Trong tiếng Anh, Avoid là một động từ thường được sử dụng để diễn tả việc tránh làm một điều gì đó. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn khi sử dụng đúng cấu trúc Avoid, chưa rõ sau Avoid + gì và phân biệt nó với Prevent. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cách dùng cấu trúc Avoid, các cụm từ đi kèm và cách phân biệt Avoid với Prevent.
1. Avoid là gì?
Avoid có nghĩa là “tránh” hoặc “né tránh” làm một việc gì đó. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào hành động không thực hiện một điều gì đó để tránh các hậu quả tiêu cực.
Ví dụ:
- She tries to avoid eating fast food. (Cô ấy cố gắng tránh ăn thức ăn nhanh.)
- We should avoid walking alone at night. (Chúng ta nên tránh đi bộ một mình vào ban đêm.)
2. Sau Avoid + gì? Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh
Sau Avoid sẽ đi với đại từ, danh từ và danh động từ (động từ dạng V-ing). Lưu ý Avoid không đi với to V.
Cấu trúc Avoid thường được sử dụng theo các cách dùng phổ biến sau:
Avoid + V-ing: Tránh làm gì
Khi Avoid đi kèm với một động từ khác ở dạng V-ing, nó có nghĩa là người nói muốn tránh thực hiện hành động đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả việc tránh làm một việc gì đó để không gặp phải hậu quả không mong muốn.
Ví dụ:
- John avoided talking to Mary at the party because he knew she was still angry with him for forgetting her birthday last week. (John tránh nói chuyện với Mary tại buổi tiệc vì biết rằng cô ấy vẫn còn giận anh vì đã quên sinh nhật cô tuần trước.)
- He avoided smoking cigarettes for the last three years. (Anh ấy đã tránh hút thuốc lá trong 5 năm qua.)
Avoid + noun(danh từ): Tránh xa điều gì đó
Khi Avoid đi kèm với một danh từ, nó có nghĩa là người nói muốn tránh tiếp xúc hoặc gặp phải đối tượng đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn tránh một tình huống, nơi chốn hoặc vật thể cụ thể.
Ví dụ:
- You should avoid the busy streets. (Bạn nên tránh những con đường đông đúc.)
- Jenny is losing weight, so she avoids fast food and fried food (Jenny đang giảm cân, vì thế chị ấy tránh đồ ăn nhanh và đồ chiên rán).
Avoid + pronoun(đại từ): Tránh ai
Khi Avoid đi kèm với một đại từ, nó có nghĩa là người nói muốn tránh tiếp xúc hoặc gặp phải người đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn tránh gặp hoặc giao tiếp với một người cụ thể.
Ví dụ:
- They avoided him at the party. (Họ tránh anh ấy tại buổi tiệc.)
- The manager avoided all her employees and went straight into her room. (Người quản lý tránh mặt tất cả nhân viên và đi thẳng vào phòng cô ấy.)
Xem thêm:
Help to V hay Ving?
Keep to V hay Ving?

3. Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent
Tuy nghĩa có phần giống nhau, “Avoid” và “Prevent” đều biểu đạt những sắc thái nghĩa tránh xa điều gì đó có hại; nhưng Avoid và Prevent không giống nhau hoàn toàn. Dưới đây là cách phân biệt Avoid và Prevent:
Khác nhau | Avoid | Prevent |
Cách sử dụng | Avoid chỉ đơn thuần mang nghĩa là tránh xa, thường diễn tả hành động né tránh một việc gì đó hoặc ai đó trong hiện tại và tương lai. | Prevent thường diễn tả việc ngăn chặn một sự việc hay tình huống cụ thể chưa xảy ra bằng cách hành động trước (dự đoán tương lai). |
Cấu trúc | Avoid + Noun/Pronoun/V – ing | Prevent + sth/sb + from + sth hoặc Prevent + sth |
Ví dụ | We need to avoid making the same mistakes in the future. (Chúng ta cần tránh lặp lại những sai lầm tương tự trong tương lai.) | The vaccine helps prevent the spread of the disease. (Vắc xin giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh.) |
Xem thêm: Cấu trúc câu với Prevent trong tiếng Anh
4. Các thành ngữ đi với Avoid trong tiếng Anh
Sau đây là các thành ngữ (idiom) và tục ngữ (proverb) đi kèm với Avoid phổ biến trong tiếng Anh:
- Avoid somebody/something like the plague: Tránh ai, cái gì như tránh tà
Thành ngữ này có nghĩa là tránh xa một cái gì đó một cách cực kỳ quyết liệt hoặc hoàn toàn. Câu này gợi ý rằng người ta nên tránh điều gì đó một cách mạnh mẽ vì nó có thể gây hại hoặc rất không mong muốn, tương tự như việc tránh bệnh dịch.
Ví dụ: She avoids fast food like the plague due to its unhealthy ingredients and high calorie content. (Cô ấy tránh xa đồ ăn nhanh như tránh tà do các thành phần không lành mạnh và lượng calo cao của nó.)
- To avoid the trap of doing something: Tránh rơi vào cái bẫy của việc làm điều gì đó
Thành ngữ này có nghĩa là tránh làm điều sai lầm; tránh rơi vào bẫy hoặc cạm bẫy của việc làm điều gì đó.
Ví dụ: To avoid the trap of procrastination, set clear deadlines for yourself and stick to them. (Để tránh rơi vào bẫy của việc trì hoãn, hãy đặt ra các hạn chót rõ ràng cho bản thân và tuân thủ chúng.)
- A danger foreseen is half avoided: Cẩn tắc vô ưu
Nghĩa là nếu bạn biết trước và phòng tránh một nguy hiểm, thì rủi ro sẽ giảm đi một nửa. Việc tiên liệu và chuẩn bị trước là cách tốt nhất để tránh rắc rối.
Ví dụ: Before going hiking, Nam always checks the trail conditions and packs emergency gear. A danger foreseen is half avoided.
(Trước khi đi leo núi, Nam luôn kiểm tra tình trạng đường mòn và chuẩn bị đồ dùng khẩn cấp. Đúng là cẩn tắc vô ưu.)
- Avoid evil and it will avoid thee: Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng
Câu tục ngữ này có ý nghĩa tránh xa điều xấu sẽ giúp bạn không bị điều xấu tác động. Môi trường xung quanh ảnh hưởng lớn đến con người.
Ví dụ: Minh chose not to get involved in the shady business his friends were running. He remembered his father’s advice: “Avoid evil and it will avoid thee.”
(Minh chọn không tham gia vào việc làm mờ ám của bạn mình. Anh nhớ lời khuyên của cha: Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng.)

5. Avoid đi với giới từ gì?
Thông thường, avoid không cần giới từ theo sau và thường đi trực tiếp với danh từ hoặc động từ thêm -ing. Tuy nhiên, trong một số tình huống cụ thể, giới từ vẫn có thể đi kèm sau avoid để bổ sung ý nghĩa hoặc làm rõ ngữ cảnh hành động.
Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Avoid + by + V-ing | Diễn tả cách thức để tránh điều gì đó | This problem can be avoided by updating the software regularly.(Vấn đề này có thể được tránh bằng cách cập nhật phần mềm thường xuyên.) |
Avoid + in + N/V-ing | Tránh điều gì đó trong một thời điểm, bối cảnh cụ thể | You should avoid overeating in the evening.(Bạn nên tránh ăn quá nhiều vào buổi tối.) |
Avoid + at + all costs | Tránh điều gì đó bằng mọi giá (biểu thức cố định) | We must avoid any misunderstanding at all costs.(Chúng ta phải tránh mọi sự hiểu lầm bằng mọi giá.) |
Tham khảo:
Excited đi với giới từ gì?
Responsible đi với giới từ gì?
Bài tập vận dụng cấu trúc Avoid
Điền từ Avoid hoặc Prevent vào chỗ trống trong các câu sau:
- To reduce the risk of injury, it is important to __________ any activities that put excessive strain on your muscles.
- The new safety measures were designed to __________ accidents at the construction site.
- She tried to __________ discussing politics at family gatherings to avoid heated debates.
- Regular exercise can __________ many health problems and improve overall well-being.
- The doctor advised him to __________ smoking in order to improve his lung health.
- They took immediate action to __________ the spread of the virus within the community.
- The company is working on new policies to __________ data breaches and protect customer information.
- To ensure a smooth presentation, he __________ arriving late and made sure he was well-prepared.
- Wearing sunscreen can __________ skin damage caused by UV rays.
- They __________ taking the old road because it was known for frequent accidents and heavy traffic.
Đáp án:
- avoid
- prevent
- avoid
- prevent
- avoid
- prevent
- prevent
- avoid
- prevent
- avoid
Xem thêm: Cấu trúc Be subject to: Cách dùng và ví dụ minh hoạ
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Avoid, sau Avoid + gì, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
