree
159.A. lemonadeB. apartmentC. mathematicsD. understand
160.A. powerfulB. acceptableC. passengerD. preference
161.A. electronicB. educationC. deficiencyD. possibility
162.A. industrialB. electricianC. manufactureD. accidental
163.A. finishB. reviseC. preferD. produce
164.A. purposeB. entranceC. musicD. typhoon
165.A. interestingB. necessityC. pollutionD. environment
166.A. excellentB. popularC. efficientD. beautiful
167.A. chemicalB. upsetC. steamerD. cupboard
168.A. jungleB. volcanoC. surroundD. marine
169.A. refereeB. microwaveC. manufactureD. immortal
170.A. powderB. processC. flavorD. defrost
171.A. defrostB. harvestC. appearD. village
172.A. sociableB. reservedC. generousD. humorous
173.A. enrollB. summerC. hobbyD. favor
174.A. beautifulB. expensiveC. plentyD. difficult
175.A. theaterB. mobileC. movieD. machine
176.A. annoyB. enoughC. luckyD. describe
177.A. sociableB. photographC. orphanageD. volunteer
178.A. althoughB. generousC. outgoingD. humorous
179.A. neighborB. receiveC. differentD. classmate
180.A. appearanceB. orphanageC. friendlyD. beautiful
Trên đây là một số thông tin chia sẻ tới bạn về Bài tập trọng âm thi THPT Quốc gia.

Các bạn có thể tham khảo việc thi lấy chứng chỉ IELTS để được miễn thi THPT Quốc gia nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo