Cấu trúc Intend là một trong những cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn tả ý định hoặc kế hoạch làm một việc gì đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ về Intend to V hay Ving, các cấu trúc thường gặp, cách sử dụng cùng những cụm từ đi kèm giúp bạn nắm chắc cấu trúc intend nhé!
1. Intend là gì?
Intend trong tiếng Anh là một động từ mang nghĩa “dự định” hoặc “có ý định” làm gì đó. Đây là một từ thường dùng để diễn tả kế hoạch hoặc ý định trong tương lai.
Ví dụ:
- I intend to go to the gym tomorrow. (Tôi dự định sẽ đi tập gym vào ngày mai.)
- She intends to study abroad next year. (Cô ấy dự định sẽ du học vào năm tới.)
2. Cấu trúc Intend trong tiếng Anh
Bạn đang bối rối giữa việc nên dùng intend to V hay Ving trong câu? Thực tế, intend to V là cấu trúc thông dụng và được sử dụng phổ biến để diễn tả một dự định trong tương lai. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính học thuật, intend V-ing vẫn có thể được dùng.
2.1. Intend to V
Cấu trúc intend to V được sử dụng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch của một người. Đây là một cách phổ biến để nói về những dự định hoặc kế hoạch trong tương lai.
S + intend + to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- They intend to launch the new product next month. (Họ dự định sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)
- We intend to move to a new house by the end of the year. (Chúng tôi dự định sẽ chuyển đến nhà mới trước cuối năm.)
2.2 Intend V-ing
Mặc dù ít phổ biến hơn, Intend cũng có thể đi kèm với động từ dạng V-ing (gerund) để diễn tả ý định hoặc dự định làm một hành động trong tương lai (một số trường hợp câu được dùng có tính chất liên tục, tiếp diễn). Cấu trúc:
S + intend + V-ing
Ví dụ:
- I intend starting my own business. (Tôi dự định bắt đầu công việc kinh doanh riêng.)
- She intends joining a yoga class. (Cô ấy dự định tham gia một lớp học yoga.)
2.3 Intend + That + Clause
Trong một số trường hợp, Intend có thể đi kèm với một mệnh đề.
S + intend + that + S + V (nguyên mẫu): diễn tả dự định của một đối tượng dành cho một đối tượng khác
Ví dụ:
- The manager intends that all employees attend the meeting. (Quản lý dự định tất cả nhân viên sẽ tham gia cuộc họp.)
- I intend that we should finish this project by Friday. (Tôi dự định rằng chúng ta sẽ hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.)
2.4 Intend Something as Something
Cấu trúc Intend something as something diễn tả ý định hoặc dự kiến về một sự vật hoặc sự việc ra sao, như thế nào. Đây là một cách để thể hiện mục đích hoặc vai trò mà bạn mong muốn cho sự vật hoặc sự việc đó.
S + intend + something + as + something
Ví dụ:
- We intend this project as a stepping stone for future development. (Chúng tôi dự kiến dự án này là một bước đệm cho sự phát triển trong tương lai.)
- The author intended his novel as a critique of modern society. (Tác giả dự định cuốn tiểu thuyết của mình như một lời phê bình xã hội hiện đại.)
2.5 Intend Something by Something
Cấu trúc Intend something by something diễn tả ý nghĩa hoặc mục đích của một sự việc nào đó. Đây là cách để bạn giải thích rõ hơn về ý định hoặc thông điệp mà bạn muốn truyền đạt qua một hành động, sự vật, hoặc sự việc. Cấu trúc:
S + intend + something + by + something
Ví dụ:
- What do you intend by this gesture? (Bạn có ý định gì qua cử chỉ này?)
- She intended a compliment by her remark. (Cô ấy dự kiến một lời khen qua lời nhận xét của mình.)
2.6 Something + to be + intended + for Somebody
Cấu trúc “something + to be + intended + for somebody” được sử dụng để nói về việc một sự vật hoặc sự việc được dự định hoặc được thiết kế để chịu sự tác động hoặc nhận được từ ai đó. Đây là cách thể hiện mục đích hoặc đối tượng mà một sự vật hoặc sự việc hướng đến. Cấu trúc:
Something + to be + intended + for + somebody
Ví dụ:
- This gift is intended for you. (Món quà này được dành cho bạn.)
- The training program is intended for new employees. (Chương trình đào tạo này được thiết kế cho các nhân viên mới.)
2.7 Intend + for
Cấu trúc intend for được dùng để thể hiện ý định hoặc mục đích hướng đến một người hoặc một vật cụ thể. Thông thường, cấu trúc này diễn tả mong muốn của người nói rằng một hành động, kế hoạch hay vật gì đó sẽ dành riêng cho ai đó hoặc để phục vụ một mục đích cụ thể. Nó cũng cho thấy đối tượng sẽ chịu ảnh hưởng hoặc nhận được lợi ích từ điều đã được lên kế hoạch.
Intend + something + for + someone/something
Ví dụ: We intend this course for beginners who have no prior coding experience.
(Chúng tôi dự định khóa học này dành cho người mới bắt đầu chưa có kinh nghiệm lập trình.)

3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Intend
Khi sử dụng cấu trúc Intend, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau để tránh sai sót:
- Không sử dụng trực tiếp với tân ngữ: Intend không đi trực tiếp với tân ngữ mà cần phải có các giới từ đi kèm như to, as, hay for.
Ví dụ:
Sử dụng sai: He intend purchase a premium IELTS Material account so that he can learn to listen essays more effectively
=> Sử dụng đúng: He intend to purchase a premium IELTS Material account so that he can learn to listen essays more effectively. (Anh ấy dự định mua một tài khoản ưu đãi của IELTS Material để mà anh ấy có thể học cách nghe các bài luận một cách hiệu quả hơn)
- Lưu ý về ngữ cảnh: Mỗi cấu trúc Intend có nghĩa là “dự định” nhưng cách sử dụng khác nhau tuỳ theo ngữ cảnh. Các bạn chú ý nắm rõ và sử dụng cấu trúc Intend phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ:
Sử dụng sai: John intends go to university next year because he wants to study engineering and pursue a career in aerospace.
=> Sử dụng đúng: John intends to go to university next year because he wants to study engineering and pursue a career in aerospace. (John dự định sẽ vào đại học vào năm tới vì anh ấy muốn học ngành kỹ thuật và theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực hàng không vũ trụ.)
Xem thêm:
- Regret to V hay Ving? Cấu trúc Regret và cách dùng chi tiết
- Help to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng từ Help và bài tập
4. Các dạng Family word của Intend
Cùng tham khảo các Word Family của Intend để mở rộng vốn từ và sử dụng từ vựng linh hoạt hơn trong giao tiếp và bài thi nhé.
Family Word | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
intend | Động từ | Dự định, có ý định | I intend to study abroad next year. (Tôi dự định đi du học vào năm sau.) |
intended | Tính từ | Có ý định, đã được định sẵn | This gift is intended for my best friend. (Món quà này được dành cho bạn thân tôi.) |
intentional | Tính từ | Có chủ ý, cố ý | That was an intentional foul. (Đó là một pha phạm lỗi cố ý.) |
intentionally | Trạng từ | Một cách cố ý, có chủ đích | He intentionally ignored my message. (Anh ấy cố ý phớt lờ tin nhắn của tôi.) |
intention | Danh từ | Ý định, mục đích | She had no intention of lying. (Cô ấy không có ý định nói dối.) |
intender | Danh từ | Người có ý định (ít dùng, mang tính học thuật) | The intender must clarify the objective. (Người có ý định cần làm rõ mục tiêu.) |
5. Các cụm từ phổ biến đi kèm với Intend trong tiếng Anh
Sau đây là một số cụm từ (Collocation) có thể kết hợp với Intend bạn có thể dễ dàng bắt gặp:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Clearly intend | Rõ ràng có ý định | They clearly intend to implement the new system by next quarter. (Họ rõ ràng có ý định triển khai hệ thống mới vào quý tới.) |
Fully Intend | Hoàn toàn có ý định | I fully intend to travel around the world after I retire. (Tôi hoàn toàn có ý định du lịch vòng quanh thế giới sau khi nghỉ hưu.) |
Originally intend | Ban đầu có ý định | We originally intended to visit Paris, but we changed our plans. (Ban đầu chúng tôi có ý định thăm Paris, nhưng chúng tôi đã thay đổi kế hoạch.) |
Well-intended | Mô tả ý định tốt đẹp hoặc có thiện chí | Her well-intended advice only made the situation worse. (Lời khuyên đầy thiện chí của cô ấy chỉ khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.) |
Intended purpose | Chỉ mục đích hoặc ý định mà một thứ gì đó được tạo ra hoặc thiết kế để đạt được. | This software is not being used for its intended purpose. (Phần mềm này không được sử dụng đúng với mục đích ban đầu của nó. |
Unintended consequences | Những hậu quả không mong muốn hoặc không dự định. | The new law led to several unintended consequences, including increased unemployment. (Luật mới đã dẫn đến nhiều hậu quả không mong muốn, bao gồm cả tình trạng thất nghiệp gia tăng.) |
Firmly intend | Mạnh mẽ, kiên định, quyết tâm. | I firmly intend to pass the IELTS exam this year. (Tôi nhất quyết sẽ vượt qua kỳ thi IELTS trong năm nay.) |

6. Các cấu trúc tương đương với cấu trúc Intend trong tiếng Anh
Ngoài Intend, còn có nhiều cấu trúc khác để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch. Dưới đây là hai cấu trúc tương đương cùng cấu trúc Intend thường được sử dụng trong tiếng Anh:
6.1. To be about to do something
Cấu trúc “to be about to do something” thường được dùng khi nói về việc sắp làm gì đó. Đây là một cách diễn đạt phổ biến và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- She is about to leave for work when she receives an important phone call.(Cô ấy sắp rời khỏi nhà để đi làm thì nhận được một cuộc điện thoại quan trọng.)
- We are about to start the meeting, so please take your seats. (Chúng tôi sắp bắt đầu cuộc họp, nên hãy ngồi vào chỗ.)
6.2. Plan
Plan có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, và nó rất linh hoạt trong việc diễn tả các ý định hoặc kế hoạch:
- Khi plan được sử dụng như một danh từ, nó thường được dùng để diễn tả một ý định, một kế hoạch cụ thể hoặc một chiến lược đã được vạch ra để đạt được mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
We have a plan to reduce our carbon footprint by 30% over the next five years. (Chúng tôi có một kế hoạch giảm lượng khí thải carbon xuống 30% trong vòng năm năm tới.)
- Khi plan được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là lập kế hoạch hoặc dự định làm gì đó. Đây là một cách phổ biến để diễn tả ý định hoặc sự sắp xếp cho các hoạt động trong tương lai.
Ví dụ:
She plans to improve her English by taking an intensive course next month. (Cô ấy dự định cải thiện tiếng Anh của mình bằng cách tham gia một khóa học chuyên sâu vào tháng tới.)
6.3. To be going to do something
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả dự định hoặc kế hoạch chắc chắn sẽ trong tương lai gần, có sự chuẩn bị cụ thể.
Ví dụ: They are going to move to a new city next month. (Họ dự định chuyển đến một thành phố mới vào tháng tới.)
Bài tập vận dụng
Sắp xếp những từ sau thành các câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc Intend:
- The/ company/ to/ launch/ a/ product/ line/ intends/in / new/the/ fall.
- We/ visit/ our /grandparents// weekend/ intend/ next/ to.
- He /that/the/ everyone/ attend/ seminar/ tomorrow/intends.
- The/ intended/ her/ latest/ painting/ as/ a/ to /her/ hometown/artist/tribute.
- What/ do/making/ you/ intend/ by/ that/ statement?
- They/ intended/ students/ this/ scholarship/ to/ from/ disadvantaged/ backgrounds/support.
- The/ intended/ for//this/ program/ incoming/ freshmen/school.
- This/ message/ pursue/ is/to/ inspire/ others/ to/ their/ dreams/ intended.
- The/ committee/ to/ decision/ finalize/ their/ by/ the/ end/intends/ of/ the/ week.
- She/ intends/ abroad/ to/ study/ next/ year.
Đáp án:
- The company intends to launch a new product line in the fall.
- We intend to visit our grandparents next weekend.
- He intends that everyone attend the seminar tomorrow.
- The artist intended her latest painting as a tribute to her hometown.
- What do you intend by making that statement?
- They intended this scholarship to support students from disadvantaged backgrounds.
- The school intended this program for incoming freshmen.
- This message is intended to inspire others to pursue their dreams.
- The committee intends to finalize their decision by the end of the week.
- She intends to study abroad next year.
Tham khảo thêm: Need to V hay Ving? Nắm vững cấu trúc Need trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Intend, Intend to V hay Ving và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.