Giải chi tiết IELTS Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 3: The persistence and peril of misinformation

The persistence and peril of misinformation là đoạn đọc cuối cùng trong bài IELTS Cambridge 19 Test 1 Reading Passage 3, xoay quanh cách bộ não con người xử lý thông tin và mối nguy của tin giả. Cùng TIW khám phá đáp án chi tiết, phân tích từ vựng, ngữ cảnh và hướng tiếp cận từng dạng câu hỏi nhé.

Đáp án IELTS Cambridge 19 Test 1 Reading Passage 3

Câu hỏiĐáp án
27D
28A
29C
30D
31G
32J
33H
34B
35E
36C
37YES
38NOT GIVEN
39NO
40NOT GIVEN

Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 19 Test 1 Reading Passage 3

Question 27

Đáp án: D

Câu hỏi: What point does the writer make about misinformation in the first paragraph? (Tác giả đưa ra điểm gì về thông tin sai lệch trong đoạn đầu tiên?)

Vị trí: Đoạn 1, câu 3

Transcript: “Deceiving others can offer an apparent opportunity to gain strategic advantage, to motivate others to action, or even to protect interpersonal bonds.”

Phân tích: Câu văn nêu rõ nhiều lý do khiến thông tin sai lệch lan truyền như để giành lợi thế, thúc đẩy hành động hoặc bảo vệ mối quan hệ → phù hợp với phương án D.
A bị loại vì đoạn đầu khẳng định đây không phải vấn đề mới. B và C không được đề cập.

Question 28

Đáp án: A

Câu hỏi: What does the writer say about the role of technology? (Tác giả nói gì về vai trò của công nghệ?)

Vị trí: Đoạn 2

Phân tích: Đoạn văn nói rằng công nghệ vừa góp phần lan truyền thông tin sai lệch, vừa có khả năng là giải pháp khắc phục về sau. Câu “technology provides the means to correct misinformation over time” tương ứng với lựa chọn A.

Question 29

Đáp án: C

Câu hỏi: What is the writer doing in the fourth paragraph? (Tác giả đang làm gì trong đoạn thứ tư?)

Vị trí: Đoạn 4

Transcript: Đoạn liệt kê 3 vấn đề nghiêm trọng của thông tin sai lệch trong môi trường truyền thông hiện nay.

Phân tích: Việc liệt kê các vấn đề quan trọng liên quan đến misinformation ngày nay → phù hợp với đáp án C.

Question 30

Đáp án: D

Câu hỏi: What point does the writer make about regulation in the USA? (Tác giả đưa ra quan điểm gì về quy định ở Hoa Kỳ?)

Vị trí: Đoạn 6, gần cuối

Transcript: “Such programs… do not keep false advertising off the airwaves.”

Phân tích: Chương trình như “bad ad” không thể ngăn chặn thông tin sai lệch trước khi phát sóng → lựa chọn D là chính xác.

Question 31

Đáp án: G

Câu hỏi: Although people have 31………… to misinformation… (Mặc dù mọi người đã 31……… với thông tin sai lệch…)

Vị trí: Đoạn 5

Phân tích: Cụm “it is fairly routine for individuals to come across false information” tương ứng với “frequent exposure” → Đáp án G.

Question 32

Đáp án: J

Câu hỏi: The philosophers Descartes and Spinoza had 32………… (Các triết gia Descartes và Spinoza có 32………)

Phân tích: Họ có “a contrast” trong quan điểm → “different ideas” → J.

Question 33

Đáp án: H

Câu hỏi: Spinoza believed that a distinct 33………… is involved…

Dịch: Spinoza tin rằng một 33……… riêng biệt liên quan đến các giai đoạn này

Phân tích: “separate cognitive process” → tương đương “mental operation” → H.

Question 34

Đáp án: B

Câu hỏi: Recent research has provided 34………… for Spinoza’s theory (Nghiên cứu gần đây cung cấp 34……… cho lý thuyết của Spinoza)

Phân tích: “empirical evidence” tương đương với “additional evidence” → B.

Question 35

Đáp án: E

Câu hỏi: even if this is for an extremely 35 ………… (dù chỉ trong một khoảng thời gian 35………)

Phân tích: “even if only momentarily” = “short period” → E.

Question 36

Đáp án: C

Câu hỏi: resources… are in 36………… in the brain (các nguồn lực… nằm ở 36……… trong não bộ)

Phân tích: “in a different part of the brain” → “different locations” → C.

Question 37

Đáp án: YES

Câu hỏi: Campaigns… will fail if people are unable to understand them (Chiến dịch sẽ thất bại nếu người dân không hiểu được)

Vị trí: Đoạn 7

Phân tích: “audiences need to be able to comprehend them” → xác nhận đúng → YES.

Question 38

Đáp án: NOT GIVEN

Câu hỏi: Teaching misinformation in elementary schools has been opposed
(Việc dạy học sinh tiểu học về misinformation bị phản đối)

Phân tích: Có nhắc đến giáo dục truyền thông từ sớm, nhưng không nói có bị phản đối → NOT GIVEN.

Question 39

Đáp án: NO

Câu hỏi: It may be possible to overcome the problem… in a short period (Có thể khắc phục vấn đề misinformation trong thời gian ngắn)

Phân tích: “The journey… will be long and arduous” → ngược lại → NO.

Question 40

Đáp án: NOT GIVEN

Câu hỏi: The need to keep up with new information is hugely exaggerated (Nhu cầu cập nhật thông tin bị phóng đại quá mức)

Phân tích: Bài đọc không đề cập việc nhu cầu này bị phóng đại → NOT GIVEN.

Dịch chi tiết IELTS Cambridge 19 Test 1 Reading Passage 3

The persistence and peril of misinformation

Brian Southwell looks at how human brains verify information and discusses some of the challenges of battling widespread falsehoods

Sự dai dẳng và nguy hại của thông tin sai lệch

Brian Southwell xem xét cách bộ não con người xác minh thông tin và thảo luận về một số thách thức trong cuộc chiến chống lại những sai lệch lan rộng.

1. Misinformation – both deliberately promoted and accidentally shared – is perhaps an inevitable part of the world in which we live, but it is not a new problem. People likely have lied to one another for roughly as long as verbal communication has existed. (Q27) Deceiving others can offer an apparent opportunity to gain strategic advantage, to motivate others to action, or even to protect interpersonal bonds. Moreover, people inadvertently have been sharing inaccurate information with one another for thousands of years.

Thông tin sai lệch – cả được cố tình quảng bá lẫn chia sẻ một cách vô ý – có lẽ là một phần không thể tránh khỏi của thế giới mà chúng ta đang sống, nhưng đó không phải là một vấn đề mới. Con người có thể đã nói dối nhau gần như từ khi giao tiếp bằng lời nói tồn tại. Việc lừa dối người khác có thể mang lại cơ hội để đạt được lợi thế chiến lược, thúc đẩy người khác hành động, hoặc thậm chí bảo vệ các mối quan hệ cá nhân. Hơn nữa, con người vô tình đã chia sẻ thông tin không chính xác với nhau trong hàng ngàn năm.

Từ vựng cần nhớ:

  • Deliberately (adv): cố ý
  • Accidentally (adv): tình cờ
  • Inevitable (adj): không thể tránh khỏi
  • Verbal communication: giao tiếp bằng lời
  • Deceive (v): lừa dối
  • Inadvertently (adv): vô tình

2. However, we currently live in an era in which technology enables information to reach large audiences distributed across the globe, and thus the potential for immediate and widespread effects from misinformation now looms larger than in the past. Yet (Q28) the means to correct misinformation might, over time, be found in those same patterns of mass communication and of the facilitated spread of information.

Tuy nhiên, chúng ta hiện đang sống trong một thời đại mà công nghệ cho phép thông tin đến được với lượng lớn khán giả trên khắp thế giới, do đó, khả năng gây ra tác động ngay lập tức và rộng rãi từ thông tin sai lệch hiện nay lớn hơn so với quá khứ. Tuy nhiên, các phương tiện để sửa chữa thông tin sai lệch có thể, theo thời gian, được tìm thấy trong những mô hình truyền thông đại chúng và sự lan truyền thông tin được dễ dàng hóa đó.

Từ vựng cần nhớ:

  • Loom (v): hiện ra lờ mờ (ẩn dụ: mối đe dọa rõ dần)
  • Mass communication: truyền thông đại chúng

3. The main worry regarding misinformation is its potential to unduly influence attitudes and behavior, leading people to think and act differently than they would if they were correctly informed, as suggested by the research teams of Stephan Lewandowsky of the University of Bristol and Elizabeth Marsh of Duke University, among others. In other words, we worry that misinformation might lead people to hold misperceptions (or false beliefs) and that these misperceptions, especially when they occur among large groups of people, may have detrimental, downstream consequences for health, social harmony, and the political climate.

Mối lo ngại chính liên quan đến thông tin sai lệch là khả năng ảnh hưởng quá mức đến thái độ và hành vi, khiến mọi người suy nghĩ và hành động khác đi so với khi họ được thông tin đúng, như được gợi ý bởi các nhóm nghiên cứu của Stephan Lewandowsky tại Đại học Bristol và Elizabeth Marsh tại Đại học Duke, cùng những người khác. Nói cách khác, chúng ta lo ngại rằng thông tin sai lệch có thể dẫn đến những hiểu lầm (hoặc niềm tin sai lầm) và rằng những hiểu lầm này, đặc biệt khi xảy ra ở một nhóm lớn người, có thể có những hậu quả tiêu cực cho sức khỏe, hòa hợp xã hội và môi trường chính trị.

Từ vựng cần nhớ:

  • Unduly (adj): quá mức
  • Misperceptions (n): nhận thức sai lầm
  • Detrimental (adj): có hại
  • Downstream (adj): hệ quả về sau
  • Social harmony: sự hòa hợp xã hội

4. At least three observations related to misinformation in the contemporary mass-media environment warrant the attention of researchers, policy makers, and really everyone who watches television, listens to the radio, or reads information online. (Q29) First of all, people who encounter misinformation tend to believe it, at least initially. Secondly, electronic and print media often do not block many types of misinformation before it appears in content available to large audiences. Thirdly, countering misinformation once it has enjoyed wide exposure can be a resource-intensive effort.

Ít nhất ba quan sát liên quan đến thông tin sai lệch trong môi trường truyền thông đại chúng hiện đại cần sự chú ý của các nhà nghiên cứu, các nhà hoạch định chính sách và thực sự là tất cả mọi người xem truyền hình, nghe đài phát thanh hoặc đọc thông tin trực tuyến. Trước hết, những người tiếp xúc với thông tin sai lệch có xu hướng tin vào nó, ít nhất là ban đầu. Thứ hai, phương tiện truyền thông điện tử và in ấn thường không ngăn chặn nhiều loại thông tin sai lệch trước khi chúng xuất hiện trong nội dung có sẵn cho khán giả lớn. Thứ ba, việc chống lại thông tin sai lệch sau khi nó đã được lan truyền rộng rãi có thể là một nỗ lực tốn kém tài nguyên.

Từ vựng cần nhớ:

  • Warrant (v): chứng minh là cần thiết
  • Initially (adv): ban đầu
  • Counter (n): phản công, chống lại
  • Resource-intensive: tiêu tốn nhiều tài nguyên

5. Knowing what happens when people initially encounter misinformation holds tremendous importance for estimating the potential for subsequent problems. Although (Q31) it is fairly routine for individuals to come across information that is false, the question of exactly how – and when – we mentally label information as true or false has garnered philosophical debate. The dilemma is neatly summarized by (Q32) a contrast between how the 17th-century philosophers René Descartes and Baruch Spinoza described human information engagement, with conflicting predictions that only recently have been empirically tested in robust ways.

Descartes argued that a person only accepts or rejects information after considering its truth or falsehood; Spinoza argued that people accept all encountered information (or misinformation) by default and then subsequently verify or reject it (Q33) through a separate cognitive process. In recent decades, (Q34) empirical evidence from the research teams of Erik Asp of the University of Chicago and Daniel Gilbert at Harvard University, among others, has supported Spinoza’s account: people appear to encode all new information as if it were true, (Q35) even if only momentarily, and later tag the information as being either true or false, a pattern that seems consistent with the observation that mental resources for skepticism physically reside in (Q36) a different part of the brain than the resources used in perceiving and encoding.

Biết điều gì xảy ra khi con người ban đầu tiếp xúc với thông tin sai lệch có tầm quan trọng to lớn để ước tính tiềm năng cho các vấn đề tiếp theo. Mặc dù việc cá nhân gặp phải thông tin sai là khá thường xuyên, nhưng câu hỏi về cách thức và thời điểm chúng ta gán nhãn thông tin là đúng hay sai đã thu hút tranh luận triết học. Tình thế tiến thoái lưỡng nan này được tóm tắt một cách gọn gàng bằng sự tương phản giữa cách các triết gia thế kỷ 17 René Descartes và Baruch Spinoza mô tả sự tương tác của con người với thông tin, với những dự đoán mâu thuẫn chỉ mới gần đây được kiểm chứng thực nghiệm một cách mạnh mẽ.

Descartes lập luận rằng một người chỉ chấp nhận hoặc bác bỏ thông tin sau khi cân nhắc tính đúng hoặc sai của nó; Spinoza thì cho rằng mọi người mặc định chấp nhận tất cả thông tin (hoặc thông tin sai lệch) mà họ gặp phải và sau đó kiểm chứng hoặc bác bỏ nó thông qua một quá trình nhận thức riêng biệt. Trong vài thập kỷ gần đây, bằng chứng thực nghiệm từ các nhóm nghiên cứu của Erik Asp tại Đại học Chicago và Daniel Gilbert tại Đại học Harvard, cùng những người khác, đã ủng hộ quan điểm của Spinoza: con người dường như mã hóa tất cả thông tin mới như thể nó là đúng, thậm chí chỉ trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, và sau đó gắn nhãn thông tin là đúng hoặc sai, một mô hình có vẻ phù hợp với quan sát rằng các nguồn lực tinh thần cho sự hoài nghi tồn tại ở một phần khác của não so với các nguồn lực được sử dụng để nhận thức và mã hóa thông tin.

Từ vựng cần nhớ:

  • Garner (v): thu được
  • Dilemma (n): tình thế khó xử
  • Empirically (adv): bằng thực nghiệm
  • By default: theo mặc định
  • Momentarily (adv): trong giây lát
  • Skepticism (n): sự hoài nghi

6.What about our second observation that misinformation often can appear in electronic or print media without being preemptively blocked? In support of this, one might consider the nature of regulatory structures in the United States: regulatory agencies here tend to focus on post hoc detection of broadcast information. Organizations such as the Food and Drug Administration (FDA) offer considerable monitoring and notification functions, but these roles typically do not involve preemptive censoring. The FDA oversees direct-to-consumer prescription drug advertising, for example, and has developed mechanisms such as the ‘Bad Ad’ program, through which people can report advertising in apparent violation of FDA guidelines on drug risks. Such programs, (Q30) although laudable and useful, do not keep false advertising off the airwaves. In addition, even misinformation that is successfully corrected can continue to affect attitudes.

Còn nhận xét thứ hai của chúng ta rằng thông tin sai lệch thường xuất hiện trong phương tiện truyền thông điện tử hoặc in ấn mà không được ngăn chặn trước. Để ủng hộ điều này, người ta có thể xem xét cấu trúc quản lý ở Hoa Kỳ: các cơ quan quản lý ở đây thường tập trung vào phát hiện thông tin sau khi nó được phát sóng. Các tổ chức như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cung cấp các chức năng giám sát và thông báo đáng kể, nhưng những vai trò này thường không liên quan đến việc kiểm duyệt ngay từ đầu. Ví dụ, FDA giám sát quảng cáo thuốc trực tiếp đến người tiêu dùng và đã phát triển các cơ chế như chương trình “Bad Ad”, qua đó mọi người có thể báo cáo quảng cáo vi phạm hướng dẫn của FDA về rủi ro của thuốc. Những chương trình này, mặc dù đáng khen ngợi và hữu ích, không ngăn chặn được quảng cáo sai lệch trên sóng truyền hình. Ngoài ra, ngay cả khi thông tin sai được sửa đổi thành công, nó vẫn có thể tiếp tục ảnh hưởng đến thái độ của mọi người.

Từ vựng cần nhớ:

  • Preemptively (adv): một cách chủ động để ngăn chặn từ trước
  • Post hoc detection: phát hiện sau sự kiện
  • Censor (n): kiểm duyệt
  • Laudable (adj): đáng khen
  • Airwaves (n): sóng truyền thanh, truyền hình

7. This leads us to our third observation: a campaign to correct misinformation, even if rhetorically compelling, requires resources and planning to accomplish necessary reach and frequency. (Q37) For corrective campaigns to be persuasive, audiences need to be able to comprehend them, which requires either effort to frame messages in ways that are accessible or effort to educate and sensitize audiences to the possibility of misinformation. That some audiences might be unaware of the potential for misinformation also suggests (Q38) the utility of media literacy efforts as early as elementary school. Even with journalists and scholars pointing to the phenomenon of ‘fake news’, people do not distinguish between demonstrably false stories and those based in fact when scanning and processing written information.

Điều này dẫn chúng ta đến quan sát thứ ba: một chiến dịch nhằm phản bác thông tin sai lệch, dù có sức thuyết phục về mặt ngôn từ, vẫn cần đến tài nguyên và kế hoạch rõ ràng để có thể tiếp cận được đủ rộng và lặp lại đủ nhiều lần để tạo tác động. (Q37) Để những chiến dịch như vậy thực sự có hiệu quả, người tiếp nhận cần hiểu được nội dung truyền tải, điều này đòi hỏi hoặc là cách diễn đạt dễ hiểu, hoặc là sự đầu tư vào giáo dục để giúp họ nhận thức và cảnh giác với khả năng xuất hiện thông tin sai lệch.(Q38) Việc một bộ phận công chúng không ý thức được nguy cơ từ tin giả cũng cho thấy tầm quan trọng của việc giáo dục về nhận thức truyền thông – lý tưởng là nên bắt đầu từ bậc tiểu học. Ngay cả khi các nhà báo và học giả đã cảnh báo về hiện tượng “tin giả”, nhiều người vẫn không thể phân biệt được giữa các thông tin sai hoàn toàn và những thông tin có cơ sở xác thực khi họ lướt qua hoặc xử lý văn bản.

Từ vựng cần nhớ:

  • Rhetorically (adv): bằng cách hùng biện, khoa trương
    → in a way that is persuasive in style but may lack substance
  • Comprehend (v): hiểu
  • Accessible (adj): dễ tiếp cận
  • Media literacy (n): kỹ năng hiểu biết truyền thông
  • Demonstrably (adv): có thể chứng minh được
  • Fake news (n): tin giả

8. We live at a time when widespread misinformation is common. Yet at this time many people also are passionately developing potential solutions and remedies. (Q39) The journey forward undoubtedly will be a long and arduous one. Future remedies will require not only continued theoretical consideration but also the development and maintenance of consistent monitoring tools – and a recognition among fellow members of society that claims which find prominence in the media that are insufficiently based in scientific consensus and social reality should be countered. Misinformation arises as a result of human fallibility and (Q40) human information needs. To overcome the worst effects of the phenomenon, we will need coordinated efforts over time, rather than any singular one-time panacea we could hope to offer.

Chúng ta đang sống trong một thời kỳ mà thông tin sai lệch lan tràn khắp nơi. Tuy nhiên, đồng thời cũng có rất nhiều người đang nỗ lực và đầy nhiệt huyết trong việc phát triển các giải pháp và cách khắc phục. (Q39) Con đường phía trước chắc chắn sẽ dài và không dễ dàng. Những giải pháp trong tương lai không chỉ cần được tiếp tục nghiên cứu về mặt lý thuyết, mà còn phải đi kèm với việc xây dựng và duy trì các công cụ giám sát ổn định – cùng với đó là sự nhận thức trong cộng đồng rằng những phát ngôn phổ biến trên truyền thông nhưng thiếu cơ sở khoa học và không phản ánh thực tế xã hội cần được kiểm chứng và phản bác. Misinformation xuất phát từ chính sự dễ sai của con người và nhu cầu tiếp cận thông tin. (Q40) Để giải quyết những hậu quả nghiêm trọng nhất từ hiện tượng này, chúng ta cần những nỗ lực phối hợp lâu dài, chứ không thể trông chờ vào một giải pháp “chữa bách bệnh” duy nhất.

Từ vựng cần nhớ 

  • Passionately (adv): một cách đam mê, nhiệt tình
    → with strong emotion or enthusiasm
  • Insufficiently (adv): không đủ, thiếu sót
  • Consensus (n): sự đồng thuận
  • Fallibility (n): khả năng mắc sai lầm
  • Panacea (n): giải pháp toàn năng, thuốc chữa bách bệnh
  • Coordinated efforts (n): nỗ lực phối hợp

Series giải đề IELTS Cambridge 19

Đừng bỏ lỡ cơ hội học IELTS miễn phí cùng đội ngũ giảng viên đạt 9.0 IELTS, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn chinh phục kỳ thi IELTS với kết quả cao nhất!

Học IELTS miễn phí cùng The IELTS Workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo