fbpx

Cause đi với giới từ gì? Cấu trúc cause trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “cause” là một động từ quen thuộc dùng để diễn tả nguyên nhân – hậu quả. Nhưng bạn đã thực sự biết cách dùng cấu trúc cause một cách tự nhiên và chính xác chưa? Hãy cùng The IELTS Workshop “giải mã” các cấu trúc “cause” phổ biến trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin sử dụng chúng một cách thật “pro” nhé.

1. Cause là gì?

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu các cấu trúc cause, hãy cùng ôn lại về định nghĩa đã nhé.

Cause /kɔːz/ vừa là danh từ, vừa là ngoại động từ trong tiếng Anh. “Cause” thường được dùng khi muốn diễn đạt các tình huống tiêu cực.

Khi là danh từ, “cause” có nghĩa là nguyên nhân.
Ví dụ:

  • The main cause of the accident was speeding.
    (Nguyên nhân chính của vụ tai nạn là chạy quá tốc độ.)
  • What was the cause of the fire?
    (Nguyên nhân của vụ cháy là gì?)


Khi là động từ, “cause” mang ý gây ra, gây nên.
Ví dụ:

  • Eating too much sugar can cause tooth decay.
    (Ăn quá nhiều đường có thể gây sâu răng.)
  • The announcement caused excitement among the fans.
    (Thông báo đã gây ra sự phấn khích trong đám đông người hâm mộ.)

2. Các cấu trúc với danh từ cause trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc a/the cause of

Danh từ cause đi kèm với giới từ of để diễn tả nguyên nhân của một sự vật, sự việc được đề cập. Theo sau cấu trúc “the cause of” có thể là một danh từ hoặc cụm danh từ.

Cấu trúc: A/The cause of + Noun/Noun Phrase (nguyên nhân của…)

Ví dụ:

  • Lack of communication is a common cause of misunderstandings.
    (Thiếu giao tiếp là một nguyên nhân phổ biến của những hiểu lầm.)
  • Scientists are still trying to determine the exact cause of the disease.
    (Các nhà khoa học vẫn đang cố gắng xác định nguyên nhân chính xác của căn bệnh.)
cấu trúc cause

Cấu trúc cause

2.2. Cấu trúc the cause for sth

Cause đi với giới từ for được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do chính đáng cho một sự kiện hoặc tình trạng; có thể diễn đạt cả nghĩa tích cực và tiêu cực. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn mô tả một sự kiện hoặc tình trạng là lý do cho một phản ứng, cảm xúc hoặc hậu quả nào đó.

Cấu trúc:

the cause for + something (nguyên nhân cho sự kiện, tình trạng gì)
… a/the cause for + somebody + to V (lý do cho việc ai đó làm gì)

Ví dụ:

  • There is no single cause for this complex issue.
    (Không có một nguyên nhân duy nhất nào cho vấn đề phức tạp này.)
  • The sudden noise was the cause for everyone to jump.
    (Tiếng động bất ngờ là lý do khiến mọi người giật nảy mình.)

2.3. Cấu trúc cause to do sth

Ta có thể sử dụng danh từ “cause + to V” để diễn tả một nguyên nhân, một lý do khiến cho ai đó cảm thấy, hoặc thực hiện hành động cụ thể nào đó.

Ta thường dùng cấu trúc này với các mẫu câu như sau:

There is/was no cause to + V (Không có lý do gì để làm gì)
Have cause to + V (Có lý do để làm gì)
Give someone cause to + V (Cho ai đó lý do để làm gì)

Ví dụ:

  • There is no cause to panic; the situation is under control.
    (Không có lý do gì để hoảng sợ cả; tình hình đang trong tầm kiểm soát.)
  • She had good cause to be angry with him.
    (Cô ấy có lý do chính đáng để tức giận với anh ta.)
  • His actions gave us cause to doubt his loyalty.
    (Hành động của anh ta đã cho chúng tôi lý do để nghi ngờ lòng trung thành của anh ta.)

3. Các cấu trúc với động từ cause trong tiếng Anh

3.1. Cấu trúc cause: nguyên nhân – kết quả với 1 tân ngữ

Đây là cấu trúc cause cơ bản nhất với động từ “cause”, dùng để diễn tả ai/cái gì đã gây ra việc gì/hành động nào đó. Tân ngữ trong câu có thể là danh từ hoặc cụm danh từ.

Cấu trúc: S + cause + O. (Ai/cái gì gây ra điều gì)

Ví dụ:

  • Climate change is causing rising sea levels.
    (Biến đổi khí hậu đang gây ra mực nước biển dâng cao.)
  • His resignation caused a shock in the company.
    (Việc anh ấy từ chức đã gây ra một cú sốc trong công ty.)

3.2. Cấu trúc cause: nguyên nhân – kết quả với 2 tân ngữ

Cấu trúc cause dùng để diễn tả nguyên nhân – kết quả có thể đi kèm 2 tân ngữ, tân ngữ 1 chỉ đối tượng chịu tác động, tân ngữ 2 chỉ kết quả gây ra.

Cấu trúc:

S + cause + O1 (somebody/something) + O2
(ai/cái gì gây ra tác động, ảnh hưởng gì cho ai/cái gì khác).

S + cause + O2 + to + O1
(ai/cái gì gây ra điều gì cho ai/cái gì khác, thường là tổn thương thể chất, cảm xúc hoặc vấn đề nghiêm trọng.)

S + cause + O2 + for + O1
(ai/cái gì gây ra điều gì cho ai/cái gì khác, thường là gây ra rắc rối, khó khăn, tình huống không thuận lợi, nhưng không nhất thiết là tổn thương trực tiếp.)

Ví dụ:

  • Her words caused him great distress.
    (Lời nói của cô ấy đã gây cho anh ấy sự đau khổ lớn. => “him” = O1, “distress” = O2)
  • The scandal caused irreparable damage to his reputation.
    (Vụ bê bối đã gây ra thiệt hại không thể khắc phục cho danh tiếng của anh ấy. => “damage” = O2, “his reputation” = O1)
  • The new policy caused a lot of confusion for employees.
    (Chính sách mới đã gây ra nhiều sự nhầm lẫn cho các nhân viên. => “confusion” = O2, “employees” = O1) 

3.3. Cấu trúc cause + somebody/something + to do sth

Cấu trúc với động từ “cause” này được sử dụng để diễn tả hành động hoặc tình huống khiến ai đó hoặc cái gì đó thực hiện một hành động cụ thể.

Cấu trúc: S + cause + somebody/something + to V.
(Ai/cái gì khiến cho ai làm gì.)

Ví dụ:

  • The heavy workload caused him to feel stressed.
    (Khối lượng công việc nặng nề đã khiến anh ấy cảm thấy căng thẳng.)
  • The manager’s criticism caused her to quit her job.
    (Lời chỉ trích của người quản lý đã khiến cô ấy nghỉ việc.)
cấu trúc cause trong tiếng anh

Cấu trúc cause + somebody/something + to do sth

4. Một số cấu trúc đồng nghĩa với “cause”

Trong tiếng Anh, ta có thể sử dụng một số từ vựng và cấu trúc khác thay thế cho “cause” mà không làm thay đổi ý nghĩa. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa nhé.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + Result in + Odẫn đếnHis irresponsible behavior resulted in many problems.
(Hành vi vô trách nhiệm của anh ấy đã dẫn đến nhiều vấn đề.)
S + lead to + Odẫn đếnThe discovery led to a revolution in science.
(Phát hiện này đã dẫn đến một cuộc cách mạng trong khoa học.)
S + trigger + Okích hoạt, gây raThe sudden noise triggered panic.
(Tiếng động đột ngột đã gây ra sự hoảng loạn.)
S + spark + Ochâm ngòi, gây raThe virus sparked a global pandemic.
(Virus đã gây ra một đại dịch toàn cầu.)
S + bring about + Omang đến, gây raA misunderstanding brought about the argument.
(Một sự hiểu lầm đã gây ra cuộc tranh cãi.)
S + be responsible for + Ochịu trách nhiệm cho, là nguyên nhân của, gây raHuman error was responsible for the system failure.
(Lỗi con người là nguyên nhân dẫn đến sự cố hệ thống.)
S + contribute to + Ogóp phần gây raA mechanical failure contributed to the plane crash.
(Một hỏng hóc cơ khí đã góp phần gây ra vụ tai nạn máy bay.)

5. Phân biệt “cause” và “make”

“Cause” và “make” thường khiến nhiều người nhầm lẫn vì cả hai động từ này đều có nghĩa “khiến, gây ra”. Do đó, ta cần phân biệt hai động từ này để sử dụng chính xác hơn. 

Cách dùngCauseMake
Từ loại“Cause” có thể vừa là danh từ, vừa là động từ.“Make” chỉ có dạng động từ.
Ý nghĩa“Cause” thường dùng biểu thị nguyên nhân – kết quả, thường là kết quả tiêu cực“Make” thường biểu thị sắc thái trung lập
Khi đi với danh từCause + danh từ: gây ra (mang ý tiêu cực) Ví dụ: Stress can cause headaches. (Căng thẳng có thể gây đau đầu.)Make + danh từ: tạo ra, tạo nên (ý trung lập) 
Ví dụ: She made a cake for her brother’s birthday.
(Cô ấy đã làm một cái bánh cho sinh nhật của em trai.)
Khi đi với tân ngữ và động từ Động từ “cause” đi với động từ nguyên thể có “to” (to V)Cause + O + to V: khiến cho ai làm gìVí dụ: The beautiful scenery caused them to stop and take pictures. (Phong cảnh đẹp đã khiến họ dừng lại và chụp ảnh.)Động từ “make” đi với động từ nguyên thể không có “to” (V)
Make + O + V: khiến, bắt ai đó làm gì
Ví dụ: His parents made him study every night.
(Bố mẹ anh ấy bắt anh ấy học mỗi tối.)
Khi đi với tính từ “Cause” không đi với tính từ Make + O + adj: khiến ai/cái gì trở nên như thế nào
Ví dụ: This news made me happy.
(Tin này khiến tôi vui.)

6. Bài tập thực hành về cấu trúc cause

Điền những cấu trúc cause phù hợp vào chỗ trống

  1. Lack of sleep can cause _____ fatigue.
  2. The alarm caused everyone _____ wake up suddenly.
  3. Poverty is a root cause _____ many social problems.
  4. The committee found no cause _____ take further action.
  5. The primary cause _____ the team’s decision to change strategy was their recent losses.
  6. Pollution causes _____ environmental damage.
  7. His rudeness caused her _____ become angry.
  8. She dedicated her life to the cause _____ animal rights.
  9. What was your cause _____ make such a statement?
  10. The company’s financial problems were a significant cause _____ employees to worry about their jobs.

Đáp án:

  1. n/a
  2. to
  3. of
  4. to
  5. for
  6. n/a
  7. to
  8. of
  9. to
  10. for

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn làm chủ cách dùng cấu trúc cause từ cơ bản đến nâng cao. Hãy thường xuyên luyện tập để nắm vững kiến thức này nhé. Đừng quên theo dõi The IELTS Workshop để cập nhật các chủ đề từ vựng, ngữ pháp khác cũng như kiến thức tiếng Anh nói chung nhé!

Tham khảo ngay khoá Freshman của The IELTS Workshop để hệ thống kiến thức ngữ pháp từ cơ bản nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo