fbpx

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense): Công thức, Cách dùng, Bài tập

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để mô tả về hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Tuy nhiên bạn đã nắm vững được cách dùng cũng như công thức của thì này chưa? Hãy cùng The IELTS Workshop điểm lại kiến thức đầy đủ về công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn nhé.

1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Những sự việc, hành động này vẫn chưa chấm dứt và vẫn tiếp tục diễn ra đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • I am eating an apple. (Tôi đang ăn một quả táo.)
  • They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Để đặt câu hoặc nhận diện thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần nắm rõ cấu trúc câu với ngữ pháp này ở ba dạng gồm thể khẳng định, phủ định, nghi vấn như sau:

Công thức thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Công thức thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Câu khẳng định

Công thức: S + am/ is/ are + V-ing

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ
  • am/ is/ are: là 3 dạng của động từ “to be”
  • V-ing: là động từ thêm “–ing”

Lưu ý:

  • I + am + V-ing
  • He/She/It/Danh từ không đếm được/Danh từ số ít + is + V-ing
  • You/We/They/Danh từ số nhiều + are + V-ing

Ví dụ:

  • She is studying English now. (Bây giờ cô ấy đang học tiếng Anh.)
  • We are building a new house. (Chúng tôi đang xây một ngôi nhà mới.)

Câu phủ định

Công thức: S + am/is/are + not + V-ing

Lưu ý: Có thể viết tắt is not = isn’t, are not = aren’t

Ví dụ:

  • He is not eating dinner = He isn’t eating dinner. (Anh ấy không ăn tối.)
  • We are not going to the cinema tonight. = We aren’t going to the cinema tonight. (Tối nay chúng ta sẽ không đi xem phim.)

Câu nghi vấn

Câu nghi vấn dạng Yes/No

Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?

Câu trả lời: Yes, S + am/is/are./No, S + am/is/are + not.

Ví dụ: 

  • Is it raining heavily? – Yes, it is (Trời có mưa to không? – Có, mưa to)
  • Are you listening to me? – Yes, I am (Bạn có đang nghe tôi nói không? – Có tôi đang nghe.)

Câu nghi vấn dạng Wh-question

Câu hỏi: Wh-word + am/ is/ are (not) + S + Ving…?

Câu trả lời: S + am/ is/ are + V-ing…

Ví dụ:

  • What is she cooking for dinner? (Cô ấy đang nấu gì cho bữa tối vậy?)
  • Whom is he writing a letter to? (Anh ấy viết thư cho ai vậy?)

Xem thêm:

3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Ta có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong những trường hợp sau: 

1.Diễn tả sự việc, hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Với cách dùng này, câu văn thường có các trạng từ chỉ thời gian hiện tại như now, at the moment, at present, right now,…

Ví dụ:

  • She is watching TV now. (Cô ấy đang xem TV.)
  • The children are playing in the garden. (Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.)

2. Diễn tả những hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói

Ví dụ:

  • They are working at a new company. (Họ đang làm việc tại công ty mới.)
  • She is studying very hard these days. (Cô ấy đang học rất chăm chỉ những ngày này.)

3. Diễn tả một xu hướng thay đổi, phát triển hơn

Ví dụ:

  • The weather is getting warmer. (Thời tiết đang ấm lên.)
  • The company is growing rapidly. (Công ty đang phát triển nhanh chóng.)

4. Diễn tả một cái gì mới, đối lập với tình trạng trước đó

Ví dụ:

  • Nowadays, I’m enjoying listening to classical music. (Gần đây tôi đang thích nghe nhạc cổ điển.)
  • She’s trying to eat more vegetables. (Cô ấy đang cố gắng ăn nhiều rau hơn.)

5. Diễn tả kế hoạch đã sắp xếp sẵn trong tương lai gần, hoặc một sự kiện sẽ xảy ra theo lịch trình đã được sắp đặt

Với cách dùng này, trong câu thường xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai gần như tomorrow, tonight, next week,…

Ví dụ:

  • We are meeting at 7 pm tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 7h tối mai.)
  • I’m visiting my grandparents in Nha Trang next week. (Tôi sẽ về thăm ông bà ở Nha Trang vào tuần sau.)

6. Diễn tả một sự phàn nàn về hành động nào đó do người khác gây ra khiến người nói bực mình.

Với cách dùng này, câu văn sẽ có các trạng từ chỉ tần suất cao như always, constantly, forever…

Ví dụ:

  • My roommate is continually leaving the lights on even when he’s not in the room. (Bạn cùng phòng của tôi liên tục để đèn sáng ngay cả khi cậu ấy không ở trong phòng.)
  • She is forever losing her keys. (Cô ấy luôn luôn làm mất chìa khóa.)

7. Dùng để kể lại các tình tiết khi đang tóm tắt lại nội dung một quyển sách, bộ phim…

Ví dụ:

  • In the novel, the detective is following a mysterious woman. (Trong cuốn tiểu thuyết, vị thám tử đang theo dõi một người phụ nữ bí ẩn.)
  • The hero is fighting a dragon. The dragon is breathing fire, and the hero is dodging the flames. (Người hùng đang chiến đấu với một con rồng. Con rồng đang phun lửa, và người hùng đang né tránh những ngọn lửa.)
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Bạn có thể nhận biết thì hiện tại tiếp diễn dựa trên những dấu hiệu như sau:

Các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian xung quanh thời điểm nói:

  • Now: bây giờ
  • At the moment: ngay lúc này
  • At present: hiện tại
  • Right now: ngay bây giờ
  • It’s + giờ cụ thể + now
  • Currently: hiện nay
  • These days: những ngày này
  • This week/month/year: tuần này/tháng này/năm nay
  • For the time being: tạm thời, trong lúc này
  • For now: tạm thời, trong lúc này

Ví dụ:

  • He is staying at home for the time being. (Anh ấy đang ở nhà trong lúc này.)
  • These days her hair is growing very fast. (Những ngày này tóc của cô ấy đang dài ra rất nhanh.)

Các trạng từ hoặc cụm từ diễn tả tần suất cao:

  • always: luôn luôn
  • constantly: liên tục
  • continuously: liên tục
  • forever: mãi mãi
  • all the time: mọi lúc
  • over and over: lặp đi lặp lại

Ví dụ:

  • They are always arguing. (Họ luôn luôn cãi nhau.)
  • My brother is forever borrowing my things. (Em trai tôi luôn luôn mượn đồ của tôi.)

Các động từ, mệnh lệnh ngắn thu hút sự chú ý:

  • Look!: Nhìn kìa!
  • Listen!: Nghe này!
  • Watch!: Xem này!
  • Be careful!: Cẩn thận!
  • Hurry up!: Nhanh lên!
  • Be quiet!: Im lặng!

Ví dụ:

  • Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe này! Ai đó đang gõ cửa.)
  • Watch! The magician is performing a trick. (Xem này! Nhà ảo thuật đang biểu diễn một trò ảo thuật.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Xem thêm: Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

5. Cách chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn dạng V-ing

Khi chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn, bạn không đơn giản chỉ thêm -ing vào đuôi động từ mà cần lưu ý một số điểm sau:

1.Với động từ thường

Với động từ thường, ta chỉ cần thêm -ing vào sau động từ.

Ví dụ:

  • walk – walking
  • eat – eating

2. Với động từ đặc biệt:

Khi động từ có tận cùng là chữ “-e

Với các động từ có đuôi “-e”, theo quy tắc chia thì hiện tại tiếp diễn ta bỏ “-e” rồi thêm “-ing”. Ví dụ:

  • write – writing
  • leave – leaving
  • ride – riding
  • come – coming
  • make – making

Chú ý: Nếu động từ có tận cùng là “ee”, quy tắc thêm “-ing” ở đây là ta giữ nguyên “e” mà vẫn thêm “-ing” bình thường. Ví dụ:

  • see – seeing
  • agree – agreeing

Khi động từ có tận cùng là chữ “-ie”

Với các động từ có đuôi “-ie”, theo quy tắc thêm đuôi “-ing” ở đây thì ta đổi “-ie” thành “-y” rồi thêm “-ing”. Ví dụ:

  • lie – lying
  • die – dying
  • tie – tying

Khi động từ một âm tiết, tận cùng là một phụ âm và trước là một nguyên âm

Khi gặp các động từ một âm tiết, tận cùng là một phụ âm và trước là một nguyên âm, quy tắc thêm đuôi “-ing” là ta gấp đôi phụ âm rồi thêm -ing. Ví dụ:

  • stop – stopping
  • get – getting
  • put – putting
  • beg – begging
  • sit – sitting

Một số động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn

Động từ chỉ trạng thái:

  • Believe: tin
  • Love: yêu
  • Hate: ghét
  • Like: thích
  • Dislike: không thích
  • Want: muốn
  • Prefer : thích hơn
  • Doubt: nghi ngờ 
  • Wish: ước muốn

Động từ giác quan:

  • See: nhìn thấy (nhưng có thể dùng “be seeing” để diễn tả một cuộc hẹn hoặc một sự sắp xếp)
  • Hear: nghe thấy
  • Smell: ngửi thấy
  • Taste: nếm thấy
  • Feel: cảm thấy (về cảm xúc)

Động từ tri thức, quan điểm

  • Know: biết
  • Understand: hiểu
  • Remember: nhớ
  • Forget: quên
  • Realize: nhận ra
  • Suppose: cho là 
  • Sound: nghe có vẻ như
  • Mean: có nghĩa là
  • Think: nghĩ
  • Hope: Hy vọng

Động từ sở hữu:

  • Own: sở hữu
  • Possess: sở hữu 
  • Belong: thuộc về
  • Contain: chứa
  • Consist: bao gồm 

Một số động từ khác:

  • Cost: có giá
  • Weigh: nặng
  • Measure: đo
  • Fit: vừa
  • Matter: quan trọng

Lưu ý: Các động từ bày tỏ quan điểm như think, hope… khi dùng ở thì hiện tại tiếp diễn có thể thay đổi ý nghĩa.

Ví dụ:

  • I think she is beautiful. (Tôi nghĩ cô ấy đẹp.) – Diễn tả ý kiến
  • I am thinking about my future. (Tôi đang suy nghĩ về tương lai của mình.) – Diễn tả hành động đang diễn ra.

6. Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn, tương lai gần

Cả 3 thì này đều được sử dụng để diễn tả các sự việc, hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong một số trường hợp các thì này có thể dùng tương đương nhau nếu ngữ cảnh không quá chặt chẽ. Còn khác nhau về một số cách dùng được thể hiện ở bảng dưới đây:

Hiện tại tiếp diễn (S + be + V-ing)Tương lai đơn (S+ will + V)Tương lai gần (S + be going to V)
Khác nhau
Nói về dự định trong tương laiKhông có cách dùng nàyDiễn tả một dự định phát sinh ngay tại thời điểm nói (ví dụ như lời hứa, lời đề nghị, quyết định tức thời)

Ví dụ: I think I will buy a new phone. (Tôi nghĩ tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới.) => Quyết định đưa ra ngay tại thời điểm nói, chưa có kế hoạch cụ thể.
Diễn tả một dự định đã được quyết định trước thời điểm nói.

Ví dụ: I am going to buy a new phone. I’ve already saved enough money. (Tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới. Tôi đã tiết kiệm đủ tiền rồi.) => Dự định mua điện thoại đã có từ trước thời điểm nói
Dự đoán tương laiKhông có cách dùng nàyDự đoán về tương lai dựa trên ý kiến, kinh nghiệm cá nhân.

Ví dụ: I think robots will be able to do all our housework in the future. (Tôi nghĩ robot sẽ có thể làm tất cả công việc nhà của chúng ta trong tương lai.) => Dự đoán dựa trên ý kiến cá nhân, không có cơ sở.
Dự đoán về tương lai có cơ sở, sự kiện được dự đoán đã sắp xảy ra hoặc gần như chắc chắn sẽ xảy ra.

Ví dụ: Look at the traffic. We are going to be late for the meeting. (Nhìn lượng xe cộ kìa. Chúng ta sẽ đến muộn cuộc họp mất.) => Dự đoán dựa trên dấu hiệu (giao thông tắc), khả năng cao sẽ xảy ra.
Kế hoạch trong tương laiDiễn tả một kế hoạch cố định trong tương lai đã dự định sẽ làm và đã sắp xếp cụ thể (về thời gian, địa điểm…)

Ví dụ: I am buying a new car this weekend. (Tôi sẽ mua một chiếc xe mới vào cuối tuần này.) => Kế hoạch đã được lên cụ thể, có mốc thời gian rõ ràng.
Không có cách dùng nàyDiễn tả một kế hoạch cố định trong tương lai đã dự định sẽ làm nhưng chưa sắp xếp cụ thể.

Ví dụ: I am going to buy a new car. (Tôi đã quyết định sẽ mua xe.) => Kế hoạch đã được lên trước nhưng chưa có sắp xếp cụ thể. 

Kết Luận:

  • Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả những kế hoạch có dự định sẽ làm và đã sắp xếp cụ thể
  • Thì tương lai gần ” be going to” thường được sử dụng để diễn tả những dự định, dự đoán có cơ sở,  và kế hoạch có dự định sẽ làm.
  • Thì tương lai đơn thường được sử dụng để diễn tả những dự định và dự đoán mang tính cảm tính, tức thời.

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn có đáp án

Bài 1: Chia động từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong những câu sau.

  1. My neighbor forever _____ loud music. I’ve asked him to turn it down several times. (play)
  2. They _____ for their presentation tomorrow. (prepare)
  3. Tomorrow, I _____ my friends at the cafe. (meet)
  4. Look! The cat _____ up the tree. (climb)
  5. Next week, we _____ on a vacation. (go)
  6. She constantly _____ about everything. (complain)
  7. Be quiet! The baby _____ (sleep).
  8. It’s raining. I _____ my umbrella. (take)
  9. It drives me crazy that he always _____ late for meetings. (arrive)
  10. He _____ married next month. (get)

Đáp án:

  1. is forever playing (dấu hiệu: trạng từ tần suất cao “forever”, câu văn mang ý nghĩa khó chịu.)
  2. are preparing / will prepare (câu này có thể sử dụng cả thì hiện tại tiếp diễn hoặc tương lai gần vì đều chỉ hành động sắp sửa diễn ra trong tương lai nhưng không có quá nhiều dấu hiệu phân biệt rõ rệt.)
  3. will meet (dấu hiệu: trạng từ chỉ thời gian tương lai)
  4. is climbing (dấu hiệu: động từ ngắn thu hút sự chú ý)
  5. are going (dấu hiệu: kế hoạch đã sắp xếp sẵn trong tương lai gần)
  6. is constantly complaining (dấu hiệu: trạng từ tần suất cao “constantly”, câu văn mang ý nghĩa khó chịu.)
  7. is sleeping (dấu hiệu: động từ ngắn thu hút sự chú ý)
  8. will take (dấu hiệu: hành động sẽ xảy ra được nhưng là quyết định được đưa ra tại thời điểm nói)
  9. is always arriving (dấu hiệu: trạng từ tần suất cao “always”, câu văn mang ý nghĩa khó chịu.)
  10. is getting (dấu hiệu: sự kiện trong tương lai gần đã được lên kế hoạch sẵn.)

Bài 2: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân trong các câu sau

  1. She is eating an apple.
  2. They are playing tennis.
  3. We are going to the cinema.
  4. He is studying for his exam.
  5. It is raining outside.
  6. You are listening to classical music.
  7. I am working on a new project.
  8. They are traveling to Japan.
  9. She is wearing a red dress.
  10. We are having dinner at 7 pm.

Đáp án:

  1. What is she eating?
  2. What are they playing?
  3. Where are we going?
  4. What is he studying for?
  5. What is the weather like outside?
  6. What kind of music are you listening to?
  7. What are you working on?
  8. Where are they traveling to?
  9. What is she wearing?
  10. What time are you having dinner?

Bài 3: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh ở thì hiện tại tiếp diễn

  1. watching / TV / is / he.
  2. cooking / dinner / my mother / is.
  3. trip / we / to / planning / are / a / Da Lat.
  4. swimming / in the pool / the children / are.
  5. reading / a book / she / is.
  6. working / on the computer / I / am.
  7. listening to music / they / are.
  8. sleeping / the cat / is.
  9. eating ice cream / we / are.
  10. talking on the phone / she / is.

Đáp án:

  1. He is watching TV.
  2. My mother is cooking dinner.
  3. We are planning a trip to Da Lat.
  4. The children are swimming in the pool.
  5. She is reading a book.
  6. I am working on the computer.
  7. They are listening to music.
  8. The cat is sleeping.
  9. We are eating ice cream.
  10. She is talking on the phone.

Bài 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

1.I _______ to the cinema every weekend.

  • A. go
  • B. am going
  • C. goes
  • D. going

2. Watch out! The car _____.

  • A. comes
  • B. is coming
  • C. come
  • D. coming

3. She usually _______ coffee in the morning.

  • A. drinks
  • B. is drinking
  • C. drink
  • D. drinking

4. We _______ a party next Saturday.

  • A. have
  • B. are having
  • C. having
  • D. will have

5. I _______ my homework at the moment.

  • A. do
  • B. am doing
  • C. does
  • D. doing

6. They _______ to the beach every summer.

  • A. go
  • B. are going
  • C. goes
  • D. going

7. Come and see! The cat _____ with a ball of yarn.

  • A. plays
  • B. is playing
  • C. play
  • D. playing

8. She _______ a new car next month.

  • A. buys
  • B. is buying
  • C. will buy
  • D. buying

9. I _______ for my exam tomorrow.

  • A. study
  • B. am studying
  • C. studies
  • D. studying

10. She believes that she _____ the exam.

  • A. passes
  • B. are passing
  • C. passed
  • D. will pass

Đáp án:

  1. A (Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại, dùng thì hiện tại đơn.)
  2. B (Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, dấu hiệu là động từ ngắn, dùng thì hiện tại tiếp diễn.)
  3. A (Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại, dùng thì hiện tại đơn.)
  4. B (Diễn tả kế hoạch trong tương lai đã có sắp xếp trước, dùng thì hiện tại tiếp diễn.)
  5. B (Diễn tả hành động đang diễn ra, dấu hiệu nhận biết trạng thái chỉ thời gian, dùng thì hiện tại tiếp diễn.)
  6. A (Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại, dùng thì hiện tại đơn.)
  7. B (Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, dấu hiệu là động từ ngắn, dùng thì hiện tại tiếp diễn.)
  8. B (Diễn tả kế hoạch trong tương lai đã có sắp xếp trước, dùng thì hiện tại tiếp diễn.)
  9. B (Diễn tả một kế hoạch trong tương lai.)
  10. D (Diễn tả dự đoán trong tương lai không có căn cứ rõ ràng, dùng thì tương lai đơn.)

Xem thêm:

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp toàn bộ kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết đến bài tập có đáp án chi tiết. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về thì quá khứ hoàn thành, qua đó áp dụng hiệu quả vào quá trình học tập và luyện thi IELTS.

Tham khảo 12 thì trong tiếng Anh do The IELTS Workshop tổng hợp để nhận nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa nhé! Nắm chắc ngay các kiến thức cơ bản ngữ pháp trong tiếng Anh chỉ sau khóa học Freshman của The IELTS Workshop.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo