Giải chi tiết Cambridge 14 Test 4 Listening Part 4: The hunt for sunken settlements and ancient shipwrecks

Bài viết mang đến cho các sĩ tử IELTS đáp án, transcript và phân tích chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 4 Listening Part 4: The hunt for sunken settlements and ancient shipwrecks. Hy vọng rằng sau bài viết, bạn có thể củng cố thêm kiến thức và nâng cao khả năng tiếng anh của mình.

Đáp án IELTS Cambridge 14 Test 4 Listening Part 4

QuestionĐáp án
31spring
32tools
33maps
34heavy
35marble
36light
37camera(s)
38medical
39eyes
40win

Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 14 Test 4 Listening Part 4

TransciptBản dịch
In today’s class I’m going to talk about marine archaeology, the branch of archaeology focusing on human interaction with the sea, lakes and rivers. It’s the study of ships, cargoes, shipping facilities, and other physical remains. I’ll give you an example, then go on to show how this type of research is being transformed by the use of the latest technology.Trong lớp học hôm nay, tôi sẽ nói về khảo cổ học biển, nhánh khảo cổ học tập trung vào sự tương tác của con người với biển, hồ và sông. Nó nghiên cứu về tàu, hàng hóa, phương tiện vận chuyển và các vật chất khác. Tôi sẽ cho các bạn một ví dụ, sau đó tiếp tục cho thấy loại nghiên cứu này đang được biến đổi như thế nào bằng cách sử dụng công nghệ mới nhất.
Atlit-Yam was a village on the coast of the eastern Mediterranean, which seems to have been thriving until around 7,000 BC. The residents kept cattle, caught fish and stored grain. They had wells for fresh water, many of their houses were built around a courtyard and were constructed of stone. The village contained an impressive monument: seven half-tonne stones standing in a semicircle around a spring, that might have been used for ceremonial purposes.Atlit-Yam là một ngôi làng trên bờ biển phía đông Địa Trung Hải, dường như đã phát triển mạnh cho đến khoảng 7.000 trước Công nguyên. Người dân chăn nuôi gia súc, đánh bắt cá và tích trữ ngũ cốc. Họ có giếng lấy nước ngọt, nhiều ngôi nhà của họ được xây quanh sân và được xây bằng đá. Ngôi làng chứa một tượng đài ấn tượng: bảy viên đá nặng nửa tấn đứng trong một hình bán nguyệt xung quanh một con suối, có thể đã được sử dụng cho mục đích nghi lễ.
Atlit-Yam may have been destroyed swiftly by a tsunami, or climate change may have caused glaciers to melt and sea levels to rise, flooding the village gradually. Whatever the cause, it now lies ten metres below the surface of the Mediterranean, buried under sand at the bottom of the sea. It’s been described as the largest and best preserved prehistoric settlement ever found on the seabed.Atlit-Yam có thể đã bị phá hủy nhanh chóng bởi sóng thần, hoặc biến đổi khí hậu có thể khiến các sông băng tan chảy và mực nước biển dâng cao, dần dần làm ngập lụt ngôi làng. Dù nguyên nhân là gì, thì bây giờ nó cũng nằm dưới bề mặt Địa Trung Hải mười mét, bị chôn vùi dưới cát dưới đáy biển. Nó được mô tả là khu định cư tiền sử lớn nhất và được bảo tồn tốt nhất từng được tìm thấy dưới đáy biển.
For marine archaeologists, Atlit-Yam is a treasure trove. Research on the buildings, tools and the human remains has revealed how the bustling village once functioned, and even what diseases some of its residents suffered from. But of course this is only one small village, one window into a lost world. For a fuller picture, researchers need more sunken settlements, but the hard part is finding them.Đối với các nhà khảo cổ học biển, Atlit-Yam là một kho báu. Nghiên cứu về các tòa nhà, công cụ, và hài cốt con người đã tiết lộ cách ngôi làng nhộn nhịp từng hoạt động, và thậm chí cả những căn bệnh mà một số cư dân của nó mắc phải. Nhưng tất nhiên đây chỉ là một ngôi làng nhỏ, một cửa sổ vào một thế giới đã mất. Để có một bức tranh đầy đủ hơn, các nhà nghiên cứu cần nhiều khu định cư chìm hơn, nhưng điểm khó là làm sao tìm thấy chúng.
Underwater research used to require divers to find shipwrecks or artefacts, but in the second half of the twentieth century, various types of underwater vehicles were developed, some controlled from a ship on the surface, and some of them autonomous, which means they don’t need to be operated by a person.Nghiên cứu dưới nước từng yêu cầu thợ lặn tìm tàu đắm hoặc đồ tạo tác, nhưng trong nửa sau của thế kỷ XX, nhiều loại phương tiện dưới nước đã được phát triển, một số được điều khiển từ một con tàu trên mặt nước và một số trong số chúng tự trị, có nghĩa là chúng không cần được vận hành bởi con người.

Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 14 Test 4 Listening Part 4

Câu 31

Đáp án: spring

Transcript: “Seven half-tonne stones standing in a semicircle around a spring.”

Phân tích: Câu hỏi yêu cầu danh từ chỉ vị trí được tạo thành bởi các tảng đá.

Gợi ý trong bài: “around a spring” – chính là từ khóa cần điền.

Câu 32

Đáp án: tools

Transcript: “Research on the buildings, tools and the human remains…”

Phân tích: Câu hỏi yêu cầu danh từ đi sau “buildings”.

Gợi ý trong bài: “buildings, tools and human remains” – liệt kê trực tiếp, dễ nhận ra.

Câu 33

Đáp án: maps

Transcript: “…used in the oil industry, for instance, to create maps.”

Phân tích: AUVs được dùng trong ngành dầu khí để làm gì?

Gợi ý trong bài: “to create maps” – đồng nghĩa với “make”.

Câu 34

Đáp án: heavy

Transcript: “…they were very expensive, and so heavy…”

Phân tích: Tính chất khiến AUVs đời đầu không tiện sử dụng.

Gợi ý trong bài: “so heavy” – thể hiện nhược điểm rõ ràng.

Câu 35

Đáp án: marble

Transcript: “…sank while ferrying prefabricated marble elements.”

Phân tích: Con tàu bị chìm khi đang vận chuyển hàng gì?

Gợi ý trong bài: “prefabricated marble elements” – chính là “marble”.

Câu 36

Đáp án: light

Transcript: “…they were made of a light wood and were very inexpensive.”

Phân tích: Miêu tả tính chất chất liệu làm tượng.

Gợi ý trong bài: “a light wood” – tính từ cần điền là light.

Câu 37

Đáp án: camera(s)

Transcript: “…with a nearby AUV that carries superior cameras.”

Phân tích: Thiết bị mà AUV truyền dữ liệu cho – có gì vượt trội?

Gợi ý trong bài: “superior cameras” – paraphrase của “better”.

Câu 38

Đáp án: medical

Transcript: “When it sank, it was carrying medical goods.”

Phân tích: Loại hàng hóa trên con tàu cổ là gì?

Gợi ý trong bài: “medical goods” – chính là từ cần điền.

Câu 39

Đáp án: eyes

Transcript: “…to form a cleansing liquid for the eyes.”

Phân tích: Chức năng dung dịch từ thuốc cổ – dùng cho gì?

Gợi ý trong bài: “cleansing liquid for the eyes” – cần điền danh từ eyes.

Câu 40

Đáp án: wine

Transcript: “…others held wine.”

Phân tích: Loại hàng hóa được đề cập cuối cùng.

Gợi ý trong bài: “held wine” – rõ ràng và trực tiếp.

Series giải đề IELTS Cambridge 14

  • [PDF+Audio] Sách IELTS Cambridge 14 (bản đẹp)
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 4 Listening Part 1: Enquiry about booking hotel room for event
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 4 Listening Part 2: Excursions
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 4 Listening Part 3: Children’s literature
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 4 Listening Part 4:  The hunt for sunken settlements and ancient shipwrecks
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 4 Reading Passage 1: The secret of staying young
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 4 Reading Passage 2: Why zoos are good
  • Giải chi tiết Cambridge 14 Test 4 Reading Passage 3: Assessing the threat of marine debris
  • [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.

Khám phá khóa học IELTS miễn phí tại Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp hiệu quả cho cả 4 kỹ năng cùng đội ngũ giáo viên 9.0+ IELTS ngay nhé!

khóa học ielts miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo