Quá khứ hoàn thành và Quá khứ đơn khác gì nhau? Chúng có thể kết hợp trong cùng một tình huống như thế nào? Cùng tìm hiểu cách phân biệt Quá khứ Hoàn thành và Quá khứ đơn trong tiếng Anh trong bài viết này nhé.
Mối quan hệ giữa quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn
Quá khứ hoàn thành dùng để nhấn mạnh một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Trong đó, hành động hay sự kiện xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành. Hành động hay sự kiện xảy ra sau dùng quá khứ đơn.
Nhấn mạnh đến thứ tự mà hành động diễn ra
Ví dụ | Giải nghĩa |
The music started when the curtains opened (Nhạc nổi lên khi tấm rèm mở ra) | QK đơn + QK đơn Nhạc nổi lên đồng thời với lúc tấm rèm mở ra. (Hai hành động xảy ra đồng thời) |
The music had (already) started when the curtains opened. (Nhạc đã nổi lên khi tấm rèm mở ra) | QK hoàn thành + QK đơn Nhạc nổi lên (hành động xảy ra trước) rồi tấm rèm mở ra (hành động xảy ra sau) |
Các hành động có mối liên kết chặt chẽ về thời gian
Ví dụ | Giải nghĩa |
When she came through the door, everyone shouted, ‘Surprise! Happy Birthday!’. (Khi cô ấy vừa bước vào, mọi người hô hào: “Chúc mừng sinh nhật) | QK đơn + QK đơn Câu này diễn tả rằng: Khi chủ thể (cô ấy) bước vào, mọi người ngay lập tức hô lên. |
When she had read all the greetings cards, she made a short thank-you speech. (Khi đã đọc xong tấm thiệp, cô ấy phát biểu cảm ơn) | QK hoàn thành + QK đơn Câu này nhấn mạnh rằng chủ thể (cô ấy) đã hoàn thành hành động “đọc thiệp” trước khi phát biểu. |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Khi thì Quá khứ hoàn thành kết hợp với thì Quá khứ đơn, thường xuất hiện các các giới từ và liên từ như: by, before, after, when, until, till, as soon as, no sooner…than,….
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa các giới từ và liên từ trên là những “dấu hiệu nhận biết” cho Quá khứ hoàn thành mà nhiều người học lầm tưởng. Cần chú ý đến thứ tự thực hiện hành động.
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành | |
---|---|---|
after | Mệnh đề sau after không có động từ (cụm danh từ/trạng từ) Example: After the safety demonstration, the plane took off. | Có động từ tại mệnh đề sau after Example: After the flight attendants had completed the safety demonstration, the plane took off. |
when | Hành động của mệnh đề chứa when xảy ra trước. Example: She had already fastened her seatbelt when the flight attendants gave the safety demonstration. | Hành động của mệnh đề chứa when đã kết thúc trước khi hành động còn lại bắt đầu. Example: When she had fastened her seatbelt, the flight attendants gave the safety demonstration. |
before | Hành động của mệnh đề chứa before xảy ra trước khi hành động còn lại kết thúc. Example: All passengers boarded/had boarded before the plane took off. | Hành động của mệnh đề chứa before chưa kết thúc khi hành động còn lại bắt đầu. Example: The plane took off before all passengers had boarded. |
Xem thêm: Phân biệt Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Tạm kết
Như vậy, để phân biệt Quá khứ hoàn thành và Quá khứ đơn trong cùng một câu, người dùng cần chú ý đến sự nhấn mạnh về thứ tự thực hiện hành động. Đồng thời, người dùng cần chú ý đến nghĩa của câu để sử dụng các thì cho chính xác.
Tham khảo khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm rõ kiến thức ngữ pháp về 12 thì cơ bản trong IELTS nói riêng và ngữ pháp tiếng Anh nói chung.