fbpx

Complain đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc chi tiết

Bạn đã bao giờ bối rối không biết Complain đi với giới từ gì để diễn tả sự “phàn nàn” cho đúng chưa? Nếu đây cũng là nỗi trăn trở của bạn, thì đừng bỏ lỡ bài viết này nhé! Cùng The IELTS Workshop khám phá tất tần tật về giới từ đi kèm với “complain” để tự tin giao tiếp và viết tiếng Anh chuẩn chỉnh hơn nào!

1. Complain là gì?

Từ Complain /kəmˈpleɪn/ trong tiếng Anh đóng vai trò động từ, có nghĩa là phàn nàn, nói với ai đó là chủ thể cảm thấy khó chịu, bực tức, không hài lòng về một điều gì đó.

Ví dụ: 

  • She had no reason to complain. (Cô ấy không có lý do gì để phàn nàn.)
  • He is always complaining. (Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn.)

2. Complain đi với giới từ gì?

Động từ Complain có thể kết hợp với 3 giới từ: about, to và of. Tùy vào từng giới từ đi kèm, ý nghĩa của Complain sẽ có sự thay đổi theo ngữ cảnh. Cụ thể như sau:

Complain + about

Cấu trúc: S + complain about + something

Ý nghĩa: phàn nàn về cái gì/điều gì đó

Ví dụ:

  • People always complain about the weather. (Mọi người luôn phàn nàn về thời tiết.)
  • She complained about the noise from the street. (Cô ấy phàn nàn về tiếng ồn từ đường phố.)

Complain + to

Cấu trúc: S + complain to + somebody

Ý nghĩa: phàn nàn với ai đó

Ta có thể kết hợp 2 giới từ trên trong một câu: S + complain to somebody about something.

Ví dụ:

  • I want to complain to the manager. (Tôi muốn phàn nàn với người quản lý.)
  • She complained to her parents about the situation at school. (Cô ấy phàn nàn với bố mẹ về tình hình ở trường.)

Complain + of

Cấu trúc: S + complain of + something

Ý nghĩa: “complain of” là cụm động từ (phrasal verb) nghĩa là báo cáo, nói rằng chủ thể đang chịu đựng một triệu chứng bệnh, cơn đau, hoặc một vấn đề liên quan đến sức khỏe.

Ví dụ:

  • She began to complain of a headache. (Cô ấy bắt đầu phàn nàn về việc bị đau đầu.)
  • Many patients complain of feeling tired and weak after the treatment. (Nhiều bệnh nhân phàn nàn về cảm giác mệt mỏi và yếu ớt sau điều trị.)
Complain đi với giới từ gì?
Complain đi với giới từ gì?

Xem thêm: Suffer đi với giới từ gì? Tìm hiểu các cấu trúc của Suffer

3. Một số cấu trúc khác với Complain

Một số cấu trúc liên quan đến từ “complain” và family word (họ từ vựng) của nó như sau:

  • Complain + that-clause: Phàn nàn về một điều gì đó

Ví dụ: They are complaining that the service in the restaurant is slow. (Họ đang phàn nàn rằng dịch vụ trong nhà hàng thật chậm chạp.)

  • Make a complaint / complaints about sb/sth: Đưa ra lời phàn nàn về ai, điều gì

Ví dụ: He made a complaint about having too much homework. (Anh ấy đã đưa ra lời phàn nàn về việc có quá nhiều bài tập về nhà.)

  • Make a complaint / complaints against sb/sth: khiếu nại, phàn nàn hoặc tố cáo chống lại ai đó hoặc điều gì đó

Ví dụ: Customers often make complaints against the high prices. (Khách hàng thường xuyên đưa ra những lời phàn nàn về giá cả cao.)

  • cause/grounds for complaint: Lý do để ai đó phàn nàn

Ví dụ: The lack of funding was a cause for complaint in the report. (Sự thiếu hụt kinh phí là một nguyên nhân gây ra phàn nàn trong báo cáo.)

Một số cấu trúc khác với Complain
Một số cấu trúc khác với Complain

Xem thêm: Proud đi với giới từ gì? Cách sử dụng Proud trong tiếng Anh

4. Một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với complain

Từ đồng nghĩa với complain

TừNghĩaVí dụ
Protest (v)Phản đối, biểu tìnhThey protested the government’s decision. (Họ phản đối quyết định của chính phủ.)
Deplore (v)Than trách, lấy làm tiếcWe deplore the violence in the city. (Chúng tôi than trách bạo lực trong thành phố.)
Remonstrate (v)Phản đối, can giánHe remonstrated with the official about the unfair decision. (Anh ấy can gián viên chức về quyết định không công bằng.)
Grouse (v)Càu nhàu, than phiềnHe’s always grousing about something. (Anh ấy luôn càu nhàu về điều gì đó.)
object to (v)Phản đối, chống lạiMany residents objected to the new building plans. (Nhiều cư dân phản đối kế hoạch xây dựng mới.)
kick up a fuss about (v)Làm ầm ĩ lên, gây rối vềHe kicked up a fuss about the long wait at the restaurant. (Anh ấy làm ầm ĩ lên về việc phải đợi lâu ở nhà hàng.)
grumble about (v)Làu bàu, cằn nhằn vềShe’s always grumbling about the weather. (Cô ấy luôn cằn nhằn về thời tiết.)
Whine about (v)Rên rỉ, than vãn vềHe was whining about having to do chores. (Cậu bé rên rỉ vì phải làm việc nhà.)
bellyache about (v)Càu nhàu, phàn nànStop bellyaching about your job! (Đừng càu nhàu về công việc của bạn nữa!)
make a grievanceĐưa ra lời than phiền, bất bìnhThe workers made a grievance to the management about working conditions. (Công nhân đưa ra lời than phiền với ban quản lý về điều kiện làm việc.)

Từ trái nghĩa với complain

TừNghĩaVí dụ
Praise (v)Khen ngợi, ca ngợiEveryone praised his performance. (Mọi người khen ngợi màn trình diễn của anh ấy.)
Commend (v)Tán dương, ca ngợiThe manager commended her for her excellent work. (Quản lý tán dương cô ấy vì công việc xuất sắc.)
Laud (v)Ca tụng, tung hôThe critics lauded the film as a masterpiece. (Các nhà phê bình ca tụng bộ phim như một kiệt tác.)
Applaud (v)Vỗ tay hoan nghênh, tán thưởngThe audience applauded the speaker’s speech. (Khán giả vỗ tay hoan nghênh bài phát biểu của diễn giả.)
Exult (v)Hân hoan, vui sướng tột độThey exulted in their success. (Họ hân hoan trong thành công của mình.)
(express) approval (n)Bày tỏ sự tán thành, đồng ýThe committee expressed approval of the project. (Ủy ban bày tỏ sự tán thành đối với dự án.)
be pleased withHài lòng vớiShe is pleased with her exam results. (Cô ấy hài lòng với kết quả thi của mình.)
rejoice in (v)Vui mừng, hoan hỉ vềThey rejoiced in their victory. (Họ vui mừng về chiến thắng của mình.)

Bài tập vận dụng

Bài tập. Chọn giới từ đi kèm phù hợp để điền vào chỗ trống:

  1. I complained _____ the quality of the food.
  2. He complained _____ feeling tired all the time.
  3. He complained _____ the police _____ the theft.
  4. The child started complaining _____ a stomach ache at school.
  5. She complained _____ her boss’s unfair treatment.
  6. You should complain _____ customer service.
  7. Elderly people often complain _____ stiff joints in the morning.
  8. Don’t complain _____ your problems, do something about them.
  9. They complained _____ their teacher _____ the unfair grading.
  10. He went to the doctor complaining _____ chest pains.

Đáp án:

  1. about
  2. about / of
  3. to / about
  4. of
  5. about
  6. to
  7. of
  8. about
  9. to / about
  10. of

Xem thêm: Prepare đi với giới từ gì? Cách dùng Prepare chi tiết nhất

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Complain đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Complain chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo