Khi học tiếng Anh, không ít người học thắc mắc demand đi với giới từ gì, đặc biệt khi từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài thi. Việc dùng sai giới từ như demand for, demand of hay demand on có thể khiến câu văn mất điểm ngữ pháp và thiếu tự nhiên. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ cấu trúc demand, cách dùng chính xác theo từng ngữ cảnh.
1. Demand là gì?
Dựa theo từ điển Oxford, demand /dɪˈmɑːnd/ là một từ có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, vừa có thể dùng như động từ, vừa có thể đóng vai trò danh từ, tùy vào ngữ cảnh.
Demand với vai trò động từ
Khi được dùng như một động từ, demand diễn tả hành động yêu cầu hoặc đòi hỏi một cách mạnh mẽ, thường mang sắc thái cương quyết, không mang tính đề nghị.
Ví dụ:
- The manager demanded an explanation for the mistake. (Người quản lý yêu cầu một lời giải thích cho sai sót đó.)
- Students demanded that the school change its policy. (Học sinh yêu cầu nhà trường thay đổi chính sách.)
Demand với vai trò danh từ
Ngoài ra, demand còn là danh từ không đếm được, dùng để nói về nhu cầu, sự đòi hỏi hoặc mức độ cần thiết của một sản phẩm, dịch vụ hay vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- There is a growing demand for online courses. (Nhu cầu đối với các khóa học trực tuyến đang gia tăng.)
- This product was created to satisfy customer demand. (Sản phẩm này được tạo ra để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
2. Demand đi với giới từ gì?
khi kết hợp với giới từ, ý nghĩa và cách dùng của từ này cũng sẽ thay đổi theo từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là cách dùng các giới từ phổ biến đi kèm với demand:
2.1 Demand for
Khi muốn đề cập đến mức độ cần thiết hoặc nhu cầu cao đối với một sự vật, hiện tượng, ta sử dụng demand for. Cấu trúc này thường gặp trong các chủ đề kinh tế, xã hội và học thuật.
Cấu trúc:
Demand for + noun/noun phrase
Ví dụ:
- The demand for remote work has increased after the pandemic. (Nhu cầu làm việc từ xa đã tăng lên sau đại dịch.)
- There is growing demand for eco-friendly packaging. (Nhu cầu về bao bì thân thiện với môi trường đang ngày càng lớn.)
2.2 Demand from
Khi muốn chỉ rõ ai là người hoặc tổ chức đưa ra yêu cầu, ta dùng demand from. Cấu trúc này giúp xác định nguồn gốc của yêu cầu trong giao tiếp hoặc văn bản trang trọng.
Cấu trúc:
Demand from + somebody
Ví dụ:
- The company received strong demands from investors for greater transparency. (Công ty nhận được những yêu cầu mạnh mẽ từ các nhà đầu tư về sự minh bạch.)
- Local residents are making demands from the council to improve road safety. (Người dân địa phương đang đưa ra yêu cầu với hội đồng về việc cải thiện an toàn giao thông.)
2.3 Demand on/upon
Nếu muốn diễn tả mức độ áp lực mà một yêu cầu đặt lên con người, thời gian hoặc nguồn lực, ta sử dụng demand on/upon. Cách dùng này thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc môi trường làm việc.
Cấu trúc:
Demand on/upon + somebody/something
Ví dụ:
- This role places heavy demands on employees’ mental health. (Vị trí này tạo áp lực lớn lên sức khỏe tinh thần của nhân viên.)
- The emergency situation made serious demands upon hospital staff. (Tình huống khẩn cấp đã đặt ra những yêu cầu nặng nề đối với đội ngũ y tế.)
2.4 Demand to
Khi demand đi với to, nó thường được dùng để nói đến một hành động cụ thể mà ai đó buộc phải làm. Cấu trúc này thể hiện sự cương quyết và trực tiếp.
Cấu trúc:
Demand to + do + something
Ví dụ:
- The director demanded to review the contract personally. (Giám đốc yêu cầu được tự mình xem lại hợp đồng.)
- She demanded to be informed of any changes. (Cô ấy yêu cầu phải được thông báo về mọi thay đổi.)

3. Cấu trúc Demand và cách dùng
3.1. Cấu trúc với Demand là động từ
Ở dạng động từ, demand đi kèm với danh từ hoặc động từ nguyên mẫu có “to”, dùng khi người nói muốn yêu cầu một hành động hoặc một điều cụ thể.
Cấu trúc:
- S + demand + something: yêu cầu/ đòi hỏi một kết quả, quyền lợi hoặc điều kiện cụ thể.
- S + demand + to + V: yêu cầu thực hiện một hành động cụ thể.
Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng, công việc hoặc khi người nói có quyền hạn cao.
Ví dụ:
- The client demanded a full refund for the delayed service. (Khách hàng yêu cầu hoàn lại toàn bộ tiền do dịch vụ bị chậm.)
- The editor demanded to review the article before publication. (Biên tập viên yêu cầu được xem lại bài viết trước khi xuất bản.)
3.2. Cấu trúc Demand that
Khi muốn nhấn mạnh một mong muốn hoặc yêu cầu mạnh mẽ rằng điều gì đó phải xảy ra, người ta thường dùng cấu trúc demand + that. Đây là dạng rất phổ biến trong văn viết học thuật và các ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc: S + demand + that + S + V_inf
Ví dụ:
- The committee demanded that the report be revised before submission. (Ủy ban yêu cầu bản báo cáo phải được chỉnh sửa trước khi nộp.)
- Environmental groups demand that factories reduce carbon emissions. (Các tổ chức môi trường yêu cầu nhà máy cắt giảm khí thải carbon.)
3.3. Cấu trúc Demand on something
Demand on không tập trung vào người ra yêu cầu mà nhấn mạnh mức độ áp lực hoặc sự đòi hỏi đặt lên một nguồn lực, kỹ năng hay con người.
Cấu trúc: S + demand + on + something
Ví dụ:
- This role makes significant demands on problem-solving skills. (Vị trí này đòi hỏi rất nhiều về kỹ năng giải quyết vấn đề.)
- Rapid growth places increasing demands on the company’s infrastructure. (Sự phát triển nhanh chóng đặt áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng của công ty.)
3.4. Một số cấu trúc khác của Demand
Bên cạnh những cấu trúc cơ bản, demand còn xuất hiện trong một số cách kết hợp cố định, thường dùng trong tiếng Anh.
| Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
| Meet the demand | Dùng khi muốn nói đến việc đáp ứng hoặc thỏa mãn nhu cầu/yêu cầu của thị trường, khách hàng hoặc một nhóm người cụ thể. | The factory expanded its workforce to meet the demand for seasonal products. (Nhà máy mở rộng lực lượng lao động để đáp ứng nhu cầu sản phẩm theo mùa.) |
| Excessive demand | Diễn tả nhu cầu hoặc yêu cầu vượt quá khả năng đáp ứng, gây áp lực lên hệ thống, con người hoặc nguồn lực. | The sudden popularity of the app led to excessive demand on the server. (Sự phổ biến đột ngột của ứng dụng đã tạo ra nhu cầu quá tải đối với máy chủ.) |
| On-demand | Dùng để mô tả dịch vụ hoặc nội dung có sẵn, có thể sử dụng ngay khi người dùng cần, không phụ thuộc vào thời gian cố định. | Many online platforms now provide on-demand learning courses. (Nhiều nền tảng trực tuyến hiện nay cung cấp các khóa học theo yêu cầu.) |
| Respond to / Meet / Satisfy the demands | Dùng để diễn tả việc phản hồi, đáp ứng hoặc thỏa mãn nhu cầu/yêu cầu của cá nhân, tổ chức hoặc xã hội. | The company adjusted its strategy to respond to the demands of consumers. (Công ty điều chỉnh chiến lược để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.) |
| High / Low demand | Dùng để đánh giá mức độ nhu cầu cao hoặc thấp của một sản phẩm/dịch vụ. | The product was discontinued due to low demand. (Sản phẩm bị ngừng sản xuất do nhu cầu thấp.) |
4. Các từ đồng nghĩa với Demand
Demand mang sắc thái yêu cầu mạnh mẽ. Tuy nhiên, tùy vào mức độ cứng rắn, quan hệ quyền lực và ngữ cảnh sử dụng, người học có thể thay thế demand bằng nhiều từ khác nhau để diễn đạt chính xác hơn ý định của mình.
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Require | Yêu cầu dựa trên quy định, tiêu chuẩn hoặc điều kiện bắt buộc. | The job requires previous experience in customer service. (Công việc yêu cầu có kinh nghiệm chăm sóc khách hàng.) |
| Need | Diễn tả sự cần thiết, mức độ nhẹ hơn demand. | The project needs additional funding to continue. (Dự án cần thêm kinh phí để tiếp tục.) |
| Request | Yêu cầu mang tính lịch sự, trang trọng. | She requested permission to leave early.(Cô ấy xin phép rời đi sớm.) |
| Ask for | Nhờ vả hoặc yêu cầu một cách thân thiện. | He asked for clarification about the instructions. (Anh ấy yêu cầu giải thích thêm về hướng dẫn.) |
| Expect | Mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra dựa trên cơ sở sẵn có. | The manager expects all staff to follow the policy. (Quản lý mong đợi toàn bộ nhân viên tuân thủ quy định.) |
| Insist on | Khăng khăng yêu cầu, không dễ thỏa hiệp. | She insisted on seeing the original documents.(Cô ấy kiên quyết yêu cầu xem tài liệu gốc.) |
| Call for | Kêu gọi hành động hoặc sự thay đổi. | The situation calls for immediate action. (Tình huống đòi hỏi hành động ngay lập tức.) |
| Order | Ra lệnh trực tiếp, thường từ người có quyền lực. | The officer ordered everyone to evacuate the area. (Viên chức ra lệnh mọi người rời khỏi khu vực.) |
| Command | Mệnh lệnh mang tính quyền uy cao. | The captain commanded the crew to remain alert. (Thuyền trưởng ra lệnh thủy thủ đoàn luôn cảnh giác.) |
| Claim | Đòi hỏi quyền lợi hoặc điều được cho là chính đáng. | The workers claimed compensation for overtime work. (Công nhân đòi quyền lợi cho giờ làm thêm.) |
5. Phân biệt Demand, Need và Want trong tiếng Anh
Ba từ demand, need và want đều liên quan đến khái niệm “nhu cầu” hoặc “mong muốn”, nhưng cách sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ sẽ giúp bạn dùng từ chính xác hơn trong giao tiếp và văn viết học thuật.
| Từ vựng | Ý nghĩa | Mức độ | Ngữ cảnh thường dùng | Ví dụ |
| Need | Diễn tả sự cần thiết mang tính cơ bản, không có thì sẽ ảnh hưởng đến sự tồn tại, phát triển hoặc hiệu quả. | Cao (bắt buộc) | Đời sống, giáo dục, sức khỏe, công việc | Students need access to reliable internet for online learning. (Học sinh cần có Internet ổn định để học trực tuyến.) |
| Want | Thể hiện mong muốn cá nhân, có thể có hoặc không, không mang tính bắt buộc. | Thấp – trung bình | Giao tiếp hằng ngày, sở thích cá nhân | He wants a bigger apartment near the city center. (Anh ấy muốn một căn hộ rộng hơn gần trung tâm.) |
| Demand | Chỉ yêu cầu mạnh mẽ hoặc đòi hỏi mang tính bắt buộc, thường đi kèm quyền lực hoặc áp lực. | Rất cao (áp đặt) | Kinh doanh, pháp lý, xã hội, học thuật | The manager demanded immediate action to resolve the issue (Người quản lý yêu cầu phải có hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề). |
Bài tập
Chọn đáp án đúng với cấu trúc demand
- The teacher __________ silence during the examination.
A. demands from
B. demands
C. demands to - The company __________ higher productivity __________ its employees.
A. demands – to
B. demands – of
C. demands – from - There is a growing __________ renewable energy worldwide.
A. demand on
B. demand for
C. demand from - Experienced software engineers are always __________ in the job market.
A. on demand
B. at demand
C. in demand - The coach __________ that all players arrive on time for practice.
A. demands
B. demands from
C. demands to - This streaming platform provides movies __________, without fixed schedules.
A. in demand
B. on demand
C. at demand - The factory is struggling to __________ the increasing demand for exports.
A. demand
B. meet
C. demand from - The manager __________ the staff __________ complete the task before Friday.
A. demands – of
B. demands – on
C. demands – to - Luxury goods often face high __________ during holiday seasons.
A. demand for
B. demand from
C. demand on - Customers now expect companies to quickly __________ their demands.
A. demand
B. respond to
C. respond
Đáp án:
- B
- B
- B
- C
- A
- B
- B
- C
- A
- B
Tạm kết
Hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm rõ demand đi với giới từ gì, cách phân biệt các cấu trúc phổ biến và tránh những lỗi sai thường gặp.Để sử dụng ngữ pháp linh hoạt hơn trong bài thi IELTS, bạn có thể tham khảo khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để xây nền ngữ pháp – từ vựng vững chắc ngay từ đầu.
