Phần thi IELTS Speaking sẽ yêu cầu các sĩ tử phải nói chuyện trực tiếp với giám khảo. Điều này làm cho nhiều bạn hoang mang vì sợ quên mất từ vựng và cấu trúc. Cùng The IELTS Workshop (TIW), điểm danh và bỏ túi các mẫu câu trong IELTS Speaking sau. Có thể áp dụng được cho mọi bài thi Speaking nhé!
1. Tổng hợp các mẫu câu trong IELTS Speaking phù hợp cho mọi chủ đề
1.1. I love that [ ] allows me to ….
I love that social media allows me to catch up with news in my own free time without much hassle.
Đây là một cấu trúc để thay thế cho cụm từ “I like something” đơn giản. Điểm hay của cấu trúc này là bạn sử dụng được một câu complex sentence (câu phức) trong phần nói, giúp điểm grammatical range của bạn tăng hơn.
1.2. I’m not the least bit interested in [ ]
I’m not the least bit interested in online dating. I prefer meeting other people in real life.
Tương tự như cấu trúc 1, thay vì nói “I dislike something”, các bạn có thể sử dụng cấu trúc trên để ngôn ngữ mình được tự nhiên hơn nhé.
1.3. I must admit that [ ]
I must admit that I have forgotten some of my friends’ birthdays sometimes.
Đây là một câu dẫn khi muốn nói về một điểm xấu của bản thân. Cấu trúc này làm cho câu văn mạch lạc hơn (coherence) và tăng độ dài (fluency) cho câu.
1.4. What really strikes me about [ ] is [ ]
What really strikes me about the building is its ancient Chinese architectural design.
Đây là một câu để thể hiện sự ấn tượng của bạn. Tính áp dụng rất cao, đặt biệt là part 2 khi cần mô tả kỹ lưỡng. Câu này cũng giúp các bạn nói được một câu phức và tăng điểm grammar.
1.5. If my memory serves me right, [ ]
If my memory serves me right, I got this shirt when I was strolling around the shopping mall last year.
Đây là câu cửa miệng của mình khi muốn câu giờ để nghĩ ra ý tưởng. “If my memory serves me right” (= theo tôi nhớ thì) cũng giúp các bạn nói được một câu if sentence, tăng điểm grammar.
Tác giả: Thầy Vĩnh Phong – Giáo viên tại The IELTS Workshop TP.HCM

Xem thêm: TOP 5 chủ đề Speaking IELTS phổ biến (Bài mẫu + Cách ôn luyện)
2. Các mẫu câu “ăn điểm” cho IELTS Speaking Part 1
Part 1 tập trung vào các chủ đề quen thuộc. Mục tiêu của bạn là trả lời một cách tự nhiên và mở rộng câu trả lời một cách hợp lý (khoảng 2-3 câu). Dưới đây là các mẫu câu trong IELTS Speaking Part 1.
Các mẫu câu trong IELTS Speaking bày tỏ sở thích (Expressing Likes/Dislikes)
Thay vì chỉ nói “I like…” hoặc “I don’t like…”, hãy làm cho câu trả lời của bạn sinh động hơn.
Để thể hiện sự yêu thích:
- I’m a big fan of… / I’m really into…
Ví dụ: I’m a big fan of detective movies because they always have a captivating plot.
- I’m quite keen on…
Ví dụ: Recently, I’ve become quite keen on gardening.
- I’m passionate about…
Ví dụ: I’m passionate about exploring different cultures through their cuisine.
Xem thêm: 10 cách nói khác của LIKE giúp bạn ghi điểm
Để thể hiện sự không thích:
- … is not really my cup of tea.
Ví dụ: To be honest, horror movies are not really my cup of tea.
- I’m not much of a [noun] person.
Ví dụ: I’m not much of a coffee person; I prefer tea instead.
Các mẫu câu trong IELTS Speaking về tần suất (Expressing Frequency)
Đừng chỉ dùng “always”, “sometimes”, “never”. Hãy nâng cấp câu trả lời của bạn.
- As a rule of thumb, I tend to… (Theo nguyên tắc chung, tôi có xu hướng…)
Ví dụ: As a rule of thumb, I tend to go to the gym three times a week.
- Every now and then / From time to time, I… (Thỉnh thoảng, tôi…)
Ví dụ: Every now and then, I treat myself to a fancy dinner.
- More often than not, I… (Thường thì, tôi…)
Ví dụ: More often than not, I read a book before going to sleep.
Xem thêm: Tổng hợp 30+ bài mẫu IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề
3. Cấu trúc câu cho bài nói IELTS Speaking Part 2
Part 2 yêu cầu bạn nói trong 2 phút. Một cấu trúc rõ ràng sẽ giúp bạn nói trôi chảy và logic hơn.
Các mẫu câu trong IELTS Speaking mở đầu bài nói
- I’d like to talk about a time when I…
- The [topic] that I remember most vividly is…
- I’m going to describe a/an [topic], which is particularly memorable for me because…
Xem thêm: Mách bạn cách mở đầu bài nói IELTS cực thu hút
Các mẫu câu trong IELTS Speaking phát triển ý và chuyển đoạn
- The first thing that comes to mind is… (Điều đầu tiên tôi nghĩ đến là…)
- Moving on to the next point, I’d like to add that… (Chuyển sang ý tiếp theo, tôi muốn nói thêm rằng…)
- Another point I’d like to make is… (Một điểm nữa tôi muốn đề cập là…)
- And I also need to mention that… (Và tôi cũng cần phải kể đến việc…)
Các mẫu câu trong IELTS Speaking bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ
- If I remember correctly, at that time I felt… (Nếu tôi nhớ không lầm thì lúc đó tôi cảm thấy…)
- What I loved/admired most about it was… (Điều tôi yêu thích/ngưỡng mộ nhất về nó là…)
- Looking back, I realize that… (Nhìn lại, tôi nhận ra rằng…)
Các mẫu câu trong IELTS Speaking kết thúc bài nói
- All in all, it was a truly unforgettable experience because… (Nhìn chung, đó là một trải nghiệm thật sự khó quên vì…)
- I guess that’s why this [topic] is so important to me. (Tôi đoán đó là lý do tại sao… lại quan trọng với tôi đến vậy.)
Xem thêm: Cách triển khai ý tưởng trong Speaking đạt điểm cao
4. Các mẫu câu học thuật cho IELTS Speaking Part 3
Part 3 đòi hỏi tư duy trừu tượng và ngôn ngữ học thuật hơn. Sử dụng các mẫu câu sau sẽ giúp bạn thể hiện được khả năng phân tích và dễ ứng biến khi gặp câu hỏi khó trong IELTS Speaking Part 3.
Mẫu câu đưa ra quan điểm
- From my perspective, / As I see it,…
Ví dụ: From my perspective, technology has significantly changed the way we learn.
- It seems to me that…
Ví dụ: It seems to me that governments should invest more in public transportation.
- I’m of the opinion that… / I hold the view that…
Ví dụ: I hold the view that traditional skills are still valuable in modern society.
Mẫu câu so sánh & đối chiếu
- On the one hand…, but on the other hand…
Ví dụ: On the one hand, living in a big city offers more job opportunities, but on the other hand, it can be very stressful.
- A key distinction between X and Y is that…
Ví dụ: A key distinction between learning online and in a classroom is the level of face-to-face interaction.
Mẫu câu dự đoán tương lai
- I predict that… / I foresee that…
Ví dụ: I predict that artificial intelligence will play a bigger role in our daily lives.
- It’s highly likely that…
Ví dụ: It’s highly likely that more people will work from home in the future.
Xem thêm: Luyện thi IELTS Speaking: Hướng dẫn cách ôn luyện thi cho bạn từ A đến Z
Tạm kết
Với các mẫu câu trong IELTS Speaking đã đề cập trên. Bạn có thể hoàn toàn tự tin chinh phục phần thi Speaking của mình. Đừng quên học thêm nhiều kiến thức mới khác tại phần IELTS Speaking của TIW nhé.
Để biến những kiến thức này thành kỹ năng thực thụ, hãy tham khảo ngay khóa học Pre-Senior tại The IELTS Workshop. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục band điểm mơ ước.