Confused đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, bạn có bao giờ tự hỏi, confused sẽ kết hợp với giới từ nào cho đúng? “Confused about”, “confused by” hay “confused with”? Hiểu rõ confused đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác suy nghĩ của mình mà còn nâng cao sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Trong bài viết chuyên sâu này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn “gỡ rối” tất tần tật về cách dùng “confused”, từ định nghĩa, các giới từ đi kèm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cho đến cách phân biệt với “confusing”.

1. Confused là gì?

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu confused đi với giới từ gì, chúng ta cần nắm vững ý nghĩa và các dạng từ của nó.

Confused /kənˈfjuːzd/ là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh. Nó được dùng để mô tả trạng thái của một người không thể suy nghĩ rõ ràng hoặc không thể hiểu điều gì đó. Confused có thể được dich là bối rối, lúng túng, khó hiểu, không rõ ràng.

Ví dụ:

  • I’m a bit confused. Was the meeting on Tuesday or Wednesday? (Tôi hơi bối rối một chút. Cuộc họp là vào thứ Ba hay thứ Tư vậy?)
  • He looked confused when I told him the news. (Anh ấy trông có vẻ bối rối khi tôi báo tin.)

Bên cạnh dạng tính từ quen thuộc, “confused” còn có các từ loại khác như sau:

To confuse (Động từ): /kənˈfjuːz/

  • Làm cho ai đó bối rối, lúng túng. Ví dụ: The instructions were so complicated that they confused everyone. (Hướng dẫn quá phức tạp đến nỗi chúng làm mọi người bối rối.)
  • Nhầm lẫn ai/cái gì với ai/cái gì khác. Ví dụ: People often confuse me with my twin sister. (Mọi người thường nhầm lẫn tôi với chị gái song sinh của tôi.)

Confusion (Danh từ) /kənˈfjuːʒn/: Sự bối rối, sự lộn xộn, sự mơ hồ.

Ví dụ:

  • There was a lot of confusion about the new policy. (Có rất nhiều sự mơ hồ về chính sách mới.)
  • The announcement caused widespread confusion. (Thông báo đã gây ra sự bối rối trên diện rộng.)

Confusing (Tính từ) /kənˈfjuːzɪŋ/: Gây bối rối, khó hiểu, mơ hồ. Dùng để mô tả bản chất của sự vật, sự việc. (Chúng ta sẽ phân biệt chi tiết “confused” và “confusing” ở phần sau).

Ví dụ:

  • The map was very confusing. (Bản đồ này rất khó hiểu.)
  • It’s a confusing situation. (Đó là một tình huống rắc rối.)

Confusedly (Trạng từ) /kənˈfjuːzɪdli/: Một cách bối rối, lúng túng.

Ví dụ: He stared confusedly at the strange object. (Anh ta nhìn một cách bối rối vào vật thể lạ.)

2. Confused đi với giới từ gì?

Confused có thể đi với ba giới từ chính là ABOUT, BY,WITH. Mỗi giới từ lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng, và việc lựa chọn đúng sẽ giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.

2.1. Confused about

Đây là cấu trúc phổ biến và thông dụng nhất. Chúng ta dùng “confused about something” khi muốn nói về sự bối rối, không chắc chắn hoặc không hiểu rõ về một chủ đề, một tình huống, một vấn đề hay một lĩnh vực cụ thể nào đó.

Cấu trúc:

S + be + confused + about + N/V-ing/Wh-question

Ý nghĩa: Bối rối, lúng túng, không chắc chắn về cái gì.

Ví dụ:

  • I’m confused about the homework. What are we supposed to do? (Tôi đang bối rối về bài tập về nhà. Chúng ta phải làm gì vậy?)
  • Many students are confused about which career path to choose. (Nhiều sinh viên bối rối về việc lựa chọn con đường sự nghiệp nào.)
confused đi với giới từ about

2.2. Confused by

Chúng ta sử dụng “confused by something/someone” khi muốn nhấn mạnh nguyên nhân hoặc tác nhân gây ra sự bối rối đó. Cấu trúc này trả lời cho câu hỏi “Điều gì/Ai đã làm bạn bối rối?”.

Cấu trúc:

S + be + confused + by + N/V-ing

Ý nghĩa: Bị làm cho bối rối bởi ai/cái gì.

Ví dụ:

  • We were all confused by his sudden change of plan. (Tất cả chúng tôi đều bối rối bởi sự thay đổi kế hoạch đột ngột của anh ấy.) -> Sự thay đổi kế hoạch là nguyên nhân gây ra sự bối rối.
  • I was confused by the conflicting information I received. (Tôi đã bị bối rối bởi những thông tin trái ngược mà tôi nhận được.)
confused đi với giới từ by

2.3. Confused with

“Confused with” được sử dụng khi bạn nhầm lẫn người/vật này với một người/vật khác. Nó đồng nghĩa với cấu trúc “mistake someone/something for someone/something else”.

Cấu trúc:

S + confuse + O1 + with + O2 (Dạng chủ động)
O1 + be + confused + with + O2 (Dạng bị động)

Ý nghĩa: Nhầm lẫn ai/cái gì với ai/cái gì khác.

Ví dụ:

  • I always confuse salt with sugar because the containers look the same. (Tôi luôn nhầm lẫn muối với đường vì hai cái hộp trông giống nhau.)
  • She is often confused with her older sister; they look very alike. (Cô ấy thường bị nhầm lẫn với chị gái của mình; họ trông rất giống nhau.)
confused đi với giới từ gì? confused đi với giới từ with

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Confused

Mở rộng vốn từ vựng sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn. Thay vì chỉ dùng “confused”, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau:

Từ đồng nghĩa (Synonyms)

TừNghĩaVí dụ
Puzzled /’pʌzld/ (adj)lúng túng, khó xử (khi không hiểu điều gì)He had a puzzled expression on his face. (Anh ta có vẻ mặt lúng túng.)
Baffled /’bæfld/ (adj)bị làm cho hoang mang, khó hiểuI’m completely baffled as to why she quit her job. (Tôi hoàn toàn hoang mang không hiểu tại sao cô ấy lại nghỉ việc.)
Bewildered /bɪˈwɪldəd/ (adj)rất bối rối, hoang mang (thường do có quá nhiều thông tin hoặc lựa chọn)He was bewildered by the variety of choices on the menu. (Anh ấy bối rối trước sự đa dạng của các lựa chọn trong thực đơn.)
Perplexed /pəˈplekst/ (adj)bối rối, lúng túng (vì một điều gì đó phức tạp, khó giải quyết)The detectives were perplexed by the lack of clues. (Các thám tử bối rối vì không có manh mối nào.)
Muddled /ˈmʌdld/ (adj)lộn xộn, không rõ ràng (trong suy nghĩ)My thoughts are all muddled; I need to rest. (Suy nghĩ của tôi rối bời quá; tôi cần phải nghỉ ngơi.)

Từ trái nghĩa (Antonyms):

Từ NghĩaVí dụ
Clear /klɪə(r)/Rõ ràngThe instructions were very clear and easy to follow. (Hướng dẫn rất rõ ràng và dễ làm theo.)
Certain /ˈsɜːtn/Chắc chắnI am certain that she will pass the exam. (Tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
Sure /ʃʊə(r)/Chắc chắnAre you sure about your decision? (Bạn có chắc chắn về quyết định của mình không?)
Convinced /kənˈvɪnst/Tin chắc, được thuyết phụcHe was convinced that the idea would work. (Anh ấy tin chắc rằng ý tưởng đó sẽ thành công.)
Enlightened /ɪnˈlaɪtnd/Được khai sáng, hiểu rõAfter the discussion, I felt more enlightened about the issue. (Sau cuộc thảo luận, tôi cảm thấy hiểu rõ hơn về vấn đề.)

4. Các cụm từ thường đi với Confused

Để sử dụng confused một cách tự nhiên như người bản xứ, bạn nên học các cụm từ (collocations) thường đi kèm với nó.

  • To be/get confused: Bị bối rối

Ví dụ: It’s easy to get confused in a new city. (Rất dễ bị bối rối ở một thành phố mới.)

  • To look/seem/sound confused: Trông/có vẻ/nghe có vẻ bối rối

Ví dụ: You look confused. Do you need help? (Bạn có vẻ bối rối. Bạn có cần giúp đỡ không?)

  • A bit / slightly / a little confused: Hơi bối rối một chút

Ví dụ: I’m a bit confused about the last part of your explanation. (Tôi hơi bối rối về phần cuối trong lời giải thích của bạn.)

  • Completely / totally / utterly confused: Hoàn toàn bối rối

Ví dụ: After the lecture on quantum physics, I was completely confused. (Sau bài giảng về vật lý lượng tử, tôi hoàn toàn bối rối.)

  • Genuinely confused: Thực sự bối rối

Ví dụ: He was genuinely confused by her reaction. (Anh thực sự bối rối trước phản ứng của cô.)

  • Increasingly confused: Ngày càng bối rối

Ví dụ: As the plot developed, the audience became increasingly confused. (Khi cốt truyện phát triển, khán giả ngày càng trở nên bối rối.)

5. Phân biệt Confused và Confusing

Đây là một cặp tính từ đuôi -ed và -ing rất dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Quy tắc chung để phân biệt chúng như sau:

Từ vựngCách dùngVí dụ
Confused (adj, -ed)Diễn tả cảm xúc, trạng thái của người hoặc động vật (chủ thể cảm thấy bối rối).– I am confused. (Tôi cảm thấy bối rối.)
– The cat looked confused by the new toy. (Con mèo trông có vẻ bối rối với món đồ chơi mới.)
Confusing (adj, -ing)Diễn tả bản chất, tính chất của sự vật, tình huống (sự vật gây ra cảm giác bối rối).– The instructions are confusing. (Bản hướng dẫn này thật khó hiểu.)
– It was a very confusing movie. (Đó là một bộ phim rất khó hiểu.)

6. Bài tập có đáp án

Chọn giới từ hoặc từ đúng nhất để điền vào chỗ trống.

  1. I’m still ______ about what happened.
    • A. confused
    • B. confusing
  2. Can you explain it again? I’m a bit confused ______ the last point.
    • A. by
    • B. with
    • C. about
  3. The politician’s speech was deliberately ______.
    • A. confused
    • B. confusing
  4. Many people confuse dolphins ______ fish, but they are actually mammals.
    • A. by
    • B. with
    • C. about
  5. She was completely confused ______ his contradictory statements.
    • A. by
    • B. with
    • C. about
  6. The similar-looking street signs ______ many tourists.
    • A. confuse
    • B. confusing
    • C. confusion
  7. He gets easily confused ______ which button to press.
    • A. by
    • B. with
    • C. about
  8. There is some ______ over who is actually in charge.
    • A. confused
    • B. confuse
    • C. confusion
  9. She was completely confused _____ the technical jargon in the user manual.
    • A. by
    • B. with
    • C. about
  10. After waking up from a long nap, he felt disoriented and confused _____ what time it was.
    • A. by
    • B. with
    • C. about

Đáp án:

  1. A. confused
  2. C. about
  3. B. confusing
  4. B. with
  5. A. by
  6. A. confuse
  7. C. about
  8. C. confusion
  9. A. by
  10. C. about

Tạm kết

Qua bài viết chi tiết này, The IELTS Workshop hy vọng bạn đã có một cái nhìn tổng quan về cách sử dụng confused. Việc nắm vững confused đi với giới từ gì và phân biệt các dạng từ liên quan không chỉ là một bước tiến nhỏ trong việc học ngữ pháp mà còn là một bước lớn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên.

Để hệ thống lại kiến thức về tiếng Anh như ngữ pháp, từ vựng và phát âm, hãy tham khảo thêm khóa học Freshman tại The IELTS Workshop. Được thiết kế đặc biệt cho những bạn mới bắt đầu hoặc yếu ngữ pháp, khóa học Freshman tập trung vào việc “gỡ rối” những vấn đề cốt lõi nhất để giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục IELTS và các kỳ thi tiếng Anh khác.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo