Dưới đây là bài giải đề IELTS Writing Task 2 trong Test 1, Cambridge 19 do cô Đinh Thảo Chi tại The IELTS Workshop gợi ý. Cùng tham khảo cách phân tích, làm bài và ghi lại một số từ vựng hay ở cuối bài nhé.
1. Phân tích đề bài Competition at work, at school and in daily life
1.1. Đề bài Competition at work, at school and in daily life | IELTS Writing Task 2
Some people think that competition at work, at school and in daily life is a good thing. Others believe that we should try to cooperate more, rather than competing against each other. Discuss both views and give your own opinion.
(Một số người cho rằng cạnh tranh trong công việc, ở trường học và trong đời sống hàng ngày là một điều tốt. Những người khác lại tin rằng chúng ta nên cố gắng hợp tác nhiều hơn thay vì cạnh tranh với nhau. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn)
1.2. Phân tích đề bài
Dạng đề: Discussion + Opinion Essay
Từ khóa chính:
- competition: sự cạnh tranh
- cooperation: sự hợp tác
- work: công việc
- education: giáo dục
- daily life: đời sống hàng ngày
- beneficial: có lợi
- should be encouraged: nên được khuyến khích
Xem thêm: Cách làm dạng Opinion essay IELTS Writing task 2
1.3. Dàn bài chi tiết
Introduction
- Mở đề: Nhiều ý kiến trái chiều xoay quanh việc liệu cạnh tranh trong công việc, học tập và đời sống hàng ngày mang lại lợi ích, hay chúng ta nên ưu tiên tinh thần hợp tác.
- Quan điểm cá nhân: Mặc dù cạnh tranh có thể là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự tiến bộ, mình tin rằng hợp tác thường mang lại thành công bền vững và lợi ích lâu dài hơn.
Body Paragraph 1: Lợi ích của cạnh tranh
- Rèn luyện khả năng chịu áp lực: Học cách đối mặt với thất bại giúp con người kiên cường và linh hoạt hơn.
- Thúc đẩy phát triển cá nhân: Giúp mỗi người đặt ra mục tiêu cao hơn và nỗ lực đạt được chúng.
Ví dụ: Nhân viên cạnh tranh để thăng chức thường chủ động nâng cao kỹ năng. - Kích thích đổi mới sáng tạo: Sự ganh đua thúc đẩy ý tưởng mới và cải tiến sản phẩm/dịch vụ.
Ví dụ: Apple và Samsung liên tục ra mắt sản phẩm mới để dẫn đầu thị trường.
Body Paragraph 2: Lợi ích của hợp tác
- Giảm áp lực tiêu cực: Cạnh tranh quá mức dễ dẫn đến căng thẳng, trong khi hợp tác tạo ra môi trường hỗ trợ.
- Chia sẻ và tận dụng thế mạnh: Kết hợp nhiều kỹ năng và góc nhìn khác nhau để đạt kết quả tốt hơn.
Ví dụ: Dự án nhóm ở đại học thường thành công hơn khi các thành viên phối hợp hiệu quả. - Xây dựng niềm tin và mối quan hệ: Hợp tác tạo nền tảng cho quan hệ lâu dài và sự tin tưởng lẫn nhau.
Conclusion
Cạnh tranh có thể mang lại động lực và thúc đẩy đổi mới, nhưng hợp tác giúp nuôi dưỡng sự tin tưởng và ổn định lâu dài. Cách tiếp cận lý tưởng là lấy hợp tác làm trọng, đồng thời duy trì cạnh tranh ở mức vừa phải để tối ưu hóa cả hiệu quả lẫn mối quan hệ.
2. Bài mẫu
There is ongoing debate about whether competition in work, education, and daily life is beneficial, or if cooperation should be encouraged instead. While rivalry can push individuals to achieve more, I believe that collaboration tends to produce more meaningful and sustainable results.
Supporters of competition argue that it drives people to improve themselves. In the workplace, for example, employees who compete for promotions are often motivated to learn new skills and work more efficiently. Competition can also promote innovation, as seen in the technology sector, where companies such as Apple and Samsung continuously develop cutting-edge products to outdo each other. Furthermore, facing challenges in a competitive environment can build resilience, teaching individuals to cope with setbacks and persevere.
On the other hand, proponents of cooperation highlight its ability to create mutually beneficial outcomes. Working together enables individuals to share knowledge and leverage each other’s strengths. In education, for instance, students who collaborate on group projects often achieve higher-quality results than those working alone. Cooperation also fosters trust and builds long-term partnerships, which are essential for long-term success. Moreover, it can reduce the stress and anxiety that often accompany intense competition.
In my view, competition should not be entirely avoided, as it can inspire progress and innovation. However, it is most effective when balanced with cooperation. This approach, sometimes called “coopetition”, allows individuals and organisations to challenge themselves while also benefiting from teamwork. Sports teams, for example, cooperate internally to win matches while competing against others.
In conclusion, although competition can encourage improvement and innovation, cooperation generally creates a more supportive and sustainable environment. Striking the right balance between the two can bring the best of both worlds.
Sample by Dinh Thao Chi – IELTS Teacher at The IELTS Workshop
3. Từ vựng
- rivalry: sự cạnh tranh
- cutting-edge: tiên tiến, hiện đại nhất
- resilience: khả năng phục hồi, bền bỉ
- persevere: kiên trì
- mutually beneficial: có lợi cho cả hai bên
- leverage each other’s strengths: tận dụng thế mạnh của nhau
- foster trust: nuôi dưỡng sự tin tưởng
- long-term partnerships: mối quan hệ hợp tác lâu dài
- anxiety: sự lo âu, lo lắng
- coopetition: vừa hợp tác vừa cạnh tranh
Xem thêm: Trọn bộ Vocabulary In Use – Giáo trình từ vựng IELTS cho 4 cấp độ
Tạm kết
Mong rằng bài viết mẫu với chủ đề Competition at work, at school and in daily life từ cô Đinh Thảo Chi đã giúp bạn hình dung rõ cách triển khai dạng Opinion trong IELTS Writing Task 2.
Để luyện tập thêm, bạn có thể tham khảo chuyên mục [Cập nhật liên tục] Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2025 kèm bài mẫu và Bài mẫu Writing Task 2 trên website. Đây là kho tài liệu phong phú giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng xử lý mọi dạng bài.
Đặc biệt, đừng bỏ lỡ khóa HỌC IELTS MIỄN PHÍ chỉ có trên website – nơi bạn được học trực tiếp với giáo viên giàu kinh nghiệm và nhận hướng dẫn chi tiết cho từng dạng bài. Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội duy nhất này!
