Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) trong tiếng Anh là một trong những thì quan trọng của cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Thì tương lai đơn được sử dụng khi thể hiện một lời hứa, yêu cầu hoặc một quyết định nảy sinh tức thì ngay tại thời điểm nói. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn tìm hiểu về thì tương lai đơn một cách chính xác và chi tiết nhất nhé.
Keynote:
- Thì tương lai đơn diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, chưa có kế hoạch cụ thể hoặc quyết định trước.
- Công thức cơ bản của thì tương lai đơn: S + will + V-inf
- Thì tương lai đơn thường cũng được dùng để diễn tả một dự định đột xuất được quyết định ngay tại thời điểm nói.
- Thì tương lai đơn cũng được sử dụng để diễn tả một số ý định đặc biệt như lời hứa, lời mời, lời đề nghị, lời cảnh báo, lời đe dọa, lời khuyên.
- Thì tương lai đơn được dùng trong câu điều kiện loại 1
- Điểm khác biệt cơ bản giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần là ở mức độ chắc chắn sẽ xảy ra của sự việc ở trong tương lai. Cụ thể, thì tương lai đơn dùng để diễn tả các suy đoán không có căn cứ chắc chắn, còn thì tương lai gần diễn tả những sự việc đã được lên kế hoạch từ trước.
1. Thì tương lai đơn là gì?
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai khi chưa có kế hoạch cụ thể hoặc quyết định trước. Ngoài ra, thì tương lai đơn còn được dùng để đưa ra một dự đoán, đề nghị hoặc lời mời.
Ví dụ:
- I miss my mom. I will drop by her house on the way to work tomorrow. (Tôi nhớ mẹ. Tôi sẽ rẽ qua nhà mẹ trên đường đi làm)
- I think people will not use computer after 25th century. (Tôi nghĩ mọi người sẽ không sử dụng máy tính sau thế kỷ 25)
- Stop talking, or the teacher will send you out. (Không nói chuyện nữa, nếu không giáo viên sẽ đuổi em ra khỏi lớp)
2. Công thức thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn được chia thành 3 dạng câu: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn. Sau đây là công thức chi tiết của 3 dạng câu trên.
Câu khẳng định
Với động từ to be:
Công thức: S + will + be + N/Adj
Lưu ý: Có thể viết tắt trợ động từ will trong câu thành -’ll.
- I will = I’ll
- You will / They will = You’ll / They’ll
- He will / She will / It will = He’ll / She’ll / It’ll
Ví dụ:
- I shall be a doctor when I grow up. (Tôi sẽ trở thành bác sĩ khi lớn lên.)
- They will inform you of the results later. = They’ll inform you of the results later. (Họ sẽ thông báo kết quả cho bạn sau.)
Với động từ thường:
Công thức: S + will + V-inf + O
Ví dụ:
- I will go to the park tomorrow. (Tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.)
- She will be a doctor when she grows up. (Cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ khi lớn lên.)
Câu phủ định
Với động từ to be:
Công thức: S + will not + be + N/Adj
Lưu ý: Có thể viết tắt will not trong câu thành won’t.
Ví dụ:
- The weather will not be sunny this weekend. (Thời tiết tuần này sẽ không nắng.)
- She will not be here tomorrow. = She won’t be here tomorrow.(Cô ấy sẽ không có mặt ở đây ngày mai.)
Với động từ thường:
Công thức: S + will not + V-inf + O
Ví dụ:
- She will not come to the party. (Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc.)
- They will not hold the meeting tomorrow. (Họ sẽ không tổ chức cuộc họp vào ngày mai.)
Câu nghi vấn
Câu nghi vấn dạng Yes/No
Với động từ to be:
Câu hỏi: Will + S + be +…?
Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t
Ví dụ:
- Will you be my guest? (Bạn sẽ là khách của tôi chứ?) – Yes, I will.
- Will they be able to attend the party? (Họ có thể tới bữa tiệc không?) – No, they won’t.
Với động từ thường:
Câu hỏi: Will + S + V-inf +…?
Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t
Ví dụ:
- Will you help me with this? (Bạn sẽ giúp tôi việc này chứ?) – Yes, I will.
- Will the sun rise in the west? (Mặt trời sẽ mọc ở hướng tây chứ?) – No, it won’t.
Câu nghi vấn dạng Wh- question
Câu hỏi: Wh-word + will + S + V-inf?
Câu trả lời: S + will + V-inf.
Ví dụ:
- What will you do this weekend? I will go to the beach. (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này? Tôi sẽ đi biển.)
- When will the meeting start? The meeting will start at 2 pm. (Khi nào buổi họp bắt đầu? Buổi họp sẽ bắt đầu vào 2h chiều.)
Xem thêm:
- Những điều bạn cần biết về thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
- Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
- Tổng hợp kiến thức về thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH (Future Perfect Continuous)
3. Cách dùng thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future) có nhiều cách sử dụng, dưới đây là những cách sử dụng thường gặp nhất:
Diễn tả một quyết định hay một ý định nhất thời nảy ra tại thời điểm nói. Có từ tín hiệu chỉ thời gian trong tương lai.
Ví dụ:
- I’m tired. I think I will go to bed in the next 15 minutes. (Tôi mệt rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ sau 15 phút nữa.)
- I don’t have any milk. I will go to the store later. (Tôi hết sữa rồi. Tôi sẽ đi chợ sau.)
Diễn đạt một dự đoán không có căn cứ
Ví dụ:
- He thinks it will rain tomorrow. (Anh ấy nghĩ rằng ngày mai trời sẽ mưa.)
- I guess he will buy her a gift. (Tôi đoán anh ấy sẽ mua cho cô ây một món quà.)
Diễn đạt lời hứa
Ví dụ:
- I will not tell anyone. (Tôi sẽ không nói với ai.)
- I will make you a cake tomorrow. (Tôi sẽ làm cho bạn một cái bánh vào ngày mai.)
Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
Ví dụ:
- Will you come to my party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ.)
- Shall we have a hotpot? (Chúng ta ăn lẩu nhé!)
Diễn đạt lời cảnh báo hoặc đe dọa
Ví dụ:
- If you don’t stop making noise, I will call the teacher. (Nếu con không ngừng làm ồn, mẹ sẽ gọi cô giáo.)
- Be careful or you will fall. (Cẩn thận kẻo ngã.)
Dùng đề đề nghị giúp đỡ người khác (câu hỏi phỏng đoán bắt đầu bằng Shall I)
Ví dụ:
- Shall I open the window for you? (Tôi mở cửa sổ giúp bạn nhé?)
- Shall I read a book for the children? (Tôi đọc sách cho bọn trẻ nhé?
Dùng nhằm đưa ra một vài gợi ý (câu hỏi phỏng đoán bắt đầu bằng Shall we)
Ví dụ:
- Shall we go to the party? (Chúng ta có nên tới bữa tiệc không?)
- Shall we watch the show together? (Chúng ta có nên xem chương trình cùng nhau không?)
Dùng để hỏi xin lời khuyên (What shall I do? hoặc What shall we do?)
Ví dụ:
- I got an electric shock. What shall I do? (Tôi bị điện giật. Tôi nên làm gì bây giờ?)
- I saw someone steal something from this store. What shall we do? (Tôi thấy có người ăn trộm đồ trong cửa hàng. Chúng ta nên làm gì bây giờ?)
Dùng trong câu điều kiện loại I, diễn tả 1 giả định có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai
Ví dụ:
- I will be late for school if I don’t hurry up. (Tôi sẽ đi học muộn nếu tôi không nhanh nhẹn hơn.)
- If you do that again, I will tell your parents. (Nếu con làm vậy lần nữa, ta sẽ mách bố mẹ con.)
Xem thêm:
- Sự phối hợp thì trong tiếng anh (Sequence Of Tenses)
- Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, dấu hiệu và bài tập
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Khi nào chúng ta cần biết nên sử dụng cấu trúc thì tương lai đơn trong câu? Bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu trong câu như sau:
Trạng từ chỉ thời gian xác định:
- “in” + thời gian: in 10 minutes
- Tomorrow: Ngày mai
- next + day/ week/ month/ year: Ngày/ tuần/ tháng/ năm tới
Ví dụ:
- I will finish my project in two hours. (Tôi sẽ hoàn thành dự án trong hai giờ nữa.)
- We will meet at the cafe tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở quán cà phê vào ngày mai.)
Trạng từ chỉ thời gian không xác định:
- soon: sớm
- one day / someday: Một ngày nào đó
- in the future: Trong tương lai
Ví dụ:
- I hope to travel around the world in the future. (Tôi hy vọng sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới trong tương lai.)
- One day, I will be a famous singer. (Một ngày nào đó, tôi sẽ trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)
Động từ chỉ quan điểm:
- Think: Nghĩ
- Believe: Tin rằng
- Hope: Hy vọng rằng
- Assume / Suppose / Guess: Giả định, cho là, đoán
- Promise: Hứa
- Expect: Mong đợi
Ví dụ:
- I believe people will live on Mars someday. (Tôi tin rằng ngày nào đó con người sẽ sống trên sao Hỏa.)
- We assume they will be here on time. (Chúng tôi cho rằng họ sẽ đến đúng giờ.)
Trạng từ chỉ quan điểm:
- Perhaps: Có thể
- Probably: Có thể
- Maybe: Có thể
- Supposedly: Cho là, giả sử
Ví dụ:
- Perhaps he will help me with my homework. (Có thể anh ấy sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- Maybe she will be at the meeting, but I’m not sure. (Có thể cô ấy sẽ có mặt tại cuộc họp, nhưng tôi không chắc chắn.)
Xem thêm: Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
5. Một số cấu trúc khác mang ý nghĩa tương lai
- Cấu trúc: S + be going to + V
Ý nghĩa: Diễn tả một dự định đã được lên kế hoạch từ trước.
Ví dụ: I am going to visit my grandparents next week. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)
- Cấu trúc: S + be + V-ing
Ý nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp.
Ví dụ: I’m flying to London next week. (Tôi sẽ bay đến London vào tuần tới.)
- Cấu trúc: S + look forward to + V-ing/ Noun
Ý nghĩa: Mong đợi một sự kiện trong tương lai với sự háo hức
Ví dụ: They look forward to buying a new car next month. (Họ mong chờ việc mua xe hơi vào tháng sau.)
- Cấu trúc: S + hope + to V
Ý nghĩa: Hy vọng một việc gì đó sẽ xảy ra trong tương lai
Ví dụ: I hope to enjoy the trip. (Tôi hy vọng sẽ tận hưởng chuyến đi.)
- Cấu trúc: S + hope + for sth
Ý nghĩa: Hy vọng điều gì đó sẽ sớm xảy ra trong tương lai
Ví dụ: I hope for a sunny day tomorrow. (Tôi hy vọng ngày mai trời nắng.)
- Cấu trúc: Be to + V-inf
Ý nghĩa: Nói về một dự định, một sự sắp đặt từ trước
Ví dụ: The meeting is to start at 2 p.m. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 2 giờ chiều.)
- Cấu trúc: Be about to + V-inf
Ý nghĩa: Nói về sự việc sắp sửa xảy ra ở tương lai
Ví dụ: They are about to leave. (Họ sắp rời đi.)
- Cấu trúc: Be due to + V-inf
Ý nghĩa: Nói về sự việc đã được lên lịch
Ví dụ: The plane is due to arrive at 5 pm. (Máy bay dự kiến sẽ đến lúc 5 giờ chiều.)
- Cấu trúc: Be likely / unlikely to + V-inf
Ý nghĩa: Nói về sự việc trong tương lai có thể xảy ra
Ví dụ: They are likely to be late for the meeting. (Họ có thể sẽ đến muộn cuộc họp.)
- Cấu trúc: Be sure/bound/certain to + V-inf
Ý nghĩa: Nói về sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai
Ví dụ: The sun is bound to rise tomorrow. (Mặt trời chắc chắn sẽ mọc vào ngày mai.)
6. Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần
Một số người thường hay nhầm lẫn giữa cấu trúc thì tương lai đơn (will) và cấu trúc thì tương lai gần (be going to + V). Vậy hai thì này khác nhau như thế nào? Chúng ta có thể hiểu đơn giản như sau:
Tương lai đơn (S+will V) | Tương lai gần (S+be going to V) | |
Giống nhau | Đều diễn tả hành động hay sự việc sẽ xảy ra trong tương lai | |
Khác nhau | Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, chưa có kế hoạch cụ thể, quyết định được đưa ra tại thời điểm nói. Nói về các sự việc có thể sẽ xảy ra dựa trên suy đoán không căn cứ ở hiện tại Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có những trạng từ chỉ thời gian như Tomorrow, Next day/week/month/year/…, In + thời gian | Sự việc xảy ra trong tương lai đã được lên kế hoạch từ trước. Nói về các sự việc có thể sẽ xảy ra dựa trên bằng chứng, căn cứ ở hiện tại Dấu hiệu nhận biết: Trong câu cũng đi kèm với trạng từ chỉ thời gian như thì tương lai đơn, nhưng thường có thêm bằng chứng, dẫn chứng. |
Ví dụ | I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ mai trời sẽ mưa.) => Đây chỉ là một suy đoán dựa trên cảm nhận cá nhân, không có bằng chứng cụ thể nào. | The sky is cloudy, it is going to rain. (Trời đang âm u, chắc chắn sẽ mưa.)=> Việc trời âm u là bằng chứng cho thấy khả năng trời mưa rất cao. |
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về thì Tương lai gần (Near future tense)
15 ví dụ về thì tương lai đơn
Sau khi đã điểm qua lý thuyết về thì tương lai đơn ở trên, hãy cùng The IELTS Workshop tham khảo ngay một số ví dụ sau về thì tương lai đơn theo từng cách sử dụng nhé.
- I feel that she will be angry if I tell her the truth. (Tôi cảm thấy cô ấy sẽ tức giận nếu tôi nói cho cô ấy sự thật.)
- I hope they will invite me to the party. (Tôi hy vọng họ sẽ mời tôi đến bữa tiệc.)
- He will not buy a new phone. (Anh ấy sẽ không mua điện thoại mới.)
- Are you hungry? Don’t worry, I will make you a sandwich.” (Bạn có đói không? Đừng lo, tôi sẽ làm cho bạn một cái bánh mì sandwich.)
- We will go to the beach this weekend. (Chúng ta sẽ đi biển vào cuối tuần này.)
- We will not eat out tonight. (Chúng ta sẽ không ăn ngoài tối nay.)
- I promise I will be home by 10. (Tôi hứa sẽ về nhà trước 10 giờ. – Lời hứa)
- Will you please pass me the salt? (Bạn có thể chuyền cho tôi lọ muối được không? – Lời yêu cầu.)
- I will lend you my umbrella. (Tôi sẽ cho bạn mưọn ô của tôi. – Lời đề nghị.)
- Will you join us for dinner? (Bạn có muốn cùng chúng tôi ăn tối không? – Lời mời, lời gợi ý)
- If you don’t study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi. – Lời đe dọa, cảnh báo)
- What shall I do? (Tôi phải làm gì đây? – Xin lời khuyên)
- If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
- She will be happy if he calls her. (Cô ấy sẽ vui nếu anh ấy gọi cho cô ấy.)
- If you like pizza, I will order one for us. (Nếu bạn thích pizza, tôi sẽ gọi một cái cho chúng ta.)
Bài tập thì tương lai đơn có đáp án
Bài 1. Chia động từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong những câu sau.
- What ______ you (do) this weekend?
- Look at the sky! It ______ (rain).
- We ______ (not travel) abroad this year.
- The weather forecast says it ______ (be) sunny all week.
- I think he ______ (pass) the exam easily.
- The Smiths ______ (move) to a new house next month. They have already found a suitable one.
- She ______ (buy) a new dress if she ______ (have) enough money.
- He ______ (finish) his homework by 8 p.m.
- I ______ (meet) my friends for dinner tomorrow evening. We ______ (discuss) our plans for the summer vacation.
- She ______ (not cook) dinner tonight.
Đáp án:
- will you do (dấu hiệu: trạng từ thời gian “this weekend”)
- is going to rain. (dấu hiệu: dự đoán về tương lai dựa trên bằng chứng ở hiện tại.)
- will not / won’t travel (dấu hiệu: trạng từ thời gian “this year, quyết định đưa ra tại thời điểm nói)
- will be (dấu hiệu: dự báo)
- will pass (dấu hiệu: động từ mang tính suy đoán “think”)
- are going to move (dấu hiệu: dự định đã được lên kế hoạch)
- will buy, has (dấu hiệu: câu điều kiện loại 1)
- will finish (dấu hiệu: trạng từ thời gian “by 8pm”)
- am meeting, will discuss (dấu hiệu: sự kiện gặp mặt là sự kiện đã lên kế hoạch, việc thảo luận là hành động có thể diễn ra tiếp theo dựa trên suy đoán.)
- will not / won’t cook (dấu hiệu: trạng từ thời gian “tonight”)
Bài 2. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống.
1.Maybe I _____ the lottery.
- A. will win
- B. win
- C. am going to win
2. Judging by the current progress, the program _____ for some time.
- A. will continue
- B. continues
- C. is going to continue
3. The cat __ a lot after the vaccine.
- A. will meow
- B. is going to meow
- C. meows
4. I’ve read half of this book already. I _____ it tomorrow.
- A. will be reading
- B. am going to read
- C. will read
5. He ___ his bedroom next month.
- A. will paint
- B. paints
- C. is painting
6. If you arrive early, I _____ for you.
- A. will be waiting
- B. am going to wait
- C. will wait
7. I ___ home next week.
- A. am going to return
- B. return
- C. returned
8. I _____ to the market tomorrow.
- A. will go
- B. go
- C. went
9. We _____ Christmas next week.
- A. will have
- B. are going to have
- C. have
10. Perhaps we_____ camping next weekend.
- A. will go
- B. go
- C. are going to go
Đáp án:
- A
- C
- A
- B
- A
- C
- A
- A
- B
- A
Bài 3. Điền vào chỗ trống các động từ sau ở thì tương lai đơn cho hợp lý.
have – go – meet – visit – walk – have – buy – not be – have
Tomorrow I _____ my friend Aiden. We _____ to the movies and then we _____ our lunch at the new fast – food place. In the afternoon we _____ Aiden’s mother and play table tennis in her garden. Then we _____ around in the shopping mall where we _____ a look at the shops. Maybe I _____ new tee. We _____ back before 7 o’clock. I think we _____ a great day.
Đáp án:
will meet – will go – will have – will visit – will walk – will have – will buy – will not be – will have
Bài 4. Hãy viết lại các câu sau sử dụng các từ đã cho sẵn.
- Sunday / restaurant / lunch / we / will / at / have.
- Tomorrow / mountains / snow / in / will / it.
- Friend / soccer / match / next / Friday / see / will / I / and / my.
- Singapore / next / month / they / will / to / fly.
- Finish / work / today / sure / if / I’m / not / will / this.
- Suburbs / someday / metro / to / I / will / travel / by.
- Happy / with / gift / you / will / be.
- As / soon / as / he / finishes / eating / demand / more / food / will / the / baby.
- Perhaps / weekend / next / we / will / go / camping.
- Maybe / car / new / they / will / a / buy.
Đáp án:
- We will have lunch at a restaurant on Sunday.
- It will snow in the mountains tomorrow.
- My friend and I will go to see a soccer match next Friday.
- They will fly to Singapore next month.
- I’m not sure if I will finish this work today.
- I will travel by metro to the suburbs someday.
- You will be happy with the gift.
- The baby will demand more food as soon as he finishes eating.
- Perhaps we will go camping next weekend.
- Maybe they will buy a new car.
Xem thêm: Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong kỳ thi THPT Quốc gia
Tạm kết
Tóm lại, thì tương lai đơn (Simple Future Tense) giúp chúng ta diễn tả những dự định, kế hoạch, những việc sẽ xảy ra trong tương lai. Rất mong với những chia sẻ về kiến thức ở trên, bạn có thể tự tin sử dụng thì này một cách thành thạo.
Tham khảo 12 thì trong tiếng Anh do The IELTS Workshop tổng hợp để nhận nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa nhé! Nắm chắc ngay các kiến thức cơ bản ngữ pháp trong tiếng Anh chỉ sau khóa học Freshman của The IELTS Workshop.