Be subject to là một cụm từ tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng chính xác và hiệu quả cụm từ này đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về ý nghĩa, cách sử dụng và các sắc thái ngữ nghĩa. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết cấu trúc Be subject to, cách dùng và ví dụ minh hoạ trong bài viết dưới đây nhé.
1. Be subject to là gì?
Be subject to là một cụm tính từ có nghĩa là phụ thuộc vào, tùy thuộc vào, có thể xảy ra hoặc có thể bị ảnh hưởng bởi. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó có thể bị thay đổi bởi một điều kiện hoặc yếu tố khác.
Ví dụ:
- The offer is subject to availability. (Ưu đãi này có hiệu lực tùy thuộc vào số lượng còn lại.)
- The project is subject to approval by the board of directors. (Dự án có thể được ban giám đốc phê duyệt.)
Trong một số trường hợp đặc biệt hơn như các văn bản pháp lý, Be subject to còn mang ý nghĩa miễn trừ trách nhiệm hoặc sự đồng ý có điều kiện.
Ví dụ:
- The company is not subject to liability for any damages. (Công ty không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào.)
- I agree to the terms, subject to certain modifications. (Tôi đồng ý với các điều khoản, nhưng có một số sửa đổi nhất định.)
2. Cấu trúc be subject to trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc Be subject to được dùng trong những trường hợp chủ thể phải trải qua, chịu đựng một điều gì đó gây khó chịu hoặc có thể bị ảnh hưởng một sự vật, sự việc nào đấy. Trong cấu trúc, động từ tobe được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến và đứng sau cụm từ này là danh từ hoặc cụm danh từ.
Cấu trúc đầy đủ của subject to:
Dạng khẳng định:
S + be + subject to + Noun/Noun Phrase
Ví dụ:
- The flight is subject to cancellation due to bad weather. (Chuyến bay có thể bị hủy do thời tiết xấu.)
- Recently he has been subject to anxiety attacks. (Gần đây anh ấy bị ảnh hưởng bởi các cơn hoảng loạn.)
Dạng phủ định:
S + be + not + subject to + Noun/Noun Phrase
Ví dụ:
- The price is not subject to change on any conditions. (Giá cả sẽ không thay đổi trong bất cứ điều kiện nào.)
- The sick man was not subject to symptoms such as dizziness. (Người đàn ông bị ốm không mắc các triệu chứng như chóng mặt.)
Lưu ý: Cần phân biệt cấu trúc Be subject to với động từ subject và cấu trúc subject someone/something to something, nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó trải qua một điều khó chịu hoặc đáng lo ngại.
Ví dụ: The investigation found that they had been subjected to unfair treatment. (Cuộc điều tra cho thấy họ đã bị đối xử bất công.)
3. Một số cụm từ thông dụng đi với Be subject to
- Be subject to change: có thể thay đổi
Ví dụ: The price is subject to change without notice. (Giá cả có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.)
- Subject to a charge/fee/tariff: chịu một khoản phí, thuế
Ví dụ: You will be subject to a charge of $10 for every late book return. (Bạn sẽ bị tính phí 10 đô la cho mỗi lần trả sách trễ hạn.)
- Be subject to regulation: tuân theo quy định
Ví dụ: The use of drones for commercial purposes is subject to regulation in many countries. (Việc sử dụng máy bay không người lái cho mục đích thương mại phụ thuộc vào quy định ở nhiều quốc gia.)
- Be subject to damage: dễ bị hư hại
Ví dụ: The antique vase is subject to damage if dropped. (Chiếc bình cổ sẽ bị hư hại nếu bị đánh rơi.)
4. Các cụm từ đồng nghĩa với Be subject to
Nhiều cụm từ tiếng Anh có ý nghĩa tương đồng với Be subject to nhưng mang những sắc thái ngữ nghĩa khác nhau. Hãy cùng The IELTS Workshop tham khảo ngay nhé.
- Be prone to: Có thiên hướng, thiên về, ngả về
Ví dụ: Children below 6 months are prone to immune diseases. (Trẻ em dưới 6 tháng tuổi thường dễ mắc các bệnh về đường hô hấp.)
- Be susceptible to: có thể bị ảnh hưởng, làm tổn hại một điều gì
Ví dụ: He is highly susceptible to flatteries. (Anh ấy dễ bị ảnh hưởng bởi những lời khen.)
- According to: Thể hiện sự dựa trên, căn cứ vào thông tin hoặc dữ liệu cụ thể.
Ví dụ: According to the latest research, exercise is beneficial for health. (Theo nghiên cứu mới nhất, tập thể dục có lợi cho sức khỏe.)
- Dependent on: Mang ý nghĩa phụ thuộc hoàn toàn vào một điều gì đó. Ta có thể hiểu rằng nếu không có điều gì đó thì sự vật, sự việc không thể tồn tại, hoặc không thể hoạt động.
Ví dụ: Plants are dependent on sunlight for photosynthesis. (Thực vật phụ thuộc vào ánh sáng mặt trời để quang hợp)
- Based on: Thể hiện sự dựa trên, lấy nền tảng từ một điều gì đó. Cách dùng khá giống According to nhưng phạm vi sử dụng rộng hơn.
Ví dụ: This novel is based on a true story. (Cuốn tiểu thuyết này dựa trên một câu chuyện có thật.)
- Conditional on: Mang ý nghĩa phụ thuộc vào việc đáp ứng một điều kiện cụ thể. Cụm này nhấn mạnh đến việc điều kiện cần được đáp ứng.
Ví dụ: My promotion is conditional on completing the training program. (Sự thăng tiến của tôi có điều kiện là hoàn thành chương trình đào tạo.)
Bài tập vận dụng
Chọn cấu trúc Be subject to và từ phù hợp để hoàn thành câu.
- The contract is ________ in the law. (change)
- The event is ________ due to unforeseen circumstances. (cancel)
- The company’s policies are ________ on a regular basis. (review)
- The price of the product is ________. (avail)
- The decision is ________ of the manager. (approve)
Đáp án:
- subject to changes
- subject to cancellation
- subject to review
- subject to available
- subject to the approval
Xem thêm: Enjoy + gì? Cách phân biệt Enjoy với Like và Love
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Be subject to, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.