fbpx

Contribute đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập vận dụng

Một trong những cấu trúc thường gây nhầm lẫn cho người học là “Contribute đi với giới từ gì?”. Vậy contribute đi với to, for, hay with? Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn khám phá cách sử dụng chính xác của động từ contribute, phân biệt các trường hợp cụ thể và cung cấp bài tập thực hành giúp bạn áp dụng hiệu quả.

1. Contribute là gì

“Contribute” là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa thể hiện sự đóng góp hoặc hỗ trợ vào một mục tiêu chung. Việc đóng góp này có thể dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như ý tưởng, công sức, tài chính hoặc tài nguyên vật chất nhằm giúp một tổ chức, cộng đồng hoặc dự án đạt được kết quả tốt hơn.

Ví dụ:

  • Jack decided to contribute a portion of his salary to an environmental organization. (Jack quyết định trích một phần lương của mình để đóng góp cho một tổ chức môi trường.)
  • Volunteers contribute their time and effort to help those in need. (Những tình nguyện viên đóng góp thời gian và công sức của họ để giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

2. Contribute đi với giới từ gì?

Tùy vào mục đích diễn đạt, Contribute có thể kết hợp với các giới từ “to, toward, by” khác nhau để truyền tải ý nghĩa phù hợp. Cụ thể như sau:

Contribute + to

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “contribute” và mang ý nghĩa đóng góp vào một sự việc, tổ chức hoặc mục tiêu cụ thể. “Contribute to” có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Công thức: S + contribute (sth) to + sth

Ví dụ:

  • The volunteers contributed their time and effort to the community project. (Các tình nguyện viên đã đóng góp thời gian và công sức cho dự án cộng đồng.)
  • Poor management contributed to the financial crisis of the company. (Sự quản lý yếu kém đã góp phần vào cuộc khủng hoảng tài chính của công ty.)

Ngoài ra, một lưu ý quan trọng khi sử dụng “Contribute to” là động từ theo sau phải chia ở dạng V-ing, chứ không phải dạng nguyên mẫu có “to” (to-V). Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả sự đóng góp vào một hành động hoặc quá trình cụ thể.

Công thức: S + contribute to + V-ing

Ví dụ:

  • Regular exercise contributes to improving overall health. (Tập thể dục thường xuyên góp phần cải thiện sức khỏe tổng thể.)
  • Their investment contributed to expanding the company’s operations overseas. (Khoản đầu tư của họ đã góp phần mở rộng hoạt động của công ty ra nước ngoài.)

Contribute + towards/toward

Khi muốn nhấn mạnh việc đóng góp có mục tiêu cụ thể, ta có thể dùng “contribute towards” hoặc “contribute toward” với cùng ý nghĩa. Cấu trúc này đặc biệt phổ biến khi nói về việc hỗ trợ tài chính hoặc nỗ lực để đạt được điều gì đó.

Công thức: S + contribute (sth) towards/toward + sth

Ví dụ:

  • The employees contributed towards building a new school for underprivileged children. (Các nhân viên đã đóng góp vào việc xây dựng một ngôi trường mới cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
  • Is she planning to contribute toward the fundraising campaign? (Cô ấy có định đóng góp vào chiến dịch gây quỹ không?)

Contributed + by

Khi “contribute” được sử dụng ở thể bị động, giới từ đi kèm thường là “by” để chỉ rõ ai hoặc điều gì đã thực hiện hành động đóng góp. Cấu trúc này thường thấy trong các bài viết, báo cáo, hoặc khi đề cập đến tác giả của một tài liệu.

Công thức: Sth + be + contributed by + sb/sth

Ví dụ:

  • A significant portion of the research funding was contributed by private investors. (Một phần đáng kể của quỹ nghiên cứu được tài trợ bởi các nhà đầu tư tư nhân.)
  • This article was contributed by Dr. Emily Carter and reviewed by the editorial team. (Bài báo này được viết bởi Tiến sĩ Emily Carter và được đội ngũ biên tập đánh giá.)
Contribute đi với giới từ gì?
Contribute đi với giới từ gì?

Xem thêm: Similar đi với giới từ gì? Sự khác biệt với Like, Alike, The same

3. Những từ đồng nghĩa với Contribute 

“Contribute” mang ý nghĩa đóng góp, hỗ trợ hoặc cống hiến vào một việc gì đó. Tuy nhiên, để tránh lặp từ trong văn viết và giao tiếp, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. 

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
DonateQuyên góp tiền, đồ vật hoặc tài nguyên cho tổ chức hoặc cá nhân cần sự giúp đỡ.She donated her old clothes to charity last weekend. (Cô ấy đã tặng quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện vào cuối tuần trước.)
Chip inGóp tiền hoặc đóng góp chung để hỗ trợ một mục đích nào đó.The neighbors chipped in to help the family rebuild their house after the fire. (Những người hàng xóm đã góp tiền giúp gia đình đó xây lại nhà sau vụ hỏa hoạn.)
Pitch inGóp sức, chung tay làm việc gì đó để hỗ trợ một nhóm hoặc một dự án.The students pitched in to clean up the classroom after the event. (Các học sinh cùng nhau dọn dẹp lớp học sau sự kiện.)
Lend a handGiúp đỡ ai đó trong một công việc hoặc tình huống cụ thể.He always lends a hand when his colleagues are overloaded with work. (Anh ấy luôn giúp đỡ khi đồng nghiệp bị quá tải công việc.)
Aid (sb) withHỗ trợ ai đó thực hiện một nhiệm vụ hoặc giải quyết một vấn đề.The organization aided the victims with food and medical supplies. (Tổ chức đã hỗ trợ các nạn nhân bằng thực phẩm và vật tư y tế.)
Stump upChi trả cho một khoản tiền nào đó, đôi khi một cách miễn cưỡng.The company finally agreed to stump up for the additional costs of the project. (Công ty cuối cùng đã đồng ý chi trả thêm chi phí cho dự án.)

4. Phân biệt “Contribute to” và “Lead to” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “contribute to” và “lead to” đều được sử dụng để diễn tả tác động hoặc kết quả của một hành động. Tuy nhiên, hai cụm từ này có ý nghĩa và cách dùng khác nhau.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ 
Contribute toĐóng góp vào, tác động đến một kết quả chung, có thể theo hướng tích cực hoặc tiêu cực. Thường không phải là nguyên nhân duy nhất của sự việc.Regular exercise contributes to improved mental health. (Tập thể dục đều đặn góp phần cải thiện sức khỏe tinh thần.)
Lead toDẫn đến một kết quả cụ thể, nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả trực tiếp, thường mang sắc thái tiêu cực.Overspending often leads to financial hardship. (Chi tiêu quá mức thường dẫn đến khó khăn tài chính.)

Xem thêm: Satisfied đi với giới từ gì? Cách dùng Satisfied chuẩn xác nhất

Bài tập vận dụng

Bài tập. Hãy chọn giới từ thích hợp (to / toward / by) để hoàn thành các câu dưới đây:

  1. The new policy has contributed significantly ___ reducing air pollution.
  2. Many investors contributed ___ the success of the startup.
  3. His generous donation contributed ___ the construction of the new library.
  4. A significant amount of money was contributed ___ local businesses.
  5. The volunteers contributed ___ organizing the charity event.
  6. The company’s growth was contributed ___ by innovative strategies.
  7. Scientists have contributed ___ many groundbreaking discoveries in medicine.
  8. The book was contributed ___ several authors from different countries.
  9. Her efforts contributed ___ improving workplace efficiency.
  10. The renovation project was contributed ___ by multiple sponsors.

Đáp án:

  1. to
  2. to
  3. toward
  4. to
  5. to
  6. by
  7. to
  8. by
  9. toward
  10. by

Xem thêm: Important đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc Important

Tạm kết

Qua bài viết này từ The IELTS Workshop, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng đúng của “Contribute đi với giới từ gì?” để áp dụng trong bài thi IELTS và giao tiếp hằng ngày. Đừng quên thực hành với các bài tập đi kèm để củng cố kiến thức và tránh những lỗi sai phổ biến. Chúc bạn học tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS!

Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo