fbpx

Regret to V hay Ving? Cấu trúc Regret và cách dùng chi tiết

Cấu trúc Regret là một trong những cấu trúc thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự hối tiếc về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra. Trong bài viết này, hãy cùng THe IELTS Workshop tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng cấu trúc và các cụm từ đi kèm của cấu trúc Regret trong tiếng Anh.

1. Regret là gì?

Regret trong tiếng Anh là danh từ và động từ dùng để miêu tả cảm giác tiếc nuối về một tình huống, đặc biệt là điều gì đó đáng buồn hoặc sai trái hoặc một sai lầm mà một người đã mắc phải.

Danh từ (noun): Regret là cảm giác hối tiếc về một hành động hoặc quyết định đã thực hiện.

Ví dụ: She felt a deep sense of regret for missing the opportunity. (Cô ấy cảm thấy một sự hối tiếc sâu sắc vì đã bỏ lỡ cơ hội.)

Động từ (verb): Regret là hành động cảm thấy hối tiếc hoặc tiếc nuối về một việc gì đó.

Ví dụ: He regrets not studying harder for the exam. (Anh ấy hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

2. Cấu trúc Regret trong tiếng Anh

Regret To V

Regret trong cấu trúc này diễn tả sự hối tiếc hoặc tiếc nuối do chưa làm hay không làm một điều gì đó. Ngoài ra cũng thể hiện người nói muốn lấy làm tiếc để thông báo một sự việc nào đó. Ta có cấu trúc:

S + Regret + to V(infinitive)

Ví dụ: 

  • I regret to leave early, but I have another appointment. (Tôi rất tiếc phải rời đi sớm, nhưng tôi có một cuộc hẹn khác.)
  • We regret to inform you that your application was unsuccessful. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn xin của bạn không thành công.)

Regret V-ing

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã (hoặc đã chưa) xảy ra trong quá khứ. Ta có cấu trúc:

S + Regret + (not) V-ing

Ví dụ: 

  • I regret not telling the truth. (Tôi hối tiếc vì đã không nói sự thật.)
  • I regret spending too much money on things I don’t need. (Tôi hối tiếc vì đã tiêu quá nhiều tiền vào những thứ không cần thiết.)

Cấu trúc Regret + That Clause

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc hoặc tiếc nuối về một tình huống cụ thể hoặc sự kiện đã xảy ra. Đây là một cấu trúc formal. Ta có cấu trúc như sau:

S + regret + that + Clause

Ví dụ: 

  • She regrets that she didn’t take the job offer. (Cô ấy hối tiếc vì đã không nhận lời mời làm việc.)
  • They regret that they didn’t save more money when they were younger. (Họ hối tiếc vì đã không tiết kiệm nhiều tiền hơn khi còn trẻ.)
Cách dùng cấu trúc Regret trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Regret trong tiếng Anh

3. Phân biệt cấu trúc Regret to V và Regret V-ing

Cấu trúc Regret to V và Regret V-ing khiến nhiều người học nhầm lẫn. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc mang ý nghĩa và cách áp dụng khác nhau. Hãy cùng so sánh và ghi nhớ để sử dụng chính xác:

Cấu trúcRegret + to VRegret + V-ing
Ý nghĩaMang nghĩa là hối hận khi chưa làm điều gì/ lấy làm tiếc để thông báo về sự việc nào đó.Mang nghĩa là hối hận vì đã làm điều gì.
Thời điểm sử dụngDùng để diễn tả sự hối tiếc hoặc tiếc nuối khi phải làm một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai. Dùng để diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụWe regret to inform you that the flight has been canceled. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đã bị hủy.)She regrets not taking the job offer. (Cô ấy hối hận vì đã không nhận lời mời làm việc.)
Phân biệt hai cấu trúc Regret  to V và Regret V-ing
Phân biệt hai cấu trúc Regret to V và Regret V-ing

4. Phân biệt cấu trúc Regret với Remember và Forget

Khi tìm hiểu về cấu trúc “Regret,” nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn với cấu trúc Remember và Forget. Dù có cấu trúc tương tự nhau, ba cấu trúc này mang ý nghĩa khác biệt. Dưới đây là cách nhận biết chúng:

1. Cấu trúc đi với V-ing

Regret, remember và forget đều có thể đi cùng với V-ing khi muốn nói về một sự việc nào đó đã xảy ra trong quá khứ. Cụ thể:

Regret + V-ing: Hối tiếc về một việc đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: I regret eating so much cake yesterday. (Tôi hối tiếc vì đã ăn quá nhiều bánh hôm qua.)

Remember + V-ing: Nhớ lại một việc đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: I remember meeting her at the conference last year. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy tại hội nghị năm ngoái.)

Forget + V-ing: Quên một việc đã xảy ra trong quá khứ. Thường dùng trong câu phủ định hoặc chứa “will never forget”.

Ví dụ: I can’t forget hearing that song when we first met. (Tôi không thể quên việc nghe bài hát đó khi chúng tôi lần đầu gặp nhau.)

2. Cấu trúc đi với to V 

Regret, remember và forget đều có thể đi cùng với to V sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trước. Cụ thể:

Regret + to V: Hối tiếc khi phải làm điều gì hoặc thông báo điều gì.

Ví dụ: I regret to inform you that your application has been rejected. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn của bạn đã bị từ chối.)

Remember + to V: Nhớ phải làm gì đó trong tương lai.

Ví dụ: Remember to lock the door before you leave. (Hãy nhớ khóa cửa trước khi bạn đi.)

Forget + to V: Quên làm một việc cần phải làm.

Ví dụ: Don’t forget to turn off the lights before going out. (Đừng quên tắt đèn trước khi ra ngoài.)

5. Từ/ cụm từ đi kèm với Regret trong tiếng Anh

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Deep regrethối tiếc sâu sắcDavid felt a deep regret for not attending his best friend’s wedding. (David cảm thấy hối tiếc sâu sắc vì không tham dự đám cưới của bạn thân.)
Feeling of regretcảm thấy hối tiếcAfter selling his childhood home, John couldn’t shake the feeling of regret for letting go of so many cherished memories.(Sau khi bán căn nhà thời thơ ấu của mình, John không thể thoát khỏi cảm giác hối tiếc vì đã để mất nhiều kỷ niệm quý giá.)
Only regretđiều hối tiếc duy nhấtHis only regret in life was not spending more time with his family. (Điều hối tiếc duy nhất của anh ta trong cuộc đời là không dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)
Sincere regretsự hối tiếc chân thànhLinda expressed her sincere regret for unintentionally causing offense. (Linda bày tỏ sự hối tiếc chân thành vì vô tình gây phản cảm.)

Bài tập vận dụng

Yêu cầu: Áp dụng cấu trúc Regret để chia động từ trong câu sao cho phù hợp

  1. She regrets not (apply)_____ for the scholarship when she had the chance.
  2. They regret(inform)_____ you that the event has been postponed.
  3. He regrets (miss)_____ his flight due to traffic.
  4. We regret not (save)_____ enough money for the trip.
  5. Jenny regrets not (study)_____ harder for her exams.
  6. The company regrets (announce)_____ layoffs due to financial difficulties.
  7. He regrets saying those hurtful words to his friend.
  8. Mary regrets not (accept)_____ the job offer last year.
  9. They regret not (invest)_____ in that stock when it was low.
  10. She regrets not (spend)_____ more time with her grandparents before they passed away.

Đáp án:

  1. applying 
  2. to inform
  3. missing
  4. saving
  5. studying
  6. to announce 
  7. saying
  8. accepting 
  9. investing 
  10. spending

Xem thêm: Intend to V hay Ving? Cấu trúc Intend và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Regret, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo