fbpx

Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian rất phổ biến. Các trạng từ này cho chúng ta biết khi nào một hành động xảy ra, cũng như trong bao lâu, và thường xuyên thế nào. Vậy trạng từ chỉ thời gian là gì? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu kiến thức ngay nhé!

1. Khái niệm Trạng từ chỉ thời gian

Trong tiếng Anh, Trạng từ chỉ Thời gian (Adverbs of Time) là loại trạng từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Các trạng từ này thường trả lời cho các câu hỏi “Khi nào?” (When?) và “Bao lâu?” ( How long?)

Trạng từ chỉ thời gian cung cấp cho người đọc một trong những thông tin dưới đây:

  • Thời điểm: Khi nào một hành động xảy ra
  • Thời gian: Hành động diễn ra trong bao lâu
  • Tần suất: Hành động diễn ra thường xuyên thế nào

Ví dụ: 

He’s been lying in his bed since his leg was broken. (Cậu ấy phải nằm trên giường từ ngày cậu ấy bị gãy chân).

He stayed in the house all day. (Cậu ấy ở lì trong nhà cả ngày).

He never looks happy as he used to be. (Trông cậu ấy không bao giờ vui vẻ được như trước nữa.)

2. Phân loại Trạng từ chỉ thời gian

2.1. Trạng từ thời gian chỉ thời điểm

Đây là các trạng từ cho chúng ta biết thêm thông tin khi nào thì hành động diễn ra. Trạng từ này thường được đặt ở cuối câu.

Một số trạng từ thời gian chỉ thời điểm:

  • Afterwards (sau này)
  • Eventually (cuối cùng)
  • Lately (gần đây)
  • Now (bây giờ)
  • Recently (gần đây)
  • Soon (ngay)
  • Then (sau đó)
  • Today (hôm nay)
  • Tomorrow (ngày mai)
  • At once (lập tức)
  • Then (rồi thì)
  • Till (đến)
  • Before (trước)
  • Immediately (ngay tức khắc, ngay khi)

Lưu ý: Trạng từ chỉ thời điểm có thể được đặt ở các vị trí khác nhau trong câu nếu người nói muốn nhấn mạnh những yếu tố thời gian khác nhau. Ví dụ:

  • Later my nephew ate some porridge. (Đặt đầu câu nhằm nhấn mạnh rằng thời gian là thông tin quan trọng.)
  • My nephew later ate some porridge. (Câu văn mang tính trang trọng, thường dùng trong tường thuật.)
  • My nephew ate some porridge later. (Câu văn trung tính, không nhấn mạnh gì cả).

2.2. Trạng từ thời gian mang thông tin “bao lâu”

Đây là các trạng từ cho chúng ta biết thêm thông tin về việc hành động diễn ra trong bao lâu, và thường được đặt ở cuối câu.

Một số trạng từ thời gian hàm ý thông tin trong bao lâu:

  • For + khoảng thời gian (trong bao lâu)
  • All day (cả ngày)
  • Since + thời điểm (từ lúc nào)
  • Ever since (kể từ đó)

Lưu ý: Since, ever since, for được dùng với các thì hoàn thành (perfect tenses).

Ví dụ:

  • I stayed in Hanoi for three weeks.
  • I have not seen you since last Sunday.
  • There has not been a more exciting discovery ever since.

2.3. Trạng từ thời gian chỉ tần suất

Trạng từ thời gian chỉ tần suất (trạng từ chỉ tần suất) là các trạng từ cho chúng ta biết thêm thông tin về mức độ thường xuyên, thể hiện tần suất của một hành động.

Vị trí trong câu: Trạng từ thời gian chỉ tần suất đứng trước động từ chính nhưng sau trợ động từ (be, have, may, & must).

Một số trạng từ thời gian chỉ tần suất:

  • Ofter (thường xuyên)
  • Never (không bao giờ)
  • Always (luôn luôn)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Seldom (ít khi)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Generally (thường)
  • Occasionally (có tính thời điểm)
  • Monthly (hàng tháng)
  • Weekly (hàng tuần)
  • Every + thời gian (mỗi…)
  • Số lần + times (bao nhiêu lần)

Ví dụ: 

I must never drink milk because I am lactose intolerant. (Tôi không bao giờ được uống sữa vì tôi bị dị ứng chất lac-tô-zơ).

Lưu ý:

  • Khi động từ chính là to be, trong trường hợp đó trạng từ đi theo động từ chính.
    Ví dụ: I am seldom late. (Tôi rất ít khi đến muộn.)
  • Nhiều trạng từ thể hiện tần suất cũng có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu, mặc dù một số không thể. Khi chúng được đặt ở các vị trí thay thế này, ý nghĩa của trạng từ này mạnh hơn rất nhiều.

Ví dụ: 

Trạng từVị trí mạnhVí trí yếu
frequentlyI visit France frequently.I frequently visit France.
oftenOften, I jog in the morning.I often jog in the morning.
regularlyI come to this museum regularly.I regularly come to this museum.
sometimesI get up very early sometimes.I sometimes get up very early.
usuallyI enjoy being with children usually.I usually enjoy being with children.

2.4. Trạng từ thời gian về tiến độ, trạng thái của sự việc

Bao gồm các trạng từ: Yet, still, already

Yet (chưa) được sử dụng trong các câu hỏi và trong các câu phủ định để chỉ ra rằng một điều gì đó đã không xảy ra hoặc có thể không xảy ra nhưng dự kiến sẽ xảy ra. Nó được đặt ở cuối câu hoặc sau not.

Ví dụ:

  • Have you finished your work yet? (Bạn đã làm xong việc chưa? – Câu hỏi lấy thông tin.)
  • No, not yet. (Tôi chưa. – Câu trả lời mang tính phủ định.)
  • Haven’t you finished yet? (Bạn vẫn chưa xong việc à? – Biểu lộ sự ngạc nhiên)

Still (vẫn) thể hiện sự liên tục. Trong các câu phủ định, nó được đặt trước động từ chính và sau các trợ động từ như be, have, might, will. Nếu động từ chính là to be, thì still thường đứng sau động từ. Trong câu hỏi still đặt trước động từ chính. 

Ví dụ:

  • She is still waiting for you.
  • Ane might still want some. 
  • Do you still work for the government?

Already (đã…rồi) thể hiện một hành động gì đó diễn ra sớm hơn dự tính.

Ví dụ:

  • I have just finished lunch but I am already hungry.

3. Thứ tự sắp xếp của trạng từ chỉ thời gian trong câu

Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu phụ thuộc vào thông tin mà nó truyền tải. Nếu trong câu có nhiều trạng từ chỉ thời gian, thứ tự của chúng sẽ như sau:

(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm

Ví dụ:

Trường hợpVí dụ
(1) thời gian – (2) tần suấtI work (1) for eight hours (2) from Monday to Friday.
(2) tần suất – (3) thời điểmThe magazine has been published (2) every Saturday (3) since last year.
(1) thời gian – (3) thời điểmI will work abroad (1) for three months starting (3) from this June.
(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểmShe worked in a non government office (1) for two days (2) every two week (3) last year.

4. Bài tập luyện tập

Lựa chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống:

1. He bought this book _______.

A. yesterdayB. TodayC. Tomorrow

2. _____ is a rainy day.

A. sinceB. ForC. Today

3. _____ I will pick up my friend.

A. nowB. yesterdayC. still

4. I had dinner _____ coming here.

A. afterB. beforeC. then

5. I have been studying at this school _____ 2 years.

A. sinceB. asC. for

6. He _____ doesn’t eat anything.

A. stillB. yetC. for

7. He’s been dead _____ 7 years.

A. sinceB. atC. for

8. She has been studying abroad since_____ 2015.

A. thenB. forC. since

9. The air conditioner has been turned on _____ 2 hours.

A. inB. forC. still

10. When I found out about his cheating, I offered to divorce _______.

A. immediately B. sinceC. later

Đáp án

1. A2. C3. A4. B5. C6. A7. C8. C9. B10. A

Hy vọng những chia sẻ về trạng từ chỉ thời gian sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện và học tập tiếng Anh của mình. Bạn có thể tham khảo thêm kiến thức tổng quát hơn về Trạng từ để có thêm nhiều kiến thức khác cho bản thân nhé.

Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo