Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều bạn thường băn khoăn và dễ nhầm lẫn về việc sử dụng động từ choose đúng cách: Choose to V hay Ving mới là cấu trúc chuẩn? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi đó, đồng thời phân tích các cấu trúc phổ biến nhất của Choose kèm ví dụ minh họa dễ hiểu.
1. Choose là gì?
Choose là động từ dùng để diễn đạt hành động lựa chọn hoặc đưa ra quyết định giữa hai hay nhiều phương án khác nhau. Đây là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh với dạng quá khứ đơn là chose và dạng phân từ hai là chosen, thường xuất hiện trong cả văn viết lẫn giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
- She chose to study abroad to improve her language skills. (Cô ấy đã chọn đi du học để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.)
- We have chosen a new manager for the project. (Chúng tôi đã chọn một người quản lý mới cho dự án.)
2. Choose to V hay Ving?
Trong tiếng Anh, cấu trúc phổ biến và chuẩn xác nhất với động từ choose là choose + to V (động từ nguyên thể có “to”), được sử dụng khi muốn biểu đạt việc ai đó chủ động quyết định thực hiện một hành động cụ thể.
Dạng choose + V-ing vẫn có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh, nhưng không phải là cấu trúc thông dụng và không mang nghĩa “quyết định làm gì”. Khi V-ing xuất hiện sau choose, nó chỉ đóng vai trò danh động từ, dùng để nói đến bản thân hoạt động được xem như một sự lựa chọn, không phải nhấn mạnh hành động sẽ diễn ra trong tương lai.
Vì vậy, trong đa số trường hợp, người học nên ưu tiên sử dụng choose + to V để tránh sai ngữ pháp hoặc dùng không tự nhiên.
Ví dụ:
- They chose to invest in renewable energy for a sustainable future. (Họ quyết định đầu tư vào năng lượng tái tạo để hướng tới một tương lai bền vững.)
- After thinking carefully, she chose to study abroad instead of staying home. (Sau khi suy nghĩ kỹ, cô ấy quyết định đi du học thay vì ở lại quê nhà.)
3. Một số cấu trúc và cách dùng phổ biến của Choose
Ngoài cấu trúc chính choose + to V mà chúng ta đã tìm hiểu, động từ choose còn kết hợp linh hoạt với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm từ cố định phổ biến trong tiếng Anh. Sau đây là 4 cấu trúc phổ biến nhất của Choose bạn nên nắm rõ.

3.1. Cấu trúc Choose + as
| Choose + someone/something + as + something |
Cấu trúc Choose + as được dùng khi nói về việc lựa chọn một người hoặc một vật để đảm nhận một vai trò, vị trí hay chức danh nào đó.
Trong thực tế sử dụng, cấu trúc này mang ý nghĩa tương đương với choose + somebody + to be + something.
Ví dụ:
- The committee chose Mr. Thompson as the new project leader = The committee chose Mr. Thompson to be the new project leader. (Ủy ban đã chọn ông Thompson làm trưởng dự án mới.)
- Voters chose her as president in the last election = Voters chose her to be president in the last election. (Cử tri đã chọn cô ấy làm tổng thống trong kỳ bầu cử vừa qua.)
3.2. Cấu trúc Choose + between
| Choose + between + V_ing/Noun + V_ing/NounChoose + between + two + (plural) Noun |
Cấu trúc Choose + between được dùng khi người nói cần đưa ra quyết định giữa hai lựa chọn khác nhau. Trong cấu trúc này, between đóng vai trò nhấn mạnh tính so sánh, thường đi kèm danh từ hoặc V-ing song song về mặt ngữ pháp.
Ví dụ:
- We had to choose between buying a new laptop and saving money for our trip. (Chúng tôi buộc phải lựa chọn giữa việc mua laptop mới và tiết kiệm tiền cho chuyến du lịch.)
- Emma has to choose between two job offers before the end of the week. (Emma phải chọn một trong hai lời mời làm việc trước cuối tuần.)
3.3. Cấu trúc Choose + from
| Choose + from + (plural) Noun |
Cấu trúc Choose + from được dùng khi người nói cần đưa ra quyết định trong một tập hợp gồm nhiều lựa chọn khác nhau, không chỉ so sánh hai phương án như Choose + between.
Ví dụ:
- She has to choose from several job offers. (Cô ấy phải chọn từ nhiều lời mời làm việc khác nhau.)
- Students can choose from a wide range of elective courses. (Sinh viên có thể lựa chọn từ một loạt các môn học tự chọn đa dạng.)
3.4. Cấu trúc Choose + for
| Choose + something + for + someone |
Cấu trúc Choose + for dùng khi người nói chủ động quyết định và chọn một sự vật hoặc lựa chọn nào đó nhằm phục vụ lợi ích hoặc nhu cầu của người khác.
Ví dụ:
- She chose a quiet hotel for her parents. (Cô ấy đã chọn một khách sạn yên tĩnh cho bố mẹ mình.)
- The teacher chose a suitable topic for the students. (Giáo viên đã chọn một chủ đề phù hợp cho học sinh.)
4. Các cụm từ thường đi kèm với Choose
Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp chính, động từ choose còn thường xuất hiện trong nhiều cụm từ (collocations) và thành ngữ cố định, giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn.
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Choose the best | Chọn lựa chọn tốt nhất trong số các khả năng | Parents always want to choose the best school for their children. (Cha mẹ luôn muốn chọn trường học tốt nhất cho con cái mình.) |
| Choose based on + N | Lựa chọn dựa trên một tiêu chí cụ thể | New members are chosen based on their skills and experience. (Thành viên mới được chọn dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm của họ.) |
| Choose from a range of options | Chọn từ nhiều lựa chọn sẵn có | Employees can choose from a range of health insurance plans. (Nhân viên có thể chọn từ nhiều gói bảo hiểm y tế khác nhau.) |
| Choose on behalf of + sb | Chọn thay mặt cho ai đó | The manager chose on behalf of the whole department. (Quản lý đã chọn thay mặt cho toàn bộ phòng ban.) |
| Choose according to + N | Lựa chọn dựa trên tiêu chí, sở thích hoặc yêu cầu nào đó | Customers can choose according to their budget and preferences. (Khách hàng có thể chọn dựa trên ngân sách và sở thích cá nhân.) |
| Choose without hesitation | Quyết định chọn ngay lập tức, không do dự | She chose without hesitation to accept the job offer abroad. (Cô ấy quyết định chấp nhận lời mời việc làm ở nước ngoài mà không chút do dự.) |
| Choose with caution | Lựa chọn một cách thận trọng, tránh rủi ro | You should choose with caution when selecting a business partner. (Bạn nên chọn đối tác kinh doanh một cách thận trọng.) |
| Choose at random | Chọn một cách ngẫu nhiên | The teacher chose students at random to answer questions. (Giáo viên chọn học sinh một cách ngẫu nhiên để trả lời câu hỏi.) |
| Choose wisely | Lựa chọn một cách thông minh, suy nghĩ kỹ lưỡng | It’s important to choose wisely when investing your money. (Điều quan trọng là phải chọn một cách khôn ngoan khi đầu tư tiền bạc.) |
5. Phân biệt Choose, Chose và Chosen
Động từ choose là động từ bất quy tắc, nên các dạng biến thể của nó thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết kèm ví dụ thực tế để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng:
| Dạng động từ | Ý nghĩa và cách dùng | Ví dụ |
| Choose | Dạng nguyên thể (ngôi thứ ba số ít: chooses), dùng ở thì hiện tại đơn hoặc sau động từ khuyết thiếu để chỉ sự lựa chọn ở hiện tại/tương lai. | The company offers many colors for customers to choose from. (Công ty cung cấp nhiều màu sắc để khách hàng lựa chọn.) |
| Chose | Quá khứ đơn của choose, dùng để diễn tả hành động lựa chọn đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. | He chose the blue shirt instead of the red one yesterday. (Hôm qua anh ấy đã chọn chiếc áo sơ mi màu xanh thay vì màu đỏ.) |
| Chosen | Quá khứ phân từ (past participle), thường dùng trong thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành hoặc cấu trúc bị động (be + chosen). | She has been chosen as the team leader for the new project. (Cô ấy đã được chọn làm trưởng nhóm cho dự án mới.) |
6. Phân biệt Choose, Pick, Select, Opt và Decide
Mặc dù đều mang nghĩa liên quan đến “lựa chọn” hoặc “quyết định”, các động từ choose, pick, select, opt và decide lại có sự khác biệt tinh tế về sắc thái, ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ sự khác nhau này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn, tránh lặp từ.
| Từ | Sắc thái | Cách dùng chính | Ví dụ |
| Choose | Trung lập, linh hoạt, dùng được trong hầu hết ngữ cảnh | Chỉ hành động lựa chọn chung giữa các khả năng; thường mang tính suy nghĩ kỹ lưỡng | Customers can choose any item from the menu. (Khách hàng có thể chọn bất kỳ món nào từ thực đơn.) |
| Pick | Thân mật; thường dùng trong nói chuyện hàng ngày | Chỉ việc chọn nhanh, đôi khi ngẫu nhiên hoặc không cần suy nghĩ nhiều | Just pick a color you like and we’ll paint the room. (Cứ chọn một màu mà bạn thích rồi chúng ta sẽ sơn phòng.) |
| Select | Trang trọng hơn choose, mang tính chuyên nghiệp, kỹ thuật | Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, chọn lọc cẩn thận từ danh sách hoặc tiêu chí cụ thể | The jury will select the winner based on creativity. (Ban giám khảo sẽ chọn người thắng cuộc dựa trên sự sáng tạo.) |
| Opt for | Trang trọng; thường dùng để chỉ sự lựa chọn thay thế hoặc chiến lược | Chỉ việc chọn một phương án cụ thể trong số các lựa chọn, nhấn mạnh sự cân nhắc | Many students opt for online courses because of flexibility. (Nhiều sinh viên chọn học trực tuyến vì tính linh hoạt.) |
| Decide | Trang trọng; nhấn mạnh quá trình suy nghĩ dẫn đến kết luận cuối cùng | Tập trung vào việc đưa ra quyết định (thường đi với to V hoặc that-clause), không nhất thiết có nhiều lựa chọn | After much discussion, they decided to cancel the event. (Sau khi thảo luận nhiều, họ quyết định hủy sự kiện.) |
Tạm kết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ Choose to V hay Ving? Cấu trúc chính của động từ choose là đi với to V trong hầu hết các trường hợp. Hãy thực hành thường xuyên qua ví dụ thực tế để áp dụng chính xác, giúp kỹ năng tiếng Anh của bạn tiến bộ nhanh chóng hơn!
Đăng ký ngay khóa Freshman hôm nay để nắm vững nền tảng tiếng Anh vững chắc và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS chỉ trong thời gian ngắn!
