fbpx

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp: 12 thì trong tiếng Anh

Mục lục Ẩn

Ngữ pháp là nền tảng hết sức quan trọng khi học tiếng Anh. Muốn đạt được các chứng chỉ quốc tế như TOEIC, IELTS, bạn phải nắm chắc ngữ pháp, tiêu biểu là 12 thì trong tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, The IELTS Workshop đã tổng hợp các thì trong tiếng Anh cùng cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết.

Các thì trong tiếng Anh được chia thành 12 thì cơ bản theo 3 mốc thời gian: Hiện tại, Quá khứ và Tương lai. 

1. Thì hiện tại đơn – Simple present tense

Khái niệm

Thì hiện tại đơn (Simple present tense) diễn tả một sự việc hay một hành động mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần. Thì này cũng được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra ở thời gian hiện tại hoặc một chân lý hiển nhiên. 

Mốc thời gian dùng thì hiện tại đơn - Simple present tense
Mốc thời gian dùng thì hiện tại đơn – Simple present tense

Công thức thì hiện tại đơn

Loại câuVới động từ thườngVới động từ “to be”
Câu khẳng địnhS + V(s/es) + OS + am/is/are + N/Adj
Câu phủ địnhS + do/does + not + V + OS + am/are/is + not +N/Adj
Câu nghi vấnDo/ Does (not) + S + V (nguyên mẫu)? Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?
Ví dụShe likes cats. (Cô ấy thích mèo.)

He does not play the guitar. (Anh ấy không chơi guitar.)

Do you like chocolate? (Bạn có thích sô cô la không?) – No, I don’t. (Không, tôi không thích)
I am a student. (Tôi là một sinh viên.)

They are not at home. (Họ không ở nhà.)

Am I right? (Tôi có đúng không?) – Yes, you are (Bạn đúng)

Cách dùng thì hiện tại đơn

  • Diễn tả một một chân lý, sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)

  • Diễn tả một sở thích, thói quen, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Ví dụ: We go to the beach every Sunday. (Chúng tôi ra biển vào chủ nhật hàng tuần.)

  • Diễn tả một lịch trình, thời gian biểu.

Ví dụ: The train leaves at 8:00. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ.)

  • Diễn tả một khả năng, đặc điểm

Ví dụ: She speaks three languages. (Cô ấy nói được ba thứ tiếng.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Trong câu của thì hiện tại đơn thường có trạng từ chỉ tần suất như:

  • Everyday / night / week / month / year: Mỗi ngày / đêm / tuần / tháng / năm
  • Often, usually, frequently: thường
  • Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
  • Always, constantly: luôn luôn
  • Seldom, rarely: hiếm khi

Xem thêm: Sự phối hợp thì trong tiếng anh (Sequence Of Tenses)

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

Khái niệm

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Những sự việc, hành động này chưa chấm dứt và vẫn đang tiếp tục diễn ra.

Mốc thời gian dùng thì hiện tại tiếp diễn - Present continuous tense
Mốc thời gian dùng thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

Công thức thì hiện tại tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing

Ví dụ: She is watching TV. (Cô ấy đang xem TV.)

  • Câu phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ: We are not playing football. (Chúng tôi đang không chơi bóng đá.)

  • Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing+…?

Ví dụ:  Are they eating dinner? (Họ có đang ăn tối không?) – Yes, they are (Họ có.)

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang xảy ra vào thời điểm nói.

Ví dụ: I am sitting at my desk. (Tôi đang ngồi ở bàn làm việc.)

  • Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay tại lúc nói

Ví dụ: She is staying at a hotel this week. (Cô ấy đang ở khách sạn tuần này.)

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai theo lịch trình đã định sẵn.

Ví dụ: They are flying to Paris next week. (Họ sẽ bay đến Paris vào tuần tới.)

  • Diễn tả mục đích than phiền, dùng với các trạng từ tần suất cao như always, constantly

Ví dụ: He is always interrupting me. (Anh ấy luôn luôn ngắt lời tôi.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Trong câu chứa các từ sau:

  • Now: bây giờ
  • At the moment: ngay lúc này
  • At present: hiện tại
  • Right now: ngay bây giờ
  • Look!: Nhìn kìa!
  • Listen!: Nghe này!
  • Watch!: Xem này!
  • Be careful!: Cẩn thận!
  • Hurry up!: Nhanh lên!
  • Be quiet!: Im lặng!

Lưu ý: Một số động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn như:Believe (tin), Love (yêu), Hate (ghét), Like (thích), Dislike (không thích), Want (muốn), Prefer (thích hơn), Doubt (nghi ngờ,) Wish (ước muốn), Hear (nghe thấy), Smell (ngửi thấy), Taste (nếm thấy), Feel (cảm thấy – về cảm xúc)

3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense

Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng còn kéo dài đến thời điểm hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai

Mốc thời gian dùng thì hiện tại hoàn thành - Present perfect tense
Mốc thời gian dùng thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense

Công thức thì hiện tại hoàn thành

  • Câu khẳng định: S + has/have + V3/ed

Ví dụ: I have lived in this city for 10 years. (Tôi đã sống ở thành phố này 10 năm.)

  • Câu phủ định: S + has/have not + V3/ed

Ví dụ: They haven’t seen that movie before. (Họ chưa xem bộ phim đó trước đây.)

  • Câu nghi vấn: Have/has + S + V3/ed?

Ví dụ: Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?) – Yes, I have (Tôi đến rồi.)

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

  • Diễn tả một hành động, sự kiện bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn tiếp diễn đến hiện tại và thậm chí cả tương lai

Ví dụ: She has been studying at this university since 2019. (Cô ấy đã học tại trường đại học này từ năm 2019.)

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại

Ví dụ: I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa.)

  • Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.

Ví dụ: She has traveled to many countries. (Cô ấy đã đi du lịch đến nhiều nước.)

  • Diễn tả hành động xảy ra một vài lần trong quá khứ

Ví dụ: I have tried beefsteak many times. (Tôi đã ăn món bít tết nhiều lần.)

  • Diễn tả sự kiện vừa mới xảy ra

Ví dụ: The train has just left. (Tàu vừa mới đi.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành thường dùng kèm với các trạng từ và cụm từ sau:

  • Already: đã rồi
  • Since + time: Kể từ khi + mốc thời gian
  • For + time: Trong + khoảng thời gian
  • Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
  • Before: trước đây
  • Never: chưa bao giờ
  • Ever: từng
  • Yet: Chưa
  • So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
  • The first / second … time: lần đầu tiên, lần thứ hai…

Xem thêm: Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành & Quá khứ hoàn thành

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense

Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) được sử dụng để diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn trong tương lai, sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.

Mốc thời gian dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present perfect continuous tense
Mốc thời gian dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense

Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + has/have been + V-ing

Ví dụ: I have been studying English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.)

  • Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing

Ví dụ: They haven’t been watching TV all day. (Họ đã không xem TV cả ngày.)

  • Câu nghi vấn:  Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ: Has she been feeling better lately? (Gần đây cô ấy đã thấy khỏe hơn chưa?) – No, she hasn’t. (Cô ấy chưa.)

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Diễn tả hành động xảy ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại. 

Ví dụ: We have been waiting for you for two hours. (Chúng tôi đã đợi bạn hai tiếng rồi.)

  • Diễn tả hành động vừa mới kết thúc, mục đích nhằm nhấn mạnh kết quả, hậu quả của hành động.

Ví dụ: I have been running. That’s why I’m tired. (Tôi đã chạy bộ. Đó là lý do tại sao tôi mệt.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường sử dụng với các trạng từ và cụm từ sau:

  • All day/week/month/year: Suốt cả ngày / tuần / tháng / năm
  • Since: Kể từ khi
  • For: Trong khoảng thời gian
  • Lately: Gần đây
  • Recently: Gần đây
  • Up until now: Cho tới nay

5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense

Khái niệm

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả hành động, sự việc diễn ra và đã chấm dứt trong quá khứ. Trong câu có dấu hiệu rõ ràng về thời gian hành động, sự kiện đó diễn ra.

Mốc thời gian dùng thì quá khứ đơn - Past simple tense
Mốc thời gian dùng thì quá khứ đơn – Past simple tense

Công thức thì quá khứ đơn

Loại câuVới động từ thườngVới động từ “to be”
Câu khẳng địnhS + V2/ed + OS + was/were + N/adj
Câu phủ địnhS + did not (didn’t) + V-inf + OS + were/was not (weren’t/wasn’t) + N/adj
Câu nghi vấnDid + S + V-inf + O?Was/were + S + N/adj?
Ví dụI went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên ngày hôm qua.)

I did not go to the party. (Tôi đã không đi dự tiệc.)

Did you go to school yesterday? (Bạn có đi học ngày hôm qua không?) – Yes, I did. (Tôi có.)
She was 8 years old last year. (Năm ngoái cô ấy mới 8 tuổi.)

He wasn’t a top student when he was in high school.
(Anh ấy không phải là học sinh đứng đầu lớp/trường khi còn học trung học.)

Was he at home this morning? (Sáng nay anh ấy có ở nhà không?) – No, he wasn’t. (Anh ấy không.)

Cách dùng thì quá khứ đơn

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. 

Ví dụ: I went to school yesterday. (Tôi đã đến trường hôm qua.)

  • Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

Ví dụ: I got up, had breakfast, and went to work. (Tôi thức dậy, ăn sáng và đi làm.)

  • Diễn tả một sự kiện lịch sử

Ví dụ: World War II ended in 1945. (Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc vào năm 1945.)

  • Diễn đạt một hành động xảy ra xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: I was watching a horror movie when the lights went out. (Trong khi tôi đang xem một bộ phim kinh dị, thì đột nhiên mất điện.)

  • Dùng trong câu điều kiện loại 2

Ví dụ: If you worked hard, you could have been promoted. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn có thể đã được thăng chức.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn thường xuất hiện với các trạng từ chỉ thời gian hoặc một số cụm từ như:

  • Yesterday: Hôm qua
  • Last night / week / month / year: Đêm qua / tuần trước / tháng trước / năm ngoái
  • Thời gian + Ago: Một khoảng thời gian trước
  • When I was young: Khi tôi còn nhỏ
  • Once upon a time: ngày xửa ngày xưa
  • In + year: vào năm…

6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense

Khái niệm

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.

Mốc thời gian dùng thì quá khứ tiếp diễn - Past continuous tense
Mốc thời gian dùng thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense

Công thức thì quá khứ tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + were/ was + V-ing + O

Ví dụ: I was watching TV at 8 p.m. yesterday. (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối hôm qua.)

  • Câu phủ định: S + were/was + not + V-ing + O

Ví dụ: They were not working yesterday. (Họ không làm việc ngày hôm qua.)

  • Câu nghi vấn: Were/was + S + V-ing + O?

Ví dụ: Was she reading a book at that time? (Cô ấy có đang đọc sách vào lúc đó không?) – No, she wasn’t. (Cô ấy không.)

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: I was reading a book at 9 p.m. yesterday. (Tôi đang đọc sách lúc 9 giờ tối hôm qua.)

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).

Ví dụ: I was watching TV when the lights went out. (Tôi đang xem TV thì đèn tắt.)

  • Diễn tả những hành động trong quá khứ xảy ra song song với nhau.

Ví dụ: While she was studying, he was listening to music. (Trong khi cô ấy đang học, anh ấy đang nghe nhạc.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn là các trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định như:

  • At + thời gian quá khứ: At 7 o’clock yesterday – Vào lúc 7h hôm qua.
  • At that time: Vào lúc đó
  • At this time yesterday: vào lúc này hôm qua
  • In + năm quá khứ: Vào năm…
  • In the past: Trong quá khứ
  • While: trong khi
  • When: khi

Ngoài ra trong câu cũng có thể xuất hiện một số cụm từ như:

  • All day yesterday: cả ngày hôm qua
  • The whole morning: cả buổi sáng

7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense

Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Trong đó, hành động xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.

Mốc thời gian dùng thì quá khứ hoàn thành - Past perfect tense
Mốc thời gian dùng thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense

Công thức thì quá khứ hoàn thành

  • Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O

Ví dụ: She opened the refrigerator and realized that she had run out of milk since yesterday. (Cô ấy mở tủ lạnh và nhận ra rằng mình đã hết sữa từ hôm qua.)

  • Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O

Ví dụ: I had not seen him before. (Tôi chưa từng gặp anh ấy trước đó.)

  • Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

Ví dụ: Had you finished your work before you went to the cinema? (Bạn đã làm xong việc trước khi đi xem phim chưa?) – Yes, I had. (Tôi làm xong rồi.)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

  • Diễn tả một hành động đã được hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ

Ví dụ: They had eaten dinner before 9PM. (Họ đã ăn tối xong trước 9h tối.)

  • Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, xảy ra sau dùng quá khứ đơn).

Ví dụ: She had not finished her book when the light went out. (Lúc đèn tắt, cô ấy chưa đọc xong cuốn sách.)

  • Diễn tả một kinh nghiệm trong quá khứ.

Ví dụ: I realized that I had seen that movie before. (Tôi nhận ra tôi đã xem bộ phim đó trước đây.)

  • Dùng trong câu điều kiện loại 3 (câu điều kiện không có thật trong quá khứ)

Ví dụ: If dinosaurs hadn’t become extinct, the world would be a very different place. (Nếu khủng long không tuyệt chủng, thế giới sẽ rất khác.)

  • Dùng trong câu điều ước (I wish) thể hiện sự nuối tiếc trong quá khứ.

Ví dụ: I wish I had been a famous singer when I was young. (Giá mà tôi đã là một ca sĩ nổi tiếng khi còn trẻ.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành thường dùng kèm với các trạng từ chỉ thời gian như:

  • Before: trước khi
  • After: sau khi
  • By the time: vào lúc, đến lúc….
  • Until: Cho đến khi, cho đến lúc
  • When by, for, as soon as: Khi, ngay khi,..
  • By the end of + time in past: Đến cuối..

Xem thêm: Phân biệt thì Quá khứ hoàn thành và Quá khứ đơn chi tiết

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense

Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) được dùng để mô tả về quá trình một hành động xảy ra trước một sự kiện hoặc một hành động khác trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng khi nào cần nhấn mạnh về quá trình, khoảng thời gian diễn ra hành động.

Mốc thời gian dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past perfect continuous tense
Mốc thời gian dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + had been + V-ing + O

Ví dụ:  They had been playing tennis for an hour before it started to rain. (Họ đã chơi tennis được một tiếng trước khi trời bắt đầu mưa.)

  • Câu phủ định: S + had + not + been + V-ing + O

Ví dụ: She had not been feeling well, so she stayed at home. (Cô ấy không khỏe, vì vậy cô ấy ở nhà.)

  • Câu nghi vấn: Had + S + been + V-ing + O?

Ví dụ: Had you been waiting for long before I came? (Bạn đã đợi lâu chưa trước khi tôi đến?) – Yes, I had. (Tôi đợi lâu rồi.)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. 

Ví dụ: When I arrived, they had been playing cards for hours. (Khi tôi đến, họ đã chơi bài được nhiều giờ rồi.)

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ. 

Ví dụ: My friend had been waiting for me for three hours until 9pm. (Bạn tôi đã chờ tôi 3 tiếng đồng hồ cho tới 9 giờ tối.)

  • Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động trong quá khứ

Ví dụ: I had been trying to call him all morning. (Tôi đã cố gọi cho anh ấy cả buổi sáng.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Trong thành phần câu sẽ xuất hiện các trạng từ thời gian dùng để nhận biết như sau:

  • Until then: Cho tới lúc đó
  • by the time: vào lúc (+một hành động xảy ra)
  • Before: trước khi
  • After: sau khi
  • prior to that time: trước khoảng thời gian đó
  • For: trong (khoảng thời gian)
  • Since: từ khi (+ mốc thời gian)

9. Thì tương lai đơn – Simple future tense

Khái niệm

Thì tương lai đơn (Simple future tense) dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, chưa có kế hoạch cụ thể hoặc quyết định trước. Đây là hành động được quyết định ngay tại thời điểm nói.

Mốc thời gian dùng thì tương lai đơn - Simple future tense
Mốc thời gian dùng thì tương lai đơn – Simple future tense

Công thức thì tương lai đơn

Loại câuVới động từ thườngVới động từ “to be”
Câu khẳng địnhS + will/shall + V-inf + OS + will/shall + be + N/Adj
Câu phủ địnhS + will/shall + not + V-inf + OS + will/shall + not + be + N/Adj
Câu nghi vấnWill/shall + S + V-inf + O?Will/shall + S + be + O?
Ví dụ:I will go to the cinema tomorrow. (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)

I will not go to the party tonight. (Tôi sẽ không đi dự tiệc tối nay.)

Will you come to my party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?) – Yes, I will. (Tôi sẽ đến.)
She will be a student next year. (Sang năm cô ấy sẽ là một sinh viên.)

We won’t be late for the meeting. (Chúng ta sẽ không đến muộn cuộc họp.)

Will he be at home? – Yes, he will. (Anh ấy sẽ ở nhà chứ? – Vâng, anh ấy sẽ ở nhà).

Cách dùng thì tương lai đơn

  • Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, có từ tín hiệu chỉ thời gian trong tương lai.

Ví dụ: I’m tired. I will go to bed now. (Tôi mệt rồi. Tôi sẽ đi ngủ bây giờ.)

  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ

Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)

  • Diễn đạt lời cảnh báo hoặc đe dọa 

Ví dụ: Don’t touch that wire or you will get an electric shock. (Đừng chạm vào dây điện kẻo bị điện giật.)

  • Dùng trong câu điều kiện loại I, diễn tả 1 giả định có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai

Ví dụ: If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)

  • Đưa ra một vài gợi ý  (câu hỏi bắt đầu bằng Shall we)

Ví dụ: Shall we be there tomorrow? (Ngày mai chúng ta có nên tới đó không?)

  • Hỏi xin lời khuyên (What shall I do? hoặc What shall we do?) 

Ví dụ: I can’t find my keys. What shall I do? (Tôi không tìm được chìa khóa, tôi nên làm gì bây giờ?)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Trong câu thường có các dấu hiệu như sau:

  • in + khoảng thời gian.
  • Tomorrow: Ngày mai
  • next + day/ week/ month/ year: Ngày/ tuần/ tháng/ năm tới

Ngoài ra, thì tương lai đơn còn có các động từ chỉ quan điểm như: Think (Nghĩ), Believe (Tin rằng), Hope (Hy vọng rằng), Assume / Suppose / Guess (Giả định, cho là, đoán), Promise (Hứa), Expect (Mong đợi).

10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense

Khái niệm

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Mốc thời gian dùng thì tương lai tiếp diễn - Future continuous tense
Mốc thời gian dùng thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense

Công thức thì tương lai tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + shall/will + be + V-ing

Ví dụ: They will be playing football at 3 pm this Saturday. (Họ sẽ đang chơi bóng đá lúc 3 giờ chiều thứ Bảy này.)

  • Câu phủ định: S + shall/will + not + be + V-ing

Ví dụ: We won’t be watching TV at 10 p.m. (Chúng tôi sẽ không đang xem TV lúc 10 giờ tối.)

  • Câu nghi vấn: Shall/will + S + be + V-ing?

Ví dụ: Will you be studying at the library tomorrow? (Bạn sẽ đang học ở thư viện vào ngày mai chứ?) – Yes, I will. (Có, tôi sẽ học.)

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

  • Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai tại một thời điểm xác định.

Ví dụ: At 3pm tomorrow, I will be doing my homework. (Lúc 3 giờ chiều mai, tôi sẽ đang làm bài tập.)

  • Diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động hoặc một sự việc khác xen vào trong tương lai. 

Ví dụ: While I am cooking dinner, he will be watching TV. (Trong khi tôi đang nấu ăn, anh ấy sẽ đang xem TV.)

  • Diễn tả một kế hoạch trong tương lai đã được sắp xếp trước.

Ví dụ: We will be visiting our grandparents next weekend. (Chúng tôi sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần tới.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn thường xuất hiện cùng với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định:

  • At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai (ví dụ: at this moment next year – Vào khoảng thời gian này sang năm)
  • At + thời điểm xác định trong tương lai (Ví dụ: at 5 pm tomorrow – vào lúc 5h chiều ngày mai)
  • when + mệnh đề ở thì hiện tại đơn (Ví dụ: when she comes – khi cô ấy tới)
  • In the future: Trong tương lai
  • Next year, next week, next time: Sang năm, tuần sau, lần tới
  • Soon: Sớm
  • from…to…: Từ lúc… tới lúc…
  • Between…and…: Giữa lúc… và lúc…

11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense

Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành trước thời điểm xác định trong tương lai.

Mốc thời gian dùng thì tương lai hoàn thành - Future perfect tense
Mốc thời gian dùng thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense

Công thức thì tương lai hoàn thành

  • Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed

Ví dụ: By the end of this week, I will have finished my project. (Đến cuối tuần này, tôi sẽ hoàn thành dự án của mình.)

  • Câu phủ định: S + will/shall + not + have + V3/ed

Ví dụ: I will not have finished my homework by the time you come back. (Tôi sẽ chưa làm xong bài tập về nhà khi bạn quay lại.)

  • Câu nghi vấn: Will/shall + S + have + V3/ed?

Ví dụ: Will you have finished analyzing the data by the end of the week? (Bạn sẽ hoàn thành việc phân tích dữ liệu trước cuối tuần chứ?) – No, I won’t (Không tôi sẽ không xong.)

Cách dùng thì tương lai hoàn thành

  • Diễn tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai

Ví dụ: By the time you arrive, she will have cooked dinner. (Khi bạn đến, cô ấy sẽ nấu xong bữa tối rồi.)

  • Diễn tả một hành động đã được hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.

Ví dụ: I will have fixed the table when my dad comes home. (Tôi sẽ sửa xong cái bàn khi bố về).

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Các cụm từ chỉ thời gian đi cùng thì tương lai hoàn thành gồm:

  • By + mốc thời gian trong tương lai (by the end of this month, by tomorrow) – vào cuối tháng này, vào ngày mai…
  • By then: Vào lúc đó
  • By the time + mốc thời gian: Vào lúc + mốc thời gian
  • Before + thời điểm trong tương lai: Trước khi + thời điểm trong tương lai

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense

Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

Mốc thời gian dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future perfect continuous tense
Mốc thời gian dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense

Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • Câu khẳng định: S + will/shall + have been + V-ing

Ví dụ: They will have been working on this project for two months by the end of the week. (Họ sẽ đã làm việc trên dự án này được 2 tháng vào cuối tuần.)

  • Câu phủ định: S + will not + have been + V-ing

Ví dụ: We will not have been waiting for you for very long. (Chúng tôi sẽ không phải chờ bạn lâu đâu.)

  • Câu nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?

Ví dụ: Will they have been traveling for 10 hours by the time they reach their destination? (Họ sẽ đi được 10 tiếng khi đến đích chứ?) – No, they won’t. (Không, họ sẽ chưa đi được.)

Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • Nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai.

Ví dụ: She will have been waiting for him for hours by the time he arrives. (Cô ấy sẽ đã chờ anh ấy hàng giờ trước khi anh ấy đến.)

  • Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: By next week, I will have been studying English for 10 years. (Đến tuần sau, tôi sẽ đã học tiếng Anh được 10 năm rồi.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng với các trạng từ chỉ thời gian bắt đầu bằng by:

  • by then: Tới lúc đó
  • by + thời gian. Ví dụ: by this July – tính tới tháng 7 này
  • by the end of + this week/ month/ year: Tính tới cuối tuần này / tháng này / năm nay
  • by the time + 1 mệnh đề thì hiện tại đơn. Ví dụ: by the time she comes back – tính tới khi cô ấy quay lại

Mẹo ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh

Kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh khá nhiều và sẽ mất rất nhiều thời gian của người học để có thể học, ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Vậy bạn có thể áp dụng một số mẹo dưới đây để ghi nhớ 12 thì này nhanh hơn.

1. Nhớ công thức 12 thì tiếng Anh

Cách nhanh nhất để nhớ và phân biệt 12 thì tiếng Anh là ghi nhớ công thức của 12 thì này. Bạn có thể viết ra một bảng tổng hợp bao gồm tên thì, công thức khẳng định, phủ định, nghi vấn và 1-2 ví dụ minh họa. Treo bảng này ở nơi bạn thường xuyên nhìn thấy để dễ dàng ôn tập.

Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh
Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh

2. Nhớ động từ dùng trong các thì trong tiếng Anh

Khi học một động từ, bạn hãy liên tưởng tới các tình huống thực tế để ghi nhớ dễ hơn. Ví dụ: động từ “go” – đi thường được dùng trong thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen.

Chia động từ cũng là một cách giúp bạn ghi nhớ các thì tiếng Anh tốt hơn. Ví dụ khi gặp động từ dạng V(s/es) bạn sẽ nhận diện được đó là thì hiện tại đơn. Hoặc thì quá khứ thì động từ ở dạng V-ed.

Tuy nhiên trong tiếng Anh cũng có một số lượng lớn các động từ bất quy tắc, ví dụ động từ “get” hoặc “cut” được giữ nguyên. Bạn cần học thuộc lòng cách biến đổi thì của các động từ bất quy tắc và ôn tập thường xuyên.

Để ghi nhớ các động từ dùng trong các thì, bạn có thể áp dụng phương pháp kẻ bảng với định dạng: Động từ nguyên thể – Động từ quá khứ – Động từ quá khứ phân từ 2. Cụ thể như sau:

  • Đối với các thì ở hiện tại, động từ và trợ động từ luôn được chia ở cột thứ nhất (V1) trong bảng động từ bất quy tắc.
  • Đối với các thì ở quá khứ, động từ và trợ động từ sẽ được chia ở cột thứ hai (V2) trong – bảng động từ bất quy tắc.
  • Đối với các thì ở tương lai, bắt buộc phải có từ “will/shall” trong câu
  • Đối với các thì tiếp diễn: sẽ có tobe và V-ing trong câu.
  • Đối với các thì hoàn thành: sẽ có các trợ động từ have/has/had và động từ được chia ở dạng V3 trong bảng động từ bất quy tắc.

Ví dụ:

do – did – done

eat – ate – eaten

Ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng flashcard để học thuộc các động từ bất quy tắc tốt hơn.

3. Vẽ khoảng thời gian sử dụng 12 thì trong tiếng Anh

Bạn cũng có thể sắp xếp 12 thì tiếng Anh lên một trục thời gian để hiểu rõ hơn về cách dùng các thì này. Cách làm:

  • Dựng trục thời gian bằng cách vẽ một đường thẳng
  • Xác định vị trí của từng thì, đánh dấu vị trí của chúng trên trục thời gian để hình dung rõ hơn về cách sử dụng.
  • So sánh và đối chiếu các thì để phân biệt và hiểu cách sử dụng của chúng.
Cách chia thì trong tiếng Anh bằng giản đồ thời gian
Cách chia thì trong tiếng Anh bằng giản đồ thời gian

4. Thực hành và luyện tập hàng ngày

Bạn cũng nên thường xuyên luyện tập đặt câu đơn giản ứng với 12 thì này. Thời gian đầu bạn có thể bắt chước các mẫu câu đơn giản trong sách giáo khoa hoặc các tài liệu ngữ pháp. Về sau bạn có thể tập đặt câu với các tình huống bắt gặp trong cuộc sống để thành thạo ngữ pháp hơn.

Bài tập về 12 thì trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập 1: Chọn thì phù hợp để hoàn thành câu

  1. He _______ (read) a book when the phone rang.
  2. She _______ (study) English for five years.
  3. They _______ (go) to the cinema every weekend.
  4. We _______ (have) a party next Saturday.
  5. He _______ (work) as a teacher since 2000.
  6. I _______ (not see) her for a long time.
  7. They _______ (build) a new house next year.
  8. She _______ (cook) dinner when I arrived.
  9. I _______ (finish) my homework by 8pm
  10. He _______ (live) in London for ten years.

Đáp án:

  1. was reading
  2. has studied
  3. go
  4. are having
  5. has worked
  6. haven’t seen
  7. will build
  8. was cooking
  9. will have finished
  10. has lived

Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng thì cho trong ngoặc

  1. She started learning English five years ago. (Hiện tại hoàn thành)
  2. They started building this house two years ago. (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
  3. I will meet him tomorrow. (Tương lai tiếp diễn)
  4. He had finished his homework before he went out. (Quá khứ đơn)
  5. She will finish her work at 5pm. (Tương lai hoàn thành)
  6. We will have finished our project by tomorrow. (Tương lai đơn)
  7. They were playing football when it started to rain. (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
  8. She bought a new car last week. (Hiện tại hoàn thành)
  9. He has worked as a doctor for twenty years. (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
  10. She has lived in this city for 10 years. (Quá khứ đơn)

Đáp án:

  1. She has been learning English for five years.
  2. They have been building this house since the last two years.
  3. At this time tomorrow, I will be meeting him.
  4. He finished his homework and went out.
  5. She will have finished her work by 5pm.
  6. We will finish our project tomorrow.
  7. They had been playing football before it started to rain.
  8. She has bought a new car since last week.
  9. He has been working as a doctor for twenty years.
  10. It has been 10 years since she lived in this city.

Bài tập 3: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách chọn thì thích hợp

I _______ (live) in this city for five years. I _______ (love) it here because the people are friendly and the weather is great. I usually _______ (get up) at 7 am and _______ (have) breakfast. After breakfast, I _______ (go) to work. I _______ (work) as a teacher. In the evening, I often _______ (watch) TV or _______ (read) a book. Next weekend, I _______ (visit) my parents.

Đáp án: have lived, love, get up, have, go, work, watch, read, will visit

Bài tập 4: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân trong các câu sau

  1. She has been learning English for five years.
  2. They will go to the beach next weekend.
  3. He was watching TV when the phone rang.
  4. I have finished my homework.
  5. She has lived in this city since 2000.
  6. He goes to the gym every day.
  7. She goes to school by bike.
  8. I will meet her at the airport tomorrow.
  9. They have lived in this house since 2015.
  10. My brother plays the guitar every day.

Đáp án:

  1. How long has she been learning English?
  2. When will they go to the beach?
  3. What was he doing when the phone rang?
  4. Have you finished your homework?
  5. When has she lived in this city?
  6. Where does he go every day?
  7. How does she go to school?
  8. Where will you meet her tomorrow?
  9. How long have they lived in this house?
  10. Who plays the guitar every day?

Tạm kết

Như vậy, The IELTS Workshop đã cùng bạn tìm hiểu về 12 thì trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã nắm được cấu trúc cũng như dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng của chúng.

Tham khảo khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm rõ kiến thức ngữ pháp cần thiết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.

the ielts workshop khóa học

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo