Trong series Phrasal Verb theo chủ đề lần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 15 phrasal verbs thường gặp về chủ đề Decision & Plan (Đưa ra quyết định và Lên kế hoạch).
Một số phrasal verb Decision & Plan
Tình huống | Bạn có thể… | Phrasal verb & Giải nghĩa |
Khi có người muốn hỏi mua chiếc xe đạp của bạn, và bạn phân vân không biết có nên bán nó không | 1. dành thêm thời gian để suy nghĩ 2. nhận tiền và sống tiếp mà không có xe đạp | 1. sleep on it 2. do without the bike |
Bạn được đề nghị một công việc tốt, nhưng chỗ làm quá xa với chỗ bạn sống | 1. cân nhắc giữa lợi và hại 2. tham khảo ý kiến của bạn bè | 1. weigh up the pros and cons 2. run it by your friends (informal) |
Bạn mệt mỏi với việc phải trả tiền thuê nhà hàng tháng | 1. lên kế hoạch và chuẩn bị tiền mua nhà 2. suy nghĩ cẩn thận về việc mình muốn sống thế nào trong 10 năm nữa | 1. plan ahead and start saving money to buy a house 2. think ahead and consider how you would like to live in 10 years |
Ai đó mời bạn đầu tư toàn bộ số tiền dành dụm được vào một dự án của công ty | 1. suy nghĩ cẩn trọng trước khi bảo họ về quyết định của bạn 2. cân nhắc những rủi ro | 1. think it over and tell them your decision 2. think through all the possible risks |
1. We should allow for possible delays on the motorway and leave an hour earlier. (Chúng ta nên tính đến việc sẽ bị tắc đường và rời đi sớm hơn 1 tiếng)
- allow for: tính toán, cân nhắc việc gì trước khi đưa ra quyết định
2. Having to pay extra for all our meals at the hotel was something we didn’t bargain for. (Phải trả thêm tiền cho những bữa ăn ở khách sạn là điều chúng tôi không hề muốn)
- bargain for: kỳ vọng, chuẩn bị cho điều gì xảy ra
3. I’m sure he’ll opt out of doing the race at the last minute (Tôi đảm bảo là anh ấy sẽ rút khỏi cuộc đua vào phút cuối)
- opt out: chọn cách rời khỏi/không làm việc gì mình đã định sẵn
4. I’m sure he’ll chicken out of doing the bungee jump at the last minute. (Tôi đoán gã sẽ rút khỏi chuyện nhảy cao vào phút cuối)
- chicken out (informal): từ chối làm gì đã lên kế hoạch trước do sợ hãi
5. I have so many things on before the meeting. (Tôi có rất nhiều việc phải làm trước buổi họp)
- have sth on: có nhiều việc phải làm
My wife seems to be completely set against moving to another city. (Vợ tôi có vẻ như hoàn toàn phản đối việc chuyển nhà)
- set against: phản đối
Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho trình độ 4.0+ để cùng tìm hiểu chủ đề Decision cũng như kiến thức Tiếng Anh cần biết trong IELTS nhé.
