fbpx

Cấu trúc Before là gì? Cách dùng và bài tập chi tiết

Cấu trúc Before là một trong các cấu trúc cơ bản được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng The IELTS Workshop ôn tập lại kiến thức một cách chi tiết để biết cách áp dụng đúng cấu trúc Before trong tiếng Anh nhé.

1. Cấu trúc Before là gì?

Before có nghĩa là “trước đó”. Before được dùng trong câu với nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau như trạng từ, giới từ hoặc từ nối. Ví dụ:

  • Careful with your words before you ruin your last chance. (Hãy cẩn thận với lời nói của bạn trước khi bạn phá hỏng cơ hội cuối cùng của mình.)
  • A few days passed before we were told that he wasn’t returning.  (Vài ngày trôi qua trước khi chúng tôi được thông báo rằng anh ấy sẽ không trở lại.)

Cấu trúc Before còn dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác. Ví dụ:

  • I met her before she left. (Tôi đã gặp cô ấy trước khi cô ấy rời đi.)
  • Before I go to work, I jog for at least an hour. (Trước khi đi làm, tôi chạy bộ ít nhất một giờ.)
cấu trúc before

Cấu trúc Before là gì?

Vị trí của cấu trúc Before trong câu

Trong một câu, mệnh đề chứa Before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Trường hợp Before đứng trước, nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy. Ví dụ:

  • Before I had a chance to thank him, he’d gone. (Trước khi tôi kịp cảm ơn thì anh ấy đã đi mất.)
  • You’re interrupting her before she has even spoken. (Bạn đang ngắt lời cô ấy trước khi cô ấy kịp nói.)

2. Cách dùng cấu trúc Before trong tiếng Anh

2.1 Cấu trúc Before ở quá khứ

Cấu trúc Before ở thì quá khứ thường dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Tùy vào từng trường hợp mà ta chia động từ cho câu chứa Before cho phù hợp.

Trường hợp ta muốn nhấn mạnh vào hành động đã xảy ra trong quá khứ, cả động từ chính và động từ ở mệnh đề chứa Before đều chia ở thì quá khứ đơn. Cấu trúc:

Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ = Thì quá khứ đơn+ Before + Thì quá khứ đơn

Ví dụ:

  • We made popcorn before he arrived. = Before he arrived, we made popcorn. (Chúng tôi đã làm bỏng ngô trước khi anh ấy đến.) => Nhấn mạnh các hành động làm bỏng ngô, đến
  • Before Angela came here, she had met John. (Trước khi Angela đến đây, cô ấy đã gặp John.)

Trường hợp ta muốn nhấn mạnh vào thứ tự xảy ra hành động, ta chia động từ trong mệnh đề chứa Before chia ở thì quá khứ đơn, mệnh đề chính chia ở thì quá khứ hoàn thành. Cấu trúc:

Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ hoàn thành = Thì quá khứ hoàn thành + before + Thì quá khứ đơn

Ví dụ:

  • We had made popcorn before he arrived. (Chúng tôi đã làm bỏng ngô trước khi anh ấy đến.) => Nhấn mạnh vào thứ tự của sự việc, làm bỏng ngô trước, đến sau.
cấu trúc before

Cấu trúc Before ở quá khứ

2.2 Cấu trúc Before ở hiện tại

Cấu trúc Before ở thì hiện tại thường được dùng để nói về thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì. Động từ trong câu chia ở thì hiện tại đơn. Cấu trúc:

Before + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn = Thì hiện tại đơn + before + Thì hiện tại đơn

Ví dụ:

  • My mom usually reads a few pages for me before I go to sleep. (Mẹ tôi thường đọc cho tôi vài trang truyện trước khi tôi đi ngủ.)
  • I pick up some snacks before my friend arrives. (Tôi lấy một ít đồ ăn nhẹ trước khi bạn tôi đến.)
cấu trúc before

Cấu trúc Before ở hiện tại

2.3 Cấu trúc Before ở tương lai

Cấu trúc Before ở thì tương lai được dùng để diễn tả về một hành động/sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động/sự kiện nào đó. Động từ ở mệnh đề chứa Before chia ở thì hiện tại đơn, động từ ở mệnh đề còn lại chia thì tương lai đơn. Cấu trúc:

Before + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn = Thì tương lai đơn + before + Thì hiện tại đơn

Ví dụ: 

  • I’ll call you before I get there. (Tôi sẽ gọi cho bạn trước khi tôi đến đó.)
  • Before she sees the envelope on the table, we’ll ask her to sit down. (Trước khi cô ấy nhìn thấy chiếc phong bì trên bàn, chúng tôi sẽ mời cô ấy ngồi xuống.)
cấu trúc before

Cấu trúc Before ở tương lai

3. Phân biệt cấu trúc Before và After

Nếu như cấu trúc before thể hiện các hành động diễn ra trước một hành động chính, thì cấu trúc after thể hiện các hành động diễn ra sau hành động chính.

3.1 Cấu trúc After trong quá khứ

After + quá khứ đơn, quá khứ đơn

Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự kiện, hành động diễn ra ngay sau một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ:

  • We watched a movie after he arrived. (Chúng tôi đã xem một bộ phim sau khi anh ấy đến.)
  • After a thick envelope came today in the mail, we knew that it was good news. (Sau khi một phong bì dày được gửi tới ngày hôm nay, chúng tôi biết rằng đó là tin tốt)

After + quá khứ hoàn thành, quá khứ đơn

Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự kiện, hành động diễn ra sau một hành động khác trong quá khứ, tuy nhiên có nhấn mạnh về yếu tố thứ tự xảy ra hành động. Ví dụ:

  • After she had spent a year in the city, she said, ” I will never live in another big city again!” (Sau khi sống ở thành phố này được một năm, cô ấy nói: “Tôi sẽ không bao giờ sống ở thành phố lớn nào nữa!”)
  • We watched a movie after he had arrived. (Chúng tôi đã xem một bộ phim sau khi anh ấy đến.)

3.2 Cấu trúc After trong hiện tại

After + hiện tại đơn, hiện tại đơn

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện kế tiếp một hành động theo thói quen hoặc theo chân lý. Ví dụ:

  • We get together on Saturdays after he finishes work. (Chúng tôi gặp nhau vào thứ bảy sau khi anh ấy xong việc.)
  • After I drink coffee, my headache stops. (Sau khi uống cà phê, cơn đau đầu của tôi biến mất.)

After + hiện tại đơn, tương lai đơn

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động được dự đoán hoặc được lên kế hoạch rằng sẽ được thực hiện kế tiếp một hành động. Ví dụ:

  • After I make popcorn, we will eat it. (Sau khi tôi làm bỏng ngô, chúng ta sẽ ăn nó.)
  • I will lock the door after I leave. (Tôi sẽ khóa cửa sau khi rời đi.)

3.3 So sánh cấu trúc Before và After

Giống nhau:

  • Cấu trúc Before và After đều nằm trong câu có 2 mệnh đề, diễn tả 2 sự kiện diễn ra, trong đó 1 sự kiện diễn ra trước, 1 sự kiện diễn ra sau
  • Mệnh đề chứa Before / After có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại mà không làm thay đổi ý nghĩa trong câu. Trường hợp Before / After đứng trước, nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy. 
  • Khi hai chủ ngữ trong câu giống nhau thì mệnh đề Before / After có thể lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ thành dạng V-ing.

Khác nhau:

  • Động từ trong mệnh đề chứa Before được chia cùng thì hoặc sau 1 thì so với mệnh đề chính, còn động từ trong mệnh đề chứa After được chia cùng thì hoặc trước 1 thì so với mệnh đề chính. 

4. Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before

Khi hai chủ ngữ trong câu giống nhau thì mệnh đề Before có thể lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ thành dạng V-ing. Ví dụ:

  • Before leaving home for college, she didn’t have much traveling experience. (Trước khi rời nhà đi học đại học, cô không có nhiều kinh nghiệm đi du lịch.)

Mệnh đề chứa Before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại mà không làm thay đổi ý nghĩa trong câu. Trường hợp Before đứng trước, nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy. 

Cấu trúc Before ngoài vai trò liên từ, giới từ, trạng từ thì còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc đảo ngữ. Ví dụ:

  • She had never been so happy before. = Never before had she been so happy. (Trước đây cô chưa bao giờ hạnh phúc đến thế)

Khi sử dụng cấu trúc before cần chú ý về việc chia động từ. Những hành động xảy ra trước sẽ được lùi một thì so với hành động xảy ra sau (hành động trong mệnh đề chứa before).

5. Bài tập về cấu trúc Before

Áp dụng cấu trúc Before để chia động từ phù hợp

  1. Before he (finish) his training, he (be) sacked.
  2. We should stop shopping now before we (spend) all our money.
  3. We (get) home just before it (rain).
  4. Before Elena (travel) to New York, she (hear) a lot of awful things about New York city.
  5. Friends (tell) her greatly exaggerated stories before she (leave) Athens.
  6. I (want) to check out on my grandma before (go) to class.
  7. Before (have) time to comprehend what had exactly happened, she (disappear) into the woods.
  8. I (have) to go before it (get) dark.
  9. The semester (end) before you (know) it.
  10. They (remain) silent a few minutes before they (be) finally free.

Đáp án:

  1. finished, was / had been
  2. Spend
  3. Got, rained
  4. traveled, heard / had heard
  5. told, left / had left
  6. want, going
  7. having, disappeared
  8. have, gets
  9. will end, know
  10. remained / had remained, were

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cấu trúc Before cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo