fbpx

Cấu trúc Each of: Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Every

Khi học tiếng Anh, chúng ta thường nhầm lẫn các từ như each of và every với nghĩa gần giống nhau là “mỗi”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng của cấu trúc each of, cách phân biệt với every và làm rõ những cách sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp cũng như bài thi IELTS.

1. Each of là gì? 

Từ “each” trong tiếng Anh được sử dụng như một từ chỉ số lượng, mang ý nghĩa là “mỗi” hoặc “từng”. Lượng từ này được dùng khi nói đến từng cá thể riêng biệt trong một nhóm gồm ít nhất hai người hoặc vật trở lên. “Each” nhấn mạnh đến sự riêng lẻ, từng phần tử một trong tập thể.

Each of là một cụm từ dùng để chỉ từng cá nhân hoặc từng phần tử trong một nhóm đã được xác định trước, luôn đi kèm với một danh từ số nhiều hoặc một đại từ số nhiều.

Ví dụ:

  • Each of the students has a different opinion.
    (Mỗi học sinh trong số đó có một ý kiến khác nhau.)
  • Each of my friends lives in a different city.
    (Mỗi người bạn của tôi sống ở một thành phố khác nhau.)

2. Cách dùng cấu trúc Each of

Sau khi đã hiểu ý nghĩa cơ bản của each of, bạn cần nắm rõ cách sử dụng cấu trúc này trong câu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng cấu trúc each of ngay sau đây.

2.1. Each of + mạo từ/ tính từ sở hữu + danh từ số nhiều

Cấu trúc Each of trên dùng để nói về từng người hoặc vật trong một nhóm đã xác định rõ.

Ví dụ:

  • Each of the students is responsible for their own project.
    (Mỗi học sinh trong số các học sinh đó đều chịu trách nhiệm cho dự án của mình.)
  • Each of my cousins lives in a different country.
    (Mỗi người anh em họ của tôi sống ở một quốc gia khác nhau.)

2.2. Each of + đại từ tân ngữ 

Cấu trúc Each of trên dùng khi bạn không muốn lặp lại danh từ phía trước, thay vào đó dùng đại từ để rút gọn.

Ví dụ:

  • Each of us has a different role in the team. (Mỗi người trong số chúng tôi có một vai trò khác nhau trong nhóm.)
  • I sent an email to each of them yesterday. (Tôi đã gửi email cho từng người trong số họ ngày hôm qua.)

2.3. Each of + danh từ số nhiều + động từ chia số ít

Vì “each of” nhấn mạnh từng cá nhân trong nhóm nên động từ theo sau thường chia ở số ít.

Ví dụ:

  • Each of the answers is acceptable. (Mỗi câu trả lời đều được chấp nhận.)
  • Each of the applicants has submitted a resume. (Mỗi ứng viên đều đã nộp sơ yếu lý lịch.)
cách dùng cấu trúc each of

Cấu trúc Each of có nhiều cách sử dụng khác nhau

3. Phân biệt Each và Every

Tiêu chíEachEvery
Ý nghĩaNhấn mạnh từng phần tử, cá thể riêng lẻ trong 1 nhóm. Ví dụ: Each guest received a thank-you note at the end of the event. (Mỗi vị khách nhận một tấm thiệp cảm ơn vào cuối sự kiện.)Nhấn mạnh toàn bộ nhóm như một thể thống nhất.Ví dụ: Every street in this town looks the same. (Mọi con đường ở thị trấn này trông đều giống nhau.)
Cấu trúcEach of + Danh từ số nhiều + Động từ chia số ítEvery + Danh từ số ít + Động từ chia số ít
Số lượngThường dùng với số lượng nhỏ (từ 2 trở lên)Thường dùng với nhóm lớn 
Dùng với số lượng là 2Có thể dùng (giống “both”)Không dùng cho nhóm chỉ có 2
Tần suấtKhông dùng để chỉ tần suất, mức độ lặp lạiDùng để diễn tả hành động thường xuyên.Ví dụ: She practices piano every evening. (Cô ấy tập đàn piano mỗi tối.)
Trạng từ Không dùngCó thể dùng trạng từ như almost, nearly…

4. Mẹo dùng Every và Each of trong câu

Khi phân vân giữa each và every, bước đầu tiên bạn cần làm là là xác định danh từ trong câu. Cả hai chỉ đi kèm với danh từ đếm được (như student, book, bottle) và không dùng với danh từ không đếm được (như water, happiness, information).

Tiếp theo, hãy xét đến số lượng cá thể, phần từ trong nhóm. Nếu chỉ có hai đối tượng, bạn phải dùng each. Khi có ba cá thể hoặc nhiều hơn, bạn có thể dùng cả hai từ này.

Cuối cùng, nếu bạn muốn nhấn mạnh từng cá thể riêng lẻ, hãy dùng each. Ngược lại, nếu muốn nói đến toàn bộ nhóm như một thể thống nhất, một khối, hãy chọn every.

Ví dụ:

  • Each runner had a personal trainer to support them during the race. (Mỗi vận động viên đều có huấn luyện viên riêng hỗ trợ trong suốt cuộc đua.)
  • Every employee must attend the safety briefing before starting work. (Mọi nhân viên đều phải tham dự buổi phổ biến an toàn trước khi bắt đầu làm việc.)

5. Lưu ý khi dùng cấu trúc Each of

Khi sử dụng cấu trúc each of, bạn cần chú ý một số điều quan trọng sau đây để tránh mắc lỗi sai trong giao tiếp và bài thi IELTS:

  • Danh từ sau “each of” luôn là số nhiều: Mặc dù “each” mang nghĩa là mỗi (một người/vật) nhưng danh từ theo sau “each of” phải là danh từ số nhiều.

SAI: Each of student is talented. 
ĐÚNG: Each of the students is talented.

  • Động từ theo sau chia ở số ít: Dù danh từ là số nhiều, động từ đi sau “each of” vẫn phải chia ở số ít, vì chủ ngữ thực sự là “each” (một).

SAI: Each of the candidates have a different background.
ĐÚNG: Each of the candidates has a different background.

  • Không dùng “each of” trước danh từ không xác định: Tránh dùng “each of” với danh từ chung chung chưa xác định (như “dogs”, “students”,… không có từ chỉ định phía trước).

SAI: Each of dogs is barking.
ĐÚNG: Each of The dogs is barking.

  • Không dùng “each of” trước danh từ không đếm được: Each mang ý nghĩa là từng cái một trong một tập hợp các đơn vị riêng biệt – nên chỉ áp dụng với danh từ đếm được số nhiều.

SAI: Each of the water is clean. 
ĐÚNG: Each of the students has a book.

7. Bài tập vận dụng

Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc each of:

  1. The students are responsible for their own work.
    Viết lại: _____________________________
  2. The books on the shelf are interesting.
    Viết lại: _____________________________
  3. We have different opinions about the topic.
    Viết lại: _____________________________
  4. The team members have their own tasks.
    Viết lại: _____________________________
  5. My friends have unique talents.
    Viết lại: _____________________________
  6. The children put their toys away after playing.
    Viết lại: _____________________________
  7. The employees need to attend the meeting.
    Viết lại: _____________________________
  8. The answers were correct according to the teacher.
    Viết lại: _____________________________
  9. The students need to bring their ID cards.
    Viết lại: _____________________________
  10. We were invited to the party last week.
    Viết lại: _____________________________

Đáp án:

  1. Each of the students is responsible for their own work.
  2. Each of the books on the shelf is interesting.
  3. Each of us has a different opinion about the topic.
  4. Each of the team members has their own task.
  5. Each of my friends has a unique talent.
  6. Each of the children puts their toys away after playing.
  7. Each of the employees needs to attend the meeting.
  8. Each of the answers was correct according to the teacher.
  9. Each of the students needs to bring their ID card.
  10. Each of us was invited to the party last week.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Việc hiểu rõ cách dùng cấu trúc Each of không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai ngữ pháp không đáng có mà còn nâng cao độ chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên thông qua ví dụ thực tế để ghi nhớ sự khác biệt giữa chúng, từ đó áp dụng linh hoạt trong cả bài viết và phần nói của bài thi IELTS.

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản để cải thiện ngữ pháp, từ vựng và cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, thì khóa học Freshman tại The IELTS Workshop chính là khoá học dành cho bạn.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo