fbpx

Dislike to V hay Ving? Cách dùng và các cấu trúc với dislike

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học thường bối rối khi gặp cấu trúc “Dislike to V hay Ving?”. Việc lựa chọn đúng dạng động từ sau dislike không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn nâng cao điểm số trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng đúng của cấu trúc này, phân biệt từng trường hợp cụ thể và cung cấp bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ hiệu quả.

1. Dislike là gì?

Theo từ điển Oxford , “dislike” /dɪsˈlaɪk/ có nghĩa là không thích hoặc ghét ai đó hoặc cái gì đó. Từ này có thể đóng vai trò là động từ (verb) hoặc danh từ (noun), tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Khi Dislike dưới dạng động từ

Khi được dùng như một động từ ngoại động (transitive verb), dislike cần có một tân ngữ (object) theo sau. Ý nghĩa của động từ này là “không thích” hoặc “có ác cảm với ai hoặc điều gì”.

Ví dụ:

  • Many children dislike eating vegetables, especially broccoli. (Nhiều trẻ em không thích ăn rau, đặc biệt là bông cải xanh.)
  • He strongly dislikes waking up early on weekends. (Anh ấy cực kỳ không thích phải dậy sớm vào cuối tuần.)

Khi Dislike dưới dạng danh từ

Là một danh từ trừu tượng (abstract noun), dislike diễn tả cảm giác không ưa, ác cảm hoặc sự thiếu thiện cảm đối với người hay sự việc nào đó. Từ này có thể được dùng như một danh từ số ít hoặc không đếm được trong câu.

Ví dụ:

  • Her obvious dislike of public speaking made her nervous during presentations. (Sự không thích rõ rệt của cô ấy đối với việc nói trước đám đông khiến cô ấy căng thẳng khi thuyết trình.)
  • A mutual dislike developed between the two competitors after several heated debates. (Một sự ác cảm lẫn nhau đã hình thành giữa hai đối thủ sau vài cuộc tranh luận căng thẳng.)

Lưu ý:

  • Trong giao tiếp thông thường, người bản ngữ thường dùng don’t like/doesn’t like thay vì dislike vì cách diễn đạt này nghe tự nhiên hơn.
  • Từ dislike thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng hơn.
  • Khi muốn nhấn mạnh mức độ không thích, có thể dùng các trạng từ như strongly, really, hoặc particularly trước động từ dislike.

2. Dislike to V hay Ving?

Khi sử dụng động từ “dislike”, nhiều người thường băn khoăn không biết nên dùng động từ theo sau ở dạng to V hay dạng Ving. Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, sau Dislike phải dùng động từ ở dạng Ving. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự không thích khi thực hiện một hành động nào đó.

Cấu trúc: Dislike + V-ing

Khi muốn diễn tả sự không thích làm một việc gì đó, động từ sau “dislike” bắt buộc phải chia ở dạng Ving.

Ví dụ:

  • She dislikes waking up early on weekends. (Cô ấy không thích phải thức dậy sớm vào cuối tuần.)
  • They dislike waiting in long queues at the supermarket. (Họ không thích phải xếp hàng dài ở siêu thị.)
Dislike to V hay Ving?
Dislike to V hay Ving?

Xem thêm: Expect to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Expect chi tiết

3. Một số cấu trúc khác với dislike

  • Dislike + somebody/something: diễn đạt việc không thích ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: She dislikes her noisy neighbors. (Cô ấy không thích những người hàng xóm ồn ào của mình.)

  • Dislike + somebody/something + V-ing: diễn tả sự không hài lòng với một hành động của người khác

Ví dụ: The manager dislikes employees arriving late to meetings. (Người quản lý không thích nhân viên đến trễ trong các cuộc họp.)

  • Dislike it when + mệnh đề: dùng để nhấn mạnh vào một tình huống cụ thể gây khó chịu

Ví dụ: I dislike it when people talk loudly in the library. (Tôi không thích khi mọi người nói chuyện to trong thư viện.)

  • Dislike something about somebody/something: diễn tả một điều cụ thể mà bạn không thích ở ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: What do you dislike about this job? (Bạn không thích điều gì ở công việc này?)

Một số cấu trúc khác với dislike
Một số cấu trúc khác với dislike

Xem thêm: Keep to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng của keep

4. Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Dislike

Để diễn đạt ý không thích một cách đa dạng hơn trong tiếng Anh, việc mở rộng vốn từ vựng là vô cùng cần thiết. Bạn Nên bổ sung các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để làm phong phú thêm khả năng biểu đạt của mình.

Từ đồng nghĩa với Dislike

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
DetestCực kỳ ghét, không thể chịu đựng đượcI detest waiting for others who are always late. (Tôi cực kỳ ghét việc phải chờ đợi những người luôn đến muộn.)
AbhorGhét bỏ về mặt đạo đức, phản cảm mạnh mẽShe abhors any form of animal abuse. (Cô ấy ghét bỏ mọi hình thức ngược đãi động vật.)
DisdainSự khinh bỉ, coi thườngHe looked at the messy room with disdain. (Anh ấy nhìn căn phòng bừa bộn với ánh mắt khinh bỉ.)
LoatheCảm giác cực kỳ không ưaThey loathe being lied to. (Họ rất ghét bị nói dối.)
AversionSự ác cảm, cảm giác tránh né điều gì đóShe has an aversion to spicy food. (Cô ấy có ác cảm với đồ ăn cay.)
CondemnLên án, phản đối mạnh mẽThe public condemned the violent behavior of the protesters. (Công chúng đã lên án hành vi bạo lực của những người biểu tình.)
AntipathyCảm giác không thiện cảm, ác cảmHe feels a strong antipathy towards injustice. (Anh ấy có ác cảm mạnh mẽ với sự bất công.)
RepugnanceSự ghê tởm, cảm giác không thể chấp nhận đượcShe expressed repugnance at the idea of eating insects. (Cô ấy bày tỏ sự ghê tởm khi nghĩ đến việc ăn côn trùng.)

Từ trái nghĩa với Dislike

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
LikeThích, cảm thấy hài lòngI really like spending time with my friends. (Tôi thực sự thích dành thời gian bên bạn bè.)
LoveTình yêu, sự yêu mến sâu sắcThey love traveling together. (Họ thích đi du lịch cùng nhau.)
AffectionSự trìu mến, tình cảm nhẹ nhàngShe has great affection for her pet. (Cô ấy rất trìu mến với thú cưng của mình.)
AdorationSự yêu mến, ngưỡng mộ sâu sắcHis adoration for his wife is evident in everything he does. (Sự ngưỡng mộ của anh ấy dành cho vợ được thể hiện qua mọi hành động.)
FondnessSự yêu thích, niềm đam mê nhẹ nhàngHe has a fondness for classical music. (Anh ấy yêu thích nhạc cổ điển.)
AdmirationSự ngưỡng mộ, sự kính trọngI have great admiration for her dedication. (Tôi rất ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy.)
PassionĐam mê mãnh liệtHer passion for photography is truly inspiring. (Niềm đam mê nhiếp ảnh của cô ấy thực sự truyền cảm hứng.)
PredilectionSở thích đặc biệt, xu hướng yêu thích điều gì đóHe has a predilection for Italian cuisine. (Anh ấy có sở thích đặc biệt với ẩm thực Ý.)
TasteSở thích cá nhân, sự yêu thíchI have a taste for adventure novels. (Tôi thích tiểu thuyết phiêu lưu.)

Xem thêm: Enjoy + gì? Cách phân biệt Enjoy với Like và Love

5. Các cách diễn đạt thay thế cho “I dislike something”

Việc lặp đi lặp lại câu “I dislike something” khi muốn bày tỏ sự không thích có thể khiến cuộc trò chuyện trở nên đơn điệu và thiếu tự nhiên. Để tăng thêm sự phong phú cho ngôn ngữ của mình, bạn hoàn toàn có thể sử dụng những cách diễn đạt khác thú vị hơn và phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp. 

Cấu trúcCách dùngVí dụ
I don’t care for…Cách diễn đạt lịch sự, nhẹ nhàng khi bạn không thực sự yêu thích hoặc quan tâm đến điều gì đó.I don’t care for loud music. (Tôi không thích âm nhạc ồn ào.)
I’m not into…Sử dụng khi bạn không có hứng thú hay không cảm thấy điều gì đó thú vị.I’m not into video games. (Tôi không hứng thú với trò chơi điện tử.)
That’s not my thingDiễn đạt một cách thân mật rằng bạn không thích hoặc không quan tâm đến điều gì đó.Sports are not my thing. (Tôi không hứng thú với thể thao.)
I’m not fond of…Cách diễn đạt nhẹ nhàng, mang sắc thái thân thiện khi bạn không thích một điều gì đó.I’m not fond of spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.)
It doesn’t appeal to meDiễn đạt rằng bạn không cảm thấy bị hấp dẫn hay hứng thú với một điều gì đó, phù hợp trong bối cảnh trang trọng.Classical music doesn’t appeal to me. (Tôi không thấy nhạc cổ điển hấp dẫn.)
I have no interest in…Sử dụng khi bạn muốn bày tỏ hoàn toàn không quan tâm hoặc không hứng thú với điều gì.I have no interest in reality shows. (Tôi không quan tâm đến các chương trình thực tế.)
I find it off-puttingThể hiện cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái với một hành động hay thái độ nào đó.I find arrogance off-putting. (Tôi thấy sự kiêu ngạo thật khó chịu.)
I’m sick of…Dùng khi bạn cảm thấy quá mệt mỏi hoặc chán nản với điều gì đó do phải trải qua quá nhiều lần.I’m sick of working overtime. (Tôi chán ngấy việc phải làm thêm giờ.)
I’m disgusted by…Sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự ghê tởm hay cực kỳ không ưa một điều gì đó.I’m disgusted by rude behavior. (Tôi ghê tởm những hành vi thô lỗ.)
I’m not a big fan of…Một cách nhẹ nhàng để bày tỏ sự không thích, thường dùng trong các cuộc trò chuyện thông thường.I’m not a big fan of action movies. (Tôi không thích phim hành động lắm.)
It’s not to my tasteDiễn đạt sự không phù hợp với sở thích của bạn một cách nhẹ nhàng và lịch sự.This style of painting is not to my taste. (Phong cách hội họa này không hợp gu của tôi.)
That’s not for meDùng khi bạn muốn từ chối một điều gì đó vì nó không phù hợp với sở thích hoặc tính cách của mình.Living in a big city is not for me. (Sống ở một thành phố lớn không phải dành cho tôi.)
I don’t fancy…Một cách nói phổ biến trong tiếng Anh Anh để thể hiện sự không thích một điều gì đó.I don’t fancy going out tonight. (Tôi không thích ra ngoài tối nay.)
I’m indifferent to…Dùng khi bạn hoàn toàn không quan tâm hoặc không có cảm xúc gì với điều gì đó.I’m indifferent to fashion trends. (Tôi không quan tâm đến xu hướng thời trang.)
I find it unappealingCách diễn đạt trang trọng, thể hiện rằng bạn không thấy điều gì đó hấp dẫn hoặc thú vị.I find junk food unappealing. (Tôi thấy đồ ăn nhanh không hấp dẫn.)
It turns me offThể hiện cảm giác không thích mạnh mẽ hoặc bị mất hứng thú do điều gì đó gây khó chịu.His arrogance really turns me off. (Sự kiêu ngạo của anh ta khiến tôi mất hứng.)
I’m opposed to…Cách nói mạnh mẽ để diễn tả sự phản đối hoặc không đồng tình với một điều gì đó.I’m opposed to animal testing. (Tôi phản đối việc thử nghiệm trên động vật.)

Xem thêm: Đừng “I like…” trong IELTS Speaking nữa, 10 cách nói khác của LIKE giúp bạn ghi điểm

Bài tập vận dụng 

Bài tập. Đánh (✓) hoặc (✗) vào câu dưới đây:

Đánh dấu (✓) nếu câu đúng/ Đánh dấu (✗) nếu câu sai và sửa lại câu cho đúng.

  1. Many people dislike working overtime on weekends.(…)
  2. She disliked to be interrupted while speaking.(…)
  3. We dislike it when our neighbors playing loud music late at night.(…)
  4. I dislike eating spicy food because it upsets my stomach.(…)
  5. The manager disliked his team to ignore deadlines.(…)
  6. They dislike waiting for hours at the airport.(…)
  7. The audience disliked to listen to such a long speech.(…)
  8. Emma dislikes driving in heavy traffic.(…)
  9. I dislike it when people being dishonest.(…)
  10. He disliked watching horror movies alone at night.(…)

 Đáp án:

  1. Đúng (✓). Giải thích & Sửa lỗi: “dislike” + V-ing → Câu đúng.
  2. Sai (✗). Giải thích & Sửa lỗi: “disliked to be interrupted” →  “disliked being interrupted”
  3. Sai (✗). Giải thích & Sửa lỗi: “playing” →  “play” (dislike it when + S + V)
  4. Đúng (✓). Giải thích & Sửa lỗi: “dislike” + V-ing → Câu đúng.
  5. Sai (✗). Giải thích & Sửa lỗi: “disliked his team to ignore” →  “disliked his team ignoring deadlines”
  6. Đúng (✓). Giải thích & Sửa lỗi: “dislike” + V-ing → Câu đúng.
  7. Sai (✗). Giải thích & Sửa lỗi: “disliked to listen” →  “disliked listening”
  8. Đúng (✓). Giải thích & Sửa lỗi: “dislikes” + V-ing → Câu đúng.
  9. Sai (✗). Giải thích & Sửa lỗi: “being dishonest” →  “are dishonest” (dislike it when + S + V)
  10. Đúng (✓). Giải thích & Sửa lỗi: “disliked” + V-ing → Câu đúng.

Xem thêm: Afford to V hay Ving? Cách sử dụng và bài tập có đáp án

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Dislike to V hay Ving cùng với cấu trúc và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo