fbpx

Lead to là gì? Cấu trúc Lead to, cách sử dụng và bài tập

Bạn có biết rằng cấu trúc Lead to là chìa khóa giúp thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả một cách rõ ràng và thuyết phục trong tiếng Anh? Đây là một cấu trúc quan trọng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn rất cần thiết trong bài thi IELTS. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng chính xác cấu trúc Lead to cùng những bài tập thực hành hữu ích, giúp nâng cao kỹ năng tiếng Anh hiệu quả.

1. Cấu trúc Lead to là gì?

Theo định nghĩa từ điển Cambridge, lead to có nghĩa là dẫn đến, gây ra hoặc mở đường cho một kết quả nào đó xảy ra”. Nói cách khác, nó biểu thị một quá trình hoặc sự kiện này tạo điều kiện hoặc là nguyên nhân làm phát sinh một điều khác.

Ngoài lead to, bạn cũng có thể bắt gặp những cụm tương tự như lead into hoặc lead on to, nhưng chúng thường mang sắc thái nghĩa hơi khác hoặc dùng trong những ngữ cảnh đặc thù hơn.

Ví dụ

  • Severe weather conditions can lead to flight delays.
    (Thời tiết khắc nghiệt có thể dẫn đến việc chuyến bay bị hoãn.)
  • Poor diet often leads to various health complications.
    (Chế độ ăn uống kém thường gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.)
  • Neglecting regular maintenance might lead to machine breakdowns.
    (Việc bỏ qua bảo dưỡng định kỳ có thể dẫn tới hỏng hóc máy móc.)

2. Cấu trúc Lead to và cách sử dụng

Cấu trúc lead to được dùng phổ biến để thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc sự hướng dẫn trong câu tiếng Anh. Có hai cách dùng chính của cấu trúc này mà bạn nên nắm rõ.

2.1. Cấu trúc: S + lead to + something

Cấu trúc: S + lead to + something

Cách sử dụng này nhằm diễn đạt rằng một sự việc, hành động hoặc nguyên nhân nào đó dẫn tới hoặc gây ra một kết quả nhất định.

Ví dụ:

  • Recent studies lead to the understanding that regular exercise improves mental health.
    (Các nghiên cứu gần đây cho thấy việc tập thể dục đều đặn cải thiện sức khỏe tinh thần.)
  • Poor time management can lead to missed deadlines.
    (Quản lý thời gian kém có thể gây ra việc trễ hạn hoàn thành công việc.)

Ở cấu trúc này, động từ “lead” có thể chia theo thì phù hợp với chủ ngữ trong câu.

2.2. Cấu trúc: S + lead + someone + to + something

Cấu trúc: S + lead + someone + to + something

Khi muốn diễn tả việc ai đó hướng dẫn, khiến ai đó làm hoặc tin vào điều gì, chúng ta sử dụng cấu trúc này. Nó biểu thị hành động dẫn dắt hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến suy nghĩ hay hành động của một người khác.

Ví dụ:

  • The coach led the players to adopt a new training strategy.
    (Huấn luyện viên đã hướng dẫn các cầu thủ áp dụng chiến thuật tập luyện mới.)
  • Her inspiring speech led the audience to reconsider their opinions.
    (Bài phát biểu truyền cảm hứng của cô ấy đã khiến khán giả suy nghĩ lại về quan điểm của mình.)

Lưu ý:

  • Động từ lead trong câu sẽ thay đổi theo thì (lead/led) và phải phù hợp với chủ ngữ.
  • Cấu trúc lead to nhấn mạnh sự liên kết giữa nguyên nhân và kết quả, còn lead someone to something tập trung vào việc tác động hoặc hướng dẫn một ai đó.
Lead to là gì? cấu trúc lead to

Cấu trúc lead to

3. Các từ và cụm từ tương tự với Lead to

Tiếng Anh có nhiều từ và cụm từ mang ý nghĩa tương đồng với lead to, dùng để diễn tả việc gây ra, dẫn đến hoặc tạo ra một kết quả nào đó. Hãy cùng xem một số từ/cụm phổ biến kèm ví dụ minh họa:

Từ/ cụm từ tương đươngVí dụ 
Result in (hậu quả là)The company’s innovative campaign resulted in a sharp rise in customer engagement.(Chiến dịch sáng tạo của công ty dẫn đến sự tăng mạnh trong tương tác của khách hàng.)
Cause (gây ra)The severe storm caused extensive damage across the city.(Cơn bão nghiêm trọng đã gây ra thiệt hại nặng nề trên toàn thành phố.)
Bring about (mang lại, tạo ra)The new policy brought about significant improvements in public transportation.(Chính sách mới đã mang lại những cải thiện đáng kể trong hệ thống giao thông công cộng.)
Trigger (kích hoạt, gây ra)The unexpected announcement triggered a surge in stock prices.(Thông báo bất ngờ đã kích hoạt sự tăng vọt của giá cổ phiếu.)
Breed (dẫn đến, gây ra)A lack of community support can breed feelings of isolation and frustration.(Thiếu sự hỗ trợ từ cộng đồng có thể dẫn đến cảm giác cô lập và thất vọng.)
Spark (kích hoạt, gây ra)The controversial announcement sparked widespread debate on social media.(Thông báo gây tranh cãi đã kích hoạt cuộc tranh luận rộng rãi trên mạng xã hội.)
Make (khiến cho)This software makes collaboration among team members much easier.(Phần mềm này khiến việc hợp tác giữa các thành viên trong nhóm trở nên dễ dàng hơn nhiều.)
Be responsible for (chịu trách nhiệm về, gây ra)The heavy rainfall was responsible for the flooding in the downtown area.(Lượng mưa lớn là nguyên nhân gây ra tình trạng ngập lụt ở khu trung tâm thành phố.)
Arouse (gợi lên, khơi dậy)The suspenseful soundtrack aroused excitement in the audience.(Nhạc nền đầy hồi hộp đã khơi dậy sự phấn khích trong khán giả.)

Xem thêm: Hướng dẫn tra từ đồng nghĩa – synonyms trong tiếng Anh

4. So sánh và phân biệt giữa Lead to và Contribute to

Khi học tiếng Anh, nhiều bạn thường thắc mắc liệu có thể dùng cấu trúc lead to thay thế cho contribute to được không? Để làm rõ điều này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu điểm tương đồng và khác biệt giữa hai cụm từ này.

Điểm giống nhau

Cả lead tocontribute to đều dùng để mô tả mối quan hệ giữa một hoặc nhiều nguyên nhân với kết quả xảy ra, thể hiện sự liên quan giữa các sự kiện hoặc yếu tố với kết quả cuối cùng.

Điểm khác nhau

Mặc dù có điểm tương đồng, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của hai cấu trúc này lại khác biệt rõ ràng:

Tiêu chíLead toContribute to
Ý nghĩa chínhDiễn tả một nguyên nhân trực tiếp gây ra kết quả cụ thểDiễn tả sự đóng góp, hỗ trợ của một hoặc nhiều yếu tố tạo nên kết quả chung
Cách dùngThường dùng khi một yếu tố chính gây ra kết quả rõ ràngDùng khi nhiều yếu tố cùng đóng góp vào kết quả, không phải chỉ một nguyên nhân duy nhất

Xem thêm: Contribute đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập vận dụng

5. Bài tập:

Viết lại câu sử dụng cấu trúc lead to

  1. The heavy rain caused flooding in the city.
  2. Poor time management resulted in his failure in the exam.
  3. Smoking cigarettes may cause lung diseases.
  4. Lack of sleep can cause health problems.
  5. The new policy brought about many changes in the company.
  6. His negligence caused the accident.
  7. The high demand for products resulted in increased prices.
  8. Pollution has caused damage to the environment.
  9. Stress and anxiety caused her to lose weight.
  10. A poor diet may cause vitamin deficiency.

Đáp án

  1. The heavy rain led to flooding in the city.
  2. His failure in the exam was led to by poor time management.
  3. Smoking cigarettes can lead to lung diseases.
  4. Health problems can be led to by lack of sleep.
  5. Many changes in the company were led to by the new policy.
  6. The accident was led to by his negligence.
  7. Increased prices were led to by the high demand for products.
  8. Damage to the environment has been led to by pollution.
  9. She lost weight as stress and anxiety led to it.
  10. Vitamin deficiency may be led to by a poor diet.

Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc câu trong tiếng Anh dễ hiểu và đầy đủ nhất

Sau khi tìm hiểu và luyện tập với bài viết từ The IELTS Workshop, hy vọng bạn đã tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc Lead to trong nhiều tình huống khác nhau. Đừng quên thực hành thường xuyên để biến cấu trúc này thành một phần tự nhiên trong vốn tiếng Anh của bạn, góp phần giúp bạn chinh phục các kỳ thi và giao tiếp thành công.

Test trình độ IELTS miễn phí ngay tại đây.

test trình độ ielts the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo