fbpx

Advise là gì? Cấu trúc Advise trong tiếng Anh

Advise là một từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho ai đó. Tuy nhiên, việc sử dụng Advise sao cho đúng cách có thể gây khó khăn cho người học. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về cấu trúc Advise, bao gồm cách sử dụng, phân biệt và bài tập có đáp án.

1. Advise là gì? Cấu trúc Advise trong tiếng Anh

Advise (động từ) có nghĩa là “khuyên, báo trước, tư vấn”. Nó thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho ai đó về cách hành động hoặc cách giải quyết vấn đề.

Cấu trúc cơ bản của Advise là:

S + advise + O + (not) to do sth

Ví dụ:

  • I advised him to study hard for the exam. (Tôi khuyên anh ấy nên học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)
  • She advised me to take a break from work. (Cô ấy khuyên tôi nên nghỉ ngơi sau giờ làm việc.)

2. Các cấu trúc Advise khác trong tiếng Anh

Ngoài cấu trúc cơ bản, Advise còn có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác:

Advise + O + on/about sth: Dùng để khuyên ai đó về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • I advised her about the best way to get to the airport. (Tôi đã khuyên cô ấy về cách tốt nhất để đến sân bay.)
  • The lawyer advised him about his legal options. (Luật sư đã tư vấn cho anh ấy về các lựa chọn pháp lý của anh ấy.)

Advise + O + that + S + (should/could/would) + V: Dùng để khuyên ai đó nên làm gì hoặc có thể làm gì.

Ví dụ:

  • I advised her that she should see a doctor. (Tôi khuyên cô ấy nên đi khám bác sĩ.)
  • He advised me that I could take a different route. (Anh ấy khuyên tôi có thể đi theo một con đường khác.)

Advise + O + against sth: Dùng để khuyên ai đó không nên làm gì.

Ví dụ:

  • I advised him against investing in that company. (Tôi khuyên anh ấy không nên đầu tư vào công ty đó.)
  • The teacher advised the students against cheating on the exam. (Giáo viên khuyên học sinh không nên gian lận trong kỳ thi.)
Các cấu trúc Advise khác
Các cấu trúc Advise khác

3. Phân biệt Advise và Suggest

Hai từ Advise và Suggest đều có nghĩa là “khuyên”, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng cần lưu ý để sử dụng chính xác:

3.1 Về mặt ngữ pháp

AdviseSuggestVí dụ
Cấu trúc advise đi với to V:
S + advise + O + to do sth
Cấu trúc suggest đi với V bare
S + suggest + O + do sth
The teacher advised the students to work in groups on the project.

= The teacher suggested the students work in groups on the project. (Giáo viên khuyên / gợi ý học sinh có thể làm việc nhóm cho dự án.)
Cấu trúc advise có thể đi với V-ing nhưng cần có giới từ (on/about/against…):
S + advise + O + about / against V-ing/N
Cấu trúc suggest đi với động từ V-ing mà KHÔNG có tân ngữ:
S + suggest + V-ing
She advised me about trying a new restaurant.

= She suggested trying a new restaurant.(Cô ấy gợi ý thử một nhà hàng mới.)
Cấu trúc advise khi đi với mệnh đề chứa that có thể có hoặc không có tân ngữ:
S + advise + (O) + that + S + (should/could/would) + V

KHÔNG được lược bỏ that
Cấu trúc suggest khi đi với mệnh đề chứa that thì không có tân ngữ đi kèm:
S + suggest that + S + (should/could/would) + V

Trong một số ngữ cảnh ta có thể lược bỏ that
The doctor advised her that she should take medication for her illness.

=The doctor suggested (that) she should take medication for her illness. (Bác sĩ gợi ý cô ấy nên dùng thuốc cho bệnh của mình.)

3.2 Về ngữ cảnh sử dụng

Mức độ trang trọng:

  • Advise: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, thể hiện lời khuyên mang tính chuyên môn hoặc chính thức. Ví dụ: bác sĩ khuyên bệnh nhân, luật sư khuyên thân chủ, giáo viên khuyên học sinh.
  • Suggest: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, thể hiện lời khuyên mang tính gợi ý hoặc đề xuất không chính thức. Ví dụ: bạn bè khuyên nhau, đồng nghiệp trao đổi ý kiến, hai người đang trò chuyện.

Ví dụ:

  • The doctor advised her to take medication for her illness. (Bác sĩ khuyên tôi nên dùng thuốc cho bệnh của tôi.) (Advise – lời khuyên chính thức từ bác sĩ)
  • My friend suggested that I try a new restaurant. (Bạn tôi gợi ý tôi thử một nhà hàng mới.) (Suggest – lời gợi ý từ bạn bè)

Mức độ chắc chắn và trách nhiệm:

  • Advise: Thể hiện lời khuyên dựa trên kiến thức, kinh nghiệm hoặc chuyên môn của người nói, mang tính khẳng định cao hơn. Khi sử dụng Advise, người nói thường tin tưởng vào lời khuyên của mình và mong muốn người nghe thực hiện theo. Ngoài ra, người nói có thể mang một phần trách nhiệm cho hậu quả của lời khuyên.
  • Suggest: Thể hiện lời khuyên mang tính gợi ý, đề xuất, có thể không hoàn toàn chắc chắn hoặc phụ thuộc vào quyết định của người nghe. Khi sử dụng Suggest, người nói cởi mở hơn với các lựa chọn khác và tôn trọng sự tự do lựa chọn của người nghe. Người nói thường không chịu trách nhiệm trực tiếp cho hậu quả của lời khuyên.

Ví dụ:

  • Doctors advise patients to exercise regularly. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tập thể dục thường xuyên.) (Advise – Lời khuyên mang tính chuyên môn, thể hiện sự khẳng định cao. Nếu lời khuyên sai và dẫn đến tác dụng phụ, bác sĩ có thể phải chịu trách nhiệm.)
  • I suggest we try a new marketing strategy to reach more customers. (Tôi đề nghị chúng ta thử một chiến lược tiếp thị mới để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.) (Suggest – Lời gợi ý từ đồng nghiệp, người nghe có thể lựa chọn theo hoặc không.)

Xem thêm: 6 bí quyết đơn giản để phân biệt Infinitives (Động từ nguyên mẫu) và Gerunds (Danh động từ)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu.

  1. The teacher _____ the students about the best way to write an essay. (advise/suggest)
  2. I _____ that we go to the park. (advise/suggest)
  3. I _____ you talk to your manager about your concerns. (advise/suggest)
  4. The teacher ______ the students to read more books. (advise/suggest)
  5. The doctor ______ him against smoking. (advise/suggest)

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng cấu trúc Advise.

  1. You should ask for help if you need it. (advise)
  2. The best way to learn a new language is to practice it regularly. (advise)
  3. It is important to eat a healthy diet. (advise)
  4. You should not smoke because it is bad for your health. (advise against)
  5. The financial advisor told me to invest in a diversified portfolio. (advise)

Đáp án:

Bài 1:

  1. advises
  2. suggest
  3. suggest
  4. advises
  5. advises

Bài 2:

  1. I advise you to ask for help if you need it.
  2. I advise you that the best way to learn a new language is to practice it regularly.
  3. I advise you that it is important to eat a healthy diet.
  4. I advise you against smoking because it is bad for your health.
  5. The financial advisor advised me to invest in a diversified portfolio.

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Advise, phân biệt và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo