Danh từ ghép (Compound noun) – kiến thức tiếng Anh rất phổ biến hiện nay. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giới thiệu về các loại danh từ ghép và thành lập danh từ ghép thông dụng trong tiếng Anh nhé.
1. Cách thành lập danh từ ghép trong tiếng Anh
Danh từ ghép (COMPOUND NOUNS) chỉ các danh từ được tạo thành bởi 2 từ trở lên. Lưu ý, những từ này không nhất thiết phải là danh từ.
Một số thành lập danh từ ghép trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ ghép nối liền | hai hoặc nhiều từ được ghép nối liền lại với nhau | classmate (bạn cùng lớp) toothpaste (kem đánh răng) keyboard (bàn phím) |
Danh từ ghép với dấu gạch ngang | hai hoặc nhiều từ dùng để ghép được nối với nhau bởi dấu gạch ngang | self-confidence (sự tự tin) father-in-law (bố vợ/bố chồng) merry-go-round (vòng quay ngựa gỗ) |
Danh từ ghép mở | hai hoặc nhiều từ được đặt cạnh nhau, nhưng không nối liền với nhau | tennis ball (bóng tennis) bus stop (trạm dừng xe buýt) swimming pool (bể bơi) |
2. Danh từ ghép trong tiếng Anh có những loại nào?
Danh từ ghép có thể là sự kết hợp đa dạng của các từ loại với nhau:
1 | danh từ + danh từ | basketball (bóng rổ), bookstore (tiệm sách) |
2 | danh từ + động từ | haircut (cắt tóc), rainfall (cơn mưa) |
3 | danh từ + cụm giới từ | son-in-law (con rể), lady-in-waiting (người phụ nữ đang đợi) |
4 | động từ + danh từ | swimsuit (đồ bơi), washing machine (máy giặt), driving licence |
5 | giới từ + danh từ | onlooker (người theo dõi), underwear (đồ lót) |
6 | động từ + giới từ | lookout (sự dõi theo), passer-by (người qua đường) |
7 | tính từ + danh từ | hot dog (xúc xích), greenhouse (nhà kính) |
8 | giới từ + động từ | downfall (sự thất bại), input (đầu vào) |
Xem thêm: 25 hậu tố của danh từ phổ biến trong tiếng Anh
3. Lưu ý khi sử dụng danh từ ghép
3.1 Sự khác biệt giữa danh từ ghép và kết hợp danh từ
Một số danh từ ghép có thể khác nghĩa với kết hợp danh từ. Ví dụ:
- greenhouse (n) nhà kính
- green house (n) nhà sơn màu xanh
- white paper (n) giấy trắng
- white paper (n) báo cáo kỹ thuật dùng trong lĩnh vực nhất định
Sự khác biệt nhỏ giữa 2 loại từ này nằm ở cách phát âm. Đây là chìa khóa để hiểu ý người nói.
Thông thường, danh từ ghép sẽ đặt trọng âm cho từ đầu tiên.
- greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/
- smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/
- goldfish /ˈɡəʊldˌfɪʃ/
Trong khi đó, khi hai từ đặt bên cạnh nhau trong một câu, trọng âm được phân bố đều cho các từ này.
3.2 Danh từ ghép số nhiều
Chuyển danh từ ghép sang số nhiều cũng là một vấn đề người học cần để ý.
Nhìn chung, nếu trong cấu tạo của từ có phần là danh từ, thì danh từ được coi là phần chính của từ và sẽ chuyển số nhiều theo đó.
- son-in-law → sons-in-law (son là từ chính)
- swimsuit → swimsuits (suit là từ chính)
Khi không có tương quan chính – phụ, hoặc khi các thành phần được viết liền nhau, danh từ ghép tạo thành số nhiều bằng cách biến đổi ở thành phần sau cùng.
- Grown-up (người trưởng thành) → grown-ups
- Good-for-nothing (kẻ vô tích sự) → good-for-nothings
3.3 Nhận biết danh từ ghép
Sau bài viết này, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy danh từ ghép ở khắp mọi nơi, như khi đi học hay đi làm: sidewalk (vỉa hè), bus stop (trạm dừng xe), subway (tàu điện ngầm), tới các cửa hàng: supermarket (siêu thị),… Đây đều là những danh từ ghép. Hãy chú ý theo dõi những nơi mình đặt chân đến mỗi ngày, xem có tình cờ thấy danh từ ghép nào khác nữa không nhé.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần phần biệt danh từ ghép với từ hỗn hợp (blended words). Một ví dụ điển hình là:
brunch (bữa xế) là sự kết hợp của breakfast + lunch (bữa sang + bữa trưa).
Từ brunch này không được coi là danh từ ghép, mà là một portmanteau (blended words/từ hỗn hợp).
Xem thêm: Danh từ tập hợp (Collective Noun): Khái niệm, cách sử dụng và bài tập chi tiết
Tạm kết
Thông qua bài này, hy vọng các bạn đã nắm được các cách phân loại cũng như thành lập danh từ ghép trong tiếng Anh. Nhờ hiểu được điểm ngữ pháp này mà người học có thể vận dụng các từ đã học vào giao tiếp thường ngày, hoặc dự đoán được nghĩa của danh từ ghép khi bắt gặp một từ mới.
Tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức ngữ pháp thông dụng và cần thiết trong tiếng Anh.