fbpx

Cấu trúc Supposed: Ý nghĩa, công thức và bài tập thực hành

Trong tiếng Anh, cấu trúc supposed thường được sử dụng để diễn đạt những điều được cho là đúng, kỳ vọng hoặc nghĩa vụ. Đây là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt ý một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp. Qua bài viết này, The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cấu trúc supposed, các cách sử dụng và bài tập thực hành để giúp bạn áp dụng hiệu quả vào thực tế.

1. Supposed nghĩa là gì?

Từ “supposed” là tính từ trong tiếng Anh, được phát âm là /səˈpəʊzd/ theo tiếng Anh Anh và /səˈpoʊzd/ theo tiếng Anh Mỹ. Nó có các nghĩa sau:

  • Được cho là; giả định là: Được tin hoặc chấp nhận mà không có bằng chứng chắc chắn. Ví dụ: “This is the supposed site of the ancient temple.” (Đây được cho là vị trí của ngôi đền cổ.)
  • Được kỳ vọng; có nhiệm vụ phải: Diễn tả điều gì đó được mong đợi hoặc có trách nhiệm phải làm. Ví dụ: “The children are supposed to be at school by 8.45 a.m.” (Bọn trẻ được kỳ vọng phải có mặt ở trường trước 8 giờ 45 sáng.)

2. Cách dùng cấu trúc supposed trong tiếng Anh

Cấu trúc be supposed to

Cấu trúc be supposed to trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả trách nhiệm hoặc nghĩa vụ phải thực hiện một hành động nào đó, hoặc để chỉ điều gì đó được mong đợi xảy ra theo quy tắc hoặc kỳ vọng chung.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + be + supposed to + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + be + not + supposed to + V (nguyên thể)
  • Nghi vấn: Is/Are/Am + S + supposed to + V (nguyên thể)?

Cách sử dụng:

1. Diễn tả nghĩa vụ hoặc quy định

Ví dụ:

  • Employees are supposed to wear uniforms at work. (Nhân viên cần mặc đồng phục khi làm việc.)
  • Students are not supposed to use their phones in class. (Học sinh không được sử dụng điện thoại trong giờ học.)

2. Diễn tả điều được mong đợi.

Ví dụ:

  • Parents are supposed to teach their children good manners. (Cha mẹ được mong đợi dạy con những quy tắc ứng xử tốt.)
  • The train was supposed to arrive at 10 AM, but it was delayed. (Tàu đáng lẽ ra đến lúc 10 giờ sáng nhưng bị trì hoãn.)

3. Diễn tả sự ngạc nhiên khi thực tế khác với mong đợi

Ví dụ:

  • I thought you were supposed to be on vacation. (Tôi nghĩ bạn đáng lẽ ra đang đi nghỉ mà?)
  • Wasn’t she supposed to pick us up? (Chẳng phải cô ấy đáng lẽ ra sẽ đón chúng ta sao?)
Cách dùng cấu trúc supposed trong tiếng Anh
Cấu trúc be supposed to

Xem thêm: Cấu trúc It is necessary: Công thức, cách dùng và bài tập

Cấu trúc Suppose that

“Suppose that” – Giả định : Dùng để đưa ra tình huống giả định.

Cấu trúc: Suppose that + S + V (thì hiện tại)

Ví dụ:

  • Suppose that you win the lottery, what will you do? (Giả sử bạn trúng xổ số, bạn sẽ làm gì?)
  • Suppose that she forgot the appointment, should we call her? (Giả sử cô ấy quên cuộc hẹn, chúng ta nên gọi cho cô ấy không?)

Cấu trúc Suppose so

“Suppose so” – Diễn tả sự đồng ý nhưng không chắc chắn

Ví dụ:

  • A: “Is Sarah coming to the party?” (Sarah sẽ đến bữa tiệc chứ?)
    B: “I suppose so, but she hasn’t confirmed yet.” (Tôi nghĩ vậy, nhưng cô ấy chưa xác nhận.)
  • A: “Do you think our team will win the match?” (Bạn có nghĩ đội chúng ta sẽ thắng trận đấu không?)
    B: “I suppose so, but it depends on how well they play.” (Tôi nghĩ vậy, nhưng còn tùy vào họ chơi tốt thế nào.)

Xem thêm: The last time là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

3. Phân biệt cấu trúc Be supposed to và động từ Suppose

Nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa cụm “Be supposed to” và động từ “Suppose” vì chúng có vẻ giống nhau về mặt ngữ pháp. Tuy nhiên, trên thực tế, hai cấu trúc này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng so sánh để hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng.

Dưới đây là bảng so sánh giữa “Be supposed to”“Suppose” theo từng tiêu chí:

Tiêu chíBe supposed toSuppose
Loại từThành ngữĐộng từ
Cấu trúc ngữ phápS + be supposed to + V (nguyên thể)

S + be (not) supposed to + V (nguyên thể)
S + suppose (that) + Mệnh đề

S + Auxiliary Verb + not + suppose (that) + Mệnh đề
Ngữ nghĩa– Mang nghĩa vụ, trách nhiệm phải làm gì đó.

– Diễn tả điều được mong đợi theo quy chuẩn chung.
– Nghĩ rằng, tin rằng điều gì đó là đúng hoặc có thật.

– Giả định, giả sử một tình huống nào đó.
Cách dùng– Nói về nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. – Diễn tả điều lẽ ra phải xảy ra nhưng không như mong đợi.

– Diễn tả niềm tin chung về một điều gì đó.
– Thể hiện suy nghĩ hoặc phỏng đoán.

– Giả định một tình huống có thể xảy ra.

– Đưa ra gợi ý hoặc đề xuất.
Ví dụ– Students are supposed to submit their assignments before Friday. (Sinh viên được yêu cầu nộp bài trước thứ Sáu.)

– This movie is supposed to be very interesting. (Bộ phim này được cho là rất hấp dẫn.)
– I suppose she is already at home. (Tôi đoán là cô ấy đã về nhà rồi.)

– Suppose you win the lottery, what would you do? (Giả sử bạn trúng xổ số, bạn sẽ làm gì?)

Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc Offer và cách dùng thông dụng

Bài tập vận dụng

Điền từ thích hợp vào chỗ trống với dạng đúng của “be supposed to” hoặc “suppose”.

  1. You __________ (not, talk) during the exam. It’s against the rules.
  2. I __________ (that) he will arrive on time, but I’m not sure.
  3. The train __________ (leave) at 8 AM, but it’s delayed today.
  4. This book __________ (be) very useful for beginners.
  5. Suppose you __________ (lose) your phone, what would you do?
  6. Students __________ (submit) their assignments before the deadline.
  7. I __________ (not, suppose) you would be interested in this topic.
  8. The meeting __________ (start) at 2 PM, but the manager is late.
  9. Suppose you __________ (have) a chance to travel anywhere, where would you go?
  10. We __________ (not, park) here. This is a no-parking zone.

Đáp án:

  1. are not supposed to talk
  2. suppose
  3. is supposed to leave
  4. is supposed to be
  5. lost
  6. are supposed to submit
  7. didn’t suppose
  8. is supposed to start
  9. had
  10. are not supposed to park

Xem thêm: Cấu trúc Think: Định nghĩa, cách dùng và cấu trúc tương tự Think

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng về cấu trúc supposed cùng một số bài tập áp dụng mà The IELTS Workshop dành cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ là những thông tin hữu ích giúp bạn thêm vững vàng khi gặp các dạng bài tập và việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng, đơn giản hơn rất nhiều. 

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo