Trong tiếng Anh, Divide là một từ vựng đa nghĩa và có nhiều chức năng khác nhau, có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Chính vì sự đa dạng trong chức năng này, người học có thể có nhiều sai sót khi sử dụng. Trong bài viết sau, The IELTS Workshop sẽ lý giải chi tiết cho bạn Divide đi với giới từ gì và những kiến thức xoay quanh từ vựng này nhé!
1. Divide nghĩa là gì?
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, từ divide /dɪˈvaɪd/ có thể đóng vai trò vừa là động từ, vừa là danh từ. Ở mỗi vai trò, divide mang những ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Khi là động từ, divide có các ý nghĩa chính sau đây:
| Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
| Động từ (Verb) | Chia tách, phân chia một thứ thành các phần khác nhau. | The river divides the city into two areas with distinct characteristics. (Dòng sông chia thành phố thành hai khu vực với những đặc điểm khác nhau.) |
| Chia rẽ, gây bất đồng ý kiến hoặc xung đột. | The controversial policy threatens to divide the community, leading to conflicts. (Chính sách gây tranh cãi đe dọa chia rẽ cộng đồng, dẫn đến các xung đột.) | |
| Phép chia trong toán học. | 45 divided by 5 equals 9. (45 chia 5 bằng 9.) | |
| Danh từ (Noun) | Sự phân chia hoặc sự khác biệt. | The river acts as a natural divide between the two countries. (Con sông đóng vai trò như một sự phân chia tự nhiên giữa hai quốc gia.) |
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
2. Divide đi với giới từ gì?
Divide có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như: into, by, against, between, on, amongst/among, over, with. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể mà có cách sử dụng khác nhau. Để làm rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ minh họa sử dụng các giới từ phổ biến:
Divide + into
Khi kết hợp với giới từ into, cụm từ divide + into mang ý nghĩa chia thành, phân chia thành. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc phân tách hoặc chia nhỏ một đối tượng thành các phần nhỏ hơn nhằm hiểu rõ hơn về tổ chức hoặc cấu trúc của nó.
Ví dụ:
- The teacher divided the class into four groups for the discussion. (Giáo viên chia lớp thành bốn nhóm để thảo luận.)
- They divided the cake into six equal pieces for everyone to share. (Họ chia chiếc bánh thành sáu phần bằng nhau để mọi người cùng chia sẻ.)
Divide + by
Divide + by là cụm từ tiếng Anh thường gặp trong toán học, được sử dụng để diễn tả phép tính chia. Cụm từ này giúp biểu đạt rõ ràng mối quan hệ giữa các số trong phép chia.
Ví dụ:
- Khi thực hiện phép chia 15 cho 3, chúng ta có thể viết: 5 divided by 3 equals 5.
- Trong trường hợp khác, để biểu diễn phép chia 20 cho 4, ta viết: 20 divided by 4 equals 5.
Divide + against
Cụm từ này thường được dùng để diễn tả tình huống xảy ra sự chia rẽ hoặc phân biệt giữa các bên, nhằm nhấn mạnh vào sự mất đoàn kết trong một nhóm hay cộng đồng.
Ví dụ:
- The scandal divided the team against each other, ruining their unity before the final match. (Vụ bê bối đã chia rẽ đội bóng, khiến họ chống lại nhau và làm tan vỡ tinh thần đoàn kết trước trận chung kết.)
- The politician’s words were intended to divide citizens against their own leaders. (Những lời nói của chính trị gia đó nhằm chia rẽ người dân chống lại các nhà lãnh đạo của họ.)
Divide + between
Divide cũng có thể đi kèm với giới từ between để diễn tả sự phân chia giữa hai hoặc nhiều nhóm đối tượng.
Ví dụ:
- The inheritance was divided between the three siblings. (Tài sản thừa kế được chia đều giữa ba anh chị em.)
- Responsibility for the presentation was divided between the marketing and sales teams. (Trách nhiệm cho bài thuyết trình được chia đều giữa đội marketing và đội bán hàng.)
Divide + on
Divide + on là một cụm giới từ chỉ sự phân chia ý kiến, mâu thuẫn hoặc sự khác biệt trong quan điểm đối với một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
- The team was divided on which strategy to adopt for the upcoming project. (Nhóm làm việc có ý kiến khác nhau về chiến lược nên chọn cho dự án sắp tới.)
- The board members were divided on the proposal to merge the two companies. (Các thành viên hội đồng có quan điểm không giống nhau về đề xuất sáp nhập hai công ty.)
Divide + amongst/among
Cụm từ Divide + amongst/among mang nghĩa là chia cho. Trong đó, Divided amongst được dùng phổ biến hơn Divided among.
Ví dụ:
- The prize was divided amongst the winners. (Phần thưởng được chia cho những người chiến thắng.)
- The food was divided among the guests at the party. (Món ăn được chia cho các khách mời tại bữa tiệc.)
Divide + over
Cụm từ Divide + over trong tiếng Anh ám chỉ sự chia rẽ hoặc sự không đồng thuận về một vấn đề hoặc quan điểm nào đó. Nó được dùng để mô tả sự khác biệt trong ý kiến, cảm xúc hoặc quan điểm giữa các nhóm người, hoặc trong xã hội, về một chủ đề nhất định.
Ví dụ:
- The public was divided over the decision to increase taxes, with some supporting it while others opposed it. (Công chúng bị chia rẽ về quyết định tăng thuế, một số người ủng hộ trong khi những người khác phản đối.)
- The team was divided over the new training plan. (Đội bóng bị chia rẽ về kế hoạch huấn luyện mới.)
Divide + with
Cụm từ Divide + with không phải là cụm từ thông dụng trong tiếng Anh và thường không được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, trong một số tình huống, nó có thể được hiểu là việc chia sẻ hoặc phân phối một cái gì đó giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Ví dụ:
- The resources were divided with the departments receiving equal portions. (Các nguồn lực được phân phối với các phòng ban nhận được phần ngang nhau.)
- The profits were divided with the partners each receiving a share based on their contribution. (Lợi nhuận được chia với các đối tác, mỗi người nhận một phần dựa trên đóng góp của mình.)

3. Các loại từ khác của Divide
Để biết cách sử dụng Divide chính xác, bạn cần biết về các dạng từ của nó. Theo đó, từ Divide có các dạng từ như sau:
- Danh từ (noun): division (sự phân chia), dividend (số bị chia trong phép chia), divider (vật ngăn, dụng cụ phân chia),
Ví dụ: The division of resources must be fair to all parties. (Việc phân chia tài nguyên cần công bằng với tất cả các bên.)
- Tính từ (adjective): divisible (có thể phân chia được), divided (được phân chia).
Ví dụ: The tasks were divided equally among the team members. (Các nhiệm vụ đã được chia đều giữa các thành viên trong nhóm.)
- Động từ (verb): to divide (chia, phân chia), divided (quá khứ hoặc quá khứ phân từ), dividing (hiện tại phân từ), divides (động từ ở ngôi thứ 3 số ít)..
Ví dụ: He divides his attention between multiple projects. (Anh ấy chia sự chú ý của mình giữa nhiều dự án.)
- Trạng từ (adverb): divisively (một cách gây chia rẽ, gây xung đột).
Ví dụ: The proposal was discussed divisively in the meeting. (Đề xuất đã được thảo luận một cách gây chia rẽ trong cuộc họp.)

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Divide
Để đa dạng hóa vốn từ vựng, bên cạnh Divide, bạn có thể áp dụng một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau đây. Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu:
Từ đồng nghĩa với Divide
Sau đây là một vài từ tiếng Anh có ý nghĩa tương tự với từ Divide:
| Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
| split | chia ra thành các phần nhỏ | The teacher split the students into small groups for the project. (Giáo viên chia học sinh thành các nhóm nhỏ cho dự án.) |
| separate | tách biệt, phân chia thành các phần riêng biệt | They decided to separate the dining area from the kitchen. (Họ quyết định tách khu ăn uống ra khỏi bếp.) |
| distribute | phân phát, phân phối | The manager distributed the tasks evenly among team members. (Quản lý phân công công việc đồng đều cho các thành viên trong nhóm.) |
| allocate | phân bổ, cấp phát | The government allocated more funds to education. (Chính phủ phân bổ thêm ngân sách cho giáo dục.) |
| share | chia sẻ, phân phối | We shared the cake equally among all the children. (Chúng tôi chia đều chiếc bánh cho tất cả bọn trẻ.) |
| parcel | chia thành từng phần nhỏ | The land was parceled into several smaller plots. (Mảnh đất được chia thành nhiều lô nhỏ hơn.) |
| segment | phân đoạn, chia thành từng phần | The company segmented the market based on customer age. (Công ty phân khúc thị trường dựa trên độ tuổi khách hàng.) |
| partition | chia ra, phân chia | The room was partitioned into two offices. (Căn phòng được ngăn ra thành hai văn phòng.) |
Từ trái nghĩa với Divide
Dưới đây là danh sách các từ vựng trái nghĩa với từ Divide mà bạn có thể tham khảo:
| Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
| unite | hợp nhất, kết hợp lại | The new policy aims to unite people from different backgrounds. (Chính sách mới nhằm gắn kết những người đến từ nhiều nền tảng khác nhau.) |
| join | kết nối, nối lại | The two parts of the bridge were finally joined after months of work. (Hai phần của cây cầu cuối cùng đã được nối lại sau nhiều tháng thi công.) |
| combine | kết hợp, gộp lại | We combined our ideas to create a better solution. (Chúng tôi kết hợp ý tưởng để tạo ra giải pháp tốt hơn.) |
| merge | hòa vào, sáp nhập | The two companies decided to merge to increase efficiency. (Hai công ty quyết định sáp nhập để tăng hiệu quả.) |
| amalgamate | hòa hợp, kết hợp thành một | Several local businesses amalgamated to form a larger corporation. (Một số doanh nghiệp địa phương hợp nhất để thành lập tập đoàn lớn hơn.) |
| consolidate | củng cố, hợp nhất lại | The leader consolidated the team after the crisis. (Người lãnh đạo đã củng cố lại đội ngũ sau khủng hoảng.) |
| integrate | hội nhập, kết hợp vào một thể thống nhất | The school integrates technology into all its classes. (Trường học kết hợp công nghệ vào tất cả các lớp học.) |
Xem thêm:
- Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
- Confident đi với giới từ gì? Các cấu trúc khác với Confident
- Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập chi tiết
5. Lưu ý khi dùng Divide
Khi sử dụng từ Divided trong tiếng Anh, có một số điểm quan trọng bạn cần nhớ để đảm bảo sử dụng chính xác và hiệu quả. Dưới đây là những điều cần lưu ý:
- Chú ý đến ngữ cảnh: Đảm bảo rằng “divided” được sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp, phản ánh đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này thường liên quan đến sự chia rẽ, phân chia hoặc tách biệt giữa các nhóm, ý kiến, hoặc yếu tố khác.
- Sử dụng chính xác với thì và số: Khi “divided” được dùng như một động từ, bạn cần chú ý đến thì và số của câu. Ví dụ, “divided” có thể được dùng trong quá khứ đơn hoặc “divides” trong hiện tại đơn.
- Kiểm tra tính chính xác về cú pháp và ngữ pháp: Đảm bảo rằng “divided” được sử dụng đúng cú pháp và ngữ pháp trong câu.
- Hiểu rõ ý nghĩa của từ: “Divided” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ sự chia rẽ, phân chia, hoặc sự phân biệt giữa các nhóm, ý kiến, hoặc yếu tố khác.
Bài tập vận dụng
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- The teacher divided the students _______ teams for the sports event.
- The manager divided the tasks _______ the employees to ensure everything was completed on time.
- The mountain range divides the region _______ two different climate zones.
- The family divided the chores _______ the children to teach them responsibility.
- She divided her attention _______ work, family, and personal hobbies.
- The project was divided _______ different phases, each with specific goals and deadlines.
- We should divide _______ our free time wisely, balancing relaxation and productivity.
- The neighbors were divided _______ the decision to build a new park in the area.
- 48 divided _______ 8 equals 6.
- The team was divided _______ the decision to hire a new coach, with some in favor and others against it.
Đáp án:
- into
- among
- into
- among
- between
- into
- up
- over
- by
- on/over
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Divide đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Divide đúng nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
