Can’t stand là gì? Cấu trúc can’t stand, phân biệt và bài tập

Bạn đã bao giờ cảm thấy cực kỳ khó chịu, bực bội hay không thể chịu đựng được một điều gì đó đến mức muốn bùng nổ chưa? Trong tiếng Anh, ta có thể sử dụng cấu trúc can’t stand để diễn tả cảm giác này. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu can’t stand là gì, các cấu trúc “can’t stand” thông dụng, cách dùng chính xác, cũng như phân biệt nó với những cụm từ có ý nghĩa tương tự trong bài viết này nhé.

1. Can’t stand là gì?

Can’t stand (viết tắt của “cannot stand”) là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa không thể chịu đựng được, không thể chịu nổi, ghét cay ghét đắng, hoặc cực kỳ khó chịu với ai đó/điều gì đó. Nó thể hiện một mức độ không hài lòng, bực bội hoặc ác cảm rất mạnh mẽ, hơn hẳn so với việc chỉ đơn thuần “không thích”.

Khi bạn nói “I can’t stand something/someone“, điều đó có nghĩa là bạn cảm thấy hoàn toàn không thể chấp nhận được sự tồn tại, hành động, hoặc đặc điểm của sự vật/người đó. Cảm giác này thường đi kèm với sự khó chịu về thể chất hoặc tinh thần đến mức không muốn tiếp xúc hoặc trải nghiệm nữa.

Ví dụ:

  • I can’t stand the smell of durian. (Tôi không thể chịu nổi mùi sầu riêng.)
  • My biggest pet peeve is when people talk loudly on their phones in public. I really can’t stand it. (Điều tôi khó chịu nhất là khi mọi người nói chuyện điện thoại ồn ào ở nơi công cộng. Tôi thực sự không thể chịu đựng được.)

2. Cấu trúc can’t stand và cách dùng

Cụm từ “can’t stand” có một số cấu trúc phổ biến mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

2.1. Cấu trúc của Can’t stand

Can’t stand + something/someone (doing something)

Ý nghĩa: Ai đó không thể chịu đựng được cái gì/ai đó/ai đó làm việc gì 

Đây là cấu trúc cơ bản và trực tiếp nhất, dùng để diễn tả sự không thể chịu đựng được đối với một danh từ cụ thể (chỉ vật hoặc chỉ người).

Ví dụ:

  • I can’t stand his arrogance. (Tôi không thể chịu đựng được sự kiêu ngạo của anh ta.)
  • My father can’t stand people who don’t keep their promises. (Bố tôi không thể chịu đựng được những người không giữ lời hứa.)
  • We can’t stand our neighbors’ children making so much noise every evening. (Chúng tôi không thể chịu nổi cảnh trẻ con nhà hàng xóm gây ồn ào vào mỗi buổi tối.)

Can’t stand to do something/ doing something

    Cách dùng: Diễn tả sự không chịu đựng được khi phải thực hiện một hành động nào đó.

      Ví dụ:

      • After working 12 hours straight, I can’t stand spending another minute at my desk. (Sau khi làm việc liên tục 12 tiếng, tôi không thể chịu đựng được việc phải ngồi vào bàn làm việc thêm một phút nào nữa.)
      • I can’t stand to see animals suffer. (Tôi không thể chịu được khi nhìn thấy động vật đau khổ.)

      Can’t stand the sight/ sound of somebody/ something

        Cấu trúc này nhấn mạnh sự không chịu đựng được về mặt thị giác hoặc thính giác đối với ai đó/điều gì đó.

        Ý nghĩa: Ai đó không thể chịu đựng được cảnh tượng/âm thanh của ai đó/cái gì đó.

        Ví dụ:

        • He can’t stand the sight of blood. (Anh ấy không thể chịu được cảnh máu me.)
        • My grandmother can’t stand the sound of loud music. (Bà tôi không thể chịu được tiếng nhạc lớn.)

        Ngoài các cấu trúc trên, Can’t stand còn xuất hiện trong thành ngữ “If you can’t stand the heat, get out of the kitchen”.

        If you can’t stand the heat, get out of the kitchen

        Ý nghĩa: Nếu bạn không thể chịu đựng được áp lực, sự căng thẳng hoặc khó khăn của một tình huống nào đó, thì bạn nên rút lui khỏi tình huống đó. Nó ám chỉ rằng nếu bạn muốn đạt được thành công hoặc tham gia vào một việc gì đó quan trọng, bạn phải chấp nhận và đối mặt với những thách thức đi kèm.

        Ví dụ: My boss always says, “If you can’t stand the heat, get out of the kitchen” when someone complains about the workload. (Sếp tôi luôn nói “Nếu không chịu được nhiệt thì đừng vào bếp” khi ai đó phàn nàn về khối lượng công việc.)

        Can't stand là gì? Cấu trúc Can't stand
        Can’t stand là gì? Cấu trúc Can’t stand

        2.2. Sau Can’t stand là to V hay Ving?

        Đây là một câu hỏi thường gặp khi sử dụng “can’t stand”. Câu trả lời đúng là, sau “can’t stand” ta có thể dùng cả V-ing và to V thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nhiều về nghĩa.

        • Cấu trúc: S + can’t stand + V-ing
        • Ý nghĩa: Ai đó không thể chịu đựng được việc làm gì (chú trọng vào hành động nói chung).
        • Cấu trúc: S + can’t stand + to V
        • Ý nghĩa: Ai đó không thể chịu đựng được việc phải làm gì (chú trọng vào kết quả hoặc một hành động cụ thể).

        Ví dụ:

        • I can’t stand doing housework. (Tôi không thể chịu được việc làm việc nhà.)
        • I can’t stand to do the dishes right after dinner. (Tôi không thể chịu được việc phải rửa bát ngay sau bữa tối.)

        3. Phân biệt can’t stand, can’t bear, can’t help, can’t wait

        Trong tiếng Anh có một số cụm từ có vẻ tương đồng về ý nghĩa với “can’t stand” nhưng lại mang những sắc thái và cách dùng riêng. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết:

        Cụm từÝ nghĩa chínhCấu trúc phổ biếnVí dụ
        Can’t standKhông thể chịu đựng được, ghét cay ghét đắng (cảm xúc tiêu cực mạnh).Can’t stand + sb/sth + V-ing

        Can’t stand + N/V-ing/to V

        Can’t stand the sight/sound of…
        I can’t stand rude people. (Tôi không thể chịu đựng được những người thô lỗ.)

        She can’t stand him telling her what to do. (Cô ấy không thể chịu được việc anh ta bảo cô ấy phải làm gì.)
        Can’t bearKhông thể chịu đựng được (thường ám chỉ sự đau khổ, khó khăn, cảm xúc tiêu cực kéo dài).Can’t bear + N/V-ing/to VI can’t bear to see her cry. (Tôi không thể chịu đựng được khi nhìn cô ấy khóc.)

        He can’t bear loneliness. (Anh ấy không thể chịu đựng được sự cô đơn.)
        Can’t helpKhông thể không làm gì đó dù rất muốn, không thể kiềm chế được một hành động/cảm xúc.Can’t help + V-ingI can’t help laughing when he tells jokes. (Tôi không thể nhịn cười khi anh ấy kể chuyện cười.)

        She can’t help feeling sad. (Cô ấy không thể ngừng cảm thấy buồn.)
        Can’t waitMong chờ được làm gì, rất háo hức, mong ngóng điều gì đó. (Cảm xúc tích cực).Can’t wait + to V

        Can’t wait for + Noun
        I can’t wait to see you! (Tôi nóng lòng muốn gặp bạn!)

        We can’t wait for the holidays. (Chúng tôi không thể chờ đợi kỳ nghỉ.)

        4. Một số cấu trúc có nghĩa tương đồng với Can’t stand

        Ngoài “can’t stand”, tiếng Anh còn có một số cụm từ khác cũng thể hiện sự không thích, không chịu đựng được như sau:

        Cấu trúc / Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
        HateGhét (rất mạnh mẽ)I hate liars. (Tôi ghét những kẻ nói dối.)
        DislikeKhông thích (mức độ nhẹ hơn)I dislike spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.)
        LoatheCực kỳ ghét, ghê tởm (rất mạnh, thường liên quan đến đạo đức, tính cách).He loathes hypocrisy. (Anh ta ghê tởm sự đạo đức giả.)
        DetestGhét cay ghét đắng, căm ghét (mạnh mẽ)They detest violence. (Họ căm ghét bạo lực.)
        DespiseKhinh thường, coi thường (mạnh mẽ, liên quan đến sự tôn trọng).She despises people who cheat. (Cô ấy khinh thường những người gian lận.)
        AbhorCăm ghét, kinh tởm (rất mạnh, thường với những thứ mang tính đạo đức, ghê tởm).Most people abhor cruelty to animals. (Hầu hết mọi người căm ghét sự tàn ác đối với động vật.)
        Can’t put up withKhông thể chịu đựng được, không thể dung thứ cho.I can’t put up with his constant complaining. (Tôi không thể chịu đựng được việc anh ta than phiền liên tục.)
        Can’t bearKhông thể chịu đựng đượcThey can’t bear the noise from the construction site. (Họ không thể chịu đựng được tiếng ồn từ công trường xây dựng.)
        Can’t tolerate / be intolerant ofKhông chịu đựng được, không dung thứ được, không khoan dung vớiI can’t tolerate injustice. (Tôi không thể dung thứ cho sự bất công.)
        Be fed up withChán ngấy, phát ngán với.I’m fed up with this bad weather. (Tôi phát ngán với thời tiết xấu này rồi.)

        Bài tập về Can’t Stand

        Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:

        1. I can’t stand ______ in long queues.

        A. wait B. waitingC. wait toD. waited
        1. She can’t stand ______ injustice.
        A. be B. to beC. seeD. to see
        1. She can’t stand ______ people who are always late.
        A. forB. fromC. withD. X (no preposition needed)

        4. We can’t stand the car engine ______ such a strange sound.


        A. make
        B. makingC. to makeD. X (no verb form needed after “engine”)

        5. If you can’t stand the heat, get out of the ______.

          A. house B. kitchenC. fireD. room

          6. I can’t stand ______ in the rain without an umbrella.

          A. walkingB. walk C. to walkD. both a and c are correct

            7. I can’t stand ______ spiders.

            A. sightB. sightseeingC. the sightD. the sight of

            8. He said he couldn’t stand ______ alone in the big house at night.

            A. beB. beingC. to beD. both b and c are correct

              9. She absolutely can’t stand ______ rude comments about her appearance.

              A. thatB. itC. to hearD. hear

              10. I can’t stand my neighbor’s dog ______all night.

              A. barkB. to barkC. barkingD. both b and c are correct

                Đáp án:

                1. B
                2. D
                3. D
                4. B
                5. B
                6. D
                7. B
                8. D
                9. C
                10. C

                Tạm kết

                Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã hiểu rõ “can’t stand là gì”, nắm vững các cấu trúc “can’t stand” phổ biến, biết cách phân biệt nó với các cụm từ tương đồng, và tự tin hơn khi sử dụng chúng trong giao tiếp cũng như làm bài tập..

                Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Anh bài bản, hiệu quả, giúp bạn từ người mới bắt đầu trở nên tự tin giao tiếp và đạt được những mục tiêu cao hơn, đừng bỏ lỡ khoá học Freshman tại TIW.

                khóa học freshman the ielts workshop

                Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

                Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

                "*" indicates required fields

                This field is hidden when viewing the form

                Đăng ký tư vấn miễn phí

                Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

                "*" indicates required fields

                1900 0353 Chat on Zalo