fbpx

Danh từ tập hợp (Collective Noun): Khái niệm, cách sử dụng và bài tập chi tiết

Danh từ tập hợp hay Collective Noun là một trong các chủ đề ngữ pháp được quan tâm khi chúng có thể giúp điểm thực chiến Tiếng Anh của bạn được cải thiện. Đây là loại danh từ ý chỉ chung một tập thể vật hoặc người nào đó. Để nắm chi tiết hơn, hãy tìm hiểu qua bài viết sau nhé.

1. Danh từ tập hợp (Collective Noun) là gì?

Danh từ tập hợp hay Collective Noun dựa theo từ điển Cambridge được định nghĩa là “a noun that describes a group of things or people as a unit”. Qua đó, bạn có thể hiểu đây là một loại danh từ được sử dụng để đề cập tới một nhóm, tập thể, cộng đồng người hoặc đồ vật được xem là một thể thống nhất. 

Ví dụ:

  • This library has a vast collection of books on various subjects. (Thư viện này có một bộ sưu tập rộng lớn các sách về nhiều chủ đề khác nhau.
  • The ensemble of musicians played beautifully at the concert. (Nhóm nhạc sĩ đã chơi đẹp tại buổi hòa nhạc.
  • He bought a complete set of tools for his woodworking hobby. (Anh ấy đã mua một bộ dụng cụ hoàn chỉnh cho sở thích làm đồ gỗ của mình.)

2. Các loại danh từ tập hợp trong Tiếng Anh

Những danh từ tập hợp trong Tiếng Anh hiện có 4 loại chủ yếu: chỉ người, chỉ vật, chỉ động vật và chỉ 1 nhóm đối tượng riêng. Để biết chi tiết về 4 loại danh từ tập hợp này, bạn hãy theo dõi tiếp:

2.1 Collective Noun chỉ người

Các danh từ tập hợp dùng để chỉ người cực kỳ đa dạng, The IELTS Workshop sẽ liệt kê cho bạn các danh từ thông dụng nhất mà bạn nên biết:

  • A body of men (Một nhóm đàn ông).
  • A bunch of crooks (Một băng lửa đảo). 
  • A caravan of gypsies (Một đoàn người hành hương).
  • A choir of singers (Một dàn hợp xướng).
  • A class of students (Một lớp học sinh).
  • An army/a troop/squad of soldiers (Một toán lính).
  • A band of musicians (Một ban nhạc).
  • A bevy of ladies (Một nhóm con gái).
  • A board of directors (Một hội đồng quản trị).
  • A faculty of school (Đội ngũ giáo viên của trường).
  • A crowd of people (Một đám đông).
  • A gang of thieves (Một băng nhóm trộm).
  • A pack of thieves (Một lũ trộm).
  • A panel of experts (Một hội đồng chuyên gia).
  • A team of players (Một đội người chơi).
  • A troupe of dancers (Một đoàn vũ công).

Một số ví dụ có dùng Collective Noun chỉ người:

  • The choir of singers delivered a breathtaking performance at the concert last night. (Dàn hợp xướng đã trình diễn một buổi biểu diễn đầy ấn tượng tại buổi hòa nhạc vào tối qua.)
  • An army of soldiers marched through the valley, ready for battle. (Một đoàn lính đang diễu hành qua thung lũng, sẵn sàng cho trận chiến.)
  • A crowd of people gathered in the town square to celebrate the festival. (Một đám đông người tụ tập tại quảng trường thị trấn để ăn mừng lễ hội.)
Collective Noun chỉ người - Các loại danh từ tập hợp trong Tiếng Anh
Collective Noun chỉ người

2.2 Collective Noun chỉ vật

Tiếp theo, các danh từ tập hợp dùng để chỉ vật cũng cực kỳ phong phú, mời bạn tham khảo qua các danh từ phổ biến nhất:

  • A bunch of bananas (Một nải chuối).
  • A bunch of keys (Một chùm chìa khóa).
  • A bundle of vegetables (Một bó rau).
  • A bundle of sticks (Một bó củi).
  • A can of Coke (Một lon cô-ca).
  • A carton of milk (Một hộp sữa).
  • A chain of mountains (Một dãy núi).
  • A bar of chocolate (Một thanh sô-cô-la).
  • A bar of soap (Một bánh xà phòng).
  • A blade of grass (Một nhánh cỏ).
  • A bottle of water (Một chai nước).
  • A bunch of flowers (Một bó hoa).
  • A bunch of grapes (Một chùm nho).
  • A cloud of smoke (Một làn khói).
  • A cluster of stars (Một dải ngân hà).
  • A drop of rain (Một giọt mưa).
  • A fall of snow (Một trận tuyết).
  • A fall of rain (Một trận mưa).
  • A flash of lightning (Một tia chớp).
  • A grain of sand (Một hạt cát).
  • A gust of wind (Một cơn gió).
  • A heap of ruins (Một đống đổ nát).
  • A heap of books (Một đống sách).
  • A heap of rubbish (Một đống rác).
  • A jar of jam (Một lọ mứt).
  • A loaf of bread (Một ổ bánh mì).

Một số ví dụ có dùng Collective Noun chỉ vật:

  • She handed me a bunch of keys to open the doors in the building. (Cô ấy đưa cho tôi một chùm chìa khóa để mở các cánh cửa trong tòa nhà.)
  • I bought a bundle of vegetables from the farmer’s market for tonight’s dinner. (Tôi đã mua một bó rau từ chợ nông sản cho bữa tối hôm nay.)
  • The children gathered a bundle of sticks to build a small campfire. (Các em nhỏ đã thu thập một bó củi để xây lửa trại nhỏ.)

Xem thêm: Cấu trúc In addition to: Cách sử dụng, phân biệt và bài tập chi tiết

2.3 Collective Noun chỉ động vật

Tiếp theo, các danh từ tập hợp chỉ động vật gồm có:

  • A plague of insects (Một đám côn trùng).
  • A pride of lions (Một bầy sư tử).
  • A school of fish (Một đàn cá).
  • A swarm of locusts/bees/insects (Một bầy châu chấu/ong/côn trùng).
  • A flight of birds (Một đàn chim).
  • A flock of geese (Một đàn ngỗng).
  • An army of ants (Một đàn kiến).
  • A flock of birds/sheep (Một đàn chim/cừu).
  • A herd of deer/elephant/cattle (Một đàn hươu/đàn voi/bầy gia súc).
  • A hive of bees (Một tổ ong).
  • A litter of puppies/kittens (Một lứa chó con/mèo con).
  • A nest of mice (Một ổ chuột).
  • A pack of hounds/wolves (Một bầy chó săn/chó sói).
  • A brood of chicks (Một đàn gà con).
  • A team of horses (Một đàn ngựa).
  • A troop of monkeys (Một bầy khỉ).

Một số ví dụ có dùng Collective Noun chỉ động vật:

  • A brood of chicks huddled together under the heat lamp for warmth. (Một đàn gà con tụ lại dưới đèn nhiệt để giữ ấm.)
  • A team of horses raced across the field. (Một đàn ngựa đua nhau vượt qua cánh đồng.)
  • A troop of monkeys chattered and played in the treetops. (Một bầy khỉ kêu và chơi đùa trên đỉnh cây.)
Collective Noun chỉ động vật - Các loại danh từ tập hợp trong Tiếng Anh
Collective Noun chỉ động vật

2.4 Collective Noun chỉ đối tượng riêng

Hầu hết những danh từ tập hợp là danh từ chung nhưng chúng cũng có thể đóng vai trò như danh từ riêng khi chúng là tên của một doanh nghiệp, tổ chức, tập đoàn nhiều hơn 1 người như WHO, UNICEF, WB, Samsung, FPT, Vingroup, Apple, OPEC… Ví dụ:

  • UNICEF is committed to championing the rights and welfare of children across the globe. (UNICEF cam kết ủng hộ quyền lợi và phúc lợi của trẻ em trên toàn thế giới.) → Ở đây, UNICEF là danh từ riêng chỉ 1 tổ chức.
  • Apple is renowned for its cutting-edge technology and sleek design. (Công ty Apple Inc. nổi tiếng với công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế.) → Ở đây, Apple là danh từ riêng chỉ 1 công ty.

3. Lưu ý các quy tắc khi dùng danh từ tập hợp 

Khi sử dụng những danh từ tập hợp, bạn hãy lưu ý một số điều dưới đây để tránh sai sót lỗi ngữ pháp nhé:

Quy tắc về sự hòa hợp chủ vị 

Khi dùng danh từ tập hợp hãy chú ý các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ dưới đây:

  • Sử dụng đại từ và động từ theo sau ngôi số nhiều khi chủ thể trong cùng một tập hợp đang hoạt động riêng rẽ. 
  • Sử dụng đại từ và động từ theo sau ở ngôi số ít khi đề cập tới 1 tập thể. 
  • Các collective noun thuộc nhóm động vật, thực vật… dù đứng sau “of” là danh từ số nhiều thì sẽ chia động từ theo ngôi số ít. 

Cấu trúc khi sử dụng A pair of: 

  • A pair of…. + V (số ít): Dành cho đồ vật đối xứng và liên kết với nhau như ống nhòm, kéo, mắt kính… 
  • A pair of…. + V (số nhiều): Dành cho hai người/ đồ vật/ con vật đi theo cặp.

Cấu trúc đúng khi dùng với a number of và The number of

  • A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều).
  • The number of + N (số nhiều) + V (số ít).
Lưu ý các quy tắc khi dùng danh từ tập hợp
Lưu ý các quy tắc khi dùng danh từ tập hợp 

Danh từ tập hợp + động từ số ít

Danh từ tập hợp được xem là số ít và động từ theo sau chia theo ngôi số ít chỉ khi trong tập hợp được đề cập, tất cả các thành phần đều làm một việc giống hệt nhau hoặc mỗi phần trong một vật đều có tính chất, cách thức hoạt động tương tự nhau. Ví dụ: 

  • The herd of elephants is crossing the river together. (Đàn voi đang băng qua sông cùng nhau.) Trong câu này, “the herd” (đàn) được coi là một danh từ tập hợp số ít. Mặc dù “the herd” bao gồm nhiều con voi, nhưng tất cả chúng đang thực hiện một hành động chung, là băng qua sông cùng nhau.)
  • The team is practicing hard for the upcoming match. (Cả đội đang tập luyện chăm chỉ cho trận đấu sắp tới.) Trong câu này, “team” (đội) là một danh từ tập hợp được xem là số ít. Mặc dù “team” bao gồm nhiều thành viên nhưng trong ngữ cảnh này, tất cả thành viên của đội đều đang làm một việc giống hệt nhau, đó là luyện tập cho trận đấu sắp tới.

Danh từ tập hợp + động từ số nhiều

Collective noun cũng được dùng ở dạng số nhiều và động từ theo sau cũng ở chia dạng số nhiều. Trường hợp này diễn ra khi ở trong tập hợp có nhiều người/vật làm việc khác nhau hoặc có nhiều thành phần/tính chất hoạt động khác nhau. Ví dụ:

  • The committee are discussing different proposals. (Ủy ban đang thảo luận về các đề xuất khác nhau.) Trong trường hợp này, “committee” (ủy ban) được xem như một danh từ tập hợp ở dạng số nhiều vì các thành viên trong ủy ban có thể đang thảo luận và đưa ra các đề xuất khác nhau.
  • My family are predominantly black-haired. (Gia đình tôi chủ yếu là tóc đen.) “Family” chia ở số nhiều bởi các thành viên trong gia đình hầu hết đều có màu tóc đen, tuy nhiên vẫn có một vài người mang màu tóc khác.

Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống những danh từ tập hợp phù hợp:

  1. A ________ of thieves broke into the bank and stole valuable items. 
  2. A ________ of thieves was caught red-handed by the police during a burglary. 
  3. A ________ of experts convened to discuss the environmental impact of the proposed construction project.
  4. I bought a ________ of Coke to quench my thirst. 
  5. The Himalayas are an example of a majestic ________ of mountains. 
  6. I broke off a piece of the ________ of chocolate to enjoy with my coffee.
  7. A ________ of birds soared gracefully across the sky, painting a picturesque scene with their synchronized movements. 
  8. A ________ of geese honked loudly as they flew in a V-shaped formation overhead, migrating to warmer climates for the winter. 
  9. An ________ of ants tirelessly marched in a straight line, carrying food back to their nest with remarkable efficiency. 
  10. A ________ of bees buzzed with activity as the industrious insects collected nectar and pollen from nearby flowers to produce honey.

Đáp án: 

  1. gang
  2. pack
  3. panel
  4. can
  5. chain
  6. bar
  7. flight
  8. flock
  9. army
  10. hive

Xem thêm: Mệnh đề độc lập (Independent Clause): Cách dùng và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Danh từ tập hợp (Collective Noun), khái niệm và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo