fbpx

Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, dấu hiệu và bài tập

Trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản đầu tiên mà người học cần nắm vững. Hơn nữa, đây là thì phổ biến và được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết sau, The IELTS Workshop sẽ giải đáp chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng, các dấu hiệu nhận biết cũng như tổng hợp các ví dụ tiêu biểu của thì hiện tại đơn.

Keynote:

  • Thì hiện tại đơn diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên. 
  • Công thức là S + V(_s/_es) cho câu khẳng định, S + do/does not + V cho câu phủ định và Do/Does + S + V? cho câu nghi vấn. 
  • Động từ phải thêm “-s” hoặc “-es” khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít. 
  • Được sử dụng để chỉ thói quen, hành động lặp lại, sự thật hiển nhiên hoặc hành động theo lịch trình. 
  • Ngoài ra, thì hiện tại đơn có thể được dùng trong câu điều kiện loại 1.
  • Dấu hiệu nhận biết gồm các trạng từ chỉ tần suất như always, usually, often và các cụm như every + khoảng thời gian.
  • Có thể sử dụng thì hiện tại đơn để mở đầu phần thi Speaking và Writing.

1. Thì hiện tại đơn là gì?

Thì hiện tại đơn (Simple Present) là một trong các thì hiện tại trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra ở hiện tại. Ngoài ra, thì này còn để mô tả về những sự thật hiển nhiên, các hành động lặp đi lặp lại theo thói quen cũng như những đặc điểm hoặc tính cách của con người.

Ví dụ:

  • She drinks coffee every morning before starting work. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng trước khi bắt đầu làm việc.)
  • She is a dedicated student who studies hard every night. (Cô ấy là một học sinh tận tụy, người luôn học chăm chỉ mỗi tối.)

2. Công thức thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Công thức thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Công thức thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Câu khẳng định 

Động từ tobeĐộng từ thường
Công thứcS + am/is/are + N/AdjS + V(_s/_es) + O
Ví dụWater is essential for life. (Nước cần thiết cho sự sống.)

He is always polite to everyone he meets. (Anh ấy luôn lịch sự với mọi người anh gặp.)
The Earth orbits the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)

They go for a walk in the park every weekend. (Họ đi dạo trong công viên mỗi cuối tuần.)
Lưu ýI đi với am

He/She/It/ Danh từ không đếm được/ Danh từ số ít đi với is

You/We/They/ Danh từ số nhiều đi với are
I/You/We/They/ Danh từ số nhiều đi với V nguyên thể 

He/She/It/ Danh từ không đếm được/ Danh từ số ít  đi với V(_s/_es)

Thì hiện tại đơn ở dạng khẳng định được dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, thói quen hàng ngày hoặc lịch trình cố định. Ngoài ra, thì này còn mô tả tính cách, trạng thái của một người hoặc sự vật.

Câu phủ định

Động từ tobeĐộng từ thường
Công thứcS + am/are/is + not +N/AdjS + do/does + not + V + O
Ví dụThey are not happy with the results. (Họ không hài lòng với kết quả.) 

The weather is not nice today. (Thời tiết hôm nay không đẹp.)
I do not like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.) 

She does not play tennis on weekends. (Cô ấy không chơi quần vợt vào cuối tuần.)

Khi sử dụng câu phủ định với động từ thường, nhiều bạn thường mắc lỗi thêm “s” hoặc “es” vào cuối động từ. Lưu ý rằng:  S + don’t/ doesn’t + V (nguyên mẫu).

Ví dụ:

  • He does not play soccer on weekends. (Đúng)
  • He does not plays soccer on weekends. (Sai)

Câu nghi vấn 

Câu hỏi Yes/No của thì hiện tại đơn: 

Động từ tobeĐộng từ thường
Công thứcAm/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?

→ Yes, S + am/ are/ is.
→ No, S + am not/ aren’t/ isn’t.
Do/ Does (not) + S + V (nguyên mẫu)? 

→ Yes, S + do/ does. 
→ No, S + don’t/ doesn’t.
Ví dụIs she a doctor? (Cô ấy có phải là bác sĩ không?)

→ Yes, she is. (Có, cô ấy là bác sĩ.) 
→ No, she isn’t. (Không, cô ấy không phải bác sĩ.)
Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)

→ Yes, I do.  (Có, tôi thích.) 
→ No, I don’t. (Không, tôi không thích.)

Câu hỏi bắt đầu bằng Wh_ của thì hiện tại đơn: 

Động từ tobeĐộng từ thường
Công thứcWh_ + am/ are/ is (not) + S + N/Adj?Wh_ + do/ does (not) + S + V (nguyên mẫu)?
Ví dụWhat is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)Where does she not go on weekends? (Cô ấy không đi đâu vào cuối tuần?)

3. Cách dùng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

1. Nói về những sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.

Ví dụ:

  •  The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.)
  • Ice melts at 0 degrees Celsius. (Đá tan chảy ở 0 độ C.)

2. Miêu tả các sự kiện, hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen trong hiện tại. 

Ví dụ:

  •  He usually takes the bus to work. (Anh ấy thường đi xe buýt đến chỗ làm.) 
  • They play soccer every Saturday afternoon. (Họ chơi bóng đá mỗi chiều thứ Bảy.)

3. Diễn tả cảm xúc và trạng thái của chủ thể. 

Ví dụ:

  •  She feels happy when she is with her friends. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn bè.
  • I am tired after a long day at work. (Tôi thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.)

4. Chỉ các hành động hoặc sự việc xảy ra theo một lịch trình hoặc thời gian biểu cụ thể, chẳng hạn như giờ khởi hành của tàu hoặc máy bay. 

Ví dụ:

  • The movie starts at 8 PM tonight. (Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ tối nay.
  • The bus arrives every 30 minutes. (Xe buýt đến mỗi 30 phút.

5. Diễn tả khả năng của một người nào đó.

Ví dụ:

  •  She speaks three languages fluently. (Cô ấy nói ba ngôn ngữ một cách lưu loát.)
  • He can swim very well. (Anh ấy bơi rất giỏi.)

6. Dùng trong câu điều kiện loại 1.

Ví dụ:

  •  If it rains, I stay at home. (Nếu trời mưa, tôi ở nhà.)
  • If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ qua kỳ thi.)
Cách dùng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Cách dùng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Xem thêm:

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Thì hiện tại đơn thường xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất như:

Always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng, đôi lúc), seldom (hiếm khi), hardly ever (hầu như không bao giờ), never (không bao giờ).

Ví dụ:

  • She always drinks coffee in the morning. (Cô ấy luôn luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
  • They hardly ever go out on weekdays. (Họ hầu như không bao giờ ra ngoài vào các ngày trong tuần.)

Lưu ý: Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường, đứng sau động từ “to be” và trợ động từ.

Ngoài ra, dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn còn có các cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại:

Once/twice/three times/four times + khoảng thời gian. Ví dụ: once a week (một lần một tuần), twice a day (hai lần một ngày), three times a month (ba lần một tháng).

Ví dụ:

  • She goes to the gym three times a week. (Cô ấy đi tập gym ba lần một tuần.)
  • I call my parents twice a day. (Tôi gọi cho bố mẹ hai lần một ngày.)

Every + khoảng thời gian. Ví dụ: every week (mỗi tuần), every day (mỗi ngày), every month (mỗi tháng), every year (mỗi năm).

Ví dụ:

  • He goes to the gym every week to stay in shape. (Anh ấy đi tập gym mỗi tuần để giữ dáng.) 
  • They visit their grandparents every year during the holidays. (Họ thăm ông bà mỗi năm vào dịp nghỉ lễ.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

5. Cách chia động từ thì hiện tại đơn dạng “s” hoặc “es”

1. Thêm “-s” vào sau đa phần các động từ thường 

Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, động từ sẽ được thêm đuôi “-s” hoặc “-es”. Tuy nhiên, phần lớn động từ sẽ chỉ thêm “-s”.

Ví dụ: Talks, jumps, sings, eats, laughs, sleeps, writes…

2. Thêm “-es” khi động từ đó kết thúc bằng “s/ch/x/sh/z/g/o” 

Trong thì hiện tại đơn, động từ kết thúc bằng “s/ch/x/sh/z/g/o” sẽ thêm đuôi “-es”. 

Ví dụ: Touches, mixes, pushes, buzzes, goes…

3. Động từ kết thúc bằng “y” trước đó là phụ âm thì bỏ đuôi “y” và thêm đuôi “-ies” 

Nếu động từ kết thúc bằng “y” và trước đó là một phụ âm, thì bỏ “y” và thêm “-ies”. 

Ví dụ: Try – tries; reply – replies; fly – flies…

4. Động từ đuôi “-y” trước đó là nguyên âm thì giữ nguyên đuôi “y” và thêm đuôi “-s” 

Đối với động từ kết thúc bằng “y” mà trước đó là một nguyên âm “u, e, o, a, i”, ta giữ nguyên “y” và thêm “-s”. 

Ví dụ: Enjoys, says, obeys…

Xem thêm:

6. 15 câu ví dụ thì hiện tại đơn

  1. She studies English every day. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.)
  2. He is a talented musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
  3. They often go to the gym after work. (Họ thường đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc.)
  4. My brother plays football on Saturdays. (Anh trai tôi chơi bóng đá vào thứ Bảy.)
  5. The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  6. She doesn’t study English on weekends. (Cô ấy không học tiếng Anh vào cuối tuần.)
  7. He is not a good cook. (Anh ấy không phải là một đầu bếp giỏi.)
  8. They don’t go to the gym every day. (Họ không đến phòng tập thể dục mỗi ngày.)
  9. My brother does not play basketball. (Anh trai tôi không chơi bóng rổ.)
  10. She doesn’t like to eat vegetables. (Cô ấy không thích ăn rau.)
  11. Does she study English every day? (Cô ấy có học tiếng Anh mỗi ngày không?)
  12. Is he a talented musician? (Anh ấy có phải là một nhạc sĩ tài năng không?)
  13. Do they go to the gym after work? (Họ có đi đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc không?)
  14. Does my brother play football on Saturdays? (Anh trai tôi có chơi bóng đá vào thứ Bảy không?)
  15. What time does the train depart? (Chuyến tàu khởi hành lúc mấy giờ?)

7. Cách dùng thì hiện tại đơn trong bài thi IELTS

Thay vì lặp lại các trạng từ chỉ tần suất trong suốt bài thi IELTS, bạn có thể thay thế bằng các thành ngữ hoặc cụm từ diễn đạt để làm phong phú ngữ pháp. Dưới đây là một số cụm từ có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn khi sử dụng cùng thì hiện tại đơn:

Trạng từ về tần suấtThành ngữ/cụm thay thếVí dụ
sometimeshave one’s momentShe may seem quiet but she has her moment when she surprises everyone with her brilliant ideas. (Cô ấy có vẻ trầm lặng, nhưng cô luôn có những khoảnh khắc khiến mọi người ngạc nhiên với ý tưởng xuất sắc của mình.)
alwayslike clockworkThe bus arrives at 8 AM every day like clockwork. (Chiếc xe buýt đến vào lúc 8 giờ sáng mỗi ngày đúng như đồng hồ.)
sometimes(every) now and thenI don’t eat fast food often, but every now and then, I treat myself to a burger. (Tôi không thường ăn thức ăn nhanh, nhưng thỉnh thoảng tôi tự thưởng cho mình một chiếc bánh burger.)
frequentlyon a regularHe goes to the gym on a regular basis to stay fit and healthy. (Anh ấy đến phòng gym thường xuyên để giữ dáng và sức khỏe.)
alwaysnine times out of tenNine times out of ten, she finishes her projects ahead of schedule. ( Cô ấy luôn luôn hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn được sử dụng để mở đầu phần thi IELTS Speaking và Writing. Trong những phần thi này, bạn có thể dùng thì này khi mở đầu phần trình bày hoặc để nêu một sự thật liên quan đến chủ đề bài thi.

Ví dụ:

  • IELTS Speaking: I live in a small town near the coast, which is famous for its beautiful beaches.
  • IELTS Writing Task 1: The graph illustrates the significant rise in the number of tourists visiting the city over the last decade.
  • IELTS Writing Task 2: Many people argue that governments should invest more in renewable energy sources to protect the environment.

Bài tập thì hiện tại đơn có đáp án

Bài 1: Điền dạng đúng của từ trong mỗi câu sau:

  1. He often ………………………….. his homework after dinner. (do)
  2. My parents ………………………….. breakfast together every morning. (have)
  3. ………………………….. you ………………………….. the guitar well? (play)
  4. Where ………………………….. she ………………………….. on weekends? (go)
  5. Tom ………………………….. usually ………………………….. his room. (not clean)
  6. What time ………………………….. the train ………………………….. every day? (leave)
  7. Jane ………………………….. always ………………………….. the windows on Sundays. (not wash)
  8. They ………………………….. television in the evenings. (watch)
  9. He never ………………………….. his bed in the morning. (make)
  10. When ………………………….. your brother ………………………….. to school? (go)

Bài 2: Dùng thì hiện tại đơn, viết lại câu hoàn chỉnh:

  1. (she / cook dinner every evening)
  2. (we / play tennis on Sundays)?
  3. (they / not / watch TV at night)
  4. (where / he / work)?
  5. (she / visit her grandmother once a month)
  6. (how often / you / read books)?
  7. (what / he / eat for breakfast)?
  8. (they / go to school by bus every day)
  9. (how / she / learn English)?
  10. (he / not / drink tea in the morning)

Bài 3: Tìm lỗi sai trong câu:

  1. She always play soccer in the park on weekends.
  2. They goes to the cinema every Friday.
  3. My brother don’t like spicy food.
  4. The teacher are very kind to the students.
  5. What does your friends think about the movie?
  6. Sarah and Tom doesn’t have a pet.
  7. He watch television after dinner.
  8. She don’t enjoy reading books before bedtime.
  9. The kids plays outside every afternoon.
  10. How many languages do he speak fluently?

Bài 4: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống:

  1. Where … (go) your friends … (live)?
  2. … (do) Sarah and Tom … (like) to play tennis on weekends?
  3. My brother … (study) at the local university.
  4. They usually … (have) breakfast together in the morning.
  5. Lisa … (not enjoy) watching horror movies.
  6. … (do) your parents … (know) how to cook Italian food?
  7. What time … (do) the train … (arrive) at the station?
  8. He often … (help) his parents with the housework.
  9. Who … (clean) the car every Saturday?
  10. We … (visit) our grandparents once a month.

Đáp án:

Bài 1:

  1. does
  2. have
  3. Do, play
  4. does, go
  5. doesn’t, clean
  6. does, leave
  7. doesn’t, wash
  8. watch
  9. makes
  10. does, go

Bài 2:

  1. She cooks dinner every evening.
  2. Do we play tennis on Sundays?
  3. They do not watch TV at night.
  4. Where does he work?
  5. She visits her grandmother once a month.
  6. How often do you read books?
  7. What does he eat for breakfast?
  8. They go to school by bus every day.
  9. How does she learn English?
  10. He does not drink tea in the morning.

Bài 3: 

  1. play -> plays
  2. goes -> go
  3. don’t -> doesn’t
  4. are -> is
  5. does your friends think -> do your friends think
  6. doesn’t -> don’t
  7. watch -> watches
  8. don’t -> doesn’t
  9. plays -> play
  10. do -> does

Bài 4: 

  1. do, live
  2. Do, like
  3. studies
  4. have
  5. does not enjoy
  6. Do, know
  7. does, arrive
  8. helps
  9. cleans
  10. visit

Xem thêm:

Tạm kết

Tóm lại, thì hiện tại đơn đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp và là nền tảng để học các thì phức tạp hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về thì hiện tại đơn, qua đó áp dụng hiệu quả vào quá trình học tập và luyện thi IELTS.

Tham khảo 12 thì trong tiếng Anh do The IELTS Workshop tổng hợp để nhận nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa nhé! Nắm chắc ngay các kiến thức cơ bản ngữ pháp trong tiếng Anh chỉ sau khóa học Freshman của The IELTS Workshop.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo