fbpx

Intend to V hay Ving? Cấu trúc Intend và bài tập chi tiết

Cấu trúc Intend là một trong những cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn tả ý định hoặc kế hoạch làm một việc gì đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ về các cấu trúc thường gặp, cách sử dụng cùng những cụm từ đi kèm giúp bạn nắm chắc cấu trúc intend nhé!

1. Intend là gì?

Intend là một động từ mang nghĩa “dự định” hoặc “có ý định” làm gì đó. Đây là một từ thường dùng để diễn tả kế hoạch hoặc ý định trong tương lai.

Ví dụ:

  • I intend to go to the gym tomorrow. (Tôi dự định sẽ đi tập gym vào ngày mai.)
  • She intends to study abroad next year. (Cô ấy dự định sẽ du học vào năm tới.)

2. Cấu trúc Intend trong tiếng Anh

2.1. Intend to V

Cấu trúc intend to V được sử dụng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch của một người. Đây là một cách phổ biến để nói về những dự định hoặc kế hoạch trong tương lai.

S + intend + to + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • They intend to launch the new product next month. (Họ dự định sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)
  • We intend to move to a new house by the end of the year. (Chúng tôi dự định sẽ chuyển đến nhà mới trước cuối năm.)

2.2 Intend V-ing

Mặc dù ít phổ biến hơn, Intend cũng có thể đi kèm với động từ dạng V-ing (gerund) để diễn tả ý định hoặc dự định làm một hành động trong tương lai (một số trường hợp câu được dùng có tính chất liên tục, tiếp diễn). Cấu trúc:

S + intend + V-ing

Ví dụ:

  • I intend starting my own business. (Tôi dự định bắt đầu công việc kinh doanh riêng.)
  • She intends joining a yoga class. (Cô ấy dự định tham gia một lớp học yoga.)

2.3 Intend + That + Clause

Trong một số trường hợp, Intend có thể đi kèm với một mệnh đề.

S + intend + that + S + V (nguyên mẫu): diễn tả dự định của một đối tượng dành cho một đối tượng khác

Ví dụ:

  • The manager intends that all employees attend the meeting. (Quản lý dự định tất cả nhân viên sẽ tham gia cuộc họp.)
  • I intend that we should finish this project by Friday. (Tôi dự định rằng chúng ta sẽ hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.)

2.4 Intend Something as Something

Cấu trúc Intend something as something diễn tả ý định hoặc dự kiến về một sự vật hoặc sự việc ra sao, như thế nào. Đây là một cách để thể hiện mục đích hoặc vai trò mà bạn mong muốn cho sự vật hoặc sự việc đó. Cấu trúc:

S + intend + something + as + something

Ví dụ:

  • We intend this project as a stepping stone for future development. (Chúng tôi dự kiến dự án này là một bước đệm cho sự phát triển trong tương lai.)
  • The author intended his novel as a critique of modern society. (Tác giả dự định cuốn tiểu thuyết của mình như một lời phê bình xã hội hiện đại.)

2.5 Intend Something by Something

Cấu trúc Intend something by something diễn tả ý nghĩa hoặc mục đích của một sự việc nào đó. Đây là cách để bạn giải thích rõ hơn về ý định hoặc thông điệp mà bạn muốn truyền đạt qua một hành động, sự vật, hoặc sự việc. Cấu trúc:

S + intend + something + by + something

Ví dụ:

  • What do you intend by this gesture? (Bạn có ý định gì qua cử chỉ này?)
  • She intended a compliment by her remark. (Cô ấy dự kiến một lời khen qua lời nhận xét của mình.)

2.6 Something + to be + intended + for Somebody

Cấu trúc “something + to be + intended + for somebody” được sử dụng để nói về việc một sự vật hoặc sự việc được dự định hoặc được thiết kế để chịu sự tác động hoặc nhận được từ ai đó. Đây là cách thể hiện mục đích hoặc đối tượng mà một sự vật hoặc sự việc hướng đến. Cấu trúc:

Something + to be + intended + for + somebody

Ví dụ:

  • This gift is intended for you. (Món quà này được dành cho bạn.)
  • The training program is intended for new employees. (Chương trình đào tạo này được thiết kế cho các nhân viên mới.)
Các cấu trúc Intend thường gặp trong tiếng Anh
Các cấu trúc Intend thường gặp trong tiếng Anh

3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Intend

Khi sử dụng cấu trúc Intend, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau để tránh sai sót:

  • Không sử dụng trực tiếp với tân ngữ: Intend không đi trực tiếp với tân ngữ mà cần phải có các giới từ đi kèm như to, as, hay for.

Ví dụ:

Sử dụng sai: He intend purchase a premium IELTS Material account so that he can learn to listen essays more effectively

=> Sử dụng đúng: He intend to purchase a premium IELTS Material account so that he can learn to listen essays more effectively. (Anh ấy dự định mua một tài khoản ưu đãi của IELTS Material để mà anh ấy có thể học cách nghe các bài luận một cách hiệu quả hơn)

  • Lưu ý về ngữ cảnh: Mỗi cấu trúc Intend có nghĩa là “dự định” nhưng cách sử dụng khác nhau tuỳ theo ngữ cảnh. Các bạn chú ý nắm rõ và sử dụng cấu trúc Intend phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

Sử dụng sai: John intends go to university next year because he wants to study engineering and pursue a career in aerospace.

=> Sử dụng đúng: John intends to go to university next year because he wants to study engineering and pursue a career in aerospace. (John dự định sẽ vào đại học vào năm tới vì anh ấy muốn học ngành kỹ thuật và theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực hàng không vũ trụ.)

4. Các cụm từ phổ biến đi kèm với Intend trong tiếng Anh

Sau đây là một số cụm từ với Intend bạn có thể dễ dàng bắt gặp: 

Cụm từNghĩaVí dụ
Clearly intendRõ ràng có ý địnhThey clearly intend to implement the new system by next quarter. (Họ rõ ràng có ý định triển khai hệ thống mới vào quý tới.)
Fully IntendHoàn toàn có ý địnhI fully intend to travel around the world after I retire. (Tôi hoàn toàn có ý định du lịch vòng quanh thế giới sau khi nghỉ hưu.)
Originally intendBan đầu có ý địnhWe originally intended to visit Paris, but we changed our plans. (Ban đầu chúng tôi có ý định thăm Paris, nhưng chúng tôi đã thay đổi kế hoạch.)
Các cụm từ phổ biến đi kèm với Intend trong tiếng Anh
Các cụm từ phổ biến đi kèm với Intend trong tiếng Anh

5. Các cấu trúc tương đương với cấu trúc Intend trong tiếng Anh

Ngoài Intend, còn có nhiều cấu trúc khác để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch. Dưới đây là hai cấu trúc tương đương cùng cấu trúc Intend thường được sử dụng trong tiếng Anh:

1. To be about to do something

Cấu trúc “to be about to do something” thường được dùng khi nói về việc sắp làm gì đó. Đây là một cách diễn đạt phổ biến và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • She is about to leave for work when she receives an important phone call.(Cô ấy sắp rời khỏi nhà để đi làm thì nhận được một cuộc điện thoại quan trọng.)
  • We are about to start the meeting, so please take your seats. (Chúng tôi sắp bắt đầu cuộc họp, nên hãy ngồi vào chỗ.)

2. Plan

Plan có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, và nó rất linh hoạt trong việc diễn tả các ý định hoặc kế hoạch:

  • Khi plan được sử dụng như một danh từ, nó thường được dùng để diễn tả một ý định, một kế hoạch cụ thể hoặc một chiến lược đã được vạch ra để đạt được mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

We have a plan to reduce our carbon footprint by 30% over the next five years. (Chúng tôi có một kế hoạch giảm lượng khí thải carbon xuống 30% trong vòng năm năm tới.)

  • Khi plan được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là lập kế hoạch hoặc dự định làm gì đó. Đây là một cách phổ biến để diễn tả ý định hoặc sự sắp xếp cho các hoạt động trong tương lai.

Ví dụ: 

She plans to improve her English by taking an intensive course next month. (Cô ấy dự định cải thiện tiếng Anh của mình bằng cách tham gia một khóa học chuyên sâu vào tháng tới.)

3. To be going to do something

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả dự định hoặc kế hoạch chắc chắn sẽ trong tương lai gần, có sự chuẩn bị cụ thể.

Ví dụ: They are going to move to a new city next month.(Họ dự định chuyển đến một thành phố mới vào tháng tới.)

Bài tập vận dụng

Sắp xếp những từ sau thành các câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc Intend:

  1. The/ company/ to/ launch/ a/ product/ line/ intends/in / new/the/ fall.
  2. We/ visit/ our /grandparents// weekend/ intend/ next/ to.
  3. He /that/the/ everyone/ attend/ seminar/ tomorrow/intends.
  4. The/ intended/ her/ latest/ painting/ as/ a/ to /her/ hometown/artist/tribute.
  5. What/ do/making/ you/ intend/ by/ that/ statement?
  6. They/ intended/ students/ this/ scholarship/ to/ from/ disadvantaged/ backgrounds/support.
  7. The/ intended/ for//this/ program/ incoming/ freshmen/school.
  8. This/ message/ pursue/ is/to/ inspire/ others/ to/ their/ dreams/ intended.
  9. The/ committee/ to/ decision/ finalize/ their/ by/ the/ end/intends/ of/ the/ week.
  10. She/ intends/ abroad/ to/ study/ next/ year.

Đáp án:

  1. The company intends to launch a new product line in the fall.
  2. We intend to visit our grandparents next weekend.
  3. He intends that everyone attend the seminar tomorrow.
  4. The artist intended her latest painting as a tribute to her hometown.
  5. What do you intend by making that statement?
  6. They intended this scholarship to support students from disadvantaged backgrounds.
  7. The school intended this program for incoming freshmen.
  8. This message is intended to inspire others to pursue their dreams.
  9. The committee intends to finalize their decision by the end of the week.
  10. She intends to study abroad next year.

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Intend, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo