Cấu trúc belong to có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào từng tình huống cụ thể cũng như đối tượng sử dụng. Đây là một cụm từ xuất hiện khá thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn vẫn còn mơ hồ về ý nghĩa của cấu trúc belong to trong từng ngữ cảnh cụ thể, hãy cùng The IELTS Workshop khám phá chi tiết ngay bây giờ nhé!
1. Belong to là gì?
Belong to là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cơ bản là thuộc về hoặc sở hữu bởi ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- This bag belongs to me.
(Chiếc túi này là của tôi.) - He belongs to a local football club.
(Anh ấy là thành viên của một câu lạc bộ bóng đá địa phương.)
2. Cấu trúc Belong to và cách dùng
Để sử dụng cấu trúc belong to một cách chính xác trong câu, bạn cần hiểu rõ cụm từ này thường đi kèm với ai hoặc cái gì và trong ngữ cảnh nào. Hai cách dùng phổ biến nhất của cấu trúc này gồm: Belong to someone và Belong to something.
2.1. Belong to someone
S + belong(s)/belonged + to + someone
Ý nghĩa: Diễn tả một vật thuộc quyền sở hữu của ai đó, nghĩa là ai đó là chủ nhân của vật đó.
Ví dụ:
- This watch belongs to my father.
(Chiếc đồng hồ này là của bố tôi.) - That house belonged to her grandmother.
(Ngôi nhà đó từng thuộc về bà của cô ấy.)
2.2. Belong to something
S + belong(s)/belonged + to + something
Ý nghĩa: Diễn tả chủ thể có sự gắn kết hoặc là một phần của một nhóm, tổ chức, nơi chốn, hay thời kỳ nào đó.
Ví dụ:
- He belongs to a photography club.
(Anh ấy là thành viên của một câu lạc bộ nhiếp ảnh.) - These ancient tools belong to the Bronze Age.
(Những công cụ cổ này thuộc về thời kỳ đồ đồng.)

Cấu trúc belong to
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cấu trúc Belong to
Để sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn, bên cạnh việc hiểu rõ cấu trúc belong to, bạn cũng nên biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm từ này. Cùng khám phá ngay!
3.1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
be owned by | được sở hữu bởi ai đó | This land is owned by the government. (Mảnh đất này thuộc sở hữu của chính phủ.) |
be part of | là một phần của cái gì đó | She is part of the national volleyball team. (Cô ấy là thành viên của đội tuyển bóng chuyền quốc gia.) |
be affiliated with | có liên kết với tổ chức hoặc nhóm nào đó | Our hospital is affiliated with a top medical university. (Bệnh viện của chúng tôi có liên kết với một trường đại học y hàng đầu.) |
be connected to | có mối liên hệ với người, nhóm hoặc vật gì đó | He is connected to several influential people in the city. (Anh ấy có mối liên hệ với vài người có ảnh hưởng trong thành phố.) |
be associated with | được liên kết, liên quan tới cái gì đó | This brand is associated with high quality. (Thương hiệu này gắn liền với chất lượng cao.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
not belong to | không thuộc về ai đó hoặc điều gì đó | This bag does not belong to me. (Chiếc túi này không phải của tôi.) |
be independent of | không phụ thuộc hoặc không thuộc quyền sở hữu của ai/cái gì | The company is independent of any political organization. (Công ty này không phụ thuộc vào bất kỳ tổ chức chính trị nào.) |
be separate from | tách biệt khỏi cái gì đó | The guest house is separate from the main building. (Nhà khách tách biệt khỏi tòa nhà chính.) |
be excluded from | bị loại khỏi hoặc không được xem là một phần của cái gì đó | He was excluded from the club due to misconduct. (Anh ta bị loại khỏi câu lạc bộ vì hành vi sai trái.) |
be unrelated to | không liên quan đến | Your question is unrelated to the topic we’re discussing. (Câu hỏi của bạn không liên quan đến chủ đề mà chúng ta đang thảo luận.) |
4. Phân biệt Belong to và Belong in
Cấu trúc | Công thức | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
belong to | S + belong(s/ed) + to + someone/something | Thuộc về ai đó hoặc cái gì đó; sở hữu hoặc là thành viên của | Dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về một nhóm, tổ chức, cá nhân | This book belongs to Sarah. (Quyển sách này thuộc về Sarah.) He belongs to a famous football club. (Anh ấy là thành viên của một câu lạc bộ bóng đá nổi tiếng.) |
belong in | S + belong(s/ed) + in + place/situation | Phù hợp, đúng chỗ hoặc thích hợp trong một nơi chốn hoặc hoàn cảnh | Dùng để chỉ ai hoặc cái gì phù hợp với một vị trí, địa điểm hoặc tình huống cụ thể | This painting belongs in a museum. (Bức tranh này nên được đặt trong bảo tàng.) You don’t belong in this kind of job. (Bạn không phù hợp với công việc kiểu này.) |
Xem thêm: Tổng hợp 55 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh
5. Bài tập vận dụng
Dùng cấu trúc belong to để viết lại các câu sau:
- The car is owned by my parents.
→ The car __________ my parents. - This book is the property of the library.
→ This book __________ the library. - That painting is part of the museum’s collection.
→ That painting __________ the museum’s collection. - These documents are possessed by the legal department.
→ These documents __________ the legal department. - The necklace is owned by a famous actress.
→ The necklace __________ a famous actress. - The responsibility is held by the project manager.
→ The responsibility __________ the project manager. - The land is associated with the old castle.
→ The land __________ the old castle. - The keys are the property of the building manager.
→ The keys __________ the building manager. - These artworks are owned by private collectors.
→ These artworks __________ private collectors. - The rights to the song are owned by the artist.
→ The rights to the song __________ the artist.
Đáp án:
- belongs to
- belongs to
- belongs to
- belong to
- belongs to
- belongs to
- belongs to
- belong to
- belong to
- belong to
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã phần nào nắm được cách dùng cấu trúc belong to một cách rõ ràng và chính xác hơn trong từng tình huống cụ thể. Dù là trong giao tiếp hàng ngày hay các bài thi học thuật, việc sử dụng đúng cụm từ này sẽ giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn.
Kiểm tra trình độ IELTS miễn phí ngay tại đây.