fbpx

Cấu trúc Forget: Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết

Cấu trúc Forget có thể gây ra một số khó khăn cho người học tiếng Anh nếu không nắm rõ cách dùng Forget to V và Forget V-ing. Đặc biệt, từ Forget thường sẽ không đứng một mình mà sẽ đi kèm một danh từ hay một mệnh đề nào đó. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ làm rõ cách dùng cấu trúc Forget và đưa ra bài tập minh họa để bạn vận dụng nhé.

1. Forget là gì? 

Theo từ điển Cambridge, Forget là một động từ chỉ việc “không thể nhớ một điều/ sự kiện nào hoặc cách thực hiện một việc nào đó”. Nhìn chung, Forget có một vài mặt nghĩa sau:

Quên một điều gì đó.

Ví dụ: I forgot my friend’s birthday. (Tôi quên sinh nhật của bạn mình.)

Quên thực hiện một việc gì đó (thường là nhiệm vụ hoặc công việc người đó phải làm).

Ví dụ: She forgot to send the email this morning. (Cô ấy quên gửi email sáng nay.)

Quên mang theo một thứ gì đó.

Ví dụ: I forgot my keys at home. (Tôi quên chìa khóa ở nhà.)

Ngừng nghĩ về một điều gì đó hoặc một người nào đó.

Ví dụ: Forget about your worries and enjoy the party. (Quên đi những lo lắng của bạn và tận hưởng buổi tiệc đi.)

2. Các cấu trúc Forget trong tiếng Anh

Cùng xem qua một vài cấu trúc Forget phổ biến nhất trong tiếng Anh mà mọi người học nên nắm rõ:

2.1 Cấu trúc Forget V-ing 

Forget + V_ing

Động từ Forget đi kèm với một động từ dạng V-ing được áp dụng khi người nói đã thực hiện hành động đó nhưng lại “quên” rằng họ đã làm nó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She forgot meeting him last year. (Cô ấy quên rằng mình đã gặp anh ta năm ngoái.)
  • We forgot visiting that museum. (Chúng tôi quên rằng mình đã thăm bảo tàng đó.)

2.2 Cấu trúc Forget to V 

Forget + to Verb

Cấu trúc Forget + to Verb được dùng để diễn tả rằng chủ thể đã quên thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc mà họ cần phải làm. Động từ trong câu diễn đạt hành động mà chủ thể đã quên và không thực hiện.

Ví dụ:

  • They forgot to turn off the lights before leaving the house. (Họ đã quên tắt đèn trước khi rời khỏi nhà.) 
  • He forgot to send the email to his boss. (Anh ấy đã quên gửi email cho sếp của mình.)

Thêm vào đó, cấu trúc này cũng xuất hiện trong các câu mệnh lệnh nhằm nhắc nhở người khác thực hiện một hành động nào đó. Trong trường hợp này, từ ‘forget’ thường được sử dụng ở dạng phủ định để nhấn mạnh ý nghĩa “hãy nhớ làm điều tôi đã yêu cầu/ dặn dò”.

Ví dụ: 

  • Don’t forget to send me the report by Friday. (Đừng quên gửi báo cáo cho tôi trước thứ Sáu.) 
  • Make sure you don’t forget to call your mother on her birthday. (Hãy chắc chắn rằng bạn không quên gọi cho mẹ vào ngày sinh nhật của bà ấy.)

2.3 Cấu trúc Forget + about + Gerund

Forget + about + Noun/V_ing

Cụm từ Forget + About thường được sử dụng để chỉ việc “quên mất điều gì đó”, “bỏ qua những điều không cần thiết” hoặc “bỏ đi ý định thực hiện một điều gì đó”.

Ví dụ: 

  • She asked me to forget about what happened yesterday. (Cô ấy yêu cầu tôi quên những gì đã xảy ra ngày hôm qua.)
  • Let’s forget about making any plans for the weekend. (Hãy quên việc lên kế hoạch cho cuối tuần đi.)
Các cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Các cấu trúc Forget trong tiếng Anh

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Forget 

Các cụm từ sau đây đều có ý nghĩa tương đương với “quên” và có thể được sử dụng thay cho từ Forget để tránh lặp từ và làm phong phú thêm vốn từ vựng của người học.

Lose track of: Quên mất, không nhớ được.

Ví dụ: I lost track of time while reading. (Tôi đã quên mất thời gian khi đang đọc sách.)

Slip one’s mind: Quên béng đi, không nhớ ra.

Ví dụ: The meeting completely slipped my mind. (Cuộc họp hoàn toàn bị tôi quên béng đi.)

Neglect to remember: Quên không nhớ.

Ví dụ: I neglected to remember your birthday. (Tôi đã quên không nhớ đến ngày sinh nhật của bạn.)

Fail to recall: Không nhớ ra, không nhớ được.

Ví dụ: I failed to recall the details of the conversation. (Tôi đã không nhớ ra được các chi tiết của cuộc trò chuyện.)

Các cụm từ đồng nghĩa với Forget
Các cụm từ đồng nghĩa với Forget 

4. Phân biệt cấu trúc Forget với Regret và Remember 

Điểm giống nhau 

Các động từ tiếng Anh Forget, Regret và Remember đều liên quan đến trí nhớ và cảm xúc của con người. Những động từ này có thể được sử dụng với to Verb hoặc V-ing và ý nghĩa của chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc của động từ theo sau.

Chúng đều có thể được sử dụng trong các thì khác nhau, bao gồm quá khứ, hiện tại và tương lai, tùy vào ngữ cảnh của câu. Các động từ này có thể xuất hiện trong các câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn.

Điểm khác nhau

NghĩaĐi với to VerbĐi với V_ing
ForgetQuên một điều/ sự kiện gì đóDùng để diễn tả việc quên một nhiệm vụ quan trọng.

Ví dụ: She forgot to send the report before the deadline. (Cô ấy quên gửi báo cáo trước hạn chót.)
Để diễn tả việc quên một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: I forgot meeting you last Sunday. (Tôi quên rằng đã gặp bạn Chủ Nhật tuần trước.)
RegretHối tiếc về một điều/ sự việc gì đóĐược dùng để thể hiện sự tiếc nuối về một sự việc dự kiến xảy ra trong tương lai hoặc để thông báo về một tình huống không thuận lợi nào đó.

Ví dụ: I regret to inform you that the event has been postponed. (Tôi rất tiếc khi thông báo rằng sự kiện đã bị hoãn lại.)
Được dùng để diễn tả cảm giác tiếc nuối về một hành động đã thực hiện trước đó.

Ví dụ: She regrets not taking that job opportunity. (Cô ấy tiếc vì đã không nhận cơ hội công việc đó.)
RememberNhớ một điều/ sự việc gì đóChúng ta có thể sử dụng cấu trúc này để nhắc nhở về việc cần thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: Remember to take your umbrella if it looks like rain. (Nhớ mang theo ô nếu trời có vẻ sẽ mưa.)
Dùng để thể hiện việc hồi tưởng lại một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: She remembers visiting the museum last summer. (Cô ấy nhớ đã tham quan bảo tàng vào mùa hè năm ngoái.)

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc về dạng phù hợp:

  1. She remembered ………….( call) her friend before the meeting.
  2. I always forget ……….( lock) the door before leaving the house.
  3. Did you remember …………..( bring) the tickets to the concert?
  4. Please don’t forget ………..( feed) the cat while I’m away.
  5. My brother is always forgetting …………..( turn off) the lights.
  6. When we were kids, we ……….( forget) to do our homework sometimes.
  7. I forgot ………….( pay) the bill last month.
  8. Remember …………( water) the plants regularly.

Đáp án:

  1. to call
  2. to lock
  3. to bring
  4. to feed
  5. to turn off
  6. forgot
  7. to pay
  8. to water

Xem thêm: Regret to V hay Ving? Cấu trúc Regret và cách dùng chi tiết

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Forget, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo