Câu mệnh lệnh là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích khi bạn muốn đưa ra yêu cầu, lời khuyên hoặc hướng dẫn. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về cách sử dụng câu mệnh lệnh, phân loại và và bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng.
1. Định nghĩa câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) là loại câu dùng để diễn đạt yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên hoặc hướng dẫn. Loại câu này thường không có chủ ngữ, vì nó ngầm hiểu là người nghe (you). Câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than, tùy thuộc vào mức độ mạnh mẽ hoặc khẩn cấp của yêu cầu.
Ví dụ:
- Close the window, please.
(Đóng cửa sổ lại, làm ơn.) - Take a seat!
(Ngồi xuống đi!)
2. Các loại câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu mệnh lệnh được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau và có thể phân loại thành nhiều dạng tùy vào cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những dạng phổ biến nhất:
2.1. Câu mệnh lệnh trực tiếp
Dạng mệnh lệnh thông thường (không chủ ngữ)
Đây là kiểu câu phổ biến nhất khi bạn muốn đưa ra yêu cầu hay ra lệnh cho ai đó. Câu thường bắt đầu với động từ nguyên thể và chủ ngữ “you” được ngầm hiểu.
Ví dụ: Turn off the lights when you leave.
(Tắt đèn khi bạn rời đi nhé.)

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh – Dạng mệnh lệnh thông thường
Mệnh lệnh có đối tượng chỉ định rõ ràng
Trong một số trường hợp, đối tượng được yêu cầu sẽ được nêu rõ để tránh nhầm lẫn.
Ví dụ: John, take your seat now.
(John, ngồi xuống ngay đi.)
Mệnh lệnh nhấn mạnh với “do”
Từ “do” đứng đầu câu nhằm nhấn mạnh yêu cầu hoặc thể hiện sự tha thiết, trang trọng hơn.
Ví dụ: Do remember to turn in your assignment by Friday.
(Nhớ nộp bài tập trước thứ Sáu nhé.)
Mệnh lệnh lịch sự với “please”
Thêm “please” sẽ khiến câu trở nên nhẹ nhàng, lịch sự và dễ tiếp nhận hơn.
Ví dụ: Please have a seat while you wait.
(Vui lòng ngồi trong lúc chờ.)
Mệnh lệnh dạng câu hỏi
Khi không muốn gây áp lực, người nói có thể sử dụng các động từ tình thái như Can, Could, Would để yêu cầu một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ: Could you hold the door for me?
(Bạn có thể giữ cửa giúp tôi được không?)
Mệnh lệnh phủ định (không làm điều gì đó)
Sử dụng “Don’t” + V (nguyên thể) để yêu cầu ai đó không làm điều gì.
Ví dụ: Don’t leave your bag unattended.
(Đừng để túi xách mà không trông coi.)
2.2. Câu mệnh lệnh gián tiếp
Câu mệnh lệnh gián tiếp thường dùng khi bạn muốn thuật lại lời yêu cầu của ai đó, thay vì nói trực tiếp.
Dạng khẳng định
Công thức: S + told/asked/ordered + O + to + V
Ví dụ: The teacher asked us to submit the report before noon.
(Cô giáo yêu cầu chúng tôi nộp báo cáo trước buổi trưa.)

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh – Dạng khắng định
Dạng phủ định
Công thức: S + told/asked/ordered + O + not + to + V
Ví dụ: She told her son not to stay up too late.
(Cô ấy dặn con trai đừng thức quá khuya.)
Câu mệnh lệnh sử dụng “Let”
Khi muốn đề nghị ai đó (không phải chính người nghe) làm gì, ta dùng cấu trúc “Let”.
Công thức: Let + O + V (nguyên thể)
Ví dụ: Let them take their time to decide.
(Hãy để họ có thời gian suy nghĩ và quyết định.)
Cấu trúc “Let’s + V” cũng rất phổ biến trong lời đề nghị hoặc gợi ý làm điều gì đó cùng nhau.
Ví dụ: Let’s go for a walk.
(Hãy đi dạo một chút đi.)
3. Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Tùy theo ngôi của chủ thể trong câu, câu mệnh lệnh trong tiếng Anh sẽ có những cấu trúc khác nhau. Mỗi loại mang sắc thái riêng và được dùng trong những tình huống cụ thể.
3.1. Câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất – “Let’s”
Câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất được sử dụng khi người nói muốn rủ hoặc đề xuất làm điều gì đó cùng người nghe. Đây là dạng câu thể hiện sự đồng thuận hoặc hợp tác giữa hai bên.
Cấu trúc khẳng định: Let us (Let’s) + động từ nguyên thể
Cấu trúc phủ định: Let us (Let’s) + not + động từ nguyên thể
Let’s là dạng rút gọn thường dùng trong văn nói, trong khi Let us có tính trang trọng hơn và phổ biến trong văn viết hoặc diễn thuyết.
Ví dụ:
- Let’s take a short break before continuing the meeting.
(Hãy nghỉ một lát trước khi tiếp tục cuộc họp.) - Let’s not ignore the signs of climate change.
(Hãy đừng phớt lờ các dấu hiệu của biến đổi khí hậu.)
Xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc Let, Let’s, Lets và cách dùng trong tiếng Anh
3.2. Câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai
Đây là dạng thường gặp nhất trong tiếng Anh. Câu thường không cần chủ ngữ vì được ngầm hiểu là “you”. Chỉ khi người nói muốn nhấn mạnh hoặc thể hiện sự bực bội thì đại từ “you” mới được thêm vào, nhưng nhìn chung không quá phổ biến.
Cấu trúc khẳng định: động từ nguyên thể
Cấu trúc phủ định: do not (hoặc don’t) + động từ nguyên thể
Ví dụ:
- Don’t touch that button.
(Đừng chạm vào nút đó.) - Finish your homework before watching TV.
(Làm xong bài tập rồi mới được xem TV.)
3.3. Câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba
Khi người nói muốn yêu cầu hành động được thực hiện bởi người thứ ba (không phải chính họ hoặc người nghe), ta dùng cấu trúc với “let” kết hợp đại từ nhân xưng tương ứng.
Cấu trúc khẳng định: Let + him/her/it/them + động từ nguyên thể
Cấu trúc phủ định: Let + him/her/it/them + not + động từ nguyên thể (hiếm dùng)
Trong tiếng Anh hiện đại, cấu trúc phủ định dạng này không phổ biến và thường được thay thế bằng câu mệnh lệnh gián tiếp.
Ví dụ:
- Let her speak for herself.
(Hãy để cô ấy tự nói lên ý kiến của mình.) - Let them take the final decision.
(Hãy để họ đưa ra quyết định cuối cùng.)
Dưới đây là phiên bản đã được viết lại với bảng rõ ràng hơn, thêm phần dịch nghĩa dưới mỗi ví dụ để dễ hiểu và học thuộc hơn:
4. Một số câu mệnh lệnh trong tiếng Anh thông dụng
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày để đưa ra yêu cầu, lời khuyên hoặc chỉ dẫn. Việc nắm vững các câu mệnh lệnh sẽ giúp bạn phản xạ nhanh và chính xác hơn trong nhiều tình huống thực tế.
Câu mệnh lệnh | Nghĩa | Ví dụ |
Come in | Mời vào | Come in and have a seat, please.→ Mời vào và ngồi xuống nhé. |
Listen carefully | Nghe cho kỹ | Listen carefully to the instructions before you start.→ Hãy nghe kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu. |
Don’t laugh | Đừng cười | Don’t laugh at your classmates.→ Đừng cười bạn bè mình nhé. |
Do be quiet | Trật tự nào | Do be quiet while others are presenting.→ Trật tự khi người khác đang thuyết trình. |
Give me the book, please | Làm ơn đưa tôi quyển sách | Give me the book, please. I need to check something.→ Làm ơn đưa tôi quyển sách, tôi cần kiểm tra một chút. |
Calm down | Bình tĩnh nào | Calm down, everything is going to be alright.→ Bình tĩnh nào, mọi chuyện sẽ ổn thôi. |
Put it down there | Đặt nó xuống chỗ đó | Put it down there next to the box.→ Đặt nó xuống cạnh cái hộp nhé. |
Take care | Bảo trọng | Take care on your way home.→ Về nhà nhớ đi cẩn thận nhé. |
Stand up | Đứng lên | Stand up when the teacher comes in.→ Khi giáo viên vào lớp, hãy đứng lên. |
Don’t you speak to me like that | Đừng nói chuyện với tôi như vậy | Don’t you speak to me like that again!→ Đừng bao giờ nói với tôi như thế nữa! |
Watch your step | Cẩn thận bước chân | Watch your step — the floor is wet.→ Cẩn thận kẻo trượt, sàn đang ướt đó. |
Help yourself | Cứ tự nhiên | Help yourself to some cake.→ Cứ ăn bánh nhé, đừng ngại. |
Wait a moment | Chờ một chút | Wait a moment, I’ll be right back.→ Chờ xíu nhé, tôi quay lại liền. |
Don’t forget to call me | Đừng quên gọi cho tôi nhé | Don’t forget to call me when you get there.→ Tới nơi nhớ gọi cho tôi nhé. |
Please turn off the lights | Làm ơn tắt đèn | Please turn off the lights when you leave the room.→ Rời khỏi phòng nhớ tắt đèn nhé. |
5. Bài tập
Sửa lỗi sai các câu mệnh lệnh trong tiếng Anh sau:
- Don’t to be so rude to your parents.
- Let’s to meet at the coffee shop at 5.
- Do not to leave your bag here.
- You don’t come late again!
- Let she explain what happened.
- Not touch the electric switch!
- Let’s not to argue in public.
- Let them to play outside.
- Do speaks clearly in front of the class.
- Don’t you to worry about the result.
Đáp án:
- Don’t be so rude to your parents.
- Let’s meet at the coffee shop at 5.
- Do not leave your bag here.
- Don’t come late again!
- Let her explain what happened.
- Don’t touch the electric switch!
- Let’s not argue in public.
- Let them play outside.
- Do speak clearly in front of the class.
- Don’t you worry about the result.
Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc câu trong tiếng Anh dễ hiểu và đầy đủ nhất
Trên đây là toàn bộ kiến thức cần thiết về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh mà The IELTS Workshop muốn chia sẻ cùng bạn. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết, ví dụ dễ hiểu và bài tập thực hành kèm đáp án, bạn đã phần nào tự tin hơn khi áp dụng loại câu này trong giao tiếp và bài thi. Đừng quên luyện tập thường xuyên để phản xạ ngôn ngữ tốt hơn mỗi ngày nhé! Kiểm tra ngay trình độ tiếng Anh của bạn tại đây.
