IELTS Cambridge 16 Test 2 Listening Part 4 – Health Benefits of Dance là bài giảng học thuật về những lợi ích thể chất và tinh thần mà khiêu vũ mang lại. Đây là phần nghe lý tưởng để luyện tập kỹ năng ghi chú, nắm bắt ý chính và hoàn thành dạng bài điền từ – một dạng câu hỏi phổ biến trong Section 4 của bài thi IELTS Listening.
1. Đáp án Cambridge 16 Test 2 Listening Part 4
Câu hỏi | Đáp án |
31 | creativity |
32 | therapy |
33 | fitness |
34 | balance |
35 | brain |
36 | motivation |
37 | isolation |
38 | 370 calories |
39 | obesity |
40 | habit |
2. Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 16 Test 2 Listening Part 4
Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra Transcript đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình học đạt hiệu quả tốt nhất
Transcript | Dịch bài |
---|---|
Dancing is something that humans do when they want to have a good time. It’s a universal response to music, found in all cultures. But what’s only been discovered recently is that dancing not only makes us feel good, it’s also extremely good for our health. | Khiêu vũ là một hoạt động con người thực hiện khi muốn vui vẻ. Đây là phản ứng phổ quát với âm nhạc, có mặt trong mọi nền văn hóa. Nhưng điều chỉ mới được khám phá gần đây là khiêu vũ không chỉ khiến chúng ta cảm thấy vui vẻ, mà còn vô cùng có lợi cho sức khỏe. |
Dancing, like other forms of exercise, releases hormones, such as dopamine, which make us feel relaxed and happy. And it also reduces feelings of stress or anxiety. | Cũng như các hình thức vận động khác, khiêu vũ giúp giải phóng các hormone như dopamine – mang lại cảm giác thư giãn và hạnh phúc. Nó cũng làm giảm cảm giác căng thẳng và lo âu. |
Dancing is also a sociable activity, which is another reason it makes us feel good. One study compared people’s enjoyment of dancing at home in front of a video with dancing in a group in a studio. The people dancing in a group reported feeling happier, whereas those dancing alone did not. In another experiment, university researchers at York and Sheffield took a group of students and sent each of them into a lab where music was played for five minutes. Each had to choose from three options: to sit and listen quietly to the music, to cycle on an exercise bike while they listened, or to get up and dance. All were given cognitive tasks to perform before and after. The result showed that (Q31) those who chose to dance showed much more creativity when doing problem-solving tasks. | Khiêu vũ còn là một hoạt động mang tính xã hội, đây cũng là lý do khiến nó mang lại cảm giác dễ chịu. Một nghiên cứu so sánh cảm giác thích thú giữa việc khiêu vũ một mình tại nhà qua video và khiêu vũ theo nhóm tại phòng tập. Kết quả cho thấy những người nhảy theo nhóm cảm thấy vui vẻ hơn, trong khi người nhảy một mình thì không. Trong một thí nghiệm khác, các nhà nghiên cứu tại Đại học York và Sheffield đã cho sinh viên vào phòng thí nghiệm, bật nhạc trong 5 phút. Mỗi người được chọn 1 trong 3 hoạt động: ngồi nghe nhạc, đạp xe tại chỗ trong khi nghe nhạc hoặc đứng dậy nhảy. Sau đó, họ thực hiện các bài kiểm tra tư duy trước và sau hoạt động. Kết quả cho thấy những người chọn khiêu vũ thể hiện khả năng sáng tạo vượt trội hơn trong các bài giải quyết vấn đề. |
Doctor Lovatt at the University of Hertfordshire believes dance could be a very useful way to help (Q32) people suffering from mental health problems. He thinks dance should be prescribed as therapy to help people overcome issues such as depression. | Tiến sĩ Lovatt tại Đại học Hertfordshire tin rằng khiêu vũ có thể là một phương pháp hữu hiệu giúp những người gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần. Ông cho rằng khiêu vũ nên được sử dụng như một liệu pháp để hỗ trợ điều trị các chứng như trầm cảm. |
It’s well established that dance is a good way of encouraging adolescent girls to take exercise but what about older people? Studies have shown that there are enormous benefits for people in their sixties and beyond. One of the great things about dance is that there are no barriers to participation. Anyone can have a go, even those whose (Q33) standard of fitness is quite low. | Người ta đã biết rằng khiêu vũ là cách tuyệt vời để khuyến khích các bé gái tuổi teen vận động, nhưng còn người lớn tuổi thì sao? Các nghiên cứu cho thấy khiêu vũ mang lại lợi ích to lớn cho người ở độ tuổi 60 trở lên. Ưu điểm của khiêu vũ là không có rào cản nào để tham gia – bất kỳ ai cũng có thể thử, ngay cả những người có thể lực yếu. |
Dance can be especially beneficial for older adults who can’t run or do more intense workouts, or for those who don’t want to. One 2015 study found that even a gentle dance workout helps to promote a healthy heart. And there’s plenty of evidence which suggests that dancing lowers the risk of falls, which could result in a broken hip, for example, by helping people to (Q34) improve their balance. | Khiêu vũ đặc biệt có lợi với người cao tuổi không thể chạy hoặc không thích các bài tập cường độ cao. Một nghiên cứu năm 2015 chỉ ra rằng chỉ cần vận động nhẹ nhàng khi khiêu vũ cũng đã giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Ngoài ra, nhiều bằng chứng cho thấy khiêu vũ giúp giảm nguy cơ té ngã, chẳng hạn như gãy xương hông, nhờ vào việc cải thiện khả năng giữ thăng bằng. |
There are some less obvious benefits of dance for older people too. One thing I hadn’t realised before researching this topic was that dance isn’t just a physical challenge. It also requires a lot of concentration because you need to remember different steps and routines. For older people, this kind of activity is especially important because (Q35) it forces their brain to process things more quickly and to retain more information. | Khiêu vũ còn mang lại nhiều lợi ích ít được biết đến hơn cho người lớn tuổi. Một điều tôi chưa từng nhận ra trước khi nghiên cứu chủ đề này là khiêu vũ không chỉ là thử thách thể chất, mà còn đòi hỏi sự tập trung cao, vì bạn phải nhớ nhiều bước và bài nhảy. Với người cao tuổi, đây là yếu tố quan trọng vì nó buộc não bộ xử lý nhanh hơn và ghi nhớ nhiều hơn. |
Current research also shows that dance promotes a general sense of well-being in older participants, which can last up to a week after a class. Participants report feeling less tired and having (Q36) greater motivation to be more active and do daily activities such as gardening or walking to the shops or a park. | Nghiên cứu hiện tại cũng cho thấy khiêu vũ mang lại cảm giác hạnh phúc chung cho người lớn tuổi, và hiệu quả này có thể kéo dài tới một tuần sau buổi học. Người tham gia cho biết họ ít cảm thấy mệt mỏi hơn và có động lực hơn để vận động – như làm vườn, đi bộ đến cửa hàng hoặc công viên. |
Ballroom or country dancing, both popular with older people, have to be done in groups. They require collaboration and often involve touching a dance partner, all of which encourages interaction on the dance floor. This helps to develop new relationships and can (Q37) reduce older people’s sense of isolation, which is a huge problem in many countries. | Các điệu nhảy như ballroom hoặc dance đồng quê – rất phổ biến với người lớn tuổi – thường diễn ra theo nhóm và yêu cầu tiếp xúc với bạn nhảy, điều này khuyến khích sự tương tác. Nhờ đó, người lớn tuổi có thể kết nối nhiều hơn và giảm cảm giác cô đơn – một vấn đề lớn tại nhiều quốc gia. |
I also looked at the benefits of Zumba. Fifteen million people in 180 countries now regularly take a Zumba class, an aerobic workout based on Latin American dance moves. John Porcari, a professor of exercise and sport science at the University of Wisconsin, analysed a group of women who were Zumba regulars and found (Q38) that a class lasting 40 minutes burns about 370 calories. This is similar to moderately intense exercises like step aerobics or kickboxing. | Tôi cũng tìm hiểu về lợi ích của Zumba – một bài tập thể dục nhịp điệu dựa trên các động tác khiêu vũ Mỹ Latin. Có đến 15 triệu người tại 180 quốc gia đang tham gia các lớp Zumba. Giáo sư John Porcari, chuyên ngành thể thao tại Đại học Wisconsin, đã phân tích một nhóm phụ nữ thường xuyên tập Zumba và phát hiện ra rằng mỗi lớp kéo dài 40 phút có thể đốt cháy khoảng 370 calo, tương đương với các bài tập cường độ vừa như step-aerobics hay kickboxing. |
A study in the American Journal of Health Behavior showed that when (Q39) women with obesity did Zumba three times a week for 16 weeks, they lost an average of 1.2 kilos and lowered their percentage of body fat by 1%. More importantly, the women enjoyed the class so much that (Q40) they made it a habit and continued to attend classes at least once a week – very unusual for an aerobic exercise programme. | Một nghiên cứu đăng trên Tạp chí Hành vi Sức khỏe Hoa Kỳ cho thấy những phụ nữ béo phì tập Zumba 3 lần/tuần trong 16 tuần đã giảm trung bình 1,2 kg và giảm 1% mỡ cơ thể. Điều quan trọng hơn, họ rất thích thú với lớp học, đến mức biến nó thành thói quen và tiếp tục tham gia ít nhất mỗi tuần một lần – điều hiếm thấy ở các chương trình tập thể dục nhịp điệu. |
Dance is never going to compete with high-intensity workouts when it comes to physical fitness gains, but its popularity is likely to keep on rising because it’s such a fun way to keep fit. | Khiêu vũ có thể không thể so với các bài tập cường độ cao về mặt thể lực, nhưng nhờ tính giải trí cao, sức hấp dẫn của nó vẫn không ngừng tăng lên như một cách tuyệt vời để giữ dáng và nâng cao sức khỏe. |
3. Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 16 Test 2 Listening Part 4
Question 31
Đáp án: creativity
Transcript: The result showed that those who chose to dance showed much more creativity when doing problem-solving tasks.
Phân tích: Kết quả cho thấy rằng những người tham gia thể hiện được sự sáng tạo nhiều hơn trong những công tác liên quan đến giải quyết vấn đề.
Gợi ý trong bài: Động từ “increase” (tăng) trong câu hỏi được thay bằng cụm từ “much more” (nhiều hơn) trong bài nghe.
Question 32
Đáp án: therapy
Transcript: He thinks dance should be prescribed as therapy to help people overcome issues such as depression.
Phân tích: Ông cho biết nhảy có thể được kê như một liệu pháp giúp vượt qua được những bệnh như trầm cảm.
Gợi ý trong bài: Cụm động từ “be used as” (được dùng như) trong câu hỏi được đổi thành “be prescribed as” trong bài nghe.
Question 33
Đáp án: fitness
Transcript: Anyone can have a go, even those whose standard of fitness is quite low.
Phân tích: Bài nói cho biết bất kỳ ai có cũng có thể tham gia, kể cả những người có yêu cầu về thể hình thấp.
Gợi ý trong bài: Danh từ “levels” (mức độ) trong câu hỏi được thay bằng từ “standard” trong bài nghe.
Question 34
Đáp án: balance
Transcript: …which could result in a broken hip, for example, by helping people to improve their balance.
Phân tích: Đối với người lớn tuổi thì nhảy có thể làm giảm rủi ro dẫn đến gãy hông, bằng cách giúp nâng cao thăng bằng.
Gợi ý trong bài:
Tính từ “better” (tốt hơn) trong câu hỏi được đổi thành động từ “improve” (cải thiện) trong bài nghe.
Danh từ “accidents” (tai nạn) trong câu hỏi được đổi thành “falls” (té ngã) trong bài nghe.
Question 35
Đáp án: brain
Transcript: For older people, this kind of activity is especially important because it forces their brain to process things more quickly and to retain more information.
Phân tích: Trong bài nói, với những người cao tuổi, các loại hoạt động này đặc biệt quan trọng vì nó sẽ bắt não bộ giải quyết các công việc nhanh hơn và lưu giữ thông tin nhiều hơn.
Gợi ý trong bài: Động từ “function” trong câu hỏi được đổi thành động từ “process” (xử lý) trong bài nghe.
Question 36
Đáp án: motivation
Transcript: Participants report felling less tired and having greater motivation to be more active.
Phân tích: Những người tham gia cho biết họ cảm thấy ít mệt hơn và có động lực cao hơn để có thể năng động hơn.
Gợi ý trong bài:
Tính từ “more” trong câu hỏi được thay bằng “greater” trong bài nghe.
Question 37
Đáp án: isolation
Transcript: This helps to develop new relationships and can reduce older people’s sense of isolation, which is a huge problem in many countries.
Phân tích: Trong bài cho biết nhảy múa sẽ khiến phát triển các mối quan hệ và giảm thiểu cảm giác cô lập của người già, một trong những vấn nạn ở nhiều quốc gia.
Gợi ý trong bài: Động từ “lessen” trong câu hỏi được đổi thành động từ “reduce” (giảm) trong bài nghe.
Question 38
Đáp án: 370 calories
Transcript: …who were Zumba regulars and found that a class lasting 40 minutes burns about 370 calories. This is similar to moderately intense exercises…
Phân tích: Những người thường xuyên nhảy Zumba cho thấy rằng những lớp học kéo dài tầm 40 phút có thể đốt cháy khoảng 370 calories. Đây gần như tương đương với những buổi tập nặng.
Gợi ý trong bài: Danh từ riêng “University of Wisconsin” là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin. Chú ý thêm các từ khóa 40 minutes, Zumba
Question 39
Đáp án: obesity
Transcript: …when women with obesity did Zumba three times a week for 16 weeks, they lost an average of 1.2 kilos and lowered their percentage of body fat by 1%.
Phân tích: Khi phụ nữ bị béo phì tham gia Zumba 3 lần 1 tuần trong 16 tuần giảm trung bình 1.2kg và giảm lượng mỡ trong người 1%
Gợi ý trong bài: women with = women suffering from
Question 40
Đáp án: habit
Transcript: More importantly, the women enjoyed the class so much that they made it a habit and continued to attend classes…
Phân tích: Quan trọng hơn, những người phụ nữ thích tham gia khóa học đến mức họ tạo nên 1 nói quen đến các lớp này.
Gợi ý trong bài: Chú ý đến động từ đi kèm enjoy
4. Series giải đề IELTS Cambridge 16
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 16
- Đáp án Cambridge 16 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 2 Listening Part 1: Copying Photos to Digital Format
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 2 Listening Part 2: Dartfield House school
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 2 Listening Part 3: Assignment on sleep and dreams
- Giải Cambridge IELTS 16 Test 2 Reading Passage 1: The White Horse of Uffington
- Giải Cambridge IELTS 16 Test 2 Reading Passage 2: I contains multitudes
- Giải Cambridge IELTS 16 Test 2 Reading Passage 3: How to make wise desisions
Đừng bỏ lỡ cơ hội học IELTS MIỄN PHÍ cùng các thầy cô 9.0 tại The IELTS Workshop – nơi bạn sẽ được trang bị đầy đủ phương pháp học và kỹ năng làm bài thi hiệu quả nhé!
