Trong tiếng Anh, động từ blame thường khiến nhiều người học bối rối khi lựa chọn giới từ đi kèm. Vậy “Blame đi với giới từ gì?” và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh ra sao? Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ phân tích chi tiết các giới từ đi kèm với blame, kèm theo ví dụ và bài tập thực hành để giúp bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng.
1. Blame là gì?
Phiên âm: /bleɪm/ (v, n)
1. Khi Blame là động từ
Khi được sử dụng như một động từ, “blame” có nghĩa là quy trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho ai đó vì một sự cố hay sai lầm nào đó. Người bị đổ lỗi được xem là nguyên nhân dẫn đến vấn đề.
Ví dụ:
- Sarah blamed the rainy weather for the traffic jam. (Sarah đổ lỗi cho thời tiết mưa gây ra tình trạng kẹt xe.)
- The manager blamed the technical team for the system failure. (Người quản lý trách đội kỹ thuật vì sự cố hệ thống.)
2. Khi Blame là danh từ
Ở dạng danh từ, “blame” diễn tả hành động quy kết lỗi sai hoặc trách cứ ai đó về một vấn đề không mong muốn.
Ví dụ:
- The blame for the lost contract was put on poor negotiation skills. (Sự mất hợp đồng bị quy trách nhiệm cho kỹ năng đàm phán kém.)
- Instead of finding a solution, they kept shifting the blame to others. (Thay vì tìm cách giải quyết, họ cứ liên tục đổ lỗi cho người khác.)
2. Blame đi với giới từ gì?
Từ “Blame” thường đi kèm với hai giới từ phổ biến là “for” và “on”, cả hai đều mang ý nghĩa quy trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho ai đó hay điều gì đó. Tuy nhiên, mỗi cách dùng có sự khác biệt nhất định.
Blame + for
Cấu trúc:
Blame somebody/something for something/doing something: Cách sử dụng này nhằm diễn đạt việc quy trách nhiệm cho ai đó về một hành động hoặc sự việc không mong muốn.
Ví dụ:
- Lisa blamed her assistant for misplacing the important documents. (Lisa đổ lỗi cho trợ lý vì làm thất lạc tài liệu quan trọng.)
- The locals blamed the company for polluting the river. (Người dân địa phương đổ lỗi cho công ty vì làm ô nhiễm dòng sông.)
Blame + on
Cấu trúc:
Blame something on somebody/something: Dạng này thường được dùng khi muốn xác định nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- The CEO blamed the financial losses on poor management decisions. (Vị CEO quy trách nhiệm cho các khoản lỗ tài chính do những quyết định quản lý kém.)
- The driver blamed the accident on the slippery road. (Tài xế đổ lỗi cho vụ tai nạn vì con đường trơn trượt.)

Xem thêm: Available đi với giới từ gì? Các cấu trúc Available phổ biến
3. Các dạng từ khác của Blame
Ngoài động từ “blame”, từ này còn có các dạng khác như tính từ và danh từ, giúp mở rộng cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Blameworthy (Tính từ): Diễn tả một hành động hoặc một người đáng bị chỉ trích vì đã gây ra lỗi lầm hoặc hậu quả tiêu cực.
Ví dụ: His blameworthy behavior caused serious damage to the company’s reputation. (Hành vi đáng trách của anh ta đã gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của công ty.)
- Blameless (Tính từ): Diễn tả một người hoặc sự việc không đáng bị trách cứ vì không phạm sai lầm hoặc không gây ra hậu quả xấu.
Ví dụ: Although he was present at the scene, he was completely blameless in the accident. (Mặc dù anh ấy có mặt tại hiện trường, nhưng anh ấy hoàn toàn vô can trong vụ tai nạn.)
- Blamer (Danh từ): Chỉ một người thường xuyên chỉ trích, đổ lỗi cho người khác mà không tự nhận trách nhiệm.
Ví dụ: He is such a blamer, never admitting his own mistakes. (Anh ta là một người luôn đổ lỗi, không bao giờ thừa nhận sai lầm của mình.)
4. Một số cấu trúc khác với Blame
- To put/pin/lay the blame (for something) on someone: Cấu trúc này diễn tả hành động đổ lỗi cho một cá nhân hoặc một yếu tố nào đó về một sự cố hoặc vấn đề xảy ra.
Ví dụ: The director put the blame for the movie’s failure on the poor marketing strategy. (Đạo diễn đổ lỗi cho chiến lược tiếp thị kém dẫn đến thất bại của bộ phim.)
- To play the blame game: Cụm từ này ám chỉ việc các cá nhân hoặc tổ chức liên tục đổ lỗi cho nhau thay vì tìm cách khắc phục vấn đề một cách hiệu quả.
Ví dụ: The government and opposition parties are playing the blame game instead of addressing the real issue.
(Chính phủ và các đảng đối lập đang đổ lỗi cho nhau thay vì giải quyết vấn đề thực sự.)
- Be to blame (for something): Cụm từ này được dùng để chỉ ai đó hoặc điều gì đó chịu trách nhiệm cho một tình huống không mong muốn.
Ví dụ: The new software update was to blame for the system crash. (Bản cập nhật phần mềm mới là nguyên nhân dẫn đến sự cố hệ thống.)
- To get/bear/take the blame (for something): Cụm từ này nhấn mạnh việc nhận trách nhiệm hoặc bị đổ lỗi cho một sai lầm hoặc tình huống tiêu cực, dù thực tế có thể không phải lỗi của họ.
Ví dụ: She took the blame for the missed deadline, even though it wasn’t entirely her fault. (Cô ấy nhận trách nhiệm cho việc trễ hạn, mặc dù không hoàn toàn là lỗi của cô ấy.)

Xem thêm: Effect đi với giới từ gì? Cách dùng Effect trong tiếng Anh
5. Thành ngữ phổ biến với Blame
Thành Ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Don’t blame me | Dùng trong văn nói để cảnh báo ai đó không nên làm gì, nếu họ làm và gặp hậu quả thì đó không phải lỗi của người nói. | Go ahead and buy that cheap phone, but don’t blame me if it breaks in a week. (Cứ mua chiếc điện thoại rẻ tiền đó đi, nhưng đừng đổ lỗi cho tôi nếu nó hỏng trong vòng một tuần!) |
I don’t blame you/her, etc. (for doing something) | Dùng để thể hiện rằng hành động của ai đó là hợp lý và bạn có thể hiểu được lý do họ làm như vậy. | I don’t blame her for quitting the job. The working conditions were terrible. (Tôi không trách cô ấy vì đã nghỉ việc. Điều kiện làm việc thực sự quá tệ.) |
Only have yourself to blame / Have nobody/no one to blame but yourself | Dùng để nói rằng ai đó phải chịu hoàn toàn trách nhiệm về những gì đã xảy ra, vì họ đã tự gây ra vấn đề. | If you fail the exam, you’ll only have yourself to blame. You didn’t study at all. (Nếu bạn trượt kỳ thi, đó hoàn toàn là lỗi của bạn. Bạn đã không học chút nào cả.) |
6. Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Blame
“Blame” có nghĩa là đổ lỗi, chỉ trích hoặc quy trách nhiệm cho ai đó về một vấn đề hoặc sai lầm. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, chúng ta có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn.
Từ đồng nghĩa với Blame
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Accuse | Buộc tội | She accused him of stealing her phone. (Cô ấy buộc tội anh ta đã lấy trộm điện thoại của mình.) |
Condemn | Lên án, chỉ trích | The public condemned the company for its unethical practices. (Công chúng lên án công ty vì những hành vi phi đạo đức của họ.) |
Reproach | Trách móc | He reproached her for being late again. (Anh ấy trách móc cô vì lại đến muộn.) |
Scold | La mắng | The teacher scolded the students for talking in class. (Giáo viên la mắng học sinh vì nói chuyện trong lớp.) |
Criticize | Chỉ trích | The manager criticized the team for missing the deadline. (Quản lý chỉ trích đội vì đã trễ hạn chót.) |
Từ trái nghĩa với Blame
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Praise | Khen ngợi | She praised him for his hard work. (Cô ấy khen ngợi anh ta vì sự chăm chỉ của anh ấy.) |
Forgive | Tha thứ | He forgave her for the mistake. (Anh ấy đã tha thứ cho cô vì sai lầm đó.) |
Excuse | Tha lỗi, biện hộ | She excused his lateness due to traffic. (Cô ấy tha lỗi cho anh ta vì đến muộn do tắc đường.) |
Approve | Tán thành, chấp thuận | The manager approved their new project idea. (Quản lý đã chấp thuận ý tưởng dự án mới của họ.) |
Commend | Tuyên dương, khen thưởng | The teacher commended the students for their excellent performance. (Giáo viên khen thưởng các học sinh vì thành tích xuất sắc của họ.) |
Xem thêm: Struggle đi với giới từ gì? Cấu trúc Struggle trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng đúng dạng của từ “blame” hoặc cụm từ liên quan.
- The director admitted that he was partly _______________ for the company’s financial losses.
- Instead of solving the issue, they just keep _______________, trying to avoid responsibility.
- The manager unfairly _______________ the failure of the project _______________ his employees.
- I know the situation was difficult, so I _______________ you for making that decision.
- He had no one but himself _______________ for missing the flight.
- Even though it wasn’t his mistake, Tom decided to _______________ to protect his colleagues.
- The teacher _______________ the students _______________ the classroom’s messy state.
- If you don’t prepare well, you’ll only have yourself _______________ if you fail the test.
- The government _______________ the economic crisis _______________ the global market instability.
- Instead of working together, they kept _______________ each other for the team’s poor performance.
Đáp án:
- to blame
- playing the blame game
- put the blame for / on
- don’t blame
- to blame
- take the blame
- laid the blame on
- to blame
- pinned the blame on
- blaming
Xem thêm: Anxious đi với giới từ gì? Chi tiết các cấu trúc với Anxious
Tạm kết
Qua bài viết này từ The IELTS Workshop, chắc hẳn bạn đã nắm rõ “Blame đi với giới từ gì?” và cách sử dụng đúng trong từng trường hợp. Để ghi nhớ lâu hơn, hãy thực hành với các bài tập đi kèm và áp dụng vào thực tế. Nếu bạn đang luyện thi IELTS, đừng quên trau dồi thêm các cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác để cải thiện điểm số một cách hiệu quả. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả như mong muốn!